vẻ hoa lệ Dịch Sang Tiếng Anh Là
* danh từ - pomposity, pomp
Cụm Từ Liên Quan :
//
hoa lệ Dịch Sang Tiếng Anh Là
* tính từ - splendid; magnificent; superb; resplendent
vẻ hoa lệ /ve hoa le/