Sở tai nguyen va moi truong tiếng trung là gì năm 2024
Chủ đề học từ vựng tiếng Trung hôm nay, hãy cùng SOFL dịch tên các trường đại học bằng tiếng Trung. Cùng học để giới thiệu truờng đại học bằng tiếng Trung nhé. Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông 邮电技术学院 Yóudiàn jìshù xuéyuàn Trường Đại học Bách khoa Hà Nội 河内百科大学 Hénèi bǎikē dàxué Trường Đại học Kỹ thuật Lê Quý Đôn 李贵炖技术大学 Lǐ guì dùn jìshù dàxué Học viện Kỹ thuật Mật mã 密码工程学院 Mìmǎ gōngchéng xuéyuàn Học viện Quản lý Giáo dục 教育管理学院 Jiàoyù guǎnlǐ xuéyuàn Trường Đại học Giao thông vận tải 交通运载大学 Jiāotōng yùnzài dàxué Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp 工业经济技术大学 Gōngyè jīngjì jìshù dàxué Trường Đại học Mỏ Địa chất Hà Nội 河内矿业大学 Hénèi kuàngyè dàxué Học viện Nông nghiệp Việt Nam 越南农业科学院 Yuènán nóngyè kēxuéyuàn Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 河内师范大学 Hénèi shīfàn dàxué Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội 河内自然资源与环境大学 Hénèi zìrán zīyuán yǔ huánjìng dàxué Trường Đại học Thủy lợi 水利大学 Shuǐlì dàxué Trường Đại học Xây dựng 建筑大学 Jiànzhú dàxué Viện Đại học Mở Hà Nội 河内开放大学 Hénèi kāifàng dàxué Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội 河内工业大学 Hénèi gōngyè dàxué Trường Đại học Công nghiệp Việt Hung 越-匈工业大学 Trường Đại học Điện lực 电力大学 Diànlì dàxué Trường Đại học Đông Đô 东都大学 Dōng dū dàxué Trường Đại học Phương Đông 东方大学 Dōngfāng dàxué Trường Đại học Thăng Long 升龙大学 Shēng lóng dàxué Trường Đại học FPT FPT大学 FPT dàxué Trường Đại học Hòa Bình 和平大学 Hépíng dàxué Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội 河内商业与技术大学 Hénèi shāngyè yǔ jìshù dàxué Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị 友谊科技管理大学 Yǒuyì kējì guǎnlǐ dàxué Trường Đại học Quốc tế Bắc Hà 北河国际大学 Běihé guójì dàxué Trường Đại học Thành Tây 城西大学 Chéngxī dàxué Trường Đại học Thành Đô 成都大学 Chéngdū dàxué Trường Đại học Kỹ thuật - Hậu cần Công an Nhân dân 公安人民后勤-技术大学 Gōng'ān rénmín hòuqín-jìshù dàxué Trường Đại học Công nghệ thông tin và truyền thông, Đại học Thái Nguyên 太原大学下属信息技术与通信大学 Tàiyuán dàxué xiàshǔ xìnxī jìshù yǔ tōngxìn dàxué Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì 越池工业大学 Yuè chí gōngyè dàxué Trường Đại học Hải Phòng 海防大学 Hǎifáng dàxué Trường Đại học Hàng hải Việt Nam 越南航海大学 Yuènán hánghǎi dàxué Trường Đại học Hùng Vương 雄王大学 Xióng wáng dàxué Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang 北江农林大学 Běijiāng nónglín dàxué Trường Đại học Sao Đỏ 红星大学 Hóngxīng dàxué Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 河内师范大学2 Hénèi jiàoyù dàxué 2 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên 兴安技术师范大学 Xìng'ān jìshù shīfàn dàxué Trường Đại học Thành Đông 城东大学 Qīng dōng dàxué Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định 南定技术师范大学 Nán dìng jìshù shīfàn dàxué Trường Đại học Tây Bắc 西北大学 Xīběi dàxué Trường Đại học Chu Văn An 朱文安大学 Zhūwén ān dàxué Trường Đại học Dân lập Hải Phòng 海防私立大学 Hǎifáng sīlì dàxué Trường Đại học Dân lập Lương Thế Vinh 梁世荣私立大学 Liángshìróng sīlì dàxué Trường Đại học Hoa Lư 华闾大学 Huá lǘ dàxué Trường Đại học Hồng Đức 洪德大学 Hóng dé dàxué Trường Đại học Vinh 荣大学 Róng dàxué Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh 荣市技术师范大学 Róng shì jìshù shīfàn dàxué Trường Đại học Công nghiệp Vinh 荣工业大学 Róng gōngyè dàxué Trường Đại học Hà Tĩnh 河静大学 Hé jìng dàxué Trường Đại học Quảng Bình 广平大学 Guǎng píng dàxué Trường Cao đẳng Công nghiệp Dệt may Thời trang Hà Nội 河内纺织服装工业学院 Hénèi fǎngzhī fúzhuāng gōngyè xuéyuàn Trường Cao đẳng Công nghiệp In 印刷工业学院 Yìnshuā gōngyè xuéyuàn Trường Cao đẳng Công nghiệp Quốc phòng 国防工业学院 Guófáng gōngyè xuéyuàn Trường Cao đẳng Điện tử - Điện lạnh Hà Nội 河内电子制冷职业技术学院 Hénèi diànzǐ zhìlěng zhíyè jìshù xuéyuàn Trường Cao đẳng Giao thông vận tải 交通运载学院 Jiāotōng yùnzài xuéyuàn Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội 河内工业经济学院 Hénèi gōngyè jīngjì xuéyuàn Trường Cao đẳng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bắc Bộ 北方农业与农村发展学院 Běifāng nóngyè yǔ nóngcūn fāzhǎn xuéyuàn Trường Cao đẳng Nội vụ 內務学院 Nèiwù xuéyuàn Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Nội 河内师范学院 Hénèi jiàoyù xuéyuàn Trường Cao đẳng Truyền hình 电视学院 Diànshì xuéyuàn Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Hà Nội 河内经济技术大学 Hénèi jīngjì jìshù dàxué Trường Cao đẳng Công nghiệp Hưng Yên 兴安工业学院 Xìng'ān gōngyè xuéyuàn Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định 南定工业学院 Nán dìng gōngyè xuéyuàn Trường Cao đẳng Công nghiệp Phúc Yên 富安工业学院 Fù'ān gōngyè xuéyuàn Trường Cao đẳng Công nghiệp Thái Nguyên 太原工业学院 Tàiyuán gōngyè xuéyuàn Trường Cao đẳng Công nghiệp Thực phẩm 食品工业学院 Shípǐn gōngyè xuéyuàn Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng 工业与建筑学院 Gōngyè yǔ jiànzhú xuéyuàn Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức 越-德工业学院 Yuè-dé gōngyè xuéyuàn Trường Cao đẳng Cộng đồng Hải Phòng 海防共同学院 Hǎifáng gòngtóng xuéyuàn Trường Cao đẳng Hàng Hải 航海学院 Hánghǎi xuéyuàn Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Hải Dương 海阳经济技术学院 Hǎi yáng jīngjì jìshù xuéyuàn Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Phú Thọ 富寿经济技术学院 Fù shòu jīngjì jìshù xuéyuàn Trường Cao đẳng Thủy sản 水产学院 Shuǐchǎn xuéyuàn Trường Cao đẳng Bách khoa Hưng Yên 兴安百科学院 Hóng rén zhíyè jìshù xuéyuàn Trường Cao đẳng Ngoại ngữ - Công nghệ Việt Nhật 越-日外国语学院 Yuènán rìběn wàiguóyǔ xuéyuàn Trường Cao đẳng Công nghệ Bắc Hà 北河技术学院 Bā hā jìshù xuéyuàn Mỗi ngày học 1 chủ để từ vựng. chỉ sau 1 tháng bạn sẽ chinh phục kho từ vựng tiếng Trung đồ sộ. Chúc bạn học thật tốt để sớm chinh phục tiếng Trung. |