- Bài 1
- Bài 2
Bài 1
Task 1:Find a word which has a different sound in the part underlined. Read the words aloud.
[Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại. Đọc to]
1. A.local
B.flower
C.poster
D.host
Lời giải chi tiết:
Lời giải:
local /ˈləʊkl/
flower /ˈflaʊə[r]/
poster /ˈpəʊstə[r]/
host /həʊst/
Đáp án B phát âm là /aʊ/, còn lại phát âm là /əʊ/
Đáp án:B
2.A.April
B.plant
C.candle
D.many
Lời giải:
April /ˈeɪprəl/
plant /plɑːnt/
candle /ˈkændl/
many /ˈmeni/
Đáp án:Không có đáp án
3.A.single
B.sign
C.younger
D.angry
Lời giải:
single /ˈsɪŋɡl/
sign /saɪn/
younger /jʌŋ/
angry /ˈæŋɡri/
Đáp án B phát âm là /n/, còn lại phát âm là /ŋ/
Đáp án:B
4.A.exhaust
B.harm
C.hole
D.hide
Lời giải:
exhaust /ɪɡˈzɔːst/
harm /hɑːm/
hole /həʊld/
hide /haɪd/
Đáp án A phát âm là /z/, còn lại phát âm là /h/
Đáp án:A
5.A.cow
B.brow
C.low
D.town
Lời giải:
cow/kaʊ/
brow/braʊ/
low/ləʊ/
town /taʊn/
Đáp án C phát âm là /əʊ/, còn lại phát âm là /aʊ/
Đáp án:C
Bài 2
Task 2:Put the words in the box into two groups
[Sắp xếp từ trong hộp vào hai nhóm]
Lời giải chi tiết:
/aɪ/ |
/əʊ/ |
quite /kwaɪt/ fine /faɪn/ why /waɪ/ nice /naɪs/ night /naɪt/ |
cosy /ˈkəʊzi/ slow /sləʊ/ old /əʊld/ blow /bləʊ/ throw /θrəʊ/ |