Be left to your own devices là gì năm 2024

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI


/di'vais/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • danh từ phương sách, phương kế; chước mưu
  • vật sáng chế ra (để dùng vào mục đích gì); thiết bị, dụng cụ, máy móc a control device dụng cụ điều khiển an electronic device dụng cụ điện tử
  • hình vẽ; hình trang trí; hình tương trưng
  • châm ngôn; đề từ

Cụm từ/thành ngữ

to leave someone to his own devices

để mặc cho ai tự xoay sở lo liệu lấy

Từ gần giống

point-device homing device


Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc

Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản