Tension nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tension trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tension tiếng Anh nghĩa là gì.

tension /'tenʃn/* danh từ- sự căng- trạng thái căng [của dây...]; [nghĩa bóng] tình hình căng thẳng, sự căng thẳng=to ease tension+ giảm nhẹ sự căng thẳng- [vật lý] sức ép, áp lực [của hơi...]- [điện học] điện áp

tension- sự kéo, sự căng, sức căng- surface t. sức căng mặt ngoài- vapour t. sức căng của hơi- t. of strain [cơ học] tenxơ biến dạng- alternating t. tenxơ biến dạng- associated t.s các tenxơ thay phiên - contravariant t. tenxơ hiệp biến- curvature t. tenxơ hiệp biến - energy-momentum t. [vật lí] tenxơ năng lượng xung - four t. tenxơ cấp bốn- fundamental metric t. tenxơ cấp bốn- fundamental metric t. tenxơ mêtric cơ bản- inertia t. tenxơ quán tính- metric t. tenxơ mêtric- mixed t. [hình học] tenxơ hỗn tạp- projective curvature t. [hình học] tenxơ độ cong xạ ảnh- skew-symmetric t. tenxơ phản xứng- strain t. tenxơ biến dạng- stress t. tenxơ ứng suất

- symmetric t. tenxơ đối ứng


  • homebird tiếng Anh là gì?
  • traffics tiếng Anh là gì?
  • repetition work tiếng Anh là gì?
  • cofunction tiếng Anh là gì?
  • spellbind tiếng Anh là gì?
  • contemplative tiếng Anh là gì?
  • price level tiếng Anh là gì?
  • megawatt tiếng Anh là gì?
  • overtrains tiếng Anh là gì?
  • pruritic tiếng Anh là gì?
  • lyricalness tiếng Anh là gì?
  • apostleships tiếng Anh là gì?
  • hematics tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tension trong tiếng Anh

tension có nghĩa là: tension /'tenʃn/* danh từ- sự căng- trạng thái căng [của dây...]; [nghĩa bóng] tình hình căng thẳng, sự căng thẳng=to ease tension+ giảm nhẹ sự căng thẳng- [vật lý] sức ép, áp lực [của hơi...]- [điện học] điện áptension- sự kéo, sự căng, sức căng- surface t. sức căng mặt ngoài- vapour t. sức căng của hơi- t. of strain [cơ học] tenxơ biến dạng- alternating t. tenxơ biến dạng- associated t.s các tenxơ thay phiên - contravariant t. tenxơ hiệp biến- curvature t. tenxơ hiệp biến - energy-momentum t. [vật lí] tenxơ năng lượng xung - four t. tenxơ cấp bốn- fundamental metric t. tenxơ cấp bốn- fundamental metric t. tenxơ mêtric cơ bản- inertia t. tenxơ quán tính- metric t. tenxơ mêtric- mixed t. [hình học] tenxơ hỗn tạp- projective curvature t. [hình học] tenxơ độ cong xạ ảnh- skew-symmetric t. tenxơ phản xứng- strain t. tenxơ biến dạng- stress t. tenxơ ứng suất- symmetric t. tenxơ đối ứng

Đây là cách dùng tension tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tension tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

tension /'tenʃn/* danh từ- sự căng- trạng thái căng [của dây...] tiếng Anh là gì? [nghĩa bóng] tình hình căng thẳng tiếng Anh là gì? sự căng thẳng=to ease tension+ giảm nhẹ sự căng thẳng- [vật lý] sức ép tiếng Anh là gì? áp lực [của hơi...]- [điện học] điện áptension- sự kéo tiếng Anh là gì? sự căng tiếng Anh là gì?

sức căng- surface t. sức căng mặt ngoài- vapour t. sức căng của hơi- t. of strain [cơ học] tenxơ biến dạng- alternating t. tenxơ biến dạng- associated t.s các tenxơ thay phiên - contravariant t. tenxơ hiệp biến- curvature t. tenxơ hiệp biến - energy-momentum t. [vật lí] tenxơ năng lượng xung - four t. tenxơ cấp bốn- fundamental metric t. tenxơ cấp bốn- fundamental metric t. tenxơ mêtric cơ bản- inertia t. tenxơ quán tính- metric t. tenxơ mêtric- mixed t. [hình học] tenxơ hỗn tạp- projective curvature t. [hình học] tenxơ độ cong xạ ảnh- skew-symmetric t. tenxơ phản xứng- strain t. tenxơ biến dạng- stress t. tenxơ ứng suất- symmetric t. tenxơ đối ứng

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈtɛnt.ʃən/

Danh từSửa đổi

tension /ˈtɛnt.ʃən/

  1. Sự căng.
  2. Trạng thái căng [của dây... ]; [nghĩa bóng] tình hình căng thẳng, sự căng thẳng. to ease tension — giảm nhẹ sự căng thẳng
  3. [Vật lý] Sức ép, áp lực [của hơi... ].
  4. [Điện học] Điện áp.
  5. [Y học] Huyết áp.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /tɑ̃.sjɔ̃/

Danh từSửa đổi

Số ítSố nhiều
tension
/tɑ̃.sjɔ̃/
tensions
/tɑ̃.sjɔ̃/

tension gc /tɑ̃.sjɔ̃/

  1. Trạng thái căng, sự căng. La tension d’une corde — trạng thái căng của một sợi dây Tension de la paroi abdominale — sự căng thành bụng
  2. Sức căng. Tension superficielle — sức căng bề mặt
  3. [Cơ khí, cơ học] Lực hứng biến.
  4. Áp suất, áp lực. Vapeur à haute tension — hơi áp suất cao Tension artérielle — áp lực động mạch huyết áp
  5. [Y học] Chứng tăng huyết áp.
  6. [Điện học] Điện áp.
  7. Sự căng thẳng. Tension diplomatique — sự căng thẳng về ngoại giao Tension d’esprit — sự căng thẳng trí óc
  8. Sự hướng tới, sự nhắm tới.

Trái nghĩaSửa đổi

  • Laxité, relâchement
  • Abandon, détente

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Từ: tension

/'tenʃn/

  • danh từ

    sự căng

  • trạng thái căng [của dây...]; [nghĩa bóng] tình hình căng thẳng, sự căng thẳng

    to ease tension

    giảm nhẹ sự căng thẳng

  • [vật lý] sức ép, áp lực [của hơi...]

  • [điện học] điện áp

    Từ gần giống

    high-tension surface-tension extension intension hypertension



Video liên quan

Chủ Đề