So sánh giữa oracle và sql server năm 2024

Tìm hiểu sự khác biệt giữa SQL, PL/SQL và T-SQL Mỗi hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến hiện nay như SQL Server, Oracle Server,...đang sử dụng các ngôn ngữ khác nhau để xử lý công việc trong cơ sở dữ liệu. Bạn sẽ thấy được sự khác nhau của chúng qua những thông tin dưới đây.

SQL là ngôn ngữ chuẩn để truy vấn lấy thông tin trong cơ sở dữ liệu.

PL SQL là viết tắt của "Procedural Language extensions to SQL". Đây là một extension của Structured Query Language (SQL) - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc - được sử dụng trong Oracle.

T-SQL về cơ bản là viết tắt của "Transact-SQL". Đây là một extension của Structured Query Language (SQL) được sử dụng trong Microsoft.

Trong bài viết này, Stanford sẽ cùng bạn tìm hiểu các vấn đề sau:

  • Sự khác biệt giữa SQL và PL/SQL
  • Sự khác biệt giữa T-SQL và PL-SQL
  • Sự khác biệt giữa SQL và T-SQL

Sự khác biệt giữa SQL và PL/SQL

SQL PL/SQL SQL là một truy vấn duy nhất được sử dụng để thực hiện các hoạt động DML và DDL. PL/SQL là một khối mã được sử dụng để viết toàn bộ khối chương trình/thủ tục/hàm, v.v... SQL mang tính chất khai báo, xác định những gì cần phải làm, hơn là cách mọi thứ cần được thực hiện. PL/SQL là thủ tục xác định cách thức những việc cần được thực hiện. Thực thi như một câu lệnh duy nhất Thực thi như một khối Chủ yếu được sử dụng để thao tác dữ liệu Chủ yếu được sử dụng để tạo một ứng dụng. Tương tác với database server. Không tương tác với database server. Không thể chứa mã PL/SQL trong đó. Là một extension của SQL, vì thế có thể chứa SQL bên trong

Sự khác biệt giữa T-SQL và PL-SQL

T-SQL PL-SQL T-SQL là một sản phẩm của Microsoft. PL-SQL được phát triển bởi Oracle TL SQL viết đầy đủ là Transact Structure Query Language. PL SQL viết đầy đủ là Procedural Language Structural Query Language. T-SQL mang lại khả năng kiểm soát cao cho người lập trình. PL-SQLlà một ngôn ngữ lập trình tự nhiên, dễ dàng kết hợp với SQL T-SQL hoạt động tốt nhất với Microsoft SQL server PL-SQL hoạt động tốt nhất với Oracle database server T-SQL rất dễ hiểu và đơn giản. PL-SQL rất phức tạp. T-SQL cho phép chèn nhiều hàng vào một bảng bằng cách sử dụng câu lệnh BULK INSERT. PL/SQL hỗ trợ các khái niệm OOP như đóng gói dữ liệu, nạp chồng hàm và ẩn thông tin. Câu lệnh SELECT INTO được sử dụng trong T-SQL. Câu lệnh INSERT INTO phải được sử dụng trong PL/SQL Trong T-SQL, mệnh đề NOT EXISTS được sử dụng cùng với các câu lệnh SELECT. Trong PL/SQL, có một toán tử MINUS, có thể được sử dụng với các câu lệnh SELECT

Sự khác biệt giữa SQL và T-SQL

SQL T-SQL SQL là một ngôn ngữ lập trình tập trung vào việc quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ. T-SQL là một extension thủ tục được sử dụng bởi SQL Server. Điều này được sử dụng để kiểm soát và thao tác dữ liệu tại nơi lưu trữ lượng lớn T-SQL có một số tính năng không có sẵn trong SQL, như các phần tử lập trình Các truy vấn SQL được gửi riêng lẻ đến database server. T-SQL viết một chương trình theo cách mà tất cả các lệnh được gửi đến máy chủ trong một lần thực hiện. Cú pháp đã được chính thức hóa cho nhiều lệnh; một số trong số này là SELECT, INSERT, UPDATE, DELETE, CREATE và DROP. T-SQL cũng bao gồm các hàm đặc biệt như date() được chuyển đổi và một số hàm khác không phải là một phần của SQL thông thường.

Hy vọng qua bài viết này các bạn đã hiểu được sự khác biệt giữa SQL, T-SQL và PL/SQL sử dụng trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến hiện nay.

Như vậy, có thể khẳng định, Oracle Database là một hệ quản lý cơ sở dữ liệu lớn với nhiều ưu điểm cũng như khả năng hoạt động hiệu suất tốt, phù hợp với các dự án công nghệ, quản lý thông tin. Hy vọng những chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn giải đáp được thắc mắc Oracle là gì cũng như có nhiều kiến thức để thực hiện các dự án về Database này.

MS SQL Server và Oracle là hai RDBMS hiệu quả. Chọn cái nào? Taimeinphi sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn đúng.

Công nghệ tiên tiến đáp ứng nhu cầu giao dịch trực tuyến. Mua sắm và thanh toán hóa đơn trực tuyến ngày càng thuận lợi.

Người dùng chuyển sang sử dụng RDB để làm việc với nhiều dữ liệu mà không cần sắp xếp lại chúng cho từng mục đích cụ thể.

So sánh giữa oracle và sql server năm 2024

So sánh MS SQL Server và Oracle

Quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ (RDB) được đơn giản hóa bằng giải pháp quản lý dữ liệu độc quyền, hay hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS).

Các RDBMS hàng đầu như MS Access, Oracle, IBM DB2, MS SQL Server, Sybase và My SQL đáp ứng đầy đủ nhu cầu người dùng.

Khám phá MS SQL Server và Oracle: Lựa chọn đúng cho bạn

Cú pháp và ngôn ngữ truy vấn

Cả MS SQL Server và Oracle sử dụng ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc mạnh mẽ (Structured Query Language) để trích xuất dữ liệu từ cơ sở dữ liệu. MS SQL Server chọn T-SQL, hay Transact-SQL, trong khi Oracle ưa chuộng ngôn ngữ PL/SQL, tức là Procedural SQL.

Tổ chức

MS SQL Server là sản phẩm của Tập đoàn Microsoft và nổi tiếng với dịch vụ hỗ trợ khách hàng thông qua các nền tảng như MSDN và trang web Connect, giúp người dùng dễ dàng tiếp cận đội ngũ hỗ trợ khi gặp vấn đề.

Ngay cả khi gặp vấn đề, người dùng có thể liên hệ với chuyên viên kỹ thuật để nhận sự hỗ trợ. Ngược lại, đội ngũ hỗ trợ khách hàng của Oracle có ít kinh nghiệm hơn so với MS SQL Server. Hơn nữa, Oracle cung cấp ít tài liệu hướng dẫn cho những người muốn tự học, trong khi MS SQL Server có nhiều tài liệu sẵn có.

Tính phức tạp của các cú pháp

Các cú pháp trong MS SQL Server tương đối đơn giản và dễ sử dụng. MS SQL Server hỗ trợ việc đóng gói procedure ở mức độ nhất định.

Ngược lại, với Oracle, người dùng có thể tạo gói bằng cách nhóm các procedure. Cú pháp ở đây phức tạp hơn một chút nhưng mang lại kết quả hiệu quả cao.

Xử lý lỗi

MS SQL Server hiển thị thông báo lỗi theo định dạng cố định. Oracle lại cung cấp thông báo lỗi rõ ràng và dễ xử lý hơn. Tuy nhiên, người dùng cần cẩn trọng khi xác định các deadlock vì cả MS SQL Server và Oracle đều có thể gây khó khăn trong trường hợp này.

Hồ sơ

MS SQL Server khóa toàn bộ khối hồ sơ trong một giao dịch và thực thi từng lệnh một. Bởi vì hồ sơ bị khóa và không cho phép người khác truy cập, MS SQL Server có thể tự do chỉnh sửa trước khi nhận lệnh Commit. Oracle, ngược lại, không bao giờ sửa đổi dữ liệu cho đến khi nhận được lệnh Commit từ DBA trong suốt một giao dịch.

Roll Back

Trong MS SQL Server, không thể thực hiện roll back trong một giao dịch, trong khi đó, Oracle cho phép thực hiện điều này.

Các giao dịch không thành công

Trong trường hợp giao dịch thất bại, MS SQL Server phải hoàn tác tất cả các thay đổi đã được thực hiện cho giao dịch đó. Nguyên nhân là MS SQL Server thực hiện các thay đổi bằng cách khóa hồ sơ.

Ngược lại, Oracle không thực hiện đảo ngược vì tất cả các thay đổi được thực hiện trên bản sao chứ không phải trên bản gốc.

So sánh giữa oracle và sql server năm 2024

MS SQL Server và Oracle là gì? Nên sử dụng cái nào?

Truy cập đồng thời và thời gian chờ

Trên MS SQL Server, khi thực hiện quá trình ghi, không được phép đọc, dẫn đến thời gian chờ kéo dài.

Trong khi quá trình ghi đang diễn ra trên Oracle, nó cho phép người dùng đọc bản sao cũ trước khi cập nhật. Vì vậy, Oracle có thời gian chờ ngắn hơn nhưng bạn không thể ghi.

Hỗ trợ nền tảng

MS SQL Server chỉ chạy trên một nền tảng, đó là Windows. Do thiếu hỗ trợ đa nền tảng, MS SQL Server không phù hợp với các doanh nghiệp toàn cầu sử dụng nhiều hệ điều hành khác nhau.

Oracle có thể chạy trên nhiều nền tảng như UNIX, Windows, MVS và VAX-VMS. Với sự hỗ trợ nền tảng đa dạng, Oracle có thể sử dụng trong các doanh nghiệp sử dụng nhiều hệ điều hành khác nhau.

Khóa kích thước

Khóa trang là một khái niệm trong MS SQL Server sử dụng khi cần nhiều chuỗi của một trang được chỉnh sửa. MS SQL Server khóa các trang có cùng kích thước cho mỗi sửa đổi, nhưng các chuỗi chưa được chỉnh sửa cũng bị khóa mà không có lý do chính đáng. Do đó, người dùng khác phải đợi cho quá trình chỉnh sửa kết thúc. Oracle ngược lại không khóa các trang, thay vào đó tạo ra bản sao trong quá trình chỉnh sửa, sửa đổi nội dung. Vì vậy, người dùng khác không cần phải chờ đến khi quá trình chỉnh sửa nội dung hoàn tất.

Phân bố bộ nhớ để phân loại

MS SQL Server sử dụng global memory allocation và không thể thay đổi bởi DBA khi phân loại hoặc bộ nhớ đệm để cải thiện hiệu suất. Với cài đặt này, những lỗi từ người dùng có thể tránh được. Oracle sử dụng dynamic memory allocation, cải thiện hiệu suất, nhưng tỷ lệ xuất hiện lỗi từ người dùng là cao khi bạn “xâm nhập” vào DB để cải thiện hiệu suất của nó.

Chỉ mục

MS SQL Server có rất ít lựa chọn để phân loại bảng với các chỉ mục. Lý do là vì MS SQL Server thiếu Bitmap, các chỉ số dựa trên chức năng và key đảo ngược (reverse key). Ngược lại, Oracle sử dụng Bitmap, các chỉ mục dựa trên chức năng và key đảo ngược, cung cấp nhiều tùy chọn tốt hơn và hiệu suất cao hơn.

Bảng phân vùng (Table Partition)

MS SQL Server không cho phép phân chia các bảng lớn, điều này làm cho việc quản lý dữ liệu trở nên khó khăn. Tuy nhiên, khi nói đến tính đơn giản, MS SQL Server đứng ở vị trí đầu tiên. Oracle giúp quản lý dữ liệu dễ dàng hơn bằng cách cho phép phân vùng các bảng lớn.

Tối ưu hóa truy vấn

Tính khả dụng của tối ưu hóa truy vấn trong MS SQL Server bị hạn chế, trong khi trong Oracle có thể thực hiện được.

Triggers

Cả hai hệ thống đều hỗ trợ Triggers, nhưng trong MS SQL Server chủ yếu sử dụng After Triggers. Trái ngược, Oracle sử dụng cả Before Triggers và After Triggers, cung cấp sự linh hoạt cao trong việc xử lý các sự kiện trong cơ sở dữ liệu.

Liên kết các file bên ngoài

MS SQL Server sử dụng các máy chủ liên kết để đọc hoặc ghi các file từ bên ngoài. Ngược lại, Oracle sử dụng Java để thực hiện chức năng này.

Cả MS SQL Server và Oracle đều cung cấp tùy chọn để liên kết các file bên ngoài, chỉ khác nhau về cách tiếp cận.

Giao diện

Giao diện đơn giản và thân thiện với người dùng là một đặc điểm xuất sắc của MS SQL Server. Nó tự động tạo dữ liệu thống kê và điều chỉnh tự động. Với nguồn dữ liệu lớn, người dùng có thể dễ dàng tìm hiểu và tự học MS SQL Server. Ngược lại, giao diện người dùng của Oracle phức tạp hơn một chút.

Sử dụng tốt nhất

Khi so sánh MS SQL Server với Oracle: MS SQL Server là lựa chọn tốt nhất cho các cơ sở dữ liệu nhỏ hơn, vì nó sẽ tốn ít thời gian hơn cho các cơ sở dữ liệu có kích thước nhỏ. Nếu bạn có thời gian và có thể chờ đợi, hãy chọn MS SQL Server. Ngược lại, nếu bạn có cơ sở dữ liệu lớn, Oracle là sự lựa chọn phù hợp vì nó hỗ trợ cơ sở dữ liệu lớn hơn.

Bảng so sánh MS SQL Server và Oracle

MS SQL ServerOracleSử dụng T-SQLSử dụng PL/SQLThuộc Microsoft CorporationThuộc Oracle CorporationCú pháp đơn giản và dễ hiểuCú pháp phức tạp hơn một chútHiển thị thông báo lỗi ở một định dạng xác định trướcHiển thị thông báo lỗi rõ ràng hơnLỗi giao dịch yêu cầu dữ liệu được sửa đổi trở lại bản gốc trước khi thực hiện quá trình ghiQuá trình xử lý đơn giản hơn nhiều vì các thay đổi được thực hiện trên một bản saoCác giá trị thay đổi trước khi nhận lệnh CommitCác giá trị không đổi trước khi nhận lệnh CommitSử dụng tính năng chặn trang và không cho phép đọc trong quá trình chặn trangSử dụng bản sao của hồ sơ trong quá trình chỉnh sửa và cho phép đọc dữ liệu gốc trong quá trình chỉnh sửaRoll Back không được cho phép trong một giao dịchRoll Back được phépHỗ trợ khách hàng tốtHỗ trợ khách hàng tốt nhưng kỹ thuật viên không có nhiều kinh nghiệmChỉ chạy trên nền tảng Windows Chạy trên nhiều nền tảng khác nhauKhóa các trang cùng kích thướcKích thước khóa thay đổi theo nhu cầuSử dụng Global memory allocation và ít xâm nhập DBA. Do đó tỉ lệ lỗi người dùng thấpSử dụng Dynamic memory allocation và xâm nhập DBA nhiều hơn. Do đó tỉ lệ lỗi người dùng cao hơnKhông sử dụng Bitmap, các chỉ số dựa trên chức năng và key reverse Sử dụng Bitmap, các chỉ số dựa trên chức năng và key reverseTối ưu hóa truy vấn bị thiếuSử dụng tối ưu hóa truy vấn StarCho phép triggers và sử dụng After triggersSử dụng cả After và Before triggersSử dụng liên kết máy chủ để đọc và ghi các file bên ngoàiSử dụng JavaGiao diện người dùng đơn giảnGiao diện phức tạp hơnPhù hợp với các dữ liệu nhỏPhù hợp với các dữ liệu lớn

Nếu bạn sử dụng hệ điều hành Linux, hãy tham khảo cách cài đặt Java 7. Mặc dù có vẻ đơn giản, nhưng việc cài đặt Java 7 trên Linux thường phức tạp hơn so với Windows. Sau khi thành công trong việc cài đặt Oracle Java, bạn có thể thưởng thức các trò chơi, cũng như cài đặt các chương trình yêu cầu Java trên thiết bị của mình.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc và tăng trải nghiệm khách hàng.