Freeze la gì

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfriz/

Danh từ[sửa]

freeze /ˈfriz/

  1. Sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh.
  2. Tiết đông giá.
  3. Sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương... ).

Nội động từ[sửa]

freeze nội động từ (quá khứ froze, động tính từ frozen) /ˈfriz/

  1. Đóng băng.
  2. Đông lại (vì lạnh), lạnh cứng.
  3. Thấy lạnh, thấy giá.
  4. Thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê (vì sợ).

Ngoại động từ[sửa]

freeze ngoại động từ /ˈfriz/

  1. Làm đóng băng.
  2. Làm đông, làm lạnh cứng. to freeze someone to death — làm ai chết cóng
  3. Ướp lạnh (thức ăn).
  4. Làm (ai) ớn lạnh.
  5. Làm lạnh nhạt (tình cảm).
  6. Làm tê liệt (khả năng... ).
  7. Ngăn cản, cản trở (sự thực hiện).
  8. Ổn định; hạn định (giá cả, tiền lương... ).

Thành ngữ[sửa]

  • to freeze on: (Từ lóng) Nắm chặt lấy, giữ chặt lấy.
  • to freeze out: Cho (ai) ra rìa.
  • to freeze over: Phủ đầy băng; bị phủ đầy băng.
  • to freeze someone's blood: Làm ai sợ hết hồn.
  • frozen limit: (Thông tục) Mức chịu đựng cao nhất.

Tham khảo[sửa]

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng việt

English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文

Ví dụ về sử dụng Freeze trong một câu và bản dịch của họ

Trong cái lạnh tê tái này tất cả loài ngựa sẽ chết cóng.

Chủ đề: Bị lỗi nhân vật kẹt trong game.

Tôi lo sợ và hy vọng Tôi bừng cháy và lạnh như đá.

Kết quả: 1836, Thời gian: 0.2458

S

Từ đồng nghĩa của Freeze

Freeze la gì

Cụm từ trong thứ tự chữ cái

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Tiếng việt - Tiếng anh

Freeze Là Gì – Nghĩa Của Từ Freeze Trong Tiếng Việt

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Freeze la gì
Freeze la gì
Freeze la gì
Freeze la gì

freeze /fri:z/ danh từ sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh tiết đông giá sự không chuyển biến; sự hạn định (Ngân sách, tiền lương…) nội động từ froze, frozen đóng cửa đông lại (vì lạnh), lạnh cứng cảm thấy cảm nhận cảm thấy cảm nhận lạnh, cảm thấy cảm nhận cảm thấy cảm nhận giá cảm thấy cảm nhận cảm thấy cảm nhận ớn lạnh, cảm thấy cảm nhận cảm thấy cảm nhận ghê ghê (vì sợ) ngoại động từ làm đóng cửa làm đông, làm lạnh cứnglớn freeze someone lớn death: làm ai chết cóng ướp ướp đông (thức ăn) làm (ai) ớn lạnh làm thờ ơ (cảm tình) làm tê liệt (tài năng…) ngăn cản, cản trở (sự triển khai tiến hành) không chuyển biến; hạn định (Ngân sách, tiền lương…)lớn freeze on (từ lóng) nắm chặt lấy, giữ chặt lấylớn freeze out cho (ai) ra rìalớn freeze over phủ đầy băng; bị phủ đầy bănglớn freeze someone”s blood làm ai sợ hết hồnfrozen limit (thông tục) mức chịu đựng rất tốt bị kẹt (khoan)bị kẹt cứng, gắn chặtGiải thích EN: Of moving parts, screws, nails, và so on, lớn become lodged or stuck tightly in place, as if frozen in ice..Phân tích và lý giải việt nam: Thuộc những bộ phận động, đinh vít, đinh, vv khi bị đặt and gắn chặt vào đúng mực nơi đặt, như khi bị đông cứng trong đá.đóng băngfreeze mechanism: tiến độ đóng băngfreeze on: đóng cửa lạifreeze proof: chịu đc sự đóng băngfreeze up: sự đóng băngđông cứngđông giáđông lạifreeze on: kết đông lạifreeze panes: kính cửa đông lạiđông lạnhfreeze concentration apparatus: máy cô đặc đông lạnhfreeze concentrator: máy cô đặc đông lạnhfreeze dehydration: sấy đông lạnhfreeze down: làm đông lạnh xuốngfreeze down: làm đông lạnhfreeze etching: sự chạm khắc đông lạnhfreeze hole: mắt quan sát đông lạnhfreeze hole: lỗ quan sát đông lạnhfreeze hole: cửa quan sát đông lạnhfreeze in: kết đông lạnh (cùng với nhau)freeze in: kết đông lạnhfreeze resistance: sức đông lạnhmercury freeze method: chiêu trò đông lạnh thủy ngânđông nguộikết đôngaccelerated freeze process: tiến độ kết đông gia tốccommercial freeze: máy kết đông thương nghiệpdeep freeze: sự kết đông sâudeep freeze packaging: bao gói kết đông sâufast freeze compartment: khoang kết đông nhanhfast freeze switch: công tắc nguồn nguồn kết đông nhanhfreeze box: hộp kết đôngfreeze box: tủ kết đôngfreeze cellar: tầng hầm dưới đất bên dưới đất kết đôngfreeze chain: băng chuyền kết đôngfreeze compartment: khoang kết đôngfreeze concentration: cô đặc bằng kết đôngfreeze concentration apparatus: máy cô đặc bằng kết đôngfreeze crystallization: kết tinh bằng kết đôngfreeze dehydration: kết đông có khử nướcfreeze down apparatus: máy kết đông nhanhfreeze etching: khắc mòn bằng kết đôngfreeze in: kết đông lạnh (cùng với nhau)freeze in: kết đông lạnhfreeze mechanism: chính sách kết đôngfreeze mechanism: tổ chức cơ cấu tổ chức triển khai kết đôngfreeze on: kết đông lạifreeze out: kết đông để tách rarapid freeze switch: công tắc nguồn nguồn kết đông nhanhspray freeze: máy kết đông phunkết đông lạnhfreeze in: kết đông lạnh (cùng với nhau)làm đông lạnhfreeze down: làm đông lạnh xuốngướp lạnhLĩnh vực: toán & tinngừng phát triểnLĩnh vực: điệntreo (màn hình)accelerated freeze dryingsấy lạnh đông gia tốcaccelerated freeze dryingsấy thăng hoa gia tốcaccelerated freeze processquá trình lạnh đông gia tốcanti freeze solutionhỗn hợp phòng băng (đông đặc)deep freezesự làm lạnh sâudented freezeriềm răng cưafreeze (program) (vs)đông cứngfreeze compartmentngăn đá (tủ lạnh)freeze concentration apparatusmáy đông côfreeze concentratormáy đông côbuồng lạnhcố địnhwages freeze: sự đóng cửa, cố định và thắt chặt và thắt chặt tiền lươngđóng băngfreeze concentration: sự làm đông bằng chiêu trò thức gây nên đóng băngfreeze prices: đóng cửa giá cảjob freeze: sự đóng cửa công ăn việc làmprice freeze: phong tỏa, đóng cửa giá cảlàm đóng băngphong tỏafreeze assets: phong tỏa tài sảnprice freeze: phong tỏa giá cảsự đóng băngjob freeze: sự đóng cửa công ăn việc làmsự đống băngsự ướp lạnhthiết bị làm lạnhướp lạnhcentre freeze icekhối băngcredit freezehạn chế tín dụngdeep freeze sectionngăn độ ẩm ướt (ở trong tủ lạnh)freeze denaturationsự biến tính do quá lạnhfreeze driermáy sấy thăng hoaland freezekiểm soát đất đailand freezesự kiểm soát và điều hành và điều hành và quản lý đất đaipay freezehãm tăng lươngpay freezesự đông kết tiền lươngprice và income freezesự đông kết Ngân sách and thu nhậprent freezehãm tiền thuê nhàrent freezehạn định tiền thuêrent freezesự đóng bằng tô kimrent freezesự hạn định tiền thuêwage freezekìm hãm tăng lương danh từ o sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh o tiết đông giá o sự không chuyển biến; sự hạn định (Ngân sách, tiền lương…) động từ o đóng cửa, đông giá § carbon freeze : sự làm lạnh bằng nước đá khô § step freeze : sự đóng cửa từng lớp § zone freeze : sự đóng cửa theo đới § freeze point : điểm kẹt

Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng rổ

Freeze Đoạt bóng

Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng rổ

Freeze Đoạt bóng Động từ bất quy chiêu trò (Base form/Past Simple/Past Participle): freeze / froze / frozen Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): freeze, freezer, freezing, freeze, frozen Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): freeze, freezer, freezing, freeze, frozen Thể Loại: Share màn biểu diễn Kiến Thức Cộng Đồng

Bài Viết: Freeze Là Gì – Nghĩa Của Từ Freeze Trong Tiếng Việt Thể Loại: LÀ GÌ Nguồn Blog là gì: https://hethongbokhoe.com Freeze Là Gì – Nghĩa Của Từ Freeze Trong Tiếng Việt