5 five dollars là bao nhiêu tiền việt
Mỗi quốc gia sẽ có các đơn vị tiền tệ khác nhau và giá trị của mỗi đồng tiền cũng khác nhau khá nhiều. Vậy, bạn đã nắm rõ được tất tần tật các quy tắc đọc số tiền trong tiếng Anh chuẩn chỉnh chưa? Prep.vn sẽ tổng hợp các cách đọc số tiền trong tiếng Anh giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong bài viết dưới đây! Cùng tham khảo nhé! Cách đọc số tiền trong tiếng Anh đầy đủ nhất Show
Tiền là chủ đề thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày của chúng ta. Nắm rõ cách đọc số tiền sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn trong nhiều tình huống, ví dụ như: khi sử dụng các dịch vụ ăn uống, vui trơi, giải trí, trao đổi trong công việc (đặc biệt là lĩnh vực kinh doanh),… Ngoài ra, thông tin về tiền tệ còn xuất hiện trong bài thi IELTS Listening Part 1, thí sinh phải nghe và đưa ra đáp án về số tiền, giá tiền. Vậy nên, thuộc lòng cách đọc số tiền trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn chinh phục band điểm cao trong bài thi Listening mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Dạng câu hỏi về số tiền IELTS Listening Part 1II. Một số đơn vị tiền tệ và từ vựng về tiền phổ biếnTrước khi tìm hiểu cách đọc số tiền trong tiếng Anh, bạn hãy trau dồi thêm một số kiến thức nền tảng về các đơn vị tiền tệ phổ biến cũng như một số từ vựng về tiền trong tiếng Anh. Tham khảo các bảng sau nhé! 1. Đơn vị tiền tệ phổ biếnĐơn vị tiền tệ Ký hiệu tiền tệ Cách viết Phiên âm Dịch nghĩa USD $ US dollar /juː.ɛs ˈdɑː.lɚ/ Đô la Mỹ EUR € Euro /ˈjʊə.rəʊ/ Đồng Euro JPY ¥ Japanese yen /jɛn jɛn/ Yên Nhật GBP £ British pound /brɪtɪʃ paʊnd/ Bảng Anh AUD $ Australian dollar /ɔːˈstreɪ.li.ən ˈdɒlə(r)/ Đô la Úc CAD $ Canadian dollar /ˈkænədiən ˈdɒlə(r)/ Đô la Canada CHF Fr Swiss franc /swɪs fræŋk/ Franc Thụy Sĩ VND ₫ Vietnamese Dong /viˌɛtnəˈmis ˈdɒŋ/. Việt Nam Đồng CNY ¥ Chinese yuan /tʃaɪˈniːz juːˈɑːn/ Nhân dân tệ Trung Quốc 2. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến tiền tệTừ vựng Phiên âm Ý nghĩa currency /ˈkʌrənsi/ Tiền tệ exchange rate /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ Tỷ giá inflation /ɪnˈfleɪʃn/ Lạm phát deflation /dɪˈfleɪʃn/ Thâm hụt devaluation /diːˌvæljuˈeɪʃn/ Giảm giá trị appreciation /əˌpriːʃiˈeɪʃn/ Tăng giá trị exchange rate regime /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt ˈriːʒiːm/ Chế độ tỷ giá central bank /ˈsɛntrəl bæŋk/ Ngân hàng trung ương interest rate /ˈɪntrɪst reɪt/ Lãi suất reserve currency /rɪˈzɜːv ˈkʌrənsi/ Tiền tệ dự trữ foreign exchange market /ˈfɒrɪn ɪksˈtʃeɪndʒ ˈmɑːkɪt/ Thị trường ngoại hối banknote /ˈbæŋknoʊt/ Tiền giấy coin /kɔɪn/ Tiền xu ATM (Automated Teller Machine) /ˌeɪtiːˈɛm/ Máy rút tiền tự động Tham khảo thêm bài viết: Bỏ túi một số từ vựng về tiền bạc tiếng Anh cơ bản & nâng cao III. Cách viết số tiền trong tiếng AnhTrước khi tìm hiểu về cách đọc số tiền trong tiếng Anh, hãy cùng PREP.VN tìm hiểu về cách viết số tiền trước nhé! Nắm rõ cách viết cũng sẽ giúp bạn làm bài Writing và Listening có liên quan tới số tiền chính xác hơn! Quy tắc viết Ví dụ Dấu phẩy được dùng để ngăn cách giữa các chữ số hàng nghìn, trăm nghìn, hàng triệu, hàng tỷ.
Dấu chấm được dùng để ngăn cách phần nguyên và phần lẻ trong số tiền. Đối với đơn vị Euro, có thể dùng dấu phẩy (,) hoặc dấu chấm (.) để phân tách phần nguyên và phần lẻ.
IV. Cách đọc số tiền trong tiếng AnhDưới đây là cụ thể từng cách đọc số tiền trong tiếng Anh, nắm vững để giao tiếp tự tin hơn nhé! Quy tắc đầu tiên các bạn cần nhớ là: thêm “s” sau đơn vị tiền tệ, nếu số tiền lớn hơn 1. Ví dụ:
Tuy nhiên các bạn cũng cần lưu ý là quy tắc đầu tiên này chỉ áp dụng đối với 1 số đơn vị tiền tệ sau: USD $ US dollar /juː.ɛs ˈdɑː.lɚ/ Đô la Mỹ EUR € Euro /ˈjʊə.rəʊ/ Đồng Euro GBP £ British pound /brɪtɪʃ paʊnd/ Bảng Anh AUD $ Australian dollar /ɔːˈstreɪ.li.ən ˈdɒlə(r)/ Đô la Úc CAD $ Canadian dollar /ˈkænədiən ˈdɒlə(r)/ Đô la Canada Đối với các đơn vị tiền tệ khác như Việt Nam đồng, đồng Yên hoặc yuan của Trung Quốc thì không thêm âm -s ở cuối đơn vị tiền tệ. 1. Cách đọc số tiền cố định1.1. Số tiền nguyên sốĐọc số tiền nguyên số, ta đọc như cách đọc số đếm thông thường sau đó thêm đơn vị tiền tệ phía sau. Ví dụ:
Có thể thay “one” bằng “a”. Ví dụ: 125€ – A (one) hundred and twenty-five euros. (một trăm hai mươi lăm euros) 1.2. Số tiền dùng lẻ số
Giá trị Dollar/Canadian coin Pound Euro 0.01 One cent/penny One pence One cent 0.05 five cents/a nickel x five cents 0.1 ten cents/a dime x ten cents 0.25 twenty five cents/a quarter A quarter twenty five cents 0.5 Fifty cents hoặc half a dollar Fifty pence fifty cents 2. Cách đọc số tiền trong tiếng Anh không có giá trị rõ ràng với “thousands of + dollar” và “millions of + currency”Trường hợp Cách đọc Ví dụ Thousands of + dollar Sử dụng “thousands of + dollar” (nghìn đô la) cho những trường hợp ước lượng hàng nghìn USD mà không có con số cụ thể.
Millions of + currency Sử dụng “millions of + currency” (hàng triệu + tiền tệ) trong trường hợp ước lượng hàng triệu và không có con số cụ thể.
V. Đọc số tiền cụ thể với các đơn vị thường dùngĐối với từng đơn vị tiền riêng, cách đọc vẫn tuân thủ theo quy tắc chung, chỉ thay đổi ở đơn vị tiền. Dưới đây là một số cách đọc cụ thể với các đơn vị thường dùng, bạn có thể tham khảo qua để nắm rõ hơn nhé! 1. Cách đọc số tiền USD trong tiếng AnhUSD là đơn vị tiền tệ của Mỹ, đọc là dollar. Cách đọc số tiền USD tuân thủ theo cách đọc tiền nguyên và tiền lẻ bên trên: Ví dụ:
2. Cách đọc Euro trong tiếng AnhỞ các nước Châu Âu, số tiền nhỏ hơn 1 EURO được gọi là “euro cent”. Ví dụ: 52.93€: fifty two euros and ninety three cents hoặc fifty two euros ninety-three. 3. Cách đọc Bảng Anh trong tiếng AnhĐơn vị tiền tệ ở Anh là pound (bảng Anh). Nếu số tiền ít hơn 1 pound, chúng ta dùng pence – p (/pens/) để đọc số tiền.Ví dụ: £140.25: One hundred and forty pounds and twenty-five pences. 4. Cách đọc số tiền Việt Nam trong tiếng AnhCách đọc số tiền Việt Nam tuân thủ theo cách đọc số tiền nguyên, vì tiền Việt Nam không có số lẻ. Ví dụ:
VI. Bài tập luyện đọc số tiền trong tiếng Anh có đáp ánDưới đây là một số bài tập luyện cách đọc số tiền trong tiếng Anh, hãy thử làm nhé! 1. Viết cách đọc số tiền bằng chữ trong tiếng Anh
Đáp án:
2. Luyện tập các bài Listening có phần nghe giá tiềnĐể tăng khả năng phản xạ nghe, nắm bắt thông tin và đọc số tiền tốt hơn, thí sinh nên dành thời gian luyện nghe nhiều hơn. Bạn có thể thực hành nghe đoạn hội thoại nhắc tới tiền trong các ngữ cảnh quen thuộc như trong siêu thị, các cửa hàng,… hoặc có thể làm quen với đề IELTS Listening Part 1 để nghe điền thông tin giá tiền. Đừng quên luyện tập phần nghe này tại kho đề Test Practice của Prep với đầy đủ chủ đề và đáp án chi tiết nhé! Trên đây là toàn bộ cách đọc số tiền trong tiếng Anh mà Prep.vn đã tổng hợp lại. Hãy luyện tập thường xuyên để nhanh chóng cải thiện kỹ năng giao Listening cũng như giao tiếp tiếng Anh hiệu quả nhé! |