Run your own business là gì
Phần 1 của chủ đề này sẽ cung cấp cho bạn câu chữ thông dụng và hữu dụng nhất trong việc vận hành một doanh nghiệp và mua bán tiếp thị. buy/acquire/own/sell a company/firm/franchise mua/thu được/sở hữu/bán một công ty/hãng/tập đoàn set up/establish/start/start up/launch a business/company thành lập/sáng lập/bắt đầu/khởi động/ra mắt một doanh nghiệp/công ty run/operate a business/company/franchise vận hành/điều khiển một công ty/hãng/tập đoàn head/run a firm/department/team chỉ đạo/vận hành một hãng/bộ phận/nhóm make/secure/win/block a deal tạo/bảo vệ/thắng được/chặn một thỏa thuận expand/grow/build the business mở rộng/phát triển/xây dựng việc kinh doanh boost/increase investment/spending/sales/turnover/earnings/exports/trade đẩy mạnh/tăng cường sự đầu tư/chi tiêu/doanh thu/thu nhập/hàng xuất khẩu/mua bán increase/expand production/output/sales tăng cường/mở rộng sản xuất/sản lượng/doanh thu boost/maximize production/productivity/efficiency/income/revenue/profit/profitability đẩy mạnh/tối đa hóa sản xuất/năng suất/hiệu quả/thu nhập/doanh thu/lợi nhuận/sự thuận lợi achieve/maintain/sustain growth/profitability đạt được/giữ gìn/duy trì sự tăng trưởng/sự thuận lợi cut/reduce/bring down/lower/slash costs/prices cắt/giảm/hạ/giảm bớt/cắt bớt chi trả/giá cả announce/impose/make cuts/cutbacks thông báo/áp đặt/thực hiện cắt giảm/cắt giảm chi tiêu break into/enter/capture/dominate the market thành công trên/tham gia/nắm lấy/thống trị thị trường gain/grab/take/win/boost/lose market share thu được/giành/lấy/thắng/đẩy mạnh/mất thị phần find/build/create a market for something tìm/xây dựng/tạo ra một thị trường cho một thứ gì start/launch an advertising/a marketing campaign khởi đầu/ra mắt một chiến dịch quảng cáo/tiếp thị develop/launch/promote a product/website phát triển/ra mắt/quảng cáo một sản phẩm/trang web create/generate demand for your product tạo ra/sinh ra nhu cầu cho sản phẩm attract/get/retain/help customers/clients thu hút/có được/giữ/giúp khách mua hàng/khách hàng drive/generate/boost/increase demand/sales thúc đẩy/sinh ra/đẩy mạnh/tăng nhu cầu/doanh số beat/keep ahead of/out-think/outperform the competition chiến thắng/dẫn trước/nhìn xa hơn/làm tốt hơn đối thủ meet/reach/exceed/miss sales targets đạt được/đạt mức/vượt quá/thiếu chỉ tiêu doanh thu
|