Affair la gi
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ affair trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn
bạn sẽ biết từ affair tiếng Anh nghĩa là gì. * danh từ Đây
là cách dùng affair tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ affair tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển
chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Đóng tất cả Kết quả từ 3 từ điển affair [ə'feə] | danh từ việc đây là việc (riêng) của tôi hãy lo lấy việc của anh ( số nhiều) công việc, việc làm, sự vụ công việc nội bộ của một nước bộ nội vụ bộ ngoại giao chuyện tình, chuyện yêu đương chuyện, vấn đề vấn đề danh dự; cuộc đọ kiếm việc buôn bán; việc giao thiệp việc buôn bán có lời có việc giao thiệp với ai (thông tục) cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện cái mô tô này thật là một món phức tạp quá (quân sự) trận đánh nhỏ affair |
affair affair (ə-fârʹ) noun1. Something done or to be done; business.2. affairs Transactions and other matters of professional or public business: affairs of state.3. a. An occurrence, an event, or a matter: The senator's death was a tragic affair. b. A social function.4. An object or a contrivance: Their first car was a ramshackle affair.5. A matter of personal concern.6. affairs Personal business: get one's affairs in order.7. 8. A romantic and sexual relationship, sometimes one of brief duration, between two people who are not married to each other.[Middle English affaire, from Old French afaire, from a faire, to do : a, to (from Latin ad). See ad- + faire, to do (from facere).]Synonyms: affair, business, concern, lookout. The central meaning shared by these nouns is "something that involves one personally": I won't comment on that; it's not my affair. That's none of your business. Mind your own concerns. It's your lookout to see that your application is filed on time.affair | affair matter, issue, concern, business, situation, event, thing Ăn Affair nghĩa là gì?Chuyện tình, chuyện yêu đương. Chuyện vấn đề. Việc buôn bán; việc giao thiệp. (Thông tục) Cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện.
Have An Affair with SB là gì?"Have an affair (with someone)" là một cụm từ khá thú vị mang ý nghĩa là "ngoại tình".
Family Affair nghĩa là gì?family affair (【Danh từ】chuyện gia đình ) Meaning, Usage, and Readings | Engoo Words.
Private Affair là gì?Viết là việc riêng tư. She said it was a private affair. Cô ấy nói đó là chuyện riêng tư.
|