Couple có nghĩa là gì

Couple được hiểu theo nghĩa đôi, cặp có phiên âm là ‘kʌpl. Khi hai người hoặc vật kết hợp với nhau hoặc có những điểm tương đồng thì được gọi là couple.

Couple không chỉ mang ý nghĩa là một người nam và một người nữ yêu nhau mà cả bạn bè thân thiết, thậm chí là anh chị em trong gia đình, dù là nam hay nữ thì vẫn được xem là một cặp

Các couple thường có sở thích mặc đồ đôi, theo style giống nhau, luôn thích đi cùng nhau tạo ra cảm giác giống nhau và hòa hợp nhau nhất có thể.

Một số caption tiếng Anh dành cho các couple đang yêu:

You’re my sunshine on a rainy day.

[Em là ánh nắng của tôi trong giông bão].

I like when you smile, but I love when I’m the reason.

[Tôi thích lúc em cười nhưng tôi yêu khi có lý do].

Every time I look at the keyboard, I see that U and I are always together.

[Mỗi khi tôi nhìn vào bàn phím, tôi lại thấy em và tôi ở cạnh nhau].

There are only two times that I want to be with you: Now and Forever.

[Chỉ có 2 thời điểm mà tôi muốn được bên em: Đó là bây giờ và mãi mãi].

Every moment I spend with you is like a beautiful dream come true.

[Mỗi phút giây tôi dành cho em giống như một giấc mơ đẹp biến thành sự thật].

Bài viết Couple nghĩa là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ couple trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ couple tiếng Anh nghĩa là gì.

couple /'kʌpl/* danh từ- đôi, cặp=a couple of girls+ đôi bạn gái- đôi vợ chồng; cặp nam nữ [đã lấy nhau hoặc đã đính hôn]; cặp nam nữ nhảy quốc tế=a married couple+ đôi vợ chồng [đã cưới]=a courting couple+ đôi vợ chồng chưa cưới, đôi trai giá đang tìm hiểu- dây xích cặp [buộc liền một cặp chó săn]- cặp chó săn- [cơ khí] ngẫu lực- [điện học] cặp=thermoelectric couple+ cặp nhiệt điện!to hunt [go, run] in couples- không lúc nào rời nhau, lúc nào cũng cặp kè bên nhau* ngoại động từ- buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi- nối hợp lại, ghép lại=to couple two railway carriages+ nối hai toa xe lửa- cho cưới, cho lấy nhau- gắn liền, liên tưởng=to couple the name of Lenin with the October Revolution+ gắn liền Le-nin với cuộc cách mạng tháng mười- [điện học] mắc, nối* nội động từ- lấy nhau, cưới nhau [người]- giao cấu [loài vật]

couple- [Tech] ngẫu lực, cặp; ghép, nối, kết hợp [đ]

couple- cơ ngẫu lực; một đôi, một cặp

  • productionist tiếng Anh là gì?
  • sleeve-valve tiếng Anh là gì?
  • aggrandisement tiếng Anh là gì?
  • tattooed tiếng Anh là gì?
  • aerophotography tiếng Anh là gì?
  • antenna impedance tiếng Anh là gì?
  • Production function tiếng Anh là gì?
  • observer tiếng Anh là gì?
  • totaling tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của couple trong tiếng Anh

couple có nghĩa là: couple /'kʌpl/* danh từ- đôi, cặp=a couple of girls+ đôi bạn gái- đôi vợ chồng; cặp nam nữ [đã lấy nhau hoặc đã đính hôn]; cặp nam nữ nhảy quốc tế=a married couple+ đôi vợ chồng [đã cưới]=a courting couple+ đôi vợ chồng chưa cưới, đôi trai giá đang tìm hiểu- dây xích cặp [buộc liền một cặp chó săn]- cặp chó săn- [cơ khí] ngẫu lực- [điện học] cặp=thermoelectric couple+ cặp nhiệt điện!to hunt [go, run] in couples- không lúc nào rời nhau, lúc nào cũng cặp kè bên nhau* ngoại động từ- buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi- nối hợp lại, ghép lại=to couple two railway carriages+ nối hai toa xe lửa- cho cưới, cho lấy nhau- gắn liền, liên tưởng=to couple the name of Lenin with the October Revolution+ gắn liền Le-nin với cuộc cách mạng tháng mười- [điện học] mắc, nối* nội động từ- lấy nhau, cưới nhau [người]- giao cấu [loài vật]couple- [Tech] ngẫu lực, cặp; ghép, nối, kết hợp [đ]couple- cơ ngẫu lực; một đôi, một cặp

Đây là cách dùng couple tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ couple tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

couple /'kʌpl/* danh từ- đôi tiếng Anh là gì? cặp=a couple of girls+ đôi bạn gái- đôi vợ chồng tiếng Anh là gì? cặp nam nữ [đã lấy nhau hoặc đã đính hôn] tiếng Anh là gì? cặp nam nữ nhảy quốc tế=a married couple+ đôi vợ chồng [đã cưới]=a courting couple+ đôi vợ chồng chưa cưới tiếng Anh là gì? đôi trai giá đang tìm hiểu- dây xích cặp [buộc liền một cặp chó săn]- cặp chó săn- [cơ khí] ngẫu lực- [điện học] cặp=thermoelectric couple+ cặp nhiệt điện!to hunt [go tiếng Anh là gì? run] in couples- không lúc nào rời nhau tiếng Anh là gì? lúc nào cũng cặp kè bên nhau* ngoại động từ- buộc thành cặp tiếng Anh là gì? ghép thành cặp tiếng Anh là gì? kết đôi- nối hợp lại tiếng Anh là gì? ghép lại=to couple two railway carriages+ nối hai toa xe lửa- cho cưới tiếng Anh là gì? cho lấy nhau- gắn liền tiếng Anh là gì? liên tưởng=to couple the name of Lenin with the October Revolution+ gắn liền Le-nin với cuộc cách mạng tháng mười- [điện học] mắc tiếng Anh là gì? nối* nội động từ- lấy nhau tiếng Anh là gì? cưới nhau [người]- giao cấu [loài vật]couple- [Tech] ngẫu lực tiếng Anh là gì? cặp tiếng Anh là gì? ghép tiếng Anh là gì? nối tiếng Anh là gì? kết hợp [đ]couple- cơ ngẫu lực tiếng Anh là gì? một đôi tiếng Anh là gì?

một cặp

couple

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: couple


Phát âm : /'kʌpl/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • đôi, cặp
    • a couple of girls
      đôi bạn gái
  • đôi vợ chồng; cặp nam nữ [đã lấy nhau hoặc đã đính hôn]; cặp nam nữ nhảy quốc tế
    • a married couple
      đôi vợ chồng [đã cưới]
    • a courting couple
      đôi vợ chồng chưa cưới, đôi trai giá đang tìm hiểu
  • dây xích cặp [buộc liền một cặp chó săn]
  • cặp chó săn
  • [cơ khí] ngẫu lực
  • [điện học] cặp
    • thermoelectric couple
      cặp nhiệt điện
  • to hunt [go, run] in couples
    • không lúc nào rời nhau, lúc nào cũng cặp kè bên nhau

+ ngoại động từ

  • buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi
  • nối hợp lại, ghép lại
    • to couple two railway carriages
      nối hai toa xe lửa
  • cho cưới, cho lấy nhau
  • gắn liền, liên tưởng
    • to couple the name of Lenin with the October Revolution
      gắn liền Le-nin với cuộc cách mạng tháng mười
  • [điện học] mắc, nối

+ nội động từ

  • lấy nhau, cưới nhau [người]
  • giao cấu [loài vật]

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    mates match twosome duo duet copulate mate pair pair off partner off couple on couple up twin
  • Từ trái nghĩa:
    uncouple decouple

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "couple"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "couple":
    cable cobble coffle copal copula couple cupel cupola cupule cobol more...
  • Những từ có chứa "couple":
    a couple of closed couplet couple coupled coupler couplet four-coupled thermo-couple uncouple
  • Những từ có chứa "couple" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    cặp giao cấu đẹp đôi song kiếm ghép hai vợ chồng cặp vợ chồng ngẫu lực sầu riêng lứa đôi more...

Lượt xem: 1687

Video liên quan

Chủ Đề