- Diễn đàn
- Thị trường chứng khoán
- Hàng hóa
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Ngày tốt nhất để đổi từ euro sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 25 Tháng năm 2021. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 euro = 2 824 430.0000 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ euro sang Đồng Việt Nam là Thứ năm, 12 Tháng năm 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 euro = 2 397 250.0000 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày EUR /VND kể từ Thứ bảy, 22 Tháng năm 2021. Tối đa đã đạt được Thứ ba, 25 Tháng năm 2021 tối thiểu trên Thứ năm, 12 Tháng năm 2022 1 Euro = 28 244.3000 Đồng Việt Nam
1 Euro = 23 972.5000 Đồng Việt Nam
Lịch sử giá VND / EUR
Thứ hai, 13 Tháng sáu 2022 | 24 165.1000 |
Thứ hai, 6 Tháng sáu 2022 | 24 784.8000 |
Thứ hai, 30 Tháng năm 2022 | 24 972.0000 |
Thứ hai, 23 Tháng năm 2022 | 24 760.4000 |
Thứ hai, 16 Tháng năm 2022 | 24 111.3000 |
Thứ hai, 9 Tháng năm 2022 | 24 244.5000 |
Thứ hai, 2 Tháng năm 2022 | 24 133.8000 |
Thứ hai, 25 Tháng tư 2022 | 24 624.8000 |
Thứ hai, 21 Tháng ba 2022 | 25 190.0000 |
Thứ hai, 14 Tháng ba 2022 | 25 058.7000 |
Thứ hai, 7 Tháng ba 2022 | 24 831.7000 |
Thứ hai, 28 Tháng hai 2022 | 25 580.2000 |
Thứ hai, 21 Tháng hai 2022 | 25 790.9000 |
Thứ hai, 14 Tháng hai 2022 | 25 698.4000 |
Thứ hai, 7 Tháng hai 2022 | 25 933.0000 |
Thứ hai, 31 Tháng một 2022 | 25 434.6000 |
Thứ hai, 24 Tháng một 2022 | 25 688.5000 |
Thứ hai, 17 Tháng một 2022 | 25 935.2000 |
Thứ hai, 10 Tháng một 2022 | 25 721.5000 |
Thứ hai, 3 Tháng một 2022 | 25 830.2000 |
Thứ hai, 27 Tháng mười hai 2021 | 25 854.6000 |
Thứ hai, 20 Tháng mười hai 2021 | 25 859.2000 |
Thứ hai, 13 Tháng mười hai 2021 | 25 931.8000 |
Thứ hai, 6 Tháng mười hai 2021 | 25 981.6000 |
Thứ hai, 29 Tháng mười một 2021 | 25 631.4000 |
Thứ hai, 22 Tháng mười một 2021 | 25 566.8000 |
Thứ hai, 15 Tháng mười một 2021 | 25 931.6000 |
Thứ hai, 8 Tháng mười một 2021 | 26 220.0000 |
Thứ hai, 1 Tháng mười một 2021 | 26 332.8000 |
Thứ hai, 25 Tháng mười 2021 | 26 448.4000 |
Thứ hai, 18 Tháng mười 2021 | 26 382.6000 |
Thứ hai, 11 Tháng mười 2021 | 26 326.5000 |
Thứ hai, 4 Tháng mười 2021 | 26 450.8000 |
Thứ hai, 27 Tháng chín 2021 | 26 654.5000 |
Thứ hai, 20 Tháng chín 2021 | 26 670.1000 |
Thứ hai, 13 Tháng chín 2021 | 26 801.6000 |
Thứ hai, 6 Tháng chín 2021 | 27 006.2000 |
Thứ hai, 30 Tháng tám 2021 | 26 868.2000 |
Thứ hai, 23 Tháng tám 2021 | 26 774.1000 |
Thứ hai, 16 Tháng tám 2021 | 26 901.3000 |
Thứ hai, 9 Tháng tám 2021 | 26 945.4000 |
Thứ hai, 2 Tháng tám 2021 | 27 296.5000 |
Thứ hai, 26 Tháng bảy 2021 | 27 131.1000 |
Thứ hai, 19 Tháng bảy 2021 | 27 110.9000 |
Thứ hai, 12 Tháng bảy 2021 | 27 266.1000 |
Thứ hai, 5 Tháng bảy 2021 | 27 323.7000 |
Thứ hai, 28 Tháng sáu 2021 | 27 488.7000 |
Thứ hai, 21 Tháng sáu 2021 | 27 380.2000 |
Thứ hai, 14 Tháng sáu 2021 | 27 811.3000 |
Thứ hai, 7 Tháng sáu 2021 | 27 966.4000 |
Thứ hai, 31 Tháng năm 2021 | 28 094.2000 |
Thứ hai, 24 Tháng năm 2021 | 28 162.7000 |
- ISO4217 : EUR
- Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Liên Minh Châu Âu, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Ireland, Ý, Latvia, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Réunion, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành Vatican, Quần đảo Åland, St. Barthélemy, Ceuta và Melilla, Quần đảo Canary, Litva, St. Martin, Kosovo
- EUR Tất cả các đồng tiền
- Tất cả các đồng tiền EUR
Thứ năm, 16 Tháng sáu 2022
1 | EUR | VND | 24 266.50 |
2 | EUR | VND | 48 533.00 |
3 | EUR | VND | 72 799.50 |
4 | EUR | VND | 97 066.00 |
5 | EUR | VND | 121 332.50 |
10 | EUR | VND | 242 665.00 |
15 | EUR | VND | 363 997.50 |
20 | EUR | VND | 485 330.00 |
25 | EUR | VND | 606 662.50 |
100 | EUR | VND | 2 426 650.00 |
500 | EUR | VND | 12 133 250.00 |
bảng chuyển đổi: EUR/VND