Đoạn văn tiếng anh về chương trình tivi yêu thích năm 2024

Tiếp nối những đề bài quen thuộc hơn như “Write a paragraph about your house” hay “Write a paragraph about your school”, học sinh lớp 6 sẽ được giới thiệu với những đề bài có phần thử thách hơn, ví dụ như đề “Write a paragraph about your TV viewing habits” – Viết đoạn văn về thói quen xem tivi bằng tiếng Anh.

Với những câu hỏi ở mức độ này, học sinh có thể chưa quen hoặc chưa biết cách lập dàn ý, sử dụng từ hay cấu trúc câu phù hợp và ăn điểm. Thấu hiểu điều đó, bài viết này sẽ cung cấp từ vựng, cấu trúc, dàn ý, cũng như một số bài mẫu cho đề bài viết đoạn văn về thói quen xem tivi bằng tiếng Anh để độc giả có thể tham khảo và luyện tập.

Key takeaways

1. Từ vựng tiếng Anh về thói quen xem tivi: pastime, hobby, interested, scarcely, fascinating, entertaining, provide, documentary, cartoon, channel.

2. Các cấu trúc câu miêu tả thói quen xem tivi:

  • Watching TV is (not) my go-to pastime.
  • I usually watch TV when …
  • The shows that I am most interested in are …
  • [Type of show] provide me with …
  • To me, TV becomes even more enjoyable with …

3. Dàn ý đoạn văn về thói quen xem tivi bằng tiếng Anh.

4. 5 bài mẫu viết đoạn văn về thói quen xem tivi bằng tiếng Anh (documentary, cartoon, crime drama, comedy, science programme).

Từ vựng tiếng Anh về thói quen xem tivi (TV-viewing habits)

Đoạn văn tiếng anh về chương trình tivi yêu thích năm 2024

1. Pastime (n) / ˈpɑːstaɪm/: trò tiêu khiển, trò giải trí.

Ví dụ: My favourite pastime is watching TV. (Trò giải trí tôi yêu thích nhất là xem TV.)

2. Hobby (n) / ˈhɒbi /: sở thích.

Ví dụ: Can you tell me more about your hobbies? (Bạn có thể chia sẻ với tôi về những sở thích của mình không?)

3. Interested (adj) / ˈɪntrɛstɪd /: hứng thú.

Ví dụ: My friends and I are interested in different career paths. (Bạn bè tôi và tôi có hứng thú với những con đường sự nghiệp khác nhau.)

4. Scarcely (adv) / ˈskeəsli /: hiếm khi.

Ví dụ: Mai scarcely turns in her assignments on time. (Mai hiếm khi nộp bài tập đúng hạn.)

5. Fascinating (adj) / ˈfæsɪneɪtɪŋ /: lôi cuốn, hấp dẫn.

Ví dụ: Maths is a fascinating subject to some but confusing to others. (Toán là một môn học hấp dẫn với một số người, nhưng lại rất khó hiểu đối với những người khác.)

6. Entertaining (adj) /ˌɛntəˈteɪnɪŋ/: mang tính giải trí.

Ví dụ: That game show is quite entertaining. (Trò chơi truyền hình đấy khá là giải trí.)

7. Provide (v) / prəˈvaɪd /: cung cấp.

Ví dụ: This programme provides me with knowledge about many different species. (Chương trình này cung cấp cho tôi kiến thức về nhiều giống loài khác nhau.)

8. Documentary (n) / ˌdɒkjəˈmɛntᵊri /: phim tài liệu.

Ví dụ: Nam doesn’t enjoy documentaries because he thinks they are too boring. (Nam không thích phim tài liệu vì cậu ấy cho rằng chúng quá nhàm chán.)

9. Cartoon (n) / kɑːˈtuːn /: phim hoạt hình.

Ví dụ: I enjoy a good cartoon now and then. (Tôi thỉnh thoảng cũng thích thưởng thích một bộ phim hoạt hình hay.)

10. Channel (n) / ˈʧænᵊl /: kênh truyền hình.

Ví dụ: If you don’t like this programme, you can just switch to another channel. (Nếu bạn không thích chương trình này thì bạn có thể chuyển sang kênh khác mà.)

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh 6 Unit 7: Television.

Các cấu trúc câu miêu tả thói quen xem tivi

Đoạn văn tiếng anh về chương trình tivi yêu thích năm 2024

Watching TV is (not) my go-to pastime.

Nghĩa: Xem tivi (không phải) là trò giải trí ưa thích của tôi.

Ví dụ:

  • Watching TV is my go-to pastime. I watch TV almost everyday. (Xem tivi là trò giải trí ưa thích của tôi. Tôi xem tivi gần như là hằng ngày.)
  • Watching TV is not my go-to pastime; I scarcely pay attention my TV at home. (Xem tivi không phải là trò giải trí ưa thích của tôi; tôi hiếm khi để ý đến cái TV ở nhà.)

I usually watch TV when …

Nghĩa: Tôi thường xem tivi vào lúc …

Ví dụ:

  • I usually watch TV when I have already finished my homework for the night. (Tôi thường xem tivi sau khi tôi đã hoàn thành bài tập vào tối hôm đó.)
  • I usually watch TV whenever I have free time, like after school, during dinner, etc. (Tôi thường xem tivi vào bất cứ lúc nào mà tôi có thời gian rảnh, ví dụ như sau giờ học, trong lúc ăn tối, …vv.)

The shows that I am most interested in are …

Nghĩa: Những chương trình mà tôi thấy hứng thú nhất là …

Ví dụ:

  • The shows that I am most interested in are documentaries. (Những chương trình mà tôi thấy hứng thú nhất là phim tài liệu.)
  • The shows that I am most interested in are cartoons. (Những chương trình mà tôi thấy hứng thú nhất là phim hoạt hình.)

[Type of show] provide me with …

Nghĩa: Loại chương trình đó cung cấp cho tôi cái gì.

Ví dụ:

  • Science programmes provide me with knowledge about how the world works. (Những chương trình khoa học cung cấp cho tôi kiến thức về cách thế giới hoạt động.)
  • Movies in English provide me with opportunities to improve my language skills. (Những bộ phim bằng tiếng Anh mang lại cho tôi những cơ hội để cải thiện kĩ năng ngôn ngữ của mình.)

To me, TV becomes even more enjoyable with …

Nghĩa: Với tôi, tivi trở nên thú vị hơn khi xem cùng ai đó/cái gì đó.

Ví dụ:

  • To me, TV becomes even more enjoyable with friends. (Với tôi, tivi trở nên thú vị hơn khi xem cùng bạn bè.)
  • To me, TV becomes even more enjoyable with some popcorn. (Với tôi, tivi trở nên thú vị hơn khi có bỏng ngô ăn kèm.)

Dàn ý viết đoạn văn về thói quen xem tivi bằng tiếng Anh

Đoạn văn tiếng anh về chương trình tivi yêu thích năm 2024

Mở đoạn: Giới thiệu chung về thói quen xem tivi (thường xuyên hay không, dành bao nhiêu thời gian, …)

Thân đoạn:

  • Nêu tần suất và khối lượng thời gian dành cho việc xem tivi
  • Miêu tả loại chương trình/kênh truyền hình yêu thích
  • Miêu tả những lợi ích của việc xem tivi
  • Miêu tả những tác hại của việc xem tivi
  • Kể về thói quen xem tivi một mình hay cùng ai đó
  • Kể về sự thay đổi của thói quen xem tivi theo thời gian

Kết đoạn: Tóm tắt đoạn, nêu cảm nghĩ về thói quen xem tivi của bản thân (có tốt hay không, có thể cải thiện bằng cách nào,…)

Viết đoạn văn về thói quen xem tivi bằng tiếng Anh ngắn gọn

Đoạn văn mẫu 1

Watching TV is my hobby; I tune in almost every day. I usually watch TV when I need to relax after finishing my daily tasks. Documentaries are my go-to shows as they are very fascinating, but I enjoy other channels too. They provide me with valuable knowledge about various subjects. To me, TV becomes even more enjoyable when shared with friends. We often gather to watch entertaining shows or movies together. It's a simple pleasure that adds joy to my routine.

Dịch nghĩa: Xem tivi là sở thích của tôi; tôi xem gần như là mỗi ngày. Thường thì, tôi xem tivi khi cần thư giãn sau khi hoàn thành các công việc hàng ngày của mình. Phim tài liệu là lựa chọn hàng đầu của tôi bởi chúng rất hấp dẫn, nhưng tôi cũng thích những kênh khác nữa. Chúng mang lại cho tôi kiến thức quý báu về nhiều chủ đề khác nhau. Với tôi, việc xem tivi trở nên thú vị hơn khi được chia sẻ với bạn bè. Chúng tôi thường xuyên tụ tập để cùng nhau xem các chương trình giải trí hoặc các bộ phim. Đó là một niềm vui đơn giản, và nó làm cho cuộc sống hàng ngày của tôi thêm hạnh phúc.

Đoạn văn mẫu 2

Watching TV is not my go-to pastime; I scarcely find time for it because of my busy schedule. However, when I do, the shows that I am most interested in are cartoons. The great animation and funny stories offer a break from my daily tasks. I usually watch TV alone, as I prefer relaxing by myself. While my TV-viewing habits have changed over time, it remains a simple source of joy.

Dịch nghĩa: Xem tivi không phải là trò giải trí ưa thích của tôi; tôi hiếm khi tìm thấy thời gian dành cho nó vì tôi có lịch trình khá bận rộn. Tuy nhiên, khi tôi có thời gian để xem thì chương trình mà tôi thấy hứng thú nhất là phim hoạt hình. Hình ảnh hoạt họa ấn tượng và cốt truyện hài hước mang lại cho tôi chút giải lao khỏi những công việc hàng ngày. Thông thường, tôi xem tivi một mình, vì tôi thích tự mình thư giãn. Mặc dù thói quen xem tivi của tôi đã thay đổi theo thời gian, nhưng nó vẫn là một niềm vui đơn giản.

Đoạn văn mẫu 3

I scarcely watch TV, but when I do, I enjoy exploring different channels. The variety of programmes they provide is quite exciting. I often find myself drawn to educational channels that offer insightful content. Occasionally, I switch to a comedy channel for an entertaining break. Overall, while my TV-viewing habits are limited, I appreciate the diverse options that various channels offer.

Dịch nghĩa: Tôi hiếm khi xem TV, nhưng khi tôi có xem thì tôi chuộng việc khám phá các kênh khác nhau. Sự đa dạng trong số lượng chương trình mà họ cung cấp làm tôi rất hứng thú. Tôi thấy mình thường bị cuốn hút bởi các kênh giáo dục cung cấp nội dung sâu sắc. Đôi khi, tôi chuyển sang một kênh hài để có một khoảnh khắc giải trí. Tóm lại là, mặc dù thói quen xem tivi của tôi có hạn, nhưng tôi đánh giá cao sự đa dạng lựa chọn từ các kênh khác nhau.

Đoạn văn mẫu 4

Watching TV is my casual pastime; I don't do it every day but occasionally. I usually watch TV when I want to relax after a busy day. Crime dramas are the shows that I am most interested in, providing me with a thrilling escape. I always enjoy trying to solve the mysteries alongside the detectives and policemen in those shows. To me, TV becomes even more enjoyable with a cozy blanket and a cup of hot cocoa. It's incredibly rewarding when my assumptions about the culprits turn out to be correct.

Dịch nghĩa: Xem tivi là trò giải trí bình thường của tôi; tôi không làm điều này mỗi ngày nhưng đôi khi vẫn có. Tôi thường xem tivi khi muốn thư giãn sau một ngày bận rộn. Những chương trình hình sự là những chương trình mà tôi thấy hứng thú nhất; chúng làm tôi rất hồi hộp. Tôi luôn thích việc cố gắng giải quyết những bí ẩn cùng với các thám tử và cảnh sát trong những chương trình đó. Đối với tôi, việc xem tivi trở nên thú vị hơn khi có một chiếc chăn ấm cúng và một tách cacao nóng đi kèm. Thật là thỏa mãn làm sao khi những suy luận của tôi về thủ phạm cuối cùng lại chính xác.

Đoạn văn mẫu 5

Watching TV is my go-to pastime. I watch TV almost every day, usually after finishing my daily tasks. I love watching educational channels, as they provide me with fascinating insights into many topics. Science programmes, in particular, offer valuable knowledge about how the world works. To me, TV becomes even more enjoyable with friends. We often gather to watch entertaining shows or movies together, making it a simple yet joyous bonding activity.

Dịch nghĩa: Xem tivi là trò giải trí ưa thích của tôi. Tôi xem tivi gần như mỗi ngày, thường là sau khi hoàn thành công việc hàng ngày của mình. Những chương trình làm tôi thấy hứng thú nhất là phim tài liệu, vì chúng cung cấp cho tôi cái nhìn hấp dẫn vào nhiều chủ đề khác nhau. Đặc biệt, các chương trình khoa học mang lại kiến thức quý báu về cách thế giới hoạt động. Với tôi, việc xem tivi trở nên thú vị hơn khi xem cùng bạn bè. Chúng tôi thường tụ tập để cùng xem các chương trình giải trí hoặc phim, tạo nên một hoạt động gắn kết đơn giản nhưng đầy niềm vui.

Tổng kết

Người học có thể tham khảo những mục từ vựng và ngữ pháp nêu trên, đồng thời kết hợp với vốn kiến thức của riêng mình để hoàn thiện bài viết về chủ đề viết đoạn văn về thói quen xem tivi (Write a paragraph about your TV viewing habits) nói riêng cũng như kĩ năng Writing nói chung. Ngoài tham khảo dàn ý và những bài mẫu trong bài viết này, rất khuyến khích học sinh tự tư duy và suy nghĩ thêm để có những dàn bài, bài làm tốt hơn.

Đọc tiếp:

  • Viết đoạn văn miêu tả ngôi trường bằng tiếng Anh ngắn gọn
  • Viết đoạn văn miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh ngắn gọn
  • Tổng hợp tất cả ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 quan trọng

Học sinh có thể tìm hiểu thêm các Bài viết chuyên mục Tiếng Anh 6 của ZIM để tham khảo và hỗ trợ việc học tập của mình.