Có 20 bài viết
The ASL fingerspelling provided here is most commonly used for proper names of people and places; it is also used in some languages for concepts for which no sign is available at that moment.There ...
The term payback period refers to the amount of time it takes to recover the cost of an investment. Simply put, it is the length of time an investment reaches a breakeven point.People and ...
TRANG CHỦ wordGarbage person nghĩa là một người thật kinh tởm hoặc hoàn toàn gây khó chịu với sự lười biếng, hoang phí và thiếu suy nghĩ.Ví dụMatt, on any ...
Asian stunning brunette pleased with small vibrator in close up.Châu Á kinh ngạc brunette pleased với nhỏ máy rung trong gần lên.Stunning film s, that will make you cry:.Stunning phim s, ...
Thông tin thuật ngữ affair tiếng Anh Từ điển Anh Việt affair (phát âm có thể chưa chuẩn) Hình ảnh cho thuật ngữ affairBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy ...
Tetra Shed khởi nguồn từ sự cần thiết phát triển các văn phòng tại gia, chính vì thế các kiến trúc sư tới từ Innovation Imperative đưa ra một câu ...
Expense là Kinh phí. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Expense - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh ...
Trang chủ Từ điển Anh Việt alignment Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alignment Phát âm : /əlainmənt/ Cách viết khác : (alinement) ...
Ý nghĩa của từ thoroughly là gì: thoroughly nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ thoroughly Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thoroughly ...
The policy is changing to clarify that content that misleads viewers by appearing to be appropriate for a general audience, but contains sexual themes or obscene content, is prohibited.Chính sách ...
Đôi khi truy cập bằng vào mạng bạn sẽ gặp lỗi 403 Forbidden với thông báo “you do not have permission to view…”. Lúc này, bạn không thể tìm được nội dung ...
Thông tin thuật ngữ Tiếng Anh Trash Tiếng Việt Đồ Cặn Bã; Phế Vật Chủ đề Kinh tế Định nghĩa - Khái niệmTrash là gì?Trash là Đồ Cặn Bã; ...
10 MIN READ Overcoming and Growing From Setbacks © iStockphotosubman Find the strength to keep going.I have not failed. Ive just found 10,000 ways that wont work. – American inventor, Thomas ...
Nghĩa của từ rational là gìDịch Sang Tiếng Việt:1 . có lý trí2. có lý, hợp lý .Từ điển chuyên ngành y khoa Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, ...
linger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linger.Từ điển Anh ...
Phép tịnh tiến đỉnh youre welcome trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt là: không có chi, không có gì, không sao đâu . Bản dịch theo ngữ cảnh của youre welcome ...
Đóng tất cảKết quả từ 4 từ điểndanh từ công trình hoặc công việc kinh doanh (nhất là công trình khó khăn hoặc đòi hỏi phải dũng cảm); sự nghiệphis ...
Mục lục1 Tiếng Anh1.1 Cách phát âm1.2 Danh từ1.3 Tham khảoTiếng Anh[sửa]Cách phát âm[sửa]IPA: /dɪs.ˈkloʊ.ʒɜː/Danh từ[sửa]disclosure (không đếm được)Sự mở ...
Người Việt Nam khi gặp phải một vấn đề nào trong cuộc sống thì thường đánh giá chúng theo góc nhìn của mình. Người nước ngoài cũng tương tự. Vậy thì ...
synonym có nghĩa làMột trong số các chức năng hầu hết mất tích trong urbandipedia.comVí dụTrong InternerD Ngôn ngữ, thậm chí còn có một từ đồng nghĩa cho Từ ...
Questions
Answers