Its dùng như thế nào
Ví dụ: It was my friend that broke an old vase yesterday (Chính bạn tôi đã làm vỡ cái bình hoa cổ ngày hôm qua).
Show It was on the picnic that I met you (Chính trong buổi dã ngoại đó tôi đã gặp em). 7. It làm chủ ngữ khi chúng ta muốn nhấn mạnh cho tính từ Ví dụ: It is too difficult to do these maths exercises (Thật là khó khi làm những bài tập toán này). It isn’t early enough for the man to start up at the age of 30 (Cũng không còn đủ sớm để cho một người đàn ông khởi nghiệp ở độ tuổi 30). 8. It's time... : Đã đến lúc.... Ví dụ: It's time to finish (Đã đến lúc kết thúc rồi). It's time the government did something for preventing the spreading of Covid-19 in community (Đã đến lúc chính quyền phải có động thái gì đó để ngăn chặn sự lây lan của Covid-19 trong cộng đồng). Hai từ này thường bị nhầm lẫn ngay cả với người Anh bản xứ cũng như người học tiếng Anh. Its là từ sở hữu giống như my, your. It's là dạng rút gọn của it is hoặc it has. Bạn có thường nhầm lẫn giữa "its" và "it's"? Chúng có thường khiến bạn (và/hoặc thầy cô của bạn) phát điên? Để loại bỏ sai lầm khi sử dụng hai loại từ này, bạn cần phải phân biệt được sự khác nhau giữa "its" và "it's". Sau đó, luyện tập sử dụng chúng một cách chính xác thông qua một vài câu ví dụ. Các bước[sửa]Nhận biết Sự khác nhau[sửa]
Sử dụng Chính xác trong Câu[sửa]
Lời khuyên[sửa]
Cảnh báo[sửa]
|