Rational la gi

Nghĩa của từ rational là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:

1 . có lý trí

2. có lý, hợp lý .

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ liên quan

  • underachieve
  • yuletide
  • PE
  • birth planning
  • newsdepartment
  • primitive birds
  • distrainee
  • luge
  • Arctic rock-cress
  • pittite
  • case-hardened
  • pvc
  • pharyngobasilar membrane
  • patresfamilias
  • alternatively
  • stateless
  • orc
  • aboriginal
  • dram-drinker
  • connubiality

Bạn đang thắc mắc về câu hỏi rational là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để kienthuctudonghoa.com tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi rational là gì, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ ích.

Mục lục

  • 1 1.Nghĩa của từ Rational – Từ điển Anh – Việt – Tra từ
  • 2 2.Ý nghĩa của rational trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary
  • 3 3.rational – Wiktionary tiếng Việt
  • 4 4.RATIONAL – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
  • 5 5.Từ điển Anh Việt “rational” – là gì?
  • 6 6.RATIONAL Tiếng việt là gì – trong Tiếng việt Dịch – Tr-ex
  • 7 7.Từ: rational – Toomva.com
  • 8 8.rational nghĩa là gì trong Tiếng Việt? – English Sticky
  • 9 9.Nghĩa của từ rational là gì – TudienY.com
  • 10 10.rational in Vietnamese – English-Vietnamese Dictionary | Glosbe

1.Nghĩa của từ Rational – Từ điển Anh – Việt – Tra từ

  • Tác giả: Nghĩa
  • Ngày đăng: 5 ngày trước
  • Xếp hạng: 5
    Rational la gi
    (761 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5
    Rational la gi
  • Xếp hạng thấp nhất: 1
    Rational la gi
  • Tóm tắt: ”’´ræʃənəl”’/, Có lý trí, dựa trên lý trí, Có lý, phải lẽ; vừa phải, có chừng mực, (toán học) hữu tỷ, (adj) hữu tỉ, hợp lý, hữu tỷ, hợp lý, hữu tỉ,

Xem ngay

2.Ý nghĩa của rational trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary

3.rational – Wiktionary tiếng Việt

4.RATIONAL – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la

5.Từ điển Anh Việt “rational” – là gì?

6.RATIONAL Tiếng việt là gì – trong Tiếng việt Dịch – Tr-ex

7.Từ: rational – Toomva.com

8.rational nghĩa là gì trong Tiếng Việt? – English Sticky

9.Nghĩa của từ rational là gì – TudienY.com

10.rational in Vietnamese – English-Vietnamese Dictionary | Glosbe

Những thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi rational là gì, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành!

Top Câu Hỏi -
  • TOP 9 rate là gì trên facebook HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 8 rap melody là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 9 radical là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 10 r là số gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 10 r là gì trong toán học HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 10 quỹ đầu tư là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 9 quốc tế học là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI


/'ræʃənl/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • tính từ

    có lý trí, dựa trên lý trí

    a rational being

    một sinh vật có lý trí

    to be quite rational

    hoàn toàn có lý trí; có đầy đủ lý trí

    ví dụ khác

  • có lý, phải lẽ; vừa phải, có chừng mực

    a rational explanation

    một lời giải thích có lý

  • (toán học) hữu tỷ

    rational algebratic fraction

    phân thức đại số hữu tỷ

    Cụm từ/thành ngữ

    a rational dress

    quần đàn bà bó ở đầu gối

    Từ gần giống

    irrational operational inspirational irrationality rationalization


Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản