Chữ fin cuối phim có nghĩa là gì năm 2024
Trong tiếng Anh, the end là một cụm từ được sử dụng khá phổ biến. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này. Bài viết này của IELTS Vietop sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc về the end là gì. Show
Cùng mình tìm hiểu nhé! Cụm từ the end có nghĩa là sự kết thúc hoặc sự hoàn thành của một sự kiện, tác phẩm nghệ thuật, hoặc giai đoạn. Nó thể hiện rằng không còn gì để tiếp tục, và mọi thứ đã đến hồi kết thúc.The end là gì Thường thì khi người ta sử dụng cụm từ này, nó có ý nghĩa chấm dứt và không còn gì nữa để nói hoặc làm trong ngữ cảnh đó. The end thường xuất hiện ở cuối một câu chuyện hoặc một bộ phim để chỉ sự kết thúc của câu chuyện hoặc sự kiện, và nó có thể đồng thời biểu thị cảm xúc hoặc ý nghĩa của sự kết thúc đó, có thể là hạnh phúc, bi thương, hoặc cả hai. Những ví dụ có sử dụng the end:
2. Cấu trúc the end và cách sử dụng trong tiếng AnhCấu trúc the end và cách sử dụng trong tiếng AnhCấu trúc: The end of something E.g.
Cách sử dụng: The end of something có thể được sử dụng để chỉ kết thúc của một thứ gì đó, chẳng hạn như một câu chuyện, một bộ phim, một bài hát, một cuộc trò chuyện, v.v. E.g.
The end cũng có thể được sử dụng như một danh từ, để chỉ kết thúc. E.g.
The end of something thường đi kèm với giới từ of. Tuy nhiên, nó cũng có thể đi kèm với một số giới từ khác, chẳng hạn như:
E.g.
Xem thêm:
3. Những nghĩa khác của the end trong tiếng AnhSau đây là một vài nghĩa thông dụng khác của the end. Những nghĩa khác của the end trong tiếng AnhPhrasesGiải thíchE.g.At the end ofKhi một giai đoạn thời gian kết thúcHe was exhausted at the end of the race. (Anh ta mệt mỏi khi kết thúc cuộc đua.)The bitter endĐiểm cuối cùng, thường trong tình huống khó khănThey fought to the bitter end of the battle. (Họ chiến đấu đến điểm cuối cùng trong trận chiến.)The very endĐiểm cuối cùng hoặc thời điểm cuối cùngHe waited until the very end of the day to make his decision. (Anh ấy chờ đến thời điểm cuối cùng của ngày để đưa ra quyết định của mình.)End of the lineKhông còn cơ hội hoặc lựa chọn nào nữaLosing his job was the end of the line for him. (Việc mất việc là điểm cuối cùng đối với anh ấy.)The end is nearSự kết thúc gần kề hoặc sắp xảy raThe signs suggest that the end is near for this company. (Các dấu hiệu cho thấy rằng sự kết thúc đang gần kề với công ty này.)From beginning to endTừ đầu đến cuối, toàn bộ khoảng thời gian hoặc sự kiệnShe read the book from beginning to end. (Cô ấy đọc cuốn sách từ đầu đến cuối.)The end justifies the meansSự kết thúc hợp lý hoặc mong muốn có thể biện hộ cho các biện pháp được sử dụngSome people believe that the end justifies the means, even if it means doing unethical things. (Một số người tin rằng sự kết thúc hợp lý có thể biện hộ cho các biện pháp được sử dụng, ngay cả khi điều đó đòi hỏi việc làm những điều không đạo đức.)Until the end of timeVĩnh viễn, mãi mãiI will love you until the end of time. (Tôi sẽ yêu bạn mãi mãi.)To no endMột cách không ngừng, liên tụcHe worked tirelessly, to no end, to complete the project. (Anh ấy làm việc không ngừng để hoàn thành dự án.)To the end of the earthTới những nơi xa xôi nhất, nơi khó tiếp cậnHe was willing to search to the end of the earth to find his lost dog. (Anh ấy sẵn sàng tìm kiếm đến những nơi xa xôi nhất để tìm con chó bị mất.) 4. Những cụm từ thông dụng với the end trong tiếng AnhDưới đây là một số cụm từ thông dụng với the end và ý nghĩa của chúng: Những cụm từ thông dụng với the end trong tiếng AnhPhrasesGiải thíchE.g.To bring to an endKết thúc hoặc dừng một sự việc hoặc tình huốngThe negotiations were finally brought to an end. (Cuộc đàm phán cuối cùng đã kết thúc.)To end on a high noteKết thúc một sự việc hoặc sự kiện một cách tích cực hoặc thành côngThe team’s season ended on a high note with a championship win. (Mùa giải của đội kết thúc một cách thành công với việc vô địch.)To see the end of somethingKinh nghiệm sự kết thúc hoặc sự chấm dứt của một giai đoạn trong cuộc đờiI never thought I’d see the end of my long, tiresome project. (Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng tôi sẽ trải qua sự kết thúc của dự án dài và mệt mỏi của mình.)To be at the end of one’s tetherĐã không còn kiên nhẫn, mệt mỏi tới đỉnh điểmAfter dealing with difficult customers all day, I was at the end of my tether. (Sau khi gặp gỡ những khách hàng khó chịu suốt cả ngày, tôi đã mệt mỏi tới đỉnh điểm.)At the end of one’s ropeTình trạng không còn kiên nhẫn, mệt mỏiShe was at the end of her rope when her computer crashed before a big presentation. (Cô ấy đã mệt mỏi tới đỉnh điểm khi máy tính của cô đổ vỡ trước một bài thuyết trình lớn.)To be on the receiving endNhận những tác động, ảnh hưởng, hoặc hành động từ người khác, thường là tiêu cựcHe’s been on the receiving end of criticism all week. (Anh ấy đã chịu sự chỉ trích suốt cả tuần.)To end in smokeKết thúc một cách thất bại hoặc vô íchTheir ambitious project ended in smoke, leaving them with nothing to show for their efforts. (Dự án tham vọng của họ đã kết thúc thất bại, để lại họ không có gì để chứng minh cho sự cố gắng của họ.)To be the end of the worldCảm giác quá to lớn hoặc quá quan trọngMissing a party is not the end of the world. (Việc bỏ lỡ một buổi tiệc không phải là sự kết thúc của thế giới.)To make ends meetĐảm bảo có đủ tiền để sốngWith rising expenses, it’s getting harder to make ends meet. (Với sự tăng lên của các chi phí, việc đảm bảo đủ tiền để sống trở nên khó khăn hơn.)To be a means to an endSử dụng ai đó hoặc cái gì đó như một công cụ để đạt được mục tiêu riêngHe felt used, like he was just a means to an end in their plan. (Anh ấy cảm thấy bị sử dụng, như là chỉ là một công cụ để đạt được mục tiêu của họ.)To end with a bangKết thúc một cách ấn tượng hoặc nổi bậtThe concert ended with a bang as the band played their greatest hits. (Buổi hòa nhạc kết thúc ấn tượng khi ban nhạc trình diễn các bản hit nổi tiếng của họ.)To make a clean breast of itThú nhận tất cả, không che đậy thông tin hoặc sự thậtHe decided to make a clean breast of it and confess to what he had done. (Anh ấy quyết định thú nhận tất cả và thú nhận điều mình đã làm.)To be the end of one’s tetherĐã không còn kiên nhẫn, mệt mỏiAfter a long day at work, she was at the end of her tether. (Sau một ngày làm việc dài, cô ấy đã mệt mỏi.)To be the end of one’s ropeĐã không còn kiên nhẫn, mệt mỏiDealing with constant problems has left him at the end of his rope. (Phải đối mặt với vấn đề liên tục đã khiến anh ấy mệt mỏi.)To be at one’s wit’s endKhông biết phải làm gì, mất ý tưởng hoặc lựa chọnShe was at her wit’s end when her car broke down in the middle of nowhere. (Cô ấy mất ý tưởng khi xe hỏng giữa vùng hoang vu.)To be the end of the roadKhông còn cơ hội hoặc lựa chọn khácLosing the last match was the end of the road for their championship dreams. (Việc thua trận cuối cùng đã kết thúc mơ ước giành chức vô địch của họ.)To be the end of the lineĐiểm cuối cùng, không còn cơ hội hoặc lựa chọn nào nữaFailing that test was the end of the line for his academic career. (Thất bại trong bài kiểm tra đó là điểm cuối cùng đối với sự nghiệp học vấn của anh ấy.)To end with a whimperKết thúc một cách yếu ớt hoặc không ấn tượngThe movie, which had started with great promise, ended with a whimper and disappointed many viewers. (Bộ phim, ban đầu đầy hứa hẹn, kết thúc yếu ớt và khiến nhiều người xem thất vọng.)To be on the receiving end of somethingNhận những tác động, ảnh hưởng hoặc hành động từ người khác, thường là tiêu cựcShe was on the receiving end of his anger when he found out about the mistake. (Cô ấy đã chịu sự tức giận từ phía anh ấy khi anh ấy phát hiện ra về sai lầm.) Xem thêm:
5. Từ đồng nghĩa với the end là gìTiếng Anh có rất nhiều từ đồng nghĩa với các từ và cụm từ khác nhau, và the end cũng không ngoại lệ. Từ đồng nghĩa là những từ hoặc cụm từ có nghĩa giống hoặc tương tự như từ gốc. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến cho the end cùng với định nghĩa và ví dụ sử dụng của chúng. Từ đồng nghĩa với the end là gìPhrasesGiải thíchE.g.ConclusionSự kết thúc hoặc sự kết luận cuối cùng của một sự kiện hoặc tình huốngThe conclusion of the meeting was that we needed more time to plan. (Sự kết thúc của cuộc họp là chúng tôi cần thêm thời gian để lập kế hoạch.)ClosingSự chấm dứt hoặc kết thúc, thường trong một cách trang trọng hoặc tổ chứcThe closing ceremony marked the end of the sports event. (Buổi lễ bế mạc đánh dấu sự kết thúc của sự kiện thể thao.)FinalePhần cuối cùng hoặc diễn biến quan trọng của một chương trình nghệ thuậtThe grand finale of the concert left the audience in awe. (Phần cuối cùng hoành tráng của buổi hòa nhạc khiến khán giả phải kinh ngạc.)ClosureSự kết thúc hoặc đóng cửa của một giai đoạn hoặc mối quan hệThe closure of the factory resulted in many job losses. (Sự đóng cửa nhà máy đã dẫn đến nhiều việc làm bị mất đi.)TerminationSự chấm dứt hoặc kết thúc của một thỏa thuận, hợp đồng hoặc sự việcThe termination of the contract was due to a breach of agreement. (Sự chấm dứt hợp đồng xảy ra do vi phạm thỏa thuận.)EndgamePhần cuối cùng của một chiến dịch hoặc kế hoạchThe negotiations reached the endgame with the signing of the agreement. (Cuộc đàm phán đã đến giai đoạn cuối cùng với việc ký kết thỏa thuận.)DenouementSự giải quyết cuối cùng hoặc lý thú cuối cùng của một truyện hoặc tác phẩm nghệ thuậtThe denouement of the story revealed the true identity of the murderer. (Sự lý thú của câu chuyện tiết lộ danh tính thực sự của kẻ giết người.)ConclusionSự kết luận hoặc kết quả cuối cùng của một quá trình hay dự ánThe successful conclusion of the project brought satisfaction to the team. (Sự kết luận thành công của dự án mang lại sự hài lòng cho đội.)Last partPhần cuối cùng hoặc phần dự kiến cuối cùng của một sự kiệnThe last part of the conference is a panel discussion. (Phần cuối cùng của hội nghị là cuộc trao đổi nhóm.)Grand finalePhần cuối cùng hoặc biểu diễn ấn tượng để kết thúc một sự kiện hoặc chương trìnhThe grand finale of the firework show lit up the night sky. (Phần cuối cùng hoành tráng của màn trình diễn pháo hoa làm sáng bầu trời đêm.) 6. Phân biệt end và endingĐặc điểmEndEndingNghĩaĐiểm cuối, kết thúcCách kết thúc, kết cụcLoại từDanh từDanh từCấu trúcCó thể đi với giới từ ofKhông đi với giới từ ofE.g.The end of the movieThe ending of the movie is sad. Sự khác biệt giữa end và ending:
E.g.
Xem thêm:
7. Phân biệt in the end và at the endPhân biệt in the end và at the endĐặc điểmIn the endAt the endNghĩaCuối cùng, rốt cuộcỞ cuối, đến cuốiCấu trúcIn + mệnh đềAt + danh từ/ cụm danh từVí dụIn the end, I decided to go to college. (Cuối cùng, tôi quyết định đi học đại học.)At the end of the day, it doesn’t matter. (Ở cuối ngày, nó không quan trọng.) Sự khác biệt giữa In the end và At the end:
E.g.
Cụm từ the end là một cụm từ quan trọng trong tiếng Anh. Việc nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ the end là gì sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả hơn. Bạn có thể tham khảo thêm nhiều từ vựng hay cho bài thi IELTS của mình chuyên mục IELTS Vocabulary nhé! Dòng chữ chạy cuối phim gọi là gì?Một cảnh hậu danh đề (tiếng Anh: post-credits scene, after-credits sequence) là một đoạn phim ngắn xuất hiện sau khi kết thúc hoàn toàn hoặc một phần của danh đề kết thúc, hoặc thậm chí là sau khi logo hãng sản xuất của bộ phim điện ảnh, phim truyền hình hay video game đó chạy qua. Phần cuối phim là gì?Danh đề (tiếng Anh: Closing Credits hoặc Credits) là danh sách những người đóng góp cho một bộ phim, có thể bao gồm diễn viên, đạo diễn, nhà sản xuất, hãng phân phối, âm nhạc,... Người credit là gì?Trong tiếng Anh, nhân viên tín dụng có tên gọi là Credit Officer. Để trả lời cho câu hỏi nhân viên tín dụng là gì, họ là người trực tiếp làm việc với khách hàng của ngân hàng thông qua nghiệp vụ tín dụng. Credit trong Kpop là gì?Credits là 1 đoạn cuối phim giới thiệu về các diễn viên hoặc đạo diễn, nhà biên kịch,… Phần này có thể được làm với 2 màu đen trắng hoặc nhiều màu kết thúc với chuyển động đi lên của dòng chữ hoặc cũng có thể là sự ẩn hiện của từng dòng chữ một. |