Make sense of something là gì năm 2024
Khi làm quen với thành ngữ, cụm động từ chắc hẳn từng nghe qua make sense đúng không? Không chỉ xuất hiện trong giao tiếp mà còn có ở trang bài thi Tiếng Anh rất phổ biến. Cách dùng đa dạng bởi không có khuôn mẫu, cấu trúc chung nào cả có thể ứng dụng vào trong mọi ngữ cảnh. Bài học hôm nay chúng ta sẽ cũng nhau tìm hiểu về một thành ngữ cụ thể, đó chính là Make sense. Make sense là gì? Make sense được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong tiếng anh? Hãy cùng StudyTiengAnh đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!!! Show make sense trong tiếng Anh 1. “Make sense” trong tiếng Anh là gì?Make sense Cách phát âm: /meɪk / sens / Định nghĩa: Make sense là một cụm động từ và cũng là một thành ngữ khá thông dụng trong giao tiếp. Bởi vậy, cả người bản xứ và người học tiếng Anh đều thường xuyên sử dụng cụm từ này như một cụm từ thông dụng. Make sense không mang nghĩa đen mà ám chỉ một hành động khác. “Make” là một từ đa nghĩa, nhưng nếu làm động từ chính trong câu thì sẽ có nghĩa là “làm, làm cho, khiến cho”. Còn “sense” khi là động từ thì mang nghĩa là “cảm thấy, cảm giác”. Kết hợp “make” và “sense” với nhau, nhiều bạn sẽ lầm tưởng ý nghĩa của nó là “làm cho ai cảm thấy thế nào”. Tuy nhiên, ý nghĩa của “make sense” lại hoàn toàn khác. Make sense là làm cho cái gì dễ hiểu, trở nên hợp lý, làm cho cái gì thuận tiện hoặc làm cho có nghĩa. Loại cụm từ trong Tiếng Anh: Make sense được sử dụng trong câu với vai trò cụm động từ, bổ sung cho chủ ngữ. Khi đặt câu, chúng ta chia thì của make sense theo chủ ngữ.
2. Cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng “make sense” trong Tiếng Anh:make sense trong tiếng Anh Cấu trúc “make sense” ở thì hiện tại đơn: Thể khẳng định: CHỦ NGỮ + MAKE(S/ES) SENSE + TÂN NGỮ…
Thể phủ định: CHỦ NGỮ + DON’T/DOESN’T + MAKE SENSE + TÂN NGỮ…
Thể nghi vấn: DO/DOES + CHỦ NGỮ + MAKE SENSE…?
Cấu trúc “make sense” ở thì quá khứ đơn: Thể khẳng định: CHỦ NGỮ + MADE SENSE + TÂN NGỮ…
Thể phủ định: CHỦ NGỮ + DIDN’T + MAKE SENSE + TÂN NGỮ …
Thể nghi vấn: DID + CHỦ NGỮ + MAKE SENSE…?
Cấu trúc “make sense” ở thì tương lai đơn Thể khẳng định CHỦ NGỮ + WILL + MAKE SENSE + TÂN NGỮ…
Thể phủ định: CHỦ NGỮ + WON’T + MAKE SENSE + TÂN NGỮ …
Thể nghi vấn: WILL + CHỦ NGỮ + MAKE SENSE?
3. Những cụm từ đi với “make sense” thông dụng trong Tiếng Anh:make sense trong tiếng Anh Make sense to somebody: hợp lí/ý nghĩa với ai đó
Make sense of something: Hãy hiểu điều gì đó
Make any sense: không hợp lí,vô lí
Make sense for somebody: Có ý nghĩa/hợp lí đối với ai đó
make talk sense: nói chuyện có hợp lí
Woww, make sense thật là một cụm từ thú vị phải không nào? Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã có thể giúp bạn hiểu thêm về cụm từ tuyệt vời này nhé!!! |