1. Choose [động từ] có nghĩa là lựa chọn hay quyết định điều gì đó giữa 2 hay nhiều khả năng.
Ví dụ:
"We will choose the direction of this country"[Chúng tôi sẽ chọn hướng đi cho đất nước này]
2 .Chose [động từ]: thì quá khứ đơn của Choose
Ví dụ:
"Last week I chose all my classes for next semester" [Cuối tuần trước tôi đã chọn tất cả lớp học cho kỳ tiếp theo]
3. Chosen [động từ]: thì quá khứ hoàn thành của Choose
Ví dụ:
"It was a straightforward, simple life she had chosen. She had tried never to ask for too much, and to be of use." [ Đó là cuộc sống ngay thẳng, đơn giản mà cô ấy đã chọn. Cô ấy đã cố gắng không đòi hỏi quá nhiều và có ích]
Luyện tập:
Điền Choose, Chose hoặc Chosen vào các câu sau:
1.The greatest weapon against stress is our ability to … one thought over another
a.Choose
b.Chose
c.Chosen
choose
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: choose
Phát âm : /tʃu:z/
Your browser does not support the audio element.
+ động từ chose; chosen
- chọn, lựa chọn, kén chọn
- choose for yourself
anh cứ việc chọn, anh cứ chọn lấy
- choose for yourself
- thách muốn
- do just as you choose
anh thích gì thì anh cứ làm
- do just as you choose
- cannot choose but
- [từ cổ,nghĩa cổ] không còn cách nào khác hơn là
- he cannot choose but go
anh ta không còn cách nào khác hơn là đi
- nothing [not much, little] to choose between them
chúng như nhau cả thôi
- to pick and choose
kén cá chọn canh
- he cannot choose but go
- [từ cổ,nghĩa cổ] không còn cách nào khác hơn là
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
prefer opt take select pick out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "choose"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "choose":
case cause cayuse cease chace chaise chaos chase chasse chassé more... - Những từ có chứa "choose":
choose chooser choosey - Những từ có chứa "choose" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chọn kén chê lựa chọn lựa tuyển lọc lừa rấm vợ rể nhắm nhe more...
Lượt xem: 633
Từ: choose
/tʃu:z/
-
động từ
chọn, lựa chọn, kén chọn
choose for yourself
anh cứ việc chọn, anh cứ chọn lấy
-
thách muốn
do just as you choose
anh thích gì thì anh cứ làm
he cannot choose but go
anh ta không còn cách nào khác hơn là đi
ví dụ khác
nothing [not much, little] to choose between them
chúng như nhau cả thôi
to pick and choose
kén cá chọn canh
Cụm từ/thành ngữ
cannot choose but
[từ cổ,nghĩa cổ] không còn cách nào khác hơn là
Từ gần giống