Thoroughly là gì

Ý nghĩa của từ thoroughly là gì:

thoroughly nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ thoroughly Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thoroughly mình


1

0

Thoroughly là gì
  0
Thoroughly là gì

Hoàn toàn, hoàn hảo. | Hết mực, hết sức, rất.



Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "thoroughly", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ thoroughly, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ thoroughly trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh

1. Prepare thoroughly.

2. Cut Off Thoroughly?

3. We thoroughly enjoyed ourselves.

4. Thoroughly rehearse your presentation.

5. Everyone was thoroughly entertained.

6. This book is thoroughly motivated.

7. The film was thoroughly miscast.

8. I can thoroughly recommend it.

9. Her rebuff thoroughly deflated him.

10. Those children are thoroughly spoilt!

11. She sat feeling thoroughly miserable.

12. And check it thoroughly, OK?

13. Thoroughly Preach the Good News

14. His conduct was thoroughly reprehensible.

15. Thoroughly clean the seating area.

16. Every room was searched thoroughly.

17. Vacuum or thoroughly clean upholstery

18. Always rinse your hair thoroughly.

19. His rebuff thoroughly deflated me.

20. Meat must be cooked thoroughly.

21. This includes thoroughly cooking all meats.

22. To search or examine thoroughly; ransack.

23. 13 Stipple thoroughly to eliminate them.

24. Let's go and inspect it thoroughly!

25. I'm thoroughly dissatisfied with your work.

26. The whole regime is thoroughly corrupt.

27. How to treat nettle rash thoroughly?

28. Wash thoroughly with soap and water .

29. More importantly, I felt thoroughly pampered.

30. They were thoroughly dejected and miserable.

31. Their victory was richly/thoroughly deserved.

32. Sorry, I'm just thoroughly browned off.

33. Defrost the chicken thoroughly before cooking.

34. Jack failed thoroughly as a hypocrite.

35. Thoroughly mix using a Pasteur pipette.

36. He grounded himself thoroughly in mathematics.

37. Each new volume is thoroughly referenced.

38. ❏ Bathroom: Thoroughly wash all the walls

39. ❏ Bedroom: Empty and thoroughly clean closets.

40. To beat soundly or thoroughly; drub.

41. Wash the fruit thoroughly before eating.

42. She botched up the job thoroughly.

43. Rinse the hair thoroughly after each shampoo.

44. She thoroughly despised him for his weakness.

45. The political system has become thoroughly outmoded.

46. Rather, we are a thoroughly secularized society.

47. Rinse thoroughly with WARM , not hot water .

48. We were cold, wet and thoroughly miserable.

49. Rinse the vegetables thoroughly under running water.

50. 11 Wash the fruit thoroughly before eating.

Thông tin thuật ngữ thoroughly/ tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Thoroughly là gì
thoroughly/
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ thoroughly/

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

thoroughly/ tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thoroughly/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thoroughly/ tiếng Anh nghĩa là gì.


Thuật ngữ liên quan tới thoroughly/

  • chased tiếng Anh là gì?
  • cathodic tiếng Anh là gì?
  • reagent tiếng Anh là gì?
  • staled tiếng Anh là gì?
  • grooms tiếng Anh là gì?
  • candies tiếng Anh là gì?
  • acute tiếng Anh là gì?
  • fragmentary tiếng Anh là gì?
  • dreamworld tiếng Anh là gì?
  • elements tiếng Anh là gì?
  • cosecants tiếng Anh là gì?
  • just tiếng Anh là gì?
  • burnishers tiếng Anh là gì?
  • midribs tiếng Anh là gì?
  • satiated tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thoroughly/ trong tiếng Anh

thoroughly/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ thoroughly/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Đây là cách dùng thoroughly/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thoroughly/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

Không tìm thấy từ thoroughly/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!