Random pack là gì
Random là một trong những động từ tiếng Anh được dùng khá phổ biến trong thương mại, đặc biệt là các chương trình quay thưởng, chương trình bốc thăm may mắn. Vậy Random là gì? cách dùng thế nào cho chuẩn xác, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trong chủ đề thú vị này nhé.
Show Random là gì?Random: happening, done, or chosen by chance rather than according to a plan or pattern (một tình trạng không xác định, một điều gì đó diễn ra ngẫu nhiên không có sự sắp xếp) Random: ngẫu nhiên là một từ vựng trong tiếng Anh tồn tại ở ba dạng adjective (tính từ), Noun (danh từ) và adverb (trạng từ). I also decided to implement the random attack plan as a means of confusing the organization with each other. Synonyms: Adjective (từ đồng nghĩa) aimless, arbitrary, catch-as-catch-can, desultory, erratic, haphazard, helter-skelter, hit-or-miss, scattered, slapdash, stray Antonyms: Adjective (từ trái nghĩa) methodical (also methodic), nonrandom, orderly, organized, regular, systematic, systematized Các sử dụng Random trong tiếng Anh“Random” để nói về một chuyện nào đó xảy ra , thực hiện, hoặc chọn bởi cơ hội khá hơn theo một kế hoạch ngẫu nhiên: random checks / tests / attacks: kiểm tra / thử nghiệm / tấn công ngẫu nhiên We asked one witness present to take a random sample of their thoughts on the effects of the new drug on the market. Tính từ để miêu tả những điểm lạ hoặc bất thường không xác định và bất ngờ trong một tình huống cụ thể It seems that yesterday’s attack was an random act of accidental violence by several unnamed organizations. It seems that yesterday’s attack was an random act of accidental violence by several unnamed organizations. The survey was carried out among a random sample of voters. Tính từ thể hiên những chuyện xảy ra , thực hiện, hoặc chọn bởi cơ hội khá hơn sau một hệ thống , kế hoạch , hoặc quy tắc random audits/checks/tests: kiểm tra / kiểm tra / thử nghiệm ngẫu nhiên They discussed the idea of performing random checks on companies as a means of preventing fraud. They discussed the idea of performing random checks on companies as a means of preventing fraud. Survey questionnaires were delivered on a random basis. Cách kết hợp từ Random trong tiếng AnhRandom access memory: bộ nhớ truy cập tạm thờiRandom component: thành phần ngẫu nhiênRandom breath test: kiểm tra hơi thở ngẫu nhiênRandom coupling: ghép ngẫu nhiênRandom effect: hiệu ứng ngẫu nhiênRandom cutting: cắt ngẫu nhiênRandom error: lỗi ngẫu nhiênRandom data: dữ liệu ngẫu nhiênChosen at random: được chọn ngẫu nhiênRandom deviation: độ lệch ngẫu nhiênDrawn random: rút ra ngẫu nhiênRandom digital signal: tín hiệu kỹ thuật số ngẫu nhiênSelected random: chọn ngẫu nhiênRandom dispersion interval: khoảng phân tán ngẫu nhiênRandom coefficient models: mô hình hệ số ngẫu nhiênRandom distribution: phân phối ngẫu nhiênRandom disturbance, stochastic: xáo trộn ngẫu nhiên, ngẫu nhiênCụm danh từ:a random sample: một mẫu ngẫu nhiên A test was performed on a random sample of cattle. a random number: số ngẫu nhiên Choose a random number to choose as the lucky lucky number. a random sequence: một chuỗi ngẫu nhiên Staff were asked to memorize a sequence of random numbers from the menu. Cụm phó từcompletely/entirely random: hoàn toàn / hoàn toàn ngẫu nhiên In the molecular medium, atoms move in a completely random direction. apparently/seemingly random: dường như / dường như ngẫu nhiên A wave of seemingly random street protests. A wave of seemingly random street protests. purely/truly random: hoàn toàn / thực sự ngẫu nhiên A completely random sequence of numbers in arithmetic problems. Cụm tính từin random order: theo thứ tự ngẫu nhiên Everyone’s names are arranged in random alphabetical order. Random dùng trong kỹ thuật chungAt random một cách ngẫu nhiên Authentication Random Number (ARN) số nhận thực ngẫu nhiên block oriented random access (BORAM) truy cập ngẫu nhiên hướng khối card random access memory card random access memory (CRAM) bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên trên thẻ Card Random Access Memory (CRAM) thẻ nhớ truy cập ngẫu nhiên continuous random variable biến ngẫu nhiên liên tục CRAM (cardrandom access memory) bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên trên cạc discrete random variable biến ngẫu nhiên rời rạc DRAM (dynamicrandom access memory) bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động Dynamic Random Access Memory (DRAM) bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên động EDRAM (enhanceddynamic random access memory) bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động nâng cao EDRAM (enhanceddynamic random access memory) bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động tăng cường enhanced dynamic random access memory (EDRAM) bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động cải tiến Equivalent Random Theory (ERT) lý thuyết ngẫu nhiên tương đương Equivalent Random Traffic (ERT) lưu lượng ngẫu nhiên tương đương ergodic random process quy trình ngẫu nhiên ecgodic Extended Dynamic Random Access Memory (EDRAM) Bộ nhớ Truy nhập ngẫu nhiên động mở rộng Ferro – electric Random Access Memory (FRAM) bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên điện từ – sắt từ FRAM (ferroelectricrandom access memory) bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên sắt điện function of random variable hàm của biến ngẫu nhiên generation of random numbers sự tạo ra các số ngẫu nhiên independent’ random variables các biến ngẫu nhiên độc lập non-random không ngẫu nhiên parallel random access machine (PRAM) máy truy nhập ngẫu nhiên song song Parallel Random Access Machine (PRAM) thiết bị truy nhập ngẫu nhiên song song Parameter Random Access Memory (PRAM) bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên thông số PRAM (parallelrandom access machine) máy truy cập ngẫu nhiên song song Pseudo – Random Binary Sequence (PRBS) chuỗi nhị phân giả ngẫu nhiên Pseudo – Random Bit Sequence (PRBS) chuỗi bít giả ngẫu nhiên Pseudo – Random Noise (PRN) tạp âm giả ngẫu nhiên Pseudo Random Noise Sequence (PRNS) dãy tạp âm giả ngẫu nhiên pseudo random number số ngẫu nhiên giả pseudo random number sequence dãy số giả ngẫu nhiên Pseudo Static Random Access Memory (PSRAM) bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên giả tĩnh pseudo-random giả ngẫu nhiên pseudo-random coding sự mã hóa ngẫu nhiên pseudo-random noise code mã tiếng ồn ngẫu nhiên pseudo-random noise-PRN tiếng ồn giả ngẫu nhiên pseudo-random number sequence chuỗi số ngẫu nhiên giả pseudo-random sequence trình tự giả ngẫu nhiên pseudo-random test sequence thử nghiệm giả ngẫu nhiên purely random process quá trình ngẫu nhiên thuần túy purely random process quá trình thuần túy ngẫu nhiên Quasi Random Signal Source (QRSS) nguồn tín hiệu giả ngẫu nhiên RAM (randomaccess memory) bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên ( RAM) RAM (randomaccess memory) bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên random access sự truy nhập ngẫu nhiên random access truy cập ngẫu nhiên random access truy nhập ngẫu nhiên Random Access (RA) truy nhập ngẫu nhiên Random Access Channel (RACH) kênh truy nhập ngẫu nhiên Random Access Channel (RCH) kênh truy nhập ngẫu nhiên random access device thiết bị truy nhập ngẫu nhiên random access file tệp truy nhập ngẫu nhiên random access memory bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên random access memory bộ nhớ truy ngẫu nhiên random access memory bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên black number background random access memory (RAM) bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên Random Access Memory (RAM) bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên Random Access Memory Digital to Analogue Converter (RAMDAC) bộ biến đổi số – tương tự của nhớ truy nhập ngẫu nhiên random access storage bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên Random Access Storage (RAS) Bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên (đồng nghĩa với RAM) random arrangement sự sắp xếp ngẫu nhiên random ashlar khối xây ngẫu nhiên random by key ngẫu nhiên theo khóa random chamber sự thay đổi ngẫu nhiên random change sự thay đổi ngẫu nhiên random component linh kiện ngẫu nhiên random component thành phần ngẫu nhiên random coupling ghép ngẫu nhiên random coupling sự hợp nhất ngẫu nhiên random data dữ liệu ngẫu nhiên random data set tập hợp dữ liệu ngẫu nhiên random digital signal tín hiệu bằng digital ngẫu nhiên random digital signal tín hiệu bằng số ngẫu nhiên random dispersion interval khoảng phân tán ngẫu nhiên random distribution phân phối ngẫu nhiên random distribution sự phân phối ngẫu nhiên random disturbance, stochastic disturbance nhiễu ngẫu nhiên Random Early Detection (RED) phát hiện ngẫu nhiên sớm random early detection (RED) sự phát hiện ngẫu nhiên sớm Random Early Discard (RED) hủy bỏ ngẫu nhiên sớm random error độ sai ngẫu nhiên random error lối ngẫu nhiên random error sai lầm ngẫu nhiên random error sai số ngẫu nhiên random error of result sai số ngẫu nhiên của kết quả random errors các lỗi ngẫu nhiên random event biến cố ngẫu nhiên random excitation kích thích ngẫu nhiên random excitation sự kích thích ngẫu nhiên random experiment phép thử ngẫu nhiên random experiment sự thực nghệm ngẫu nhiên random fading sự tắt dần ngẫu nhiên random failure sự cố ngẫu nhiên random failure sự hư hỏng ngẫu nhiên random failure sự thất bại ngẫu nhiên random failure sai hỏng ngẫu nhiên random failure sai sót ngẫu nhiên random fluctuation thăng giáng ngẫu nhiên random fluctuations sự thăng giáng ngẫu nhiên random function hàm ngẫu nhiên random hunting sự săn tìm ngẫu nhiên random impurity tạp chất ngẫu nhiên random instability sự bất ổn ngẫu nhiên random instability tính bất ổn ngẫu nhiên random interference analysis sự phân tích nhiễu ngẫu nhiên random irregularities sự bất thường ngẫu nhiên random laws luật tình cờ ngẫu nhiên random list danh sách ngẫu nhiên random loading sự chất tải ngẫu nhiên random logic mạch logic ngẫu nhiên random logic chip chip lôgic ngẫu nhiên random logic circuit mạch logic ngẫu nhiên random mating giao phối ngẫu nhiên random model mô hình ngẫu nhiên random movement chuyển động ngẫu nhiên random multiple access sự đa truy nhập ngẫu nhiên random noise nhiễu ngẫu nhiên random noise generator máy tạo tiếng ồn ngẫu nhiên random noise signal tín hiệu ồn ngẫu nhiên random noise source nguồn tiếng ồn ngẫu nhiên random number số ngẫu nhiên random number generation sinh số ngẫu nhiên random number generation sự tạo số ngẫu nhiên random number generator bộ phát sinh số ngẫu nhiên random number generator bộ sinh số ngẫu nhiên random number generator bộ tạo số ngẫu nhiên Random Number Generator (RNG) bộ tạo số ngẫu nhiên random number sequence chuỗi số ngẫu nhiên random number sequence dãy số ngẫu nhiên random numbers số ngẫu nhiên random observation method phương pháp quan sát ngẫu nhiên random occurrence sự xuất hiện ngẫu nhiên random off-tuned frequency tần số lệch điệu ngẫu nhiên random organization sự tổ chức ngẫu nhiên (bộ nhớ) random organization tổ chức ngẫu nhiên random orientation sự định hướng ngẫu nhiên random packing đóng gói ngẫu nhiên random path đường đi ngẫu nhiên random phase pha ngẫu nhiên random phase errors sai số pha ngẫu nhiên random process quá trình ngẫu nhiên random processing sự xử lý ngẫu nhiên random pulsing sự tạo xung ngẫu nhiên random pulsing tạo xung ngẫu nhiên random quantity số lượng ngẫu nhiên random sample chọn ngẫu nhiên random sample mẫu chọn ngẫu nhiên random sample mẫu ngẫu nhiên random sample test sự thử mẫu ngẫu nhiên random sampling lấy mẫu ngẫu nhiên random sampling sự lấy mẫu ngẫu nhiên random scan sự quét ngẫu nhiên random scan display màn hình quét ngẫu nhiên random scattering sự tán xạ ngẫu nhiên random search tìm kiếm ngẫu nhiên random searching sự tìm ngẫu nhiên random selection chọn ngẫu nhiên random selection sự chọn ngẫu nhiên random selection sự lấy mẫu ngẫu nhiên random sequence dãy ngẫu nhiên random series chuỗi ngẫu nhiên random solution dung dịch ngẫu nhiên random stem of binary digits chuỗi ngẫu nhiên của các số nhị phân random stem of binary digits dãy ngẫu nhiên của các số nhị phân random storage bộ nhớ ngẫu nhiên random test phép kiểm tra ngẫu nhiên random test sự thử ngẫu nhiên random test thí nghiệm ngẫu nhiên random thermal motion chuyển động nhiệt ngẫu nhiên random traffic lưu lượng ngẫu nhiên random uncertainty không bền ngẫu nhiên random uncertainty tính không chắc ngẫu nhiên random value đại lượng ngẫu nhiên random variable biến ngẫu nhiên random variable biến số ngẫu nhiên random variable đại lượng (biến) ngẫu nhiên random vibration chấn động ngẫu nhiên random voltage điện áp ngẫu nhiên random walk bước ngẫu nhiên (thông kê) random walk di động ngẫu nhiên random winding cách quấn dây ngẫu nhiên random winding cuộn dây ngẫu nhiên random winding quấn dây ngẫu nhiên random-access input/output nhập/xuất truy nhập ngẫu nhiên random-access input/output vào/ra truy nhập ngẫu nhiên random-access memory (RAM) bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên random-access memory RAM bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) random-access storage (RAS) bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên random-scan device thiết bị quét ngẫu nhiên random-walk method phương pháp bước ngẫu nhiên RAS (randomaccess storage) bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên read/ write random access memory bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên đọc ghi RED (randomearly detection) sự phát hiện ngẫu nhiên sớm RJ (randomjitter) nhiễu xung ngẫu nhiên simple random sample mẫu ngẫu nhiên đơn giản Liên hệ với chuyên gia khi cần hỗ trợĐể sử dụng dịch vụ của chúng tôi, Quý khách hàng vui lòng thực hiện các bước sau |