Hộ chiếu top 5 quyền lực nhất thế giới năm 2024
1 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất 179 2 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Pháp 177 Đức 177 Ý 177 Hà Lan 177 Luxembourg 177 Tây Ban Nha 177 Áo 177 Thụy Sỹ 177 3 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Thụy Điển 176 Bỉ 176 Phần Lan 176 Ireland 176 4 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Đan Mạch 175 Bồ Đào Nha 175 Na Uy 175 Hy Lạp 175 Ba Lan 175 Hungary 175 5 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Singapore 174 Vương Quốc Anh 174 Séc 174 Hàn Quốc 174 6 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Nhật Bản 173 Estonia 173 Lithuania 173 Slovakia 173 New Zealand 173 7 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Malta 172 Canada 172 Slovenia 172 Latvia 172 Croatia 172 Hoa Kỳ 172 Châu Úc 172 8 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Iceland 171 Liechtenstein 171 9 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Síp 170 Romania 170 Bulgaria 170 10 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Malaysia 168 Monaco 168 11 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Brazil 164 12 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Argentina 163 13 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Chile 162 14 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu San Marino 160 15 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Hồng Kông 158 Andorra 158 16 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Brunei 155 Israel 155 17 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Barbados 153 18 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Mexico 152 19 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Bahamas 151 20 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Uruguay 150 Vatican 150 21 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Ukraine 148 22 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Peru 147 23 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu St Kitts & Nevis 146 Saint Vincent và Grenadines 146 24 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Seychelles 145 25 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Costa Rica 144 26 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Antigua & Barbuda 142 Trinidad và Tobago 142 Paraguay 142 27 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Macau 140 28 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Mauritius 139 Saint Lucia 139 29 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Panama 138 Colombia 138 30 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Grenada 136 Serbia 136 31 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Solomon 134 Đài Loan 134 32 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Dominica 132 33 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Georgia 131 34 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu El Salvador 130 Guatemala 130 35 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Samoa 129 Honduras 129 36 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Bắc Macedonia 128 Montenegro 128 37 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Tuvalu 127 Nga 127 38 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Kiribati 126 Thổ Nhĩ Kỳ 126 Venezuela 126 39 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Tonga 125 Marshall 125 40 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Nicaragua 123 41 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Moldova 121 Bosnia & Herzegovina 121 Palau 121 42 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Albania 120 Micronesia 120 43 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Qatar 117 44 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Nam Phi 112 45 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Kuwait 111 46 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Ecuador 102 47 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Ả Rập Xê Út, 101 Bahrain 101 48 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Belize 100 Timor-Leste 100 Maldives 100 49 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Jamaica 98 Oman 98 50 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Guyana 96 Fiji 96 Vanuatu 96 Thái Lan 96 51 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Trung Quốc 95 52 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Indonesia 91 Belarus 91 53 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Kosovo 90 Nauru 90 Kazakhstan 90 54 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Botswana 89 55 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Suriname 88 56 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Papua New Guinea 86 Bolivia 86 57 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Lesotho 83 Armenia 83 Dominica 83 58 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Azerbaijan 82 59 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Eswatini 81 Maroc 81 60 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Namibia 79 Malawi 79 Mông Cổ 79 Tunisia 79 61 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Philippines 78 62 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Kenya 77 63 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Zambia 76 Cuba 76 64 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Tanzania 75 Ghana 75 Cabo Verde 75 65 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Rwanda 74 66 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Gambia 73 Uganda 73 Uzbekistan 73 Kyrgyzstan 73 Ấn Độ 73 67 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Sao Tome and Principe 72 68 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Zimbabwe 70 Tajikistan 70 69 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Gabon 69 Việt Nam 69 Campuchia 69 70 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Sierra Leone 68 Benin 68 Burkina Faso 68 Mozambique 68 Madagascar 68 71 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Senegal 67 72 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Togo 66 bờ biển Ngà 66 Guinea Xích Đạo 66 Algérie 66 Ai Cập 66 73 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Niger 65 Jordan 65 Bhutan 65 74 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Guinea 64 Mauritania 64 Angola 64 Comoros 64 75 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Mali 63 Turkmenistan 63 76 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Guiné-Bissau 62 Lào 62 Haiti 62 Djibouti 62 77 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Tchad 61 Trung Phi 61 78 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Cameroon 60 79 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Liberia 58 Burundi 58 80 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Congo 57 Liban 57 81 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Myanmar 56 Ethiopia 56 82 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Sri Lanka 55 Iran 55 83 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Nigeria 54 Nam Sudan 54 Congo (Dem. Rep. Of) 54 Nepal 54 84 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Sudan 53 Eritrea 53 85 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Libya 52 Triều Tiên 52 86 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Palestine 50 87 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Bangladesh 49 88 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Yemen 47 89 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Pakistan 46 Somalia 46 90 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Iraq 42 91 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Afghanistan 40 92 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Syria 39 |