Alignment la gì

  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. alignment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alignment


Phát âm : /ə'lainmənt/ Cách viết khác : (alinement) /ə'lainmənt/

+ danh từ

  • sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng
    • out of alignment
      không thẳng hàng
    • in alignment with
      thẳng hàng với

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa: 
    conjunction alliance coalition alinement
  • Từ trái nghĩa: 
    nonalignment nonalinement

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alignment"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "alignment": 
    alignment aligned
  • Những từ có chứa "alignment": 
    alignment dealignment non-alignment

Lượt xem: 1228


Thông tin thuật ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

Alignment là gì?

Alignment có nghĩa là Sự canh thẳng hàng

  • Alignment có nghĩa là Sự canh thẳng hàng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô.

Sự canh thẳng hàng Tiếng Anh là gì?

Sự canh thẳng hàng Tiếng Anh có nghĩa là Alignment.

Ý nghĩa - Giải thích

Alignment nghĩa là Sự canh thẳng hàng..

Đây là cách dùng Alignment. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật ô tô Alignment là gì? (hay giải thích Sự canh thẳng hàng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Alignment là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Alignment / Sự canh thẳng hàng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Alignment là gì

Alignment la gì

Alignment la gì

Alignment la gì


align

Alignment la gì

align /ə"lain/ (aline) /ə"lain/ ngoại động từ sắp cho thẳng hàngto align the sights and bull"s eye: hướng đường ngắm (của súng) thẳng vào đúng giữa đích nội động từ sắp hàng, đứng thành hàng
đứng thàng hàngngắm máyngắm thẳngsan bằngsắp hàngLĩnh vực: ô tôcanh thẳng hàngLĩnh vực: cơ khí & công trìnhchỉnh thẳngLĩnh vực: toán & tinchỉnh thẳng hànggióng hànglàm cho bằng nhauxếp thẳng hàngLĩnh vực: xây dựngđặt vào vị trísắp cho thẳng hàngsắp đặt thẳng hàngalign a textcăn lề văn bảnalign bottomcăn dướialign centercăn giữaalign leftcăn tráialign middlecăn chính giữaalign or distributecăn chỉnh hoặc phân bổalign propertyđặc tính sắp thẳngalign rightcăn phảialign topcăn theo lề trên

Alignment la gì

Xem thêm: Province Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh, Province Là Gì

Alignment la gì

Alignment la gì


align

Từ điển Collocation

align

verb

ADV. accurately, correctly, properly | fully | roughly | horizontally, vertically

PREP. along He argued that important historical sites were aligned along straight lines of mystic energy. | with This pillar is roughly aligned with the others. PHRASAL VERBS align yourself with sb/sth

ADV. closely, firmly The group does not want to align itself too closely with the government.

Từ điển WordNet


Microsoft Computer Dictionary

vb. 1. In an application such as a word processor, to position lines of type relative to some point, such as the page margin. The most common types of alignment are left- and right-aligned and centered. See the illustration. 2. To adjust some device to position it within specified tolerances, such as the read/write head relative to a track on a disk. 3. In data handling, to store multiple-byte data units so that the respective bytes fall in corresponding locations of memory.

File Extension Dictionary

Insight II Sequence Alignment File (Accelrys Software Inc.)

English Synonym and Antonym Dictionary

aligns|aligned|aligningsyn.: adjust aline array coordinate line up ordinate