5 chữ cái với r i ở giữa năm 2022

Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, việc phải ghi nhớ những từ vựng thật không hề đơn giản. Cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng nhất hiện nay để ứng dụng trong giao tiếp ngay nhé! 

Show

Nội dung chính

  • Từ tiếng Anh bắt đầu bằng T có 15 chữ cái
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 11 chữ cái
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 10 chữ cái
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 9 chữ cái thông dụng
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 8 chữ cái thông dụng
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 7 chữ cái thông dụng
  • Từ vựng tiếng Anh 6 chữ cái bắt đầu bằng T
  • Từ vựng tiếng Anh 5 chữ cái bắt đầu bằng T
  • Những từ vựng tiếng Anh có 4 chữ cái và bắt đầu bằng chữ T
  • Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
  • Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
  • Trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
  • Danh từ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
  • Tên con vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
  • Tên đồ vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
  • Words with L in the Middle
  • 5-Letter Words with L in the Middle List
  • 5 chữ cái nào có A và L?
  • 5 chữ cái nào có một chữ A ở giữa?
  • 5 chữ cái có một chữ A nào trong đó?
  • Một từ 5 chữ cái tốt cho Wordle là gì?

5 chữ cái với r i ở giữa năm 2022

10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã
giỏi tiếng Anh như người bản xứ &
phát triển ngôn ngữ vượt bậc qua
các app của Monkey

Đăng ký ngay để được Monkey tư vấn sản phẩm phù hợp cho con.

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng T có 15 chữ cái

Chữ T là chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái tiếng Anh, được sử dụng rất thông dụng và bắt gặp rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Trong quá trình “nạp” những từ mới tiếng Anh, bạn sẽ có thể bắt gặp chữ cái này đứng đầu từ, giữa từ hoặc cuối từ nào đó. Với từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 15 chữ cái, bạn có thể tham khảo bảng sau đây: 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Transfiguration

sự biến hình

transhistorical

xuyên lịch sử

transferability

khả năng chuyển nhượng

transportations

vận chuyển

transpositional

chuyển tiếp

temperateness

ôn hòa

temporariness

tạm thời

therapeutically

trị liệu

telephotography

chụp ảnh từ xa

territorialize

lãnh thổ

trustworthiness

đáng tin cậy

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái

Bên cạnh việc ghi nhớ tiếng Anh theo chủ đề, ghi nhớ từ theo số lượng chữ cái cũng hạn chế việc viết sai chữ khi học. Một mẹo để ghi nhớ tiếng Anh tốt hơn là liên kết chuỗi từ đã được học thành một đoạn văn, câu chuyện nào đó phù hợp theo hoàn cảnh. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái cùng nghĩa tiếng Việt được thể hiện trong bảng sau đây:

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

teleconference

hội nghị từ xa

transportation

vận chuyển

transformation

sự biến đổi

transcendental

siêu việt

traditionalism

chủ nghĩa truyền thống

telangiectasia

giãn tĩnh mạch xa

transmissivity

sự truyền

territorialism

chủ nghĩa lãnh thổ

teletypewriter

máy đánh chữ

traditionalize

truyền thống hóa

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái

Trong tiếng Anh, những từ vựng được bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái bạn sẽ bắt gặp những từ thông dụng như bảng sau đây:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

technological

công nghệ

transcription

phiên mã (sinh học)

transnational

xuyên quốc gia

telemarketing

tiếp thị qua điện thoại

transatlantic

xuyên Đại Tây Dương

transgression

sự vi phạm

thermoplastic

nhựa nhiệt dẻo

transgendered

chuyển giới

triangulation

tam giác

thermonuclear

nhiệt hạch

thoroughgoing

kỹ lưỡng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái

Với những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái, một số từ thông dụng phổ biến hay dùng trong giao tiếp có trong bảng dưới đây:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

transmission

quá trình lây truyền

thanksgiving

tạ ơn

transparency

minh bạch

troubleshoot

khắc phục sự cố

tranquillity

yên bình

thoroughfare

lộ trình

transduction

chuyển nạp

technicality

tính kỹ thuật

thunderstorm

giông

transfection

chuyển giao

thermocouple

cặp nhiệt điện

thermography

nhiệt kế

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 11 chữ cái

Trong bảng sau sẽ là những từ vựng tiếng Anh 11 chữ cái bắt đầu bằng chữ T thường được sử dụng trong giao tiếp:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

traditional

truyền thống

transaction

giao dịch

temperature

nhiệt độ

theoretical

lý thuyết

translation

dịch

therapeutic

trị liệu

terminology

thuật ngữ

transparent

trong suốt

termination

chấm dứt

translucent

mờ

transdermal

thẩm thấu qua da

transfusion

truyền máu

transformer

máy biến áp

treacherous

bội bạc

troublesome

khó khăn

transmitter

hệ thống điều khiển

temperament

tính cách

terrestrial

trên cạn

territorial

lãnh thổ

theological

thần học

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 10 chữ cái

Những từ vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng T và có 10 chữ cái sử dụng phổ biến bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

technology

công nghệ

throughout

khắp

themselves

chúng tôi

tremendous

to lớn

transition

chuyển tiếp

television

TV

threatened

bị đe dọa

tournament

giải đấu

thereafter

sau đó

temptation

sự cám dỗ

thoughtful

chu đáo

Fte Theatrical

thuộc sân khấu

throughput

thông lượng

turnaround

quay lại

transplant

cấy

transcript

bảng điểm

technician

kỹ thuật viên

transistor

bóng bán dẫn

translator

người dịch

turbulence

nhiễu loạn

triumphant

đắc thắng

tomography

chụp cắt lớp

triangular

hình tam giác

topography

địa hình

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 9 chữ cái thông dụng

Những từ tiếng Anh bao gồm 9 chữ cái bắt đầu bằng T được thể hiện chi tiết qua bảng dưới đây:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

therefore

vì thế

technical

kỹ thuật

treatment

sự đối xử

transport

vận chuyển

tradition

truyền thống

telephone

điện thoại

temporary

tạm thời

technique

kỹ thuật

territory

lãnh thổ

terrorist

khủng bố

trademark

nhãn hiệu

transform

biến đổi

testament

di chúc

treasurer

thủ quỹ

threshold

ngưỡng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 8 chữ cái thông dụng

Những từ tiếng Anh có 8 chữ cái bắt đầu bằng chữ T được sử dụng rất nhiều, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày bạn có thể dễ dàng bắt gặp, cụ thể như bảng sau:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

together

cùng nhau

training

đào tạo

thinking

suy nghĩ

transfer

chuyển khoản

thousand

nghìn

teaching

giảng bài

terminal

thiết bị đầu cuối

treasury

kho bạc

tomorrow

ngày mai

taxation

thuế

tropical

nhiệt đới

talisman

bùa hộ mệnh

typology

phân loại học

tailored

phù hợp

traveled

đi du lịch

thorough

kỹ lưỡng

thirteen

mười ba

tracking

theo dõi

tendency

khuynh hướng

turnover

doanh số

terrible

kinh khủng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 7 chữ cái thông dụng

Hãy tham khảo bảng từ vựng có 7 chữ cái bắt đầu bằng chữ T và ghi nhớ để tăng thêm số từ vựng vốn có nhé!

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

through

xuyên qua

thought

nghĩ

towards

hướng tới

traffic

giao thông

trouble

rắc rối

teacher

giáo viên

tonight

tối nay

typical

điển hình

turning

quay

totally

tổng cộng

telling

nói

thereby

bằng cách ấy

telecom

viễn thông

triumph

chiến thắng

tourist

khách du lịch

transit

quá cảnh

tobacco

thuốc lá

tactics

chiến thuật

tribute

cống vật

tourism

du lịch

tragedy

bi kịch

tension

căng thẳng

theatre

rạp hát

therapy

trị liệu

Từ vựng tiếng Anh 6 chữ cái bắt đầu bằng T

Những từ vựng gồm 6 chữ cái bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo trong bảng sau:

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

though

tuy nhiên

timing

thời gian

taking

đang lấy

talent

năng lực

trying

cố gắng

taught

đã dạy

travel

du lịch

tissue

twenty

hai mươi

ticket

target

mục tiêu

tenant

người thuê nhà

theory

học thuyết

tennis

quần vợt

twelve

mười hai

timely

hợp thời

thirty

ba mươi

tender

đấu thầu

toward

về phía

treaty

hiệp ước

threat

mối đe dọa

thanks

cảm ơn

Từ vựng tiếng Anh 5 chữ cái bắt đầu bằng T

Với 5 chữ cái trong một từ, những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo dưới đây:

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

their

của chúng

title

tiêu đề

today

hôm nay

teach

dạy

three

số ba

theme

chủ đề

total

toàn bộ

treat

đãi

taken

lấy

truth

sự thật

trade

buôn bán

tower

tòa tháp

times

lần

trend

khuynh hướng

table

cái bàn

train

xe lửa

trust

lòng tin

track

theo dõi

thing

điều

taste

nếm thử

Những từ vựng tiếng Anh có 4 chữ cái và bắt đầu bằng chữ T

Bạn có thể tham khảo từ vựng bắt đầu bằng T và có 4 chữ cái theo bảng sau:

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

they

bọn họ

told

kể lại

time

thời gian

term

kỳ hạn

them

chúng

took

lấy

team

đội

turn

xoay

take

lấy

then

sau đó

than

hơn

type

kiểu

true

sự thật

thus

do đó

test

kiểm tra

tell

nói

talk

nói chuyện

town

thị trấn

text

bản văn

   

Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Danh sách các động từ tiếng Anh cơ bản bắt đầu bằng chữ “T” bạn cần phải biết.

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

teach

/ti:tʃ/ (v)

dạy

tend

/tend/(v)

trông nom

test 

/test/ (v)

bài kiểm tra

touch 

/tʌtʃ/ (v)

sờ, mó

transform

/træns’fɔ:m/ (v)

thay đổi

treat 

/tri:t/ (v)

đối xử

tune 

/tun/ (v)

điệu, giai điệu

turn 

/tə:n/ (v)

quay, xoay

translate 

/træns´leit/ (v)

dịch, biên dịch

Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Những tính từ nào trong tiếng Anh bắt đầu bằng ký tự “T”?

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

transparent 

/træns´pærənt/ (adj)

trong suốt

tropical 

/´trɔpikəl/ (adj)

nhiệt đới

twin 

/twɪn/ (adj)

sinh đôi

true 

/tru:/ (adj)

đúng, thật

traditional

/trə´diʃənəl/ 

theo truyền thống

tough 

/tʌf/ (adj)

chắc, bền, dai

tiring 

/´taiəriη/ (adj)

sự mệt mỏi

threatening

/´θretəniη/ (adj)

sự đe dọa

thorough 

/’θʌrə/ (adj)

cẩn thận, kỹ lưỡng

thirsty 

/´θə:sti/ (adj)

khát, cảm thấy khát

terrible

/’terəbl/ (adj)

khủng khiếp, ghê sợ

Trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Monkey tổng hợp giúp bạn một số trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ ‘T” trong bảng sau:

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

temporarily 

/’tempзrзlti/ (adv) 

tạm thời

terribly 

/’terəbli/ (adv)

tồi tệ, không chịu nổi

therefore

/’ðeəfɔ:(r)/ (adv)

bởi vậy

thoroughly

/’θʌrəli/ (adv)

kỹ lưỡng

through

/θru:/ (adv

qua, xuyên qua

tight 

/tait/ (adv) 

kín, chặt, chật

tomorrow 

/tə’mɔrou/ (adv)

vào ngày mai

totally 

/toutli/ (adv)

hoàn toàn

truly 

/’tru:li/ (adv)

đúng sự thật

twice

/twaɪs/  (adv) 

hai lần

Danh từ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Danh sách các từ vựng tiếng Anh bắt đầu vô cùng quen thuộc bắt đầu bằng chữ “T” cho bạn tự tin giao tiếp.

Từ tiếng Anh

Phiên âm 

Nghĩa

trip 

/trip/ (n)

cuộc dạo chơi 

translation 

/træns’leiʃn/ (n) 

sự dịch thuật

traffic 

/’træfik/ (n)

sự đi lại

tradition 

/trə´diʃən/  (n)

truyền thống

travel 

/’trævl/ (n)

đi lại, đi du lịch

trouble

/’trʌbl/ (n)

điều lo lắng, điều muộn phiền

tube 

/tju:b/ (n) 

ống, tuýp

tree 

/tri:/ (n)

cây

tiger

/'taigə/ (n)

con hổ

tomato

[tə.ˈmɑː.təʊ] (n)

cà chua

turkey

/ˈtɜːki/ (n)

gà tây

Tên con vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Cùng Monkey học thêm một số từ vựng về động vật bắt đầu bằng chữ “T” bạn nhé!

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

Tadpole

/’tædpoʊl/ (n)

Nòng nọc

Toad 

/toʊd/ (n)

Con cóc

Trout 

/traʊt/ (n)

Cá hương

Turkey

/ˈtɜːki/ 

Gà tây

Xem thêm: Tổng hợp từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "E" đầy đủ nhất 2022

Tên đồ vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Dưới đây là một số từ vựng về các vật dụng quen thuộc trong gia đình bắt đầu bằng chữ “T”:

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

table 

/'teibl/ (n) 

cái bàn.

taxi 

/’tæksi/ (n) 

xe tắc xi

thread 

/θred/ (n)

chỉ, sợi chỉ, sợi dây

scissors

/ˈsizəz/ (n)

cái kéo

tank

/tæŋk/ (n)

thùng, két, bể

toothpaste

/ˈtuːθ.peɪst/

kem đánh răng

tablespoon

/teIblspu:n/ (n)

thìa canh

Bạn có thể tham khảo thêm kho từ vựng tiếng Anh khổng lồ từ app Monkey Junior với những phương pháp học vô cùng dễ nhớ và khoa học.

Qua những thông tin mà Monkey vừa chia sẻ ở trên, bạn đã có thêm những kiến thức về từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T chưa? Theo dõi chúng tôi để cập nhật nhiều bài viết về từ vựng tiếng Anh bổ ích nhé.

Skip to Content

  • News
  • Guides
  • Codes
    • Roblox Codes
    • Mobile Codes
  • News
  • Guides
  • Codes
    • Roblox Codes
    • Mobile Codes

Frank Greenberg

Mar 19, 2022

Wordle

A complete list of all 5-letter words with L in the middle to help you with the daily Wordle.

Wordle is a word puzzle game where players get a total of six guessed to figure out a unique 5-letter word. Guessing the word can sometimes be a challenge, especially if you run out of ideas or get some clues that stump you. If you have a Wordle clue that needs 5-letter words with L in the middle, we have a list of words below to help you out.

Words with L in the Middle

Below is a list of Wordle-compatible 5-letter words with L in the middle that you can use for your daily guesses. Based on the in-game feedback, you can eliminate some words that have incorrect letters to narrow down the list.

5-Letter Words with L in the Middle List

  • pylon
  • piler
  • felid
  • aflaj
  • idler
  • pilow
  • jelly
  • sulus
  • uplit
  • molts
  • pilao
  • riles
  • aulic
  • balsa
  • balls
  • pulmo
  • willy
  • soles
  • palay
  • poler
  • tiles
  • allyl
  • pally
  • kelts
  • miles
  • pales
  • polar
  • islet
  • allel
  • hello
  • allee
  • salal
  • bilge
  • atlas
  • kylie
  • villi
  • holly
  • piles
  • pells
  • tulle
  • aulas
  • selah
  • anlas
  • teles
  • bulky
  • fully
  • salps
  • voles
  • goles
  • palpi
  • salet
  • volar
  • tolus
  • splog
  • unlet
  • eclat
  • dules
  • sylva
  • polks
  • vales
  • salep
  • valve
  • volti
  • volks
  • valor
  • unlay
  • culex
  • colly
  • pelfs
  • salts
  • polts
  • salmi
  • delts
  • pulpy
  • kilim
  • salto
  • dalis
  • molls
  • rolag
  • talon
  • dills
  • dolls
  • pulas
  • aglus
  • dolce
  • enlit
  • gales
  • mules
  • ablet
  • folds
  • milts
  • volte
  • omlah
  • salle
  • molla
  • walds
  • pully
  • polka
  • balus
  • molly
  • wales
  • pilch
  • aglee
  • malax
  • tilak
  • galut
  • belie
  • gulas
  • nelis
  • dolos
  • sella
  • tolly
  • lolly
  • telia
  • soler
  • golps
  • dales
  • baloo
  • splay
  • muled
  • relet
  • allod
  • poled
  • halwa
  • belah
  • cully
  • culti
  • mulla
  • salse
  • gulfs
  • melik
  • belay
  • bally
  • gulch
  • goldy
  • balks
  • sally
  • palsy
  • wyled
  • gular
  • folks
  • files
  • auloi
  • milch
  • yulan
  • telic
  • hilly
  • joled
  • salix
  • filed
  • salol
  • milky
  • mulls
  • pelas
  • holla
  • silty
  • seles
  • felly
  • kelep
  • dells
  • tilts
  • filks
  • salon
  • selle
  • sells
  • malwa
  • polje
  • idled
  • filer
  • welke
  • wulls
  • kyles
  • coles
  • jello
  • pelta
  • axles
  • xylic
  • toles
  • halal
  • holed
  • belar
  • nulls
  • rello
  • telly
  • milty
  • joles
  • dulse
  • kales
  • soled
  • rolls
  • dilli
  • vulns
  • kelpy
  • nalas
  • kylix
  • selva
  • galas
  • owler
  • balun
  • moled
  • waldo
  • baled
  • pelts
  • pulse
  • allot
  • kiley
  • culch
  • sulfo
  • tulip
  • sully
  • nolls
  • helve
  • xylem
  • amlas
  • tiled
  • pilaf
  • culet
  • deled
  • salic
  • axled
  • toled
  • palis
  • hyles
  • ablow
  • talus
  • inlet
  • malts
  • pilau
  • dally
  • hulas
  • falls
  • folie
  • unlid
  • hells
  • abler
  • veldt
  • vells
  • telex
  • dildo
  • rules
  • balms
  • gilds
  • halfa
  • colog
  • fills
  • galed
  • balti
  • halts
  • helio
  • calla
  • melas
  • riled
  • galop
  • pilar
  • tiler
  • volet
  • balky
  • belts
  • silva
  • gully
  • bales
  • malmy
  • bulla
  • folio
  • filch
  • gelid
  • isles
  • kilps
  • ealed
  • jilts
  • cylix
  • rally
  • delph
  • milia
  • lolls
  • kilns
  • jalop
  • salut
  • telae
  • laldy
  • upled
  • hilar
  • milor
  • jelab
  • sulky
  • talak
  • yelms
  • salat
  • solon
  • balas
  • pulao
  • splat
  • halos
  • malik
  • delta
  • tally
  • kelps
  • kulan
  • solum
  • delfs
  • hully
  • males
  • palki
  • azlon
  • volva
  • bolds
  • mulch
  • mells
  • bylaw
  • cello
  • calks
  • gilly
  • wilts
  • shlub
  • alley
  • kells
  • haled
  • folic
  • filar
  • walty
  • cells
  • galax
  • celli
  • filii
  • sulks
  • eales
  • holds
  • bolus
  • gelts
  • baldy
  • polys
  • milpa
  • wilga
  • illth
  • wiles
  • dalle
  • talpa
  • malic
  • hales
  • walie
  • kylin
  • calos
  • coled
  • fille
  • aglet
  • agloo
  • palms
  • gules
  • silly
  • villa
  • wolly
  • bolix
  • welks
  • dolly
  • calve
  • viler
  • milfs
  • hollo
  • halma
  • pelau
  • arled
  • soldo
  • milks
  • solan
  • ollie
  • belch
  • paler
  • aulos
  • foley
  • owlet
  • belly
  • sclim
  • coley
  • siles
  • phlox
  • talks
  • holts
  • milos
  • molar
  • below
  • salad
  • hulky
  • polio
  • malas
  • melds
  • colza
  • palla
  • gelds
  • holos
  • mills
  • shlep
  • welts
  • oflag
  • hills
  • delve
  • holey
  • ycled
  • ollas
  • alloy
  • silks
  • kalpa
  • films
  • celts
  • holme
  • waltz
  • holks
  • xylyl
  • dilly
  • uhlan
  • tulpa
  • oller
  • relic
  • molal
  • belle
  • palas
  • salty
  • polyp
  • tolyl
  • welkt
  • gulls
  • kolos
  • paled
  • gulet
  • lilts
  • moldy
  • kalif
  • lulus
  • pulli
  • doles
  • galls
  • gulps
  • palmy
  • halid
  • walla
  • bolas
  • dolts
  • velds
  • helms
  • lilac
  • solos
  • julep
  • folia
  • helos
  • ogler
  • felon
  • bilbo
  • colic
  • rills
  • ruler
  • tules
  • pulls
  • molys
  • sklim
  • hilch
  • tilde
  • walls
  • bolts
  • ailed
  • allay
  • tulsi
  • talas
  • kilty
  • taluk
  • lolog
  • gills
  • gelly
  • yules
  • zilch
  • lalls
  • mylar
  • hulks
  • bilks
  • kelim
  • oiler
  • velar
  • tills
  • hulls
  • helot
  • puled
  • balds
  • gulfy
  • talaq
  • rales
  • halfs
  • inlay
  • wolds
  • mulsh
  • deles
  • teloi
  • welly
  • calmy
  • bills
  • dully
  • relit
  • fella
  • tells
  • delft
  • galea
  • hilts
  • heles
  • siled
  • kills
  • volve
  • gilpy
  • agley
  • golly
  • bully
  • melty
  • tilth
  • kyloe
  • mulse
  • relie
  • sills
  • pulks
  • yolky
  • gilet
  • tyler
  • kulas
  • pulus
  • voled
  • zulus
  • colon
  • igloo
  • bilby
  • malva
  • folky
  • vulva
  • talky
  • helix
  • polly
  • heled
  • salop
  • malls
  • baler
  • soldi
  • ollav
  • salpa
  • jolls
  • ogles
  • waled
  • yelts
  • bulgy
  • galah
  • belon
  • felty
  • golem
  • volts
  • welds
  • tolls
  • filly
  • holon
  • wilis
  • calif
  • pulis
  • sales
  • fyles
  • dolma
  • celom
  • bulge
  • solei
  • nulla
  • kelty
  • fillo
  • pulik
  • false
  • pulka
  • kolas
  • allis
  • volae
  • gulag
  • delly
  • filum
  • gilas
  • tolan
  • colin
  • ralph
  • solar
  • uplay
  • wilds
  • solah
  • sulci
  • orles
  • gulpy
  • milds
  • poley
  • taler
  • kelly
  • aalii
  • malty
  • ables
  • bells
  • melts
  • lilos
  • celeb
  • golds
  • oulks
  • delis
  • solus
  • melon
  • silds
  • calyx
  • silts
  • delos
  • gulph
  • halon
  • jolts
  • vulgo
  • dulia
  • wells
  • telco
  • jolty
  • unled
  • doled
  • unlit
  • waler
  • nills
  • dolor
  • vills
  • cilia
  • bilgy
  • kulfi
  • selfs
  • bulse
  • belga
  • salve
  • golfs
  • nolos
  • sylis
  • gilts
  • malus
  • solde
  • pilei
  • hylas
  • salvo
  • fells
  • felch
  • calls
  • relax
  • xylol
  • salsa
  • silex
  • piled
  • dalts
  • daled
  • sulph
  • pilum
  • dulce
  • hilum
  • calix
  • nelly
  • sylph
  • bolls
  • color
  • solas
  • belee
  • palsa
  • talma
  • pilus
  • cults
  • pilaw
  • abled
  • split
  • iller
  • calfs
  • gelee
  • halms
  • relay
  • billy
  • eilds
  • nylon
  • zilas
  • unlaw
  • culms
  • telos
  • hylic
  • talcs
  • calpa
  • jolly
  • silos
  • allow
  • silky
  • peles
  • biles
  • bulls
  • oiled
  • walis
  • pelon
  • hillo
  • filet
  • ogled
  • bulbs
  • nalla
  • roles
  • hullo
  • haler
  • filmy
  • miltz
  • volta
  • pilis
  • kalam
  • ruled
  • colas
  • noles
  • culty
  • mulga
  • calms
  • valis
  • dolci
  • jells
  • veles
  • kalis
  • molto
  • miler
  • idles
  • mille
  • salue
  • filmi
  • orlon
  • moles
  • mulie
  • galvo
  • puler
  • talea
  • jills
  • melee
  • hules
  • polos
  • Colby
  • có giá trị
  • Filos
  • Valse
  • Silen
  • COLTS
  • Rille
  • Plea
  • Hy Lạp
  • bẩn thỉu
  • Calps
  • Malam
  • Sói
  • giá trị
  • Vilde
  • sulfa
  • đi bộ
  • giúp đỡ
  • đã bán
  • Holms
  • Chán
  • mulct
  • Hilus
  • Colls
  • velum
  • xylan
  • người xứ Wales
  • điên rồ
  • Talcy
  • jalap
  • được dẫn dắt
  • gàn
  • Gally
  • giải quyết
  • lòng đỏ
  • yelks
  • bột
  • cảm lạnh
  • FELTS
  • ê
  • khuôn
  • Wilja
  • Milko
  • Talls
  • Dolia
  • Golpe
  • bu lông
  • WILD
  • Talar
  • Bulks
  • Bolar
  • Phi công
  • Bolos
  • sự chậm trễ
  • Cills
  • Muley
  • Valet
  • những câu chuyện
  • Tolas
  • wyles
  • Zilla
  • chất rắn
  • culpa
  • TILLY
  • Wilco
  • Welch
  • Arles
  • một nửa
  • Aglow
  • hầm
  • Calid
  • hét lên
  • falaj
  • Yelps
  • nợ
  • iglus
  • Yills
  • Tolar
  • Rolfs
  • loại bỏ
  • Hội trường
  • Halse
  • Riley
  • Yales
  • Onlay
  • buồn tẻ
  • đầy đủ
  • Zills
  • Kẹo hạt hướng dương
  • Wally
  • cực
  • Palps
  • Lills
  • Tolts
  • Pelma
  • yclad
  • Di chúc
  • Malis
  • Wolve
  • kilôgram
  • kilts
  • Melba
  • Pilae
  • Oxlip
  • Malms
  • Polis
  • palls
  • Kulak
  • bỏ phiếu
  • thuốc
  • naled
  • Lulls
  • Molas
  • orlop
  • Malar
  • PALEA
  • Palet
  • mạch lạc
  • Melic
  • Siler
  • hố

Đó là danh sách đầy đủ của chúng tôi các từ 5 chữ cái tương thích wordle với L ở giữa để giúp bạn tìm ra câu đố hôm nay. Cố gắng hết sức để tìm ra nó, và xem xét kiểm tra một số bài đăng wordle khác của chúng tôi nếu bạn muốn một số danh sách và manh mối từ khác. Nếu bạn là người yêu thích các trò chơi Word, bạn có thể kiểm tra một số trò chơi đoán cách liên quan khác như Quad, Heardle và Octordle.

Quay lại điều hướng

5 chữ cái nào có A và L?

Các từ năm chữ cái với 'l' và 'a' trên chúng để thử wordle..

AALII..

ABELE..

ABLED..

ABLER..

ABLES..

ABOIL..

ACOLD..

ACYLS..

5 chữ cái nào có một chữ A ở giữa?

Năm chữ cái một chữ cái là chữ cái giữa..

abase..

abate..

aback..

adapt..

adage..

again..

agape..

agate..

5 chữ cái có một chữ A nào trong đó?

5 chữ cái với 'A' trong danh sách giữa..

abaca..

abaci..

aback..

abacs..

abaft..

abaka..

abamp..

aband..

Một từ 5 chữ cái tốt cho Wordle là gì?

Vì vậy, các từ bắt đầu như tỷ lệ của người Viking, ir irate, ir irate, vết bẩn, ấu trùng, hay nhìn chằm chằm vào những chữ cái thường được sử dụng là những lựa chọn tuyệt vời.Có nhiều từ tiếng Anh bắt đầu bằng S hơn bất kỳ chữ cái nào khác, vì vậy một từ bắt đầu bắt đầu bằng s cũng là một phỏng đoán đầu tiên tốt.“ratio,” “irate,” “stain,” or “stare” that include those commonly used letters are great options. There are more English-language words that start with S than any other letter, so a starting word that begins with S is also a good first guess.

Người tìm từ

Nhập tối đa 15 chữ cái và tối đa 2 ký tự đại diện (? Hoặc không gian).

Từ điển

Ẩn giấu

Hãy xem bên dưới một danh sách toàn diện của tất cả 5 từ với RI cùng với tiếng xáo trộn trùng khớp của họ và các từ với các điểm bạn bè. Chúc may mắn với trò chơi của bạn!

5 chữ cái

frizzrizz

Fritzritz

Frizerize

Ritzytzy

Brizerize

phần thưởngrize

Grizerize

Varixrix

Bajriri

Rizaszas

sự hoàn hảorick

XERICric

Zorilril

Zorisris

gạchrick

crickrick

Jeridrid

Kukriri

đâmrick

riêngrivy

Skrikrik

Friskrisk

Griffriff

JURISris

Kyrierie

orixarixa

pricyricy

nguyên thủyrimy

pyricric

Ribbybby

Riojaoja

rủi rosky

Yrivdrivd

BRIKSriks

bờ vựcrink

nhanh chóngrisk

uốnrimp

Erickrick

frithrith

đenrimy

Gripyripy

Primprimp

PRINKrink

Rickscks

riffffs

Riftyfty

bí quyết, Thuật, mẹorick

Triffriff

ngắn gọnrief

rực rỡriny

  • Trước
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • Tiếp theo
  • Cuối

Nhập tối đa 15 chữ cái và tối đa 2 ký tự đại diện (? Hoặc không gian).

Từ điển

Ẩn giấu

Người tìm từ

5 Từ chữ với RI thường rất hữu ích cho các trò chơi từ như Scrabble và Words với bạn bè. Danh sách này sẽ giúp bạn tìm thấy những từ ghi điểm hàng đầu để đánh bại đối thủ. Word Finder by Wordtips cung cấp cho bạn một danh sách các từ được đặt hàng bởi các điểm trò chơi Word của họ mà bạn chọn. Bạn cũng có thể quan tâm đến 5 từ chữ bắt đầu bằng RI. Bạn đang chơi Wordle? Hãy thử New York Times Wordle Solver của chúng tôi hoặc sử dụng các tính năng bao gồm và loại trừ trên trang 5 chữ cái của chúng tôi khi chơi Dordle, WordGuessr hoặc các trò chơi giống như Wordle khác. Chúng giúp bạn đoán câu trả lời nhanh hơn bằng cách cho phép bạn nhập các chữ cái tốt mà bạn đã biết và loại trừ các từ chứa các kết hợp chữ cái xấu của bạn. are often very useful for word games like Scrabble and Words with Friends. This list will help you to find the top scoring words to beat the opponent. Word Finder by WordTips gives you a list of words ordered by their word game points of your choice. You might also be interested in 5 Letter Words starting with RI.
Are you playing Wordle? Try our New York Times Wordle Solver or use the Include and Exclude features on our 5 Letter Words page when playing Dordle, WordGuessr or other Wordle-like games. They help you guess the answer faster by allowing you to input the good letters you already know and exclude the words containing your bad letter combinations.

frizz26fritz17prize17ritzy16varix16brick15crick15jerid15juris15prick15wrick15xeric15zoril15crimp14kukri14primp14privy14rioja14zoris14brink1326fritz17prize17ritzy16varix16brick15crick15jerid15juris15prick15wrick15xeric15zoril15crimp14kukri14primp14privy14rioja14zoris14brink13

© 2022 Bản quyền: Word.tips

  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Nhận xét
  • Quảng cáo với chúng tôi

Bản quyền © 2003-2022 Farlex, Inc

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Tất cả nội dung trên trang web này, bao gồm từ điển, từ điển, tài liệu, địa lý và dữ liệu tham khảo khác chỉ dành cho mục đích thông tin. Thông tin này không nên được coi là đầy đủ, cập nhật và không được sử dụng thay cho chuyến thăm, tham vấn hoặc lời khuyên của một pháp lý, y tế hoặc bất kỳ chuyên gia nào khác.

Trang chủ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Tất cả & nbsp; từ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Bắt đầu & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Kết thúc & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; ab & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; a & nbsp; && nbsp; b & nbsp; & nbsp; | & nbsp; At & nbsp; vị trí

Bấm để thêm một chữ cái thứ ba

Bấm để xóa chữ cái cuối cùng

Bấm để thay đổi Word Sizeall & nbsp; Bảng chữ cái & nbsp; & nbsp; Tất cả & nbsp; by & nbsp; size & nbsp; & nbsp; 3 & nbsp; & nbsp; 4 & nbsp; & nbsp; 5 & ​​nbsp; & nbsp; 6 & nbsp; & nbsp; 7 & nbsp; & nbsp; 8 & nbsp; & nbsp; 9 & nbsp; & nbsp; 10 & nbsp; & nbsp; 11 & nbsp; & nbsp; 12 & nbsp; & nbsp; 13 & nbsp; & nbsp; 14 & nbsp; & nbsp; 15
All alphabetical   All by size   3   4   5   6   7   8   9   10   11   12   13   14   15


Có 378 từ năm chữ cái chứa RI

Abrim Abrin Abris Acari Acrid Aerie Afrit Aggri Agria Agrin Amrit Ardri Arias Ariel Ariki Arils Ariot Aris Britt brize burin ceria ceric cirri coria cribs crick cried crier cric Feria firie friar fribs chiên chiên khoai tây chiên frigs frisk frisk frist frith frits fritz frize frizz garis goris grice Gride Gride Grief Griff Grift Grigs GRIKE Iring Jerid Karri Kauri Kirri Koori Krill Kukri Kuris Kyrie Laari Laris Libri Loric Loris Lurid Lyri C Maria Marid Marri Mauri Meril Meris Merit Mirin Moria Murid Murri Naric Naris Noria Noris Oorie Oribi Oriel Orixa Orris của Ourie Owrie Padri PRIOR PRISE PRISM PRISS PRIVY PRIZE PURIM PURIN PURIS PYRIC RERIG RIALS RIANT RIATARIBASRIBBY RIBES RICED RICER RICESRICEY RICHTRICIN RICKS RIDER RIDES RIDGE RIDGY RIELSRIEMS RIEVERIFER RIFFS RIFLERIFTERIFTSRIFTY RIGGSRIGHT RIGIDRIGOLRIGOR RILED RILES RILEY RILLE RILLSRIMAERIMED RIMER RIMESRIMUSRINDS RINDYRINESRINGS RINKS RINSE RIOJA RIOTS RIPED RIPEN RIPER RIPESRIPPSRISEN RISER RISES RISHI RISKS RITESRittsRitzy Rivalrivasrivingrivenrivenvenvriven Rives Rivetrivosriyalrizas Roric Rorid Rorie Sarin Saris Scrim Scrip Seric Serin Serin Shris Siris Skrik Sprig Sprit Stria Strid Tetr Trigs Trike Trild Trill Trims Trin Trins Trior Tri Tri Trios Tripe Trip Tripy Trist Trit Unrid unrig unlip urari urine Urite Uteri Varix Varix VrilsRIM ABRIN ABRIS ACARI ACRID AERIE AFRIT AGGRI AGRIA AGRIN AMRIT ARDRI ARIAS ARIEL ARIKI ARILS ARIOT ARISE ARISH ARRIS ATRIA ATRIP AURIC AURIS AYRIE BAJRI BARIC BORIC BRIAR BRIBE BRICK BRIDE BRIEF BRIER BRIES BRIGS BRIKS BRILL BRIMS BRINE BRING BRINK BRINS BRINY BRIOS BRISE BRISK BRISS BRITH BRITS BRITT BRIZE BURIN CERIA CERIC CIRRI CORIA CRIBS CRICK CRIED CRIER CRIES CRIME CRIMP CRIMS CRINE CRIOS CRIPE CRISE CRISP CRITH CRITS CURIA CURIE CURIO DARIC DARIS DERIG DORIC DORIS DRIBS DRICE DRIED DRIER DRIES DRIFT DRILL DRILY DRINK DRIPS DRIPT DRIVE EERIE EPRIS ERICA ERICK ERICS ERING EYRIE EYRIR FERIA FIRIE FRIAR FRIBS FRIED FRIER FRIES FRIGS FRILL FRISE FRISK FRIST FRITH FRITS FRITT FRITZ FRIZE FRIZZ GARIS GORIS GRICE GRIDE GRIDS GRIEF GRIFF GRIFT GRIGS GRIKE GRILL GRIME GRIMY GRIND GRINS GRIOT GRIPE GRIPS GRIPT GRIPY GRISE GRIST GRISY GRITH GRITS GRIZE HARIM HORIS HOURI IMARI INDRI IRIDS IRING JERID KARRI KAURI KIRRI KOORI KRILL KUKRI KURIS KYRIE LAARI LARIS LIBRI LORIC LORIS LURID LYRIC MARIA MARID MARRI MAURI MERIL MERIS MERIT MIRIN MORIA MURID MURRI NARIC NARIS NORIA NORIS OORIE ORIBI ORIEL ORIXA ORRIS OURIE OWRIE PADRI PAGRI PARIS PERIL PERIS POORI PRIAL PRICE PRICK PRICY PRIDE PRIED PRIEF PRIER PRIES PRIGS PRILL PRIMA PRIME PRIMI PRIMO PRIMP PRIMS PRIMY PRINK PRINT PRION PRIOR PRISE PRISM PRISS PRIVY PRIZE PURIM PURIN PURIS PYRIC RERIG RIALS RIANT RIATA RIBAS RIBBY RIBES RICED RICER RICES RICEY RICHT RICIN RICKS RIDER RIDES RIDGE RIDGY RIELS RIEMS RIEVE RIFER RIFFS RIFLE RIFTE RIFTS RIFTY RIGGS RIGHT RIGID RIGOL RIGOR RILED RILES RILEY RILLE RILLS RIMAE RIMED RIMER RIMES RIMUS RINDS RINDY RINES RINGS RINKS RINSE RIOJA RIOTS RIPED RIPEN RIPER RIPES RIPPS RISEN RISER RISES RISHI RISKS RISKY RISPS RISUS RITES RITTS RITZY RIVAL RIVAS RIVED RIVEL RIVEN RIVER RIVES RIVET RIVOS RIYAL RIZAS RORIC RORID RORIE SARIN SARIS SCRIM SCRIP SERIC SERIF SERIN SHRIS SIRIH SIRIS SKRIK SPRIG SPRIT STRIA STRIG STRIP TETRI THRID THRIP TORIC TORII TRIAC TRIAD TRIAL TRIBE TRICE TRICK TRIDE TRIED TRIER TRIES TRIFF TRIGO TRIGS TRIKE TRILD TRILL TRIMS TRINE TRINS TRIOL TRIOR TRIOS TRIPE TRIPS TRIPY TRIST TRITE UNRID UNRIG UNRIP URARI URIAL URINE URITE UTERI VARIA VARIX VIRID VRILS WRICK WRIED WRIER WRIES WRING WRIST WRITE WRITS XERIC YRIVD ZORIL ZORIS

Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods; Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.red are only in the sowpods dictionary.

Chỉnh sửa & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp; Trước & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp; Tiếp theo & NBSP; Danh sách


Xem danh sách này cho:

  • Mới ! Wiktionary tiếng Anh: 889 từ English Wiktionary: 889 words
  • Scrabble trong tiếng Pháp: 299 từ
  • Scrabble trong tiếng Tây Ban Nha: 349 từ
  • Scrabble bằng tiếng Ý: 471 từ

Một từ năm chữ với RI là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng ri.

Từ 5 chữ cái với RI và E là gì?

5 chữ cái với RI trong đó (bất kỳ vị trí nào) - manh mối.

5 chữ cái có AR ở giữa là gì?

Năm chữ cái với AR ở giữa..
alarm..
apart..
award..
aware..
beard..
blare..
board..
chard..

Từ 5 chữ cái với RA là gì?

5 chữ cái bắt đầu với RA.