Bánh kem trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

You may recognize the symptoms of stress: fatigue, lack of concentration, short temper, or... a minivan floor littered with candy wrappers and sundae cups.

Bánh kem tiếng Anh là gì? đây chắc hẳn là một trong những câu được rất nhiều người quan tâm trong quá trình học từ vựng tiếng Anh cũng như trong cuộc sống thường ngày. Ngay trong bài viết này atlan.edu.vn sẽ giải đáp những thắc mắc đó cho các bạn cũng như bổ sung thêm một số từ vựng, ví dụ liên quan nữa nhé.

Bánh kem tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh bánh kem là: cheese cake

  • Phát âm: /´tʃi:z keik/

Bánh kem được làm từ bột mì, đường, kem và trứng. Là một loại bánh khá thơm ngon, đẹp mắt có vai trò rất quan trọng trong những dịp đặc biệt như: cưới hỏi, sinh nhật, thôi nôi… bánh có vị ngọt, thanh mát, có phần cốt bánh bông lan hoặc có thể có mứt bên trong và được phủ kem bên trên.

Bánh kem trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
Bánh kem tên tiếng Anh là gì?

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến bánh kem

  • Cake /keik/: bánh ngọt
  • Pretzel /´pretsəl/: bánh xoắn
  • Cupcake /´kʌp keik/: bánh xếp
  • Crepe /kreip/: bánh nếp
  • Rolls /’roul/: bánh mì tròn
  • Donut /´dounʌt/: bánh rán donut
  • Swiss roll /swis ‘roul/: bánh kem cuộn
  • Pastry /´peistri/: bánh ngọt nhiều lớp

Từ vựng về các nguyên liệu làm bánh kem bằng tiếng Anh:

  • Eggs /eg/: trứng
  • Fresh milk /freʃ milk/: sữa tươi
  • Butter /’bʌtə/: bơ
  • Sugar /’ʃugə/: đường
  • Plain flour /plein ´flauə/: bột mì
  • Corn flour /kɔ:n ´flauə/: bột bắp
  • Baking powder /’beikiɳ ‘paudə/: bột nở
  • Whipping cream /´wipiη kri:m/: kem tươi
  • Cream cheese /kri:m tʃi:z/: kem phô mai
  • Vanilla /və’nilə/: tinh chất vani
  • Icing /’aisiɳ/: kem phủ
  • Cocoa /´koukou/: ca cao

Các mẫu câu ví dụ bánh kem trong tiếng Anh

1. There are 63 grams of fat in Chili’s Chocolate Molten Lava cheese cake

\=> Tạm dịch: Có 63 gram chất béo trong bánh kem sô cô la Chili Molten Lava.

2. Showcase cheese cake what kind?

\=> Tạm dịch: Tủ trưng bày bánh kem có những loại nào?

3. How to cheese cake is always fresh?

\=> Tạm dịch: Làm thế nào để bánh kem luôn được tươi ngon?

4. I also want to cheese cake in vietnamese.

\=> Tạm dịch: Tôi cũng muốn ăn bánh ở Việt Nam.

5. Queenie, you know I don’t like birthdays and I don’t like cheese cake

\=> Queenie, bạn biết tôi không thích sinh nhật và tôi không thích bánh kem mà.

Trên đây là một số nội dung liên quan đến bánh kem tiếng Anh là gì? cũng như là một số từ vựng và ví dụ liên quan đến bánh kem mà atlan.edu.vn muốn chia sẻ đến cho các bạn tham khảo. Hy vọng bài viết sẽ mang đến thêm cho bạn nhiều thông tin hữu ích.

And you would light the candles on my birthday cake as well as you sweetly singing happy birthday to me.

Tiếp đến là kênh cho vật nuôi sành điệu, dạy trang trí bánh sinh nhật cho con cún của bạn.

Voice 2: Next on the gourmet pet channel, decorating birthday cakes for your schnauzer.

Vào ngày 30 tháng Sáu năm 2001, tôi đang làm bánh sinh nhật cho con gái của mình thì điện thoại reo.

On June 30, 2001, I was making a birthday cake for my daughter when the phone rang.

Những buổi liên hoan sẽ có các bé gái trong trang phục Halloween, và phục vụ một bánh sinh nhật cùng lúc.

Bánh kem tiếng Anh là cheese cake phiên âm là ´tʃi:z keik. Bánh kem là một loại bánh được làm từ các nguyên liệu cơ bản như bột mì, đường, kem và trứng.

Bánh kem tiếng Anh là cheese cake, phiên âm là /´tʃi:z keik/, một loại bánh được làm từ bột mì, đường, kem và trứng.

Bên cạnh đó có thể kết hợp cùng các loại trái cây để tạo nên những chiếc bánh nhiều màu sắc.

Những nguyên liệu làm bánh kem bằng tiếng Anh.

Plain flour /plein ´flauə/: Bột mì.

Bánh kem trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
Corn flour /kɔ:n ´flauə/: Bột bắp.

Baking powder /'beikiɳ 'paudə/: Bột nở.

Eggs /eg/: Trứng.

Sugar /'ʃugə/: Đường.

Fresh milk /freʃ milk/: Sữa tươi.

Vanilla /və'nilə/: Tinh chất vani.

Icing /'aisiɳ/: Kem phủ.

Butter /'bʌtə/: Bơ.

Whipping cream /´wipiη kri:m/: Kem tươi.

Cream cheese /kri:m tʃi:z/: Kem phô mai.

Cocoa /´koukou/: Ca cao.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến bánh kem.

Cake /keik/: Bánh ngọt.

Crepe /kreip/: Bánh nếp.

Cupcake /´kʌp keik/: Bánh xếp.

Donut /´dounʌt/: Bánh rán donut.

Pretzel /´pretsəl/: Bánh xoắn.

Swiss roll /swis 'roul/: Bánh kem cuộn.

Rolls /'roul/: Bánh mì tròn.

Pastry /´peistri/: Bánh ngọt nhiều lớp.

Bài viết bánh kem tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.

Bánh kem viết trong tiếng Anh là gì?

“Bánh kem tiếng Anh là gì?” Bánh kem tiếng Anh là cake, một từ phổ biến và quen thuộc với rất nhiều người, kể cả những người không biết tiếng anh thì chắc hẳn cũng đã từng thấy từ này xuất hiện trên những chiếc hộp bánh. Từ "Cake" xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ “kaka”, có nghĩa là “bánh ngọt”.

Bánh su kem tiếng Anh là gì?

1. Cream puff/Choux à la crème - Bánh su kem tròn truyền thống. Bánh ngọt Cream puff hoặc Choux à la crème là tên tiếng Pháp của món bánh này, hay món bánh còn được biết với cái tên gần gũi hơn đó bánh su kem.

Kem đọc tiếng Mỹ là gì?

Thầy Quang Nguyen hướng dẫn các bạn cách phát âm tiếng Anh thật chuẩn từ kem (ice-cream), ốc quế (cone) và kem que (popsicle).

Bánh sinh nhật tiếng Anh viết thế nào?

birthday cake, birthday cake là các bản dịch hàng đầu của "bánh sinh nhật" thành Tiếng Anh.