Nhờ ai đó xem qua trong tiếng anh là gì năm 2024

Đây là cách hỏi trực diện, dành cho bạn bè thân thiết. Họ có thể cảm thấy thoải mái từ chối nếu không tiện.

3. Do you mind driving me home? – Bạn có phiền gì khi cho mình đi nhờ về nhà không?

Hãy dùng câu hỏi lịch sự này khi bạn thấy rằng người bạn nhờ muốn ngỏ ý đưa bạn về nhà.

4. Would you be able to drive me home? – Cậu có thể đưa mình về nhà được không?

Cụm từ “would you be able to” khiến câu nói trở nên rất lịch sự nhẹ nhàng, người được hỏi không cảm thấy áp lực phải nói có.

5. Could you drop me off on your way home? – Cậu có thể cho mình đi nhờ trên đường về nhà không?

Đây là cách hỏi lịch sự và bạn hiểu được sự thuận tiện của người bạn đó, khi bạn biết nhà của bạn cũng nằm trên lộ trình của người ấy.

6. I think my apartment is on the way to your house. Do you mind stopping there? – Tớ nghĩ nhà tớ cũng cùng lộ trình tới nhà bạn. Bạn có phiền cho mình dừng ở đó không?

Tương tự như câu 5, đây cũng là cách hỏi lịch sự khi bạn biết chắc rằng nhà của bạn nằm trên lộ trình của người bạn đang hỏi.

7. Is there an extra seat in your car for me? – Bạn còn chỗ trống nào trên xe cho mình đi nhờ không?

Cách hỏi lịch sự khi bạn biết đường về của mình nằm trên lộ trình của người bạn đó, và bạn cũng muốn người được hỏi thật thoải mái và không có áp lực phải đồng ý.

8. Could you give me a lift? – Bạn có thể đón mình không?

Câu hỏi lịch sự nhưng lại rất thân mật và gần như bạn biết chắc rằng người đó sẽ đưa bạn về.

9. Can I ask you to do me a major favor? Could you take me home tonight? – Mình có thể nhờ bạn giúp mình việc này không? Có thể đưa mình về nhà tối nay không?

Câu hỏi này dùng khi bạn đang rất cần sự giúp đỡ và bảo vệ, và gần như vì bạn không có lựa chọn nào khác, đồng thời cũng tin tưởng rằng bạn sẽ được giúp đỡ.

10. Hey, I am looking for a ride home. I’d be willing to pay gas money if you are willing to do it! – Này, tớ đang tìm người cho đi nhờ xe. Tớ sẽ chi tiền xăng nếu bạn muốn cho tớ đi nhờ.

Câu hỏi này không quy phạm nhưng trong trường hợp bạn đi đường xa, bạn cảm thấy tự tin hơn khi đi nhờ và bày tỏ sự thấu hiểu về giá trị của người lái xe, đồng thời thiện ý muốn chia sẻ với họ. Tất nhiên thường họ sẽ từ chối và cho bạn đi cùng nếu thuận tiện.

11. Would you mind some company with you on the ride home? – Bạn có phiền nếu ai đó đi cùng bạn trên đường về nhà không?

Đây cũng là một cách hỏi lịch sự và phù hợp khi đường dài. Bạn đang lưu ý tới việc liệu người lái xe có muốn một người đi cùng cho đỡ buồn hay không.

Theo myenglishteacher.eu

TIN LIÊN QUAN

Được xây dựng và phát triển từ năm 2012, E-SPACE VIỆT NAM là đơn vị đầu tiên taị Việt Nam áp dụng mô hình dạy và học "1 THẦY 1 TRÒ". Đến nay Trung tâm đã thu hút hơn 10.000 học viên trên khắp cả nước theo học để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.

Nhiều tập đoàn, doanh nghiệp lớn cũng đã tin tưởng lựa chọn E-Space Viet Nam là đối tác đào tạo tiếng Anh chính: Tập đoàn dầu khí Viet Nam, Tập đoàn FPT, Harvey Nash Viet Nam, Vietglove...

Khi muốn nhờ ai đó làm gì chúng ta thường dùng cấu trúc “have” và “get” phải không nào? Cùng tìm hiểu cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh một cách chi tiết nhất nhé!

Nhờ ai đó xem qua trong tiếng anh là gì năm 2024

Định nghĩa cấu trúc câu nhờ vả

Cấu trúc câu nhờ vả trong tiếng Anh được dùng khi muốn diễn tả, tường thuật lại việc ai đó xin giúp đỡ, thuê mượn hoặc yêu cầu người khác thực hiện một công việc mà họ không làm được hoặc không muốn làm.

Hai động từ dùng trong cấu trúc câu nhờ vả have và get.

Ví dụ:

  • Last night, Min had Bin do the housework.

(Tối hôm qua, Min nhờ Bin làm việc nhà.)

  • I will get my house cleaned next week.

(Tôi sẽ nhờ người dọn nhà vào tuần sau.)

Cấu trúc câu nhờ vả tiếng Anh mang nghĩa chủ động

Nhờ ai đó xem qua trong tiếng anh là gì năm 2024

Trong cấu trúc chủ động, chúng ta sẽ nhấn mạnh vào đối tượng được nhờ cậy.

Cấu trúc câu nhờ vả tiếng Anh chủ động với HAVE:

Have someone do something (nhờ ai đó làm việc gì).

Ví dụ cách dùng cấu trúc nhờ vả mang nghĩa chủ động với HAVE:

  • I have my farther repair my computer.

(Tôi nhờ bố tôi sửa máy tính của tôi.)

  • The teacher has the students stop writing.

(Giáo viên yêu cầu học sinh dừng bút.)

  • The company had a cleaner to clean the office.

(Công ty thuê một người quét dọn để dọn dẹp văn phòng.)

Cấu trúc câu nhờ vả tiếng Anh chủ động với GET:

Get someone to do something (nhờ ai đó làm việc gì.)

Ví dụ

  • I got Linna to buy one “banh-mi” for me this morning.

(Tôi nhờ Linna mua một chiếc bánh mì cho tôi sáng nay.)

  • My mother gets me to go to the supermarket.

(Mẹ tôi nhờ tôi đi tới siêu thị.)

  • She gets her daughter to do the homework.

(Cô ấy thuyết phục con gái làm bài tập về nhà.)

Trong một số trường hợp, cấu trúc “get someone to do something” sẽ mang cảm giác ép buộc và mất công thuyết phục nhiều hơn các cấu trúc khác.

\>>> Có thể bạn quan tâm: Cấu trúc Get và các giới từ đi kèm trong tiếng Anh

Cấu trúc câu nhờ vả tiếng Anh mang nghĩa bị động

Nhờ ai đó xem qua trong tiếng anh là gì năm 2024

Cấu trúc nhờ vả bị động nhấn mạnh vào sự việc xảy ra nhiều hơn là người thực hiện.

Ví dụ:

I had a cleaner clean my house -> I had my house cleaned (by a cleaner).

(Cấu trúc nhờ vả mang nghĩa chủ động)

Ở đây, người dọn dẹp có thể không được nhắc tới. Điều quan trọng là “nhà đã được làm sạch”.

Cấu trúc nhờ vả tiếng anh mang nghĩa chủ động:

HAVE/ GET + something + Phân từ 2

Ở dạng câu nhờ vả bị động, “have” và “get được sử dụng và mang ý nghĩa giống nhau.

Ví dụ:

  • John had his car washed yesterday, then it rained.

(John đi rửa xe sáng nay, sau đó trời mưa.)

  • We will have our house decorated next month.

(Tuần sau nhà chúng tôi sẽ được sơn.)

Ví dụ:

  • I am going to get my laptop fixed.

(Tôi sẽ đi sửa máy tính.)

  • The students get their exercises checked.

(Bài tập của học sinh đã được chấm điểm.)

  • Lily got his bag stolen last night.

(Lily đã bị trộm chiếc túi tối hôm qua)

Chú ý: Các việc trên đều được thực hiện bởi một người khác (thợ cắt tóc, người rửa xe, người sơn nhà,…) nhưng không được nhắc tới.