WISE so sánh hơn

Đang có khuyến mãi cho Tài khoản Luyện thi TOEIC *** Ngày cuối *** Xem chi tiết
  • Đã kiểm tra (0)
  • Đang học (0)
  • Chưa học (50)

Bạn cần đăng nhập để xem các chủ đề bạn đã học xong

(Bạn chưa có tài khoản? Tạo tài khoản ở đây)

Bạn cần đăng nhập để xem chủ đề bạn đang học

(Bạn chưa có tài khoản? Tạo tài khoản ở đây)

Hôm nay bạn muốn học chủ đề nào?

Hướng dẫn cách học từ vựng ở Tiếng Anh Mỗi Ngày
  • WISE so sánh hơn

    Conferences

  • WISE so sánh hơn

    Electronics

  • WISE so sánh hơn

    Pharmacy

Những chủ đề dưới đây dành riêng cho các bạn đã cóTài khoản ở Tiếng Anh Mỗi Ngày

  • WISE so sánh hơn

    Accounting

  • WISE so sánh hơn

    Airlines

  • WISE so sánh hơn

    Applying & Interviewing

  • WISE so sánh hơn

    Banking

  • WISE so sánh hơn

    Board Meetings & Committees

  • WISE so sánh hơn

    Business Planning

  • WISE so sánh hơn

    Car Rentals

  • WISE so sánh hơn

    Computers

  • WISE so sánh hơn

    Contracts

  • WISE so sánh hơn

    Cooking As A Career

  • WISE so sánh hơn

    Correspondence

  • WISE so sánh hơn

    Dentists Office

  • WISE so sánh hơn

    Doctors Office

  • WISE so sánh hơn

    Eating Out

  • WISE so sánh hơn

    Events

  • WISE so sánh hơn

    Financial Statements

  • WISE so sánh hơn

    General Travel

  • WISE so sánh hơn

    Health Insurance

  • WISE so sánh hơn

    Hiring & Training

  • WISE so sánh hơn

    Hospitals

  • WISE so sánh hơn

    Hotels

  • WISE so sánh hơn

    Inventory

  • WISE so sánh hơn

    Investments

  • WISE so sánh hơn

    Invoices

  • WISE so sánh hơn

    Job Advertising & Recruiting

  • WISE so sánh hơn

    Marketing

  • WISE so sánh hơn

    Media

  • WISE so sánh hơn

    Movies

  • WISE so sánh hơn

    Museums

  • WISE so sánh hơn

    Music

  • WISE so sánh hơn

    Office Procedures

  • WISE so sánh hơn

    Office Technology

  • WISE so sánh hơn

    Ordering Lunch

  • WISE so sánh hơn

    Ordering Supplies

  • WISE so sánh hơn

    Product Development

  • WISE so sánh hơn

    Promotions Pensions & Awards

  • WISE so sánh hơn

    Property & Departments

  • WISE so sánh hơn

    Quality Control

  • WISE so sánh hơn

    Renting & Leasing

  • WISE so sánh hơn

    Salaries & Benefits

  • WISE so sánh hơn

    Selecting A Restaurant

  • WISE so sánh hơn

    Shipping

  • WISE so sánh hơn

    Shopping

  • WISE so sánh hơn

    Taxes

  • WISE so sánh hơn

    Theater

  • WISE so sánh hơn

    Trains

  • WISE so sánh hơn

    Warranties

wise (tính từ)

  • WISE so sánh hơn
  • /waɪz/
  • 0 bình luận
(người) khôn ngoan, thông thái
WISE so sánh hơn
WISE so sánh hơn

Không có cách dùng từ

Từ này không có cấu trúc dùng đặc biệt

Kích để xem ví dụ cho từ này

Có 3 gia đình từ

Kích để xem

Để xem thông tin về gia đình từ, bạn cần có

Tài khoản Học tiếng Anh Mỗi Ngày hoặc Tài khoản Luyện thi TOEIC
  • Kích vào cách dùng từ / gia đình từ để xem ví dụ
  • WISE so sánh hơn
  • I'm older and wiser after ten years in the business.
    Tôi đã trưởng thành hơn và khôn ngoan hơn sau 10 năm trong nghề.
Next

Đặt câu về từ này để luyện tập cách dùng từ trong câu!

Bạn có thắc mắc? Viết câu hỏi của bạn để được giải đáp

600 từ vựng TOEIC