Máy sp02 là gì

Việc sử dụng thiết bị đo SpO2 khá đơn giản nhưng cũng cần lưu ý vì có thể xảy ra sai số trong quá trình thực hiện. Trung tâm Kiểm soát bệnh tật TP HCM [HCDC] phát thông tin hướng dẫn, lưu ý và cảnh báo việc sử dụng thiết bị đo SpO2 trong quá trình theo dõi Covid-19.

Theo HCDC, máy SpO2 là thiết bị đo độ bão hòa ôxy trong máu, kết hợp đo nhịp tim thông qua đầu ngón tay. Thiết bị nhỏ gọn này hỗ trợ theo dõi và kiểm tra các chỉ số sức khỏe, giúp bệnh nhân Covid-19 nhanh chóng phát hiện tình trạng thiếu ôxy trong máu ngay cả khi cơ thể đang bình thường.

Những lưu ý về việc sử dụng thiết bị đo SpO2 trong quá trình theo dõi Covid-19 – HCDC

* Chỉ số SpO2 là gì?

SpO2 là viết tắt của cụm từ Saturation of peripheral oxygen – độ bão hòa oxy trong máu ngoại vi. Hiểu một cách khác, SpO2 là tỷ lệ hemoglobin oxy hóa [hemoglobin có chứa oxy] so với tổng lượng hemoglobin trong máu. Hemoglobin là một protein được tìm thấy trong các tế bào hồng cầu, quyết định màu đỏ của hồng cầu.

Chỉ số SpO2 có thể được đo bằng phép đo xung – một phương pháp gián tiếp, không xâm lấn [không đưa các dụng cụ vào trong cơ thể]. Nó hoạt động bằng cách phát ra và tự hấp thu một làn sóng ánh sáng đi qua các mạch máu hoặc mao mạch trong đầu ngón tay, đầu ngón chân hoặc dái tai. Sự thay đổi của sóng ánh sáng xuyên qua ngón tay, ngón chân hoặc dái tai sẽ cho biết kết quả của phép đo SpO2 vì mức độ oxy bão hòa gây ra các biến đổi về màu sắc của máu.

* Chỉ số SpO2 bao nhiêu là bình thường?
Độ bão hòa ô-xy trong máu ≥ 94 % – là tình trạng oxy trong máu được coi là bình thường. Ngoài ra, bạn cũng nên biết thêm về các mức độ của chỉ số SpO2 để có thể chủ động theo dõi sức khỏe:

– SpO2 từ 97% – 99%: Chỉ số oxy trong máu tốt.
– SpO2 từ 94% – 96%: Chỉ số oxy trong máu trung bình, cần thở thêm oxy
– SpO2 từ 90% – 93%: Chỉ số oxy trong máu thấp, cần tham khảo ý kiến của bác sỹ
– SpO2 thấp hơn 90% là một ca cấp cứu trên lâm sàng.

* Cách bước sử dụng thiết bị đo SpO2:
– Xoa ấm bàn tay trước khi kẹp thiết bị đo SpO2
– Để cố định bàn tay lên trên mặt bàn
– Khi đo cố gắng không cử động trong vòng 1 phút để kết quả được chính xác hơn

* Yếu tố ảnh hưởng tới độ chính xác của máy đo SpO2:
Trên thực tế chỉ số SpO2 đo được sẽ không chính xác hoàn toàn 100% mà sẽ bị ảnh hưởng bởi 1 số yếu tố dưới đây:
– Người bệnh bị lạnh, huyết áp thấp
– Người bệnh cử động nhiều.
– Đo ở môi trường có ánh sáng chiếu trực tiếp
– Người được đo SpO2 có sơn móng tay

* Triệu chứng khi chỉ số SpO2 giảm
Tình trạng giảm chỉ số SpO2 [còn gọi là thiếu oxy trong máu] gây ra một số triệu chứng sau:
– Thay đổi về màu sắc của da;
– Suy giảm trí nhớ, hay nhầm lẫn;
– Ho;
– Nhịp tim nhanh, nhịp tim chậm;
– Khó thở, thở nhanh, thở khò khè.

* Tại sao phải thường xuyên theo dõi chỉ số SpO2?
SpO2 là một trong 5 dấu hiệu sinh tồn của con người. Khi cơ thể bạn không có đủ oxy, bạn có thể bị thiếu oxy hoặc thiếu oxy máu. Đây là những điều kiện nguy hiểm. Khi cơ thể không đủ oxy, gây thiếu oxy máu [hạ chỉ số SpO2] là tình trạng rất nguy hiểm. Nguyên nhân là vì nếu máu thiếu oxy, não, gan và nhiều cơ quan khác trên cơ thể sẽ chịu ảnh hưởng tiêu cực. Vì vậy, theo dõi chỉ số SpO2 thường xuyên đóng vai trò quan trọng trong việc nắm rõ lượng oxy trong máu, có phương án xử lý kịp thời khi gặp tình trạng nguy hiểm.

BVQY175 tổng hợp

SpO2 hiện được xem như dấu hiệu sinh tồn thứ 5, thể hiện tình trạng oxy trong máu. Việc đo SpO2 bằng máy đo SpO2 kẹp ngón khá đơn giản nhưng cũng cần lưu ý cách sử dụng để tránh xảy ra sai số trong quá trình thực hiện. Biết được cách đo SpO2 đúng và theo dõi chặt chẽ chỉ số nồng độ oxy trong máu sẽ giúp xử trí kịp thời các biến cố và tăng cơ hội sống sót cho bệnh nhân.

1. Khái niệm về chỉ số SpO2

Bên cạnh mạch, nhiệt độ, huyết áp, nhịp thở thì chỉ số SpO2 hiện được xem như dấu hiệu sinh tồn thứ 5. SpO2 - Saturation of peripheral oxygen – là chỉ số thể hiện mức độ bão hòa của oxy trong máu ngoại biên. Đo SpO2 qua da có thể được thực hiện dễ dàng bằng một loại thiết bị gọi là máy đo SpO2 cầm tay, với đầu dò được kẹp ở ngón tay, ngón chân hoặc dái tai.

Máy đo SpO2 kẹp ngón không xâm lấn, không gây đau, hoạt động dựa trên nguyên lý các phép đo xung. Nghĩa là, khi kẹp máy đo SpO2 vào đầu ngón tay hoặc ngón chân, đầu dò cảm ứng của máy đo sẽ phát ra ánh sáng hồng ngoại đi xuyên qua mô có nhiều mao mạch nhỏ. Hồng cầu có trong các mao mạch sẽ hấp thu một phần ánh sáng hồng ngoại. Từ lượng ánh sáng chưa bị hấp thu còn lại, máy đo SpO2 kẹp ngón sẽ tính ra số lượng hồng cầu chứa oxy, thể hiện phần trăm độ bão hoà oxy trong máu mao mạch.

Máy đo SpO2 cầm tay là thiết bị vừa nhỏ gọn, vừa đo nhịp tim kết hợp với độ bão hòa oxy trong máu qua đầu da. Đo SpO2 là một cách an toàn và hiệu quả để theo dõi sức khỏe, giúp phát hiện sớm tình trạng thiếu hụt oxy trong máu ngay cả khi cơ thể vẫn đang bình thường

2. Đánh giá độ nặng dựa trên chỉ số SpO2

Ở người lớn, dựa trên chỉ số SpO2, có thể đánh giá mức độ nặng như sau:

  • SpO2 từ 97 – 99%: Độ bão hoà oxy trong máu bình thường.
  • SpO2 từ 94 – 96%: Độ bão hoà oxy trong máu ở mức trung bình, tùy từng trường hợp bệnh lý cụ thể mà bác sĩ có thể chỉ định cho bệnh nhân hỗ trợ thở oxy hay không.
  • SpO2 từ 90 – 93%: Độ bão hoà oxy trong máu ở mức thấp, có dấu hiệu suy hô hấp, cần phải cho bệnh nhân hỗ trợ thở oxy và cần phối hợp thêm với bác sĩ chuyên khoa hô hấp hoặc chuyên khoa hồi sức cấp cứu.
  • SpO2 < 90%: Đây là biểu hiện của một ca cấp cứu lâm sàng.
  • Nếu bệnh nhân đã hỗ trợ thở oxy nhưng SpO2 < 95%, cần nâng cấp độ thở oxy và theo dõi sát.

Đối với trẻ sơ sinh thì chỉ số SpO2 > 94% được xem là mức an toàn. Nếu chỉ số SpO2 < 90% cần phải báo ngay cho bác sĩ để can thiệp và xử lý kịp thời.

Chỉ số SpO2 được xem là chỉ số sinh tồn thứ 5 của cơ thể

3. Cách sử dụng máy đo SpO2 cầm tay

Máy đo SpO2 cầm tay giúp phát hiện ra tình trạng giảm oxy trong máu, dùng có người có bệnh lý cấp tính và mãn tính. Đặc biệt, đối với các bệnh lý gây giảm oxy trong máu như hen phế quản, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, viêm phổi, hội chứng ngưng thở khi ngủ và nhiễm virus SARS – CoV 2. Đối với những người nhiễm virus SARS – CoV 2, chỉ số SpO2 giúp đánh giá mức độ nặng của tình trạng suy hô hấp và theo dõi đáp ứng điều trị với oxy, qua đó điều chỉnh lượng oxy cũng như phương pháp hỗ trợ oxy cho phù hợp với tình trạng của người bệnh.

Việc đo SpO2 bằng máy đo SpO2 kẹp ngón khá đơn giản nhưng cũng cần lưu ý cách sử dụng để tránh xảy ra sai số trong quá trình thực hiện. Biết được cách đo SpO2 đúng và theo dõi chặt chẽ chỉ số nồng độ oxy trong máu sẽ giúp xử trí kịp thời các biến cố và tăng cơ hội sống sót cho bệnh nhân.

Hiện nay có rất nhiều loại máy để đo nồng độ oxy trong máu. Những thiết bị mới ra đời còn được tích hợp công nghệ hiện đại, hiển thị nhiều thông tin hơn nhưng nhìn chung một máy đo SpO2 cầm tay sẽ luôn hiển thị 2 thông số cơ bản đó là: chỉ số SpO2 - độ bão hoà oxy trong máu ngoại vi thể hiện dưới dạng phần trăm và nhịp mạch [PR] với đơn vị nhịp/ phút.

Cách đo SpO2 sẽ tiến hành theo các bước sau:

  • Bước 1: Kiểm tra tổng quát tình trạng máy: pin còn hay không, khi bấm nút bật máy có phát ra ánh sáng hồng ngoại không, màn hình có sáng và hiển thị số không. Nếu máy hết pin thì phải thay pin mới hoặc sạc pin, tuỳ vào cấu tạo của từng loại máy.
  • Bước 2: Mở kẹp máy đo ra, sau đó đặt một ngón tay vào khe kẹp sao cho đầu của ngón tay chạm đến được điểm tận cùng của máy [có thể kẹp và dai tai hoặc ngón chân].
  • Bước 3: Khởi động máy bằng cách bấm nút nguồn. Khi máy đo cần ngồi im, hạn chế cử động bàn tay. Sau vài giây, trên màn hình của sẽ hiển thị kết quả đo.
  • Bước 4: Sau khi đo xong chỉ cần rút ngón tay ra khỏi máy và máy sẽ tự động tắt sau một thời gian ngắn [khoảng vài giây đến 1 phút] hoặc có thể lưu chỉ số đã đo vào máy để theo dõi, tùy theo chỉ định của bác sĩ.

4. Hướng dẫn đọc thông số trên máy đo SpO2 cầm tay

4.1 Chỉ số nhịp mạch

  • Hiển thị dưới dạng số tại chỗ ghi chữ PR [pulse rate] hoặc vị trí có hình trái tim.
  • Đơn vị đo: nhịp/ phút.
  • Phạm vi đo: từ 0 - 254 nhịp/ phút.
  • Giá trị bình thường: từ 60 – 90 nhịp/ phút [đối với bệnh nhân là người lớn, khi nghỉ ngơi].

4.2 Chỉ số SpO2

  • Hiển thị dưới dạng số phần trăm tại chỗ ghi chữ SpO2.
  • Đơn vị đo: phần trăm [%].
  • Phạm vi đo: từ 0 – 100%.
  • Giá trị bình thường: 98% - 100%.
  • Sai số của thường dao động trong khoảng ± 2%.

5. Dấu hiệu thường gặp khi chỉ số SpO2 giảm

Nếu chỉ số SpO2 giảm, bệnh nhân có thể có các triệu chứng như sau:

  • Ho
  • Vã mồ hôi
  • Khó thở, thở nhanh, thở co kéo cơ hô hấp phụ hoặc thở khò khè
  • Da thay đổi màu sắc
  • Nhịp tim có thể chậm hoặc nhanh hơn bình thường
  • Suy giảm trí nhớ, lú lẫn
  • Vật vã, kích thích, bứt rứt

Vã mồ hôi, khó thở là triệu chứng có thể gặp khi chỉ số SpO2 giảm

6. Yếu tố làm ảnh hưởng tới độ chính xác của máy đo SpO2

Không phải máy đo SpO2 cầm tay lúc nào cũng phản ánh chính xác tình trạng bão hoà oxy trong máu ngoại biên. Đo chỉ số SpO2 còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:

  • Bệnh nhân cử động nhiều, liên tục
  • Bệnh nhân bị hạ thân nhiệt, huyết áp thấp
  • Đo ở nơi có ánh sáng chiếu trực tiếp
  • Bệnh nhân bôi mỹ phẩm, sơn móng tay, dùng móng giả hoặc móng tay quá dài [ bộ phận cảm biến trong khe kẹp không che kín được đầu ngón tay]
  • Bệnh nhân có bệnh lý gây bất thường về nồng độ hemoglobin trong máu [thiếu máu, bệnh lý huyết học]
  • Sử dụng thuốc gây co thắt mạch máu nghiêm trọng
  • Bệnh nhân bị sốc [sốc giảm thể tích,...] gây ra tình trạng giảm tưới máu mô
  • Ngộ độc Carbon Monoxide [CO] hoặc ngộ độc các chất methemoglobin

Trên đây là những thông tin quan trọng về cách sử dụng thiết bị đo SpO2, việc tham khảo kỹ sẽ giúp quá trình sử dụng đúng và đạt được kết quả tốt hơn.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để được giảm ngay 20% phí khám bệnh lần đầu trên toàn hệ thống Vinmec [áp dụng từ 1/8 - 30/9/2022]. Quý khách cũng có thể quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn tư vấn từ xa qua video với các bác sĩ Vinmec mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

XEM THÊM:

  • Nguyên nhân gây ho đờm vào buổi sáng
  • Các phương pháp điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính [phần 2]
  • Các bệnh tim mạch chuyển hóa

Chủ Đề