For a rainy day nghĩa là gì năm 2024
Show Tiếng Anh15-10-2018 Câu hỏi: "Save for a rainy day" nghĩa là gì? Đáp án: Tiết kiệm phòng khi khó khăn Thông tin thêm: "Save for the rainy day" tương đương câu thành ngữ "làm khi lành để dành khi đau". Giải thích: "Save for the rainy day" tương đương câu thành ngữ "làm khi lành để dành khi đau". 47% trả lời đúng
Trong quá trình giao tiếp tiếng Anh, người bản xứ rất hay sử dụng các thành ngữ để câu chuyện trở nên thú vị hơn. Vậy nên trong bài viết dưới đây, PREP đã tổng hợp một số thành ngữ tiếng Anh về mưa thông dụng nhất giúp bạn tự tin giao tiếp như người Anh – Mỹ. Để nhớ lâu – hiểu sâu những idiom về mưa này, bạn hãy ghi chép những thành ngữ này vào trong một cuốn sổ tay từ vựng nhé! Tổng hợp thành ngữ tiếng Anh về mưa thông dụng nhất bạn nên biết!1. Sunshine and showersSunshine and showers là gì? Thành ngữ tiếng Anh về mưa này mang ý nghĩa kết hợp của thời tiết nắng ấm và mưa nhẹ. Ví dụ cụ thể:
2. Rain cats and dogsRain cats and dogs là gì? Đây chính là một diom về mưa trong tiếng Anh. Idiom này có nghĩa là “mưa như thác đổ” hoặc “mưa như trút”. Vậy nên, để miêu tả thời tiết đang mưa to bạn có thể sử dụng thành ngữ này. Ví dụ cụ thể:
3. It never rains but it poursIt never rains but it pours là gì? Thành ngữ tiếng Anh về mưa này gần giống với câu “phúc bất trùng họa lai đơn chí” của chúng ta. Bạn có thể hiểu It never rains but it pours theo nghĩa đen là không chỉ mưa mà là mưa rào hoặc nghĩa bóng đó là nhiều vấn đề/ chuyện xảy ra không phải cách quãng (thời gian) – mà chúng đến dồn dập cùng một lúc với nhau. Ví dụ cụ thể:
4. Save/ keep (money) for a rainy daySave/ keep (money) for a rainy day là gì? Cụm từ này là một thành ngữ về mưa trong tiếng Anh. Save/ keep (money) for a rainy day mang ý nghĩa tiết kiệm tiền bạc để sử dụng vào lúc cần thiết trong tương lai. Ví dụ cụ thể:
5. Right as rainThành ngữ tiếng Anh về mưa “Right as rain” có nghĩa đen là “đúng như mưa”. Right as rain được sử dụng để miêu tả cảm giác khỏe khoắn, hài lòng. Ví dụ cụ thể:
6. Chasing rainbowsCầu vồng (rainbows) là từ dùng để chỉ là một hiện tượng ánh sáng, vậy nên con người không thể đuổi theo (chasing) được. Như vậy, thành ngữ tiếng Anh về mưa “chasing rainbows” có thể dịch ra là “thả mồi bắt bóng”. Thành ngữ này dùng để miêu tả việc cố gắng/ nỗ lực đạt được điều gì đó không thể hoặc không thực tế. Ví dụ cụ thể:
Tham khảo thêm bài viết: Thành ngữ tiếng Anh về thời gian (idiom về time) hay và ý nghĩa 7. Rain on someone’s paradeRain on someone’s parade là gì? Thành ngữ về mưa trong tiếng Anh này mang ý nghĩa làm hư hỏng một kế hoạch/ chuyện gì của ai đó. Ví dụ cụ thể:
8. Take a rain checkTake a rain check là gì? Idiom về mưa mang ý nghĩa “để xem lại hoặc xem xét lại”. Thành ngữ tiếng Anh về mưa này được sử dụng khi bạn không ra quyết định/ hành động ngay mà lại để đến lúc khác. Ví dụ cụ thể:
9. Come rain or shineCome rain or shine là gì? Thành ngữ tiếng Anh về mưa “Come rain or shine” có ý nghĩa là “dù nắng hay mưa”, thể hiện việc bất chấp thời tiết. Ví dụ cụ thể:
10. Một vài thành ngữ tiếng Anh về mưa thông dụng khácNgoài những thành ngữ tiếng Anh về mưa đã được liệt kê bên trên, dưới đây là một số idiom về mưa khác cũng thông dụng, được người bản xứ thường xuyên sử dụng. Cụ thể đó là các thành ngữ tiếng Anh về mưa sau: Idiom về mưa Ý nghĩa Ví dụ Charge it to the dust and let the rain settle it Idiom có tính đùa cợt mang nghĩa đen là “để mưa thanh toán cho” và nghĩa bóng dùng để trả lời cho các câu hỏi “Ai muốn trả tiền đây?” hoặc muốn quỵt tiền. You will pay for lunch today, right? Nhung: Oh, just charge it to the dust and let the rain settle it! Bạn sẽ trả tiền cho bữa trưa hôm nay, phải không? Nhung: Ủa, ai sẽ trả tiền đây A face like thunder nhìn rất tức giận My younger sister suddenly came into the room with a face like thunder. Em gái tôi đột ngột bước vào phòng với vẻ mặt như sấm sét. make it rain tiêu tiền hoang phí Let’s make it rain at the club tonight, fellas! Hãy tiêu tiền thật thoải mái ở câu lạc bộ tối nay, các bạn! not know enough to come in out of the rain đủ khôn ngoan để đưa ra giải pháp/ hướng giải quyết I’m not surprised his latest business venture failed too—that fool doesn’t know enough to come in out of the rain. Tôi không ngạc nhiên khi liên doanh kinh doanh mới nhất của anh ta cũng thất bại – gã ngốc đó không đủ khôn ngoan để đưa ra hướng giải quyết. rain pitchforks mưa như trút We were looking forward to sunny skies in Portugal, but it rained pitchforks the whole time we were there. Chúng tôi đã mong chờ bầu trời đầy nắng ở Bồ Đào Nha, nhưng trời mưa như trút nước suốt thời gian chúng tôi ở đó. rain stair-rods mưa nặng hạt, mưa rất to We’ve been preparing for this match for weeks, but I heard it’s going to be raining stair-rods tomorrow. Chúng tôi đã chuẩn bị cho trận đấu này trong nhiều tuần, nhưng tôi nghe nói ngày mai trời mưa rất to. Trên đây là một số thành ngữ tiếng Anh về mưa thông dụng, được người bản xứ thường xuyên sử dụng. PREP chúc Preppies học luyện thi hiệu quả, chinh phục được mục tiêu đã đề ra nhé! |