Rational la gi
Dịch Sang Tiếng Việt: 1 . có lý trí 2. có lý, hợp lý . Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt Từ liên quan
Bạn đang thắc mắc về câu hỏi rational là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để kienthuctudonghoa.com tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi rational là gì, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ ích. Mục lục
1.Nghĩa của từ Rational – Từ điển Anh – Việt – Tra từ
Xem ngay 2.Ý nghĩa của rational trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary3.rational – Wiktionary tiếng Việt4.RATIONAL – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la5.Từ điển Anh Việt “rational” – là gì?6.RATIONAL Tiếng việt là gì – trong Tiếng việt Dịch – Tr-ex7.Từ: rational – Toomva.com8.rational nghĩa là gì trong Tiếng Việt? – English Sticky9.Nghĩa của từ rational là gì – TudienY.com10.rational in Vietnamese – English-Vietnamese Dictionary | GlosbeNhững thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi rational là gì, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành! Top Câu Hỏi -
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI /'ræʃənl/ Thêm vào từ điển của tôi tính từ có lý trí, dựa trên lý
trí a rational being một sinh vật có lý trí to be quite rational hoàn toàn có lý trí; có đầy đủ lý trí ví dụ khác có lý, phải lẽ; vừa phải, có chừng mực a rational explanation một lời giải thích có lý (toán học) hữu tỷ rational algebratic fraction phân thức đại số hữu tỷ Cụm từ/thành ngữ a rational dress quần đàn bà bó ở đầu gối Từ gần giống irrational operational inspirational irrationality rationalizationTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề:Từ vựng tiếng Anh hay dùng: |