Từ Thành phố Hồ Chí Minh đến Hải Dương bao nhiêu km

Mua sắm trực tuyến từ các trang thương mạng điện tử E.com.vn //e.com.vn/uploads/logo.png


Nếu bạn ở Thanh Hóa và dự định đến Hải Dương để du lịch hoặc là có chuyến công tác tại đây thì cùng E.com.vn tìm hiểu về khoảng cách giữa 2 địa điểm này cũng như vé xe khách từ Thanh Hóa đi Hải Dương như thế nào nhé.
 


Xem thêm:
--> Từ Thanh Hóa đi Hà Nội bao nhiêu km? Xe Thanh Hóa đi Hà Nội
--> Từ Hà Nội đến Hải Dương mất bao nhiêu km ?

 


E.com.vn xin giới thiệu tới các bạn 3 tuyến đường chính đi từ Thanh Hóa đi Hải Dương. Đó là đường qua QL1A,  tuyến đường qua QL1A và ĐCT Hà Nội - Ninh Bình/ĐCT01 và tuyến đường qua QL1A và QL38B. 
Xuất phát: Thành phố Thanh Hóa
Điểm đến: Thành phố Hải Dương

 


-> Tp. Thanh Hoá, Thanh Hoá, Việt Nam   -> Lái xe từ QL1A, ĐCT Cầu Giẽ - Ninh Bình/ĐCT Hà Nội - Ninh Bình/ĐCT01 và QL38B đến Tứ Minh, Thành phố Hải Dương khoảng 3 h 13 p [171 km]   -> Đi theo Trường Chinh đến Ngô Quyền khoảng 6 p [3,4 km]

-> Tp. Hải Dương, Hải Dương, Việt Nam


 


-> Tp. Thanh Hoá, Thanh Hoá, Việt Nam   -> Đi theo QL1A đến ĐCT Hà Nội - Ninh Bình/ĐCT01 tại Yên Hồng khoảng 1 h 29 p [73,2 km]   -> Đi dọc theo ĐCT Hà Nội - Ninh Bình/ĐCT01 và Đường Cao tốc Hà Nội - Hải Phòng/QL5B/ĐCT04 đến tt. Gia Lộc. Đi theo lối ra về hướng TP. Hải Dương/QL38B từ Đường Cao tốc Hà Nội - Hải Phòng/QL5B/ĐCT04 khoảng 1 h 44 p [138 km]   -> Đi theo QL37 và Trường Chinh đến Ngô Quyền tại Thành phố Hải Dương khoảng 16 p [11,1 km]

-> Tp. Hải Dương, Hải Dương, Việt Nam


 


-> Tp. Thanh Hoá, Thanh Hoá, Việt Nam   -> Lái xe từ QL1A, QL12B và Hồ Chí Minh đến An Phú khoảng 2 h 31 p [120 km]   -> Đi theo Cầu Ái Nàng đến QL21B tại Hòa Xá khoảng 19 p [11,4 km]   -> Đi tiếp QL21B. Lái xe từ QL38, Đường Tránh Hoà Mạc và QL38B đến Tứ Minh, Thành phố Hải Dương khoảng 1 h 50 p [79,8 km]   -> Đi theo Trường Chinh đến Ngô Quyền khoảng 6 p [3,4 km]

-> Tp. Hải Dương, Hải Dương, Việt Nam


 


Có khá ít hãng xe đi tuyến đường từ Thanh Hóa đi Hải Dương, bạn có thể tham khảo một trong số các nhà xe sau: 
 

📞 0912223548 Bến Xe phía Tây Thanh Hóa - Bến xe Hải Tân

Giá vé: 110k/vé đối với xe giường nằm 40 chỗ


 

📞   02373 954 954 Thanh Hóa - Ngã tư bến hàn [559 bến hàn] đến 690 Quang Trung 2

Giá vé: 180k/vé đối với xe giường nằm 39 chỗ


 

📞   02633 918 184   📞   02633 910 207 Thanh Hóa - Bến Xe Hải Dương

Giá vé: 130k/vé đối với xe giường nằm 46 chỗ


 

Tỉnh Hải Dương gồm 2 thành phố và 10 huyện. Để thuận tiện trong việc di chuyển khi đến Hải Dương, E.com.vn xin cung cấp cho đọc giả thông tin khoảng cách từ Thành phố Hải Dương đến các đơn vị hành chính trong tỉnh.
 


➡️ Từ Thành phố Hải Dương đến huyện Nam Sách: 8.5 km ➡️ Từ Thành phố Hải Dương đến huyện Cẩm Giàng: 11 km ➡️ Từ Thành phố Hải Dương đến huyện Bình Giang: 16.6 km ➡️ Từ Thành phố Hải Dương đến huyện Tứ Kỳ: 18 km ➡️ Từ Thành phố Hải Dương đến huyện Thanh Hà: 19.7 km ➡️ Từ Thành phố Hải Dương đến huyện Thanh Miện: 24.2 km ➡️ Từ Thành phố Hải Dương đến huyện Ninh Giang: 27 km ➡️ Từ Thành phố Hải Dương đến huyện Kim Thành: 30.3 km ➡️ Từ Thành phố Hải Dương đến thành phố Chí Linh: 31.8 km ➡️ Từ Thành phố Hải Dương đến huyện Kinh Môn: 31.9 km

➡️ Từ Thành phố Hải Dương đến huyện Gia Lộc: 64.6 km

Khoảng cách [chiều dài quãng đường] từ TP Hồ Chí Minh đi các tỉnh, thành phố: An Giang, Bà Rịa – Vũng Tàu, Bắc Giang, Bắc Kạn, Bạc Liêu, Bắc Ninh, Bến Tre, Bình Định, Bình Dương, Bình Phước, Bình Thuận, Cà Mau, Cao Bằng, Đắk Lắk, Đắk Nông, Điện Biên, Đồng Nai, Đồng Tháp, Gia Lai, Hà Giang, Hà Nam, Hà Tĩnh, Hải Dương, Hậu Giang, Hòa Bình, Hưng Yên, Khánh Hòa, Kiên Giang, Kon Tum, Lai Châu, Lâm Đồng, Lạng Sơn, Lào Cai, Long An. Nam Định. Nghệ An, Ninh Bình, Ninh Thuận, Phú Thọ, Quảng Bình, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Quảng Ninh, Quảng Trị, Sóc Trăng, Sơn La, Tây Ninh, Thái Bình, Thái Nguyên, Thanh Hóa, Thừa Thiên Huế, Tiền Giang, Trà Vinh, Tuyên Quang, Vĩnh Long, Vĩnh Phúc, Yên Bái, Phú Yên, Cần Thơ, Đà Nẵng, Hải Phòng, Hà Nội là mấy km…

Khoảng cách từ TP. HCM đi các tỉnh, thành phố: An Giang, Bà Rịa – Vũng Tàu, Bắc Giang, Bắc Kạn, Bạc Liêu, Bắc Ninh, Bến Tre, Bình Định, Bình Dương, Bình Phước, Bình Thuận, Cà Mau, Cao Bằng, Đắk Lắk, Đắk Nông, Điện Biên, Đồng Nai, Đồng Tháp, Gia Lai, Hà Giang, Hà Nam, Hà Tĩnh, Hải Dương, Hậu Giang, Hòa Bình, Hưng Yên, Khánh Hòa, Kiên Giang, Kon Tum, Lai Châu, Lâm Đồng, Lạng Sơn, Lào Cai, Long An. Nam Định. Nghệ An, Ninh Bình, Ninh Thuận, Phú Thọ, Quảng Bình, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Quảng Ninh, Quảng Trị, Sóc Trăng, Sơn La, Tây Ninh, Thái Bình, Thái Nguyên, Thanh Hóa, Thừa Thiên Huế, Tiền Giang, Trà Vinh, Tuyên Quang, Vĩnh Long, Vĩnh Phúc, Yên Bái, Phú Yên, Cần Thơ, Đà Nẵng, Hải Phòng, Hà Nội, TP HCM là mấy km…

Stt

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

51

52

53

54

55

56

57

58

59

60

61

62

63

Thành phố[Tp] / TX Khoảng Cách đến HCM Vùng Miền Tp. Hà Nội 1719 Bắc Tx. Long Xuyên 189 Nam Tx. Châu Đốc 244 Nam Tx. Bạc Liêu 280 Nam Tp. Vũng Tàu 120 Nam Tx. Bắc Cạn 1557 Bắc Tx. Bắc Giang 1668 Bắc Tx. Bắc Ninh 1688 Bắc Tx. Bến Tre 85 Nam Tx. Thủ Dầu Một 30 Nam Tp. Qui Nhơn 688 Trung Tx. Đồng Xoài 104 Nam Tx.Phan Thiết 188 Trung Tx.Cà Mau 347 Nam Tx.Cao Bằng 1982 Bắc Tp. Cần Thơ 170 Nam Tp. Đà Nẵng 977 Trung Tp. Buôn Ma Thuộc 390 Trung Tp. Biên Hòa 40 Nam Tx. Sa Đéc 162 Nam Tx. Cao Lãnh 160 Nam Tp. Plây Cu 541 Bắc Tx. Hà Giang 1400 Bắc Tx. Phủ Lý 1660 Bắc Tx. Hà Đông 1708 Bắc Tx. Hà Tĩnh 1379 Trung Tx. Hải Dương 1663 Bắc Tp. Hải Phòng 1618 Bắc Tx. Hoà Bình 1643 Bắc Tx. Hưng Yên 1657 Bắc Tp. Nha Trang 439 Trung Tx. Rạch Giá 248 Nam Huyện: Hà Tiên 338 Nam Tx. Kon Tum 837 Trung Tx. Lào Cai 1365 Bắc Tx. Điện Biên 1215 Bắc Tx. Lai Châu 1197 Bắc Tx. Lạng Sơn 1656 Bắc Tp. Đà Lạt 292 Trung Tx. Tân An 47 Nam Tp. Nam Định 1629 Trung Tp. Vinh 1428 Trung Tx. Phan Rang 334 Trung Tx. Ninh Bình 1626 Bắc Tx. Việt Trì 1648 Bắc Tx. Tuy Hoà 560 Trung Tx. Đồng Hới 1231 Trung Tx. Tam Kỳ 898 Trung Tx. Quảng Ngãi 835 Trung Tx. Hòn Gai 1566 Bắc Tx. Đông Hà 1139 Bắc Tx. Sóc Trăng 230 Nam Tx. Sơn La 1380 Bắc Tx. Tây Ninh 99 Nam Tx. Thái Bình 1610 Bắc Tp. Thái Nguyên 1643 Bắc Tp. Thanh Hoá 1566 Bắc Tp. Huế 1065 Trung Tp. Mỹ Tho 70 Nam Tx. Tuyên Quang 1553 Bắc Tx. Vĩnh Yên 1670 Bắc Tx. Vĩnh Long 135 Nam Tx. Yên Bái 1551 Bắc

Khoảng cách TP HCM đi 1 số tỉnh thành phố khác

Sài Gòn [Tp Hồ Chí Minh] – Đồng Tháp [thị xã Cao Lãnh] : 163km.

Sài Gòn [Tp Hồ Chí Minh] – Trà Vinh : 200km.

Sài Gòn [Tp Hồ Chí Minh] – An Giang [Long Xuyên] : 205km [đi ngã Cao Lãnh – phà Cao Lãnh – phà An Hòa]..

Sài Gòn [Tp Hồ Chí Minh] – Kiên Giang [Rạch Giá] : 279km

Sài Gòn [Tp Hồ Chí Minh] – Bến Tre : 88km

Sài Gòn [Tp Hồ Chí Minh] – Hậu Giang [thị xã Vị Thanh] : 240km

Sài Gòn [Tp Hồ Chí Minh] – Tây Ninh : 99km

Sài Gòn [Tp Hồ Chí Minh] – Sa Đéc [Đồng Tháp] : 143km

Sài Gòn [Tp Hồ Chí Minh] – Hà Tiên : 381km

Sài Gòn [Tp Hồ Chí Minh] – Mỹ Tho : 240km

Video liên quan

Chủ Đề