Câu hỏi tiếng anh lớp 1

Nắm chắc nền tảng ngữ pháp là chìa khóa mở cánh cửa thành công cho việc học tất cả các ngôn ngữ. Vì vậy, hãy để trẻ học và ôn tập liên tục để củng cố kiến thức ngay từ nhỏ. Bài viết tóm lược những điểm chính của ngữ pháp tiếng Anh lớp 1, nhằm giúp các bạn nhỏ có thể dễ dàng ghi nhớ bài học hơn.

Từ vựng về các chủ đề: đồ dùng học tập, màu sắc, hoa quả, bộ phận cơ thể người, phương tiện giao thông, động vật…

  • What is + sở hữu + name?
    VD: What is your name? [Tên của bạn là gì?]
  • What is her name? [Tên của cô ấy là gì?]
  • What is his name? [Tên của cậu ấy là gì?]
    Chú ý: What is = What’s
  • What + động từ to be + chỉ từ?

*Động từ to be: is [số ít], are [số nhiều ] *Chỉ từ: this [số ít ở gần]; that [số ít ở xa]; these [số nhiều ở gần]; those [số nhiều ở xa]

VD: What is this? [Đây là cái gì?]

  • What color is this? [Đây là màu gì?]

Khi muốn nói thích làm gì đó, chúng ta dùng mẫu câu

VD: I like football [Tôi thích đá bóng]
Khi muốn nói ai đó thích làm gì đó, chúng ta dùng mẫu câu:

  • He/She likes + thing/things

VD: He likes football [Anh ấy thích đá bóng]

Khi muốn nói mình có khả năng làm việc gì đó, có thể dùng mẫu câu:

VD: I can sing [Tôi có thể hát]
Nếu nói một người nào đó có khả năng làm gì, dùng mẫu câu:

VD: She can dance [Cô ấy có thể nhảy]

Đặt câu hỏi:

  • How many + people/thing + are there?

Trả lời:

  • There is + one + people/thing.
  • There are + number + people/thing.

VD: How many books are there on the shelf? [Có bao nhiêu cuốn sách ở trên kệ?] There is a book on the shelf [Có 1 cuốn sách ở trên kệ]

*Nếu là số ít, chúng ta sử dụng There is, nếu là số nhiều chúng ta sử dụng There are.

Khi muốn nói 1 người hay 1 vật ở đâu, dùng mẫu câu:

  • There is + a/an + person/thing + preposition + place.

VD: There is a durian on the table [Có 1 quả sầu riêng ở trên bàn]
Khi muốn nói nhiều người hay nhiều vật ở đâu, sử dụng cấu trúc sau:

  • There are + a/an + person/thing + preposition + place.

VD: There are six boys and four girls in the schoolyard [Có 6 bạn nam và 4 bạn nữ ở sân trường]

Sử dụng tính từ với mẫu câu sau:
– Câu khẳng định:

  • I’m + adjective
  • You’re + adjective
  • She’s + adjective
  • He’s + adjective
  • It’s + adjective

VD: She is lovely [Cô ấy thật đáng yêu]
– Câu phủ định:

  • I’m not+ adjective
  • You aren’t + adjective
  • She isn’t + adjective
  • He isn’t + adjective
  • It isn’t + adjective

VD: He isn’t my classmate [Anh ấy không phải bạn cùng lớp với tôi]


Trên đây là những chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 cần thiết cho các bạn nhỏ. Đặt thật nhiều ví dụ cho từng mẫu câu và sử dụng từ vựng đã học để nhớ bài lâu hơn nhé!

Bé mới học lớp 1 tiểu học cần có một nền tảng vững chắc về tiếng Anh. Bạn đang băn khoăn không biết bé lớp 1 cần nhận biết kiến thức ngữ pháp nào? Bài tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 sau đây sẽ giúp bạn ôn luyện cho bé tốt nhất [sau các phần ngữ pháp quan trọng, Monkey cung cấp bài tập để bé thực hành luôn]. Cùng ôn cho bé các bài học ngữ pháp đơn giản ngay sau đây. 

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 tiểu học 

Cấu trúc câu giao tiếp 

Học các mẫu câu dưới đây bé sẽ biết cách chào, giới thiệu tên và tạm biệt ai đó…

What + is + Tính từ sở hữu [your/his/her] + name?

Ví dụ

What is your name? Tên bạn là gì? 

What is her name? Tên cô ấy là gì? 

My name is… : Tên tôi là 

I’m…: Tôi là  

Ví dụ

My name is Hoa / I’m Hoa 

  • Cấu trúc câu chung [câu khẳng định]  

S + V + 0 [chủ ngữ + động từ hiện tại + tân ngữ] 

Ví dụ

I have a pen: Tôi có một chiếc bút

She has a cat. Cô ấy có một chú mèo 

Hỏi về đồ vật 

What + is/are + this/that/these/those ? 

Giải thích

What is + this/that [vật số ít] 

What are + these/those [hỏi vật số nhiều] 

What: Gì, cái gì

This: Đây, này

That: Đó, kia 

These [số nhiều của this] ; those [số nhiều của that]

Ví dụ minh họa và cách trả lời 

What is this? Đây là gì vậy? 

This is my bag. Đây là cặp sách của tôi

What are these? Đây là những gì vậy?

These are apples. Đây là những trái táo

What is that? Đó là gì vậy 

That is a cat. Đó là một chú mèo 

What are those? Đó là những gì vậy?

Those are books. Đó là những cuốn sách

Cách nói về sở thích 

S [chủ ngữ] + Like[s] + N/Ving [danh từ hoặc động từ dạng V_ing] 

Ví dụ

I like badminton: Tôi thích cầu lông 

I like swimming: Tôi thích bơi 

She likes noodles: Cô ấy thích mì 

He likes flowers: Anh ấy thích hoa 

Cấu trúc câu mô tả đồ vật, con vật 

S + is/are + Adj [tính từ]

Dùng is khi chủ ngữ là số ít 

Dùng are khi chủ ngữ là số nhiều 

Ví dụ

The hat is red: Cái mũ màu đỏ 

My bag is blue: Cặp sách của tôi màu xanh 

My cats are cute: Những chú mèo của tôi rất dễ thương 

It’s a green pen: Nó là cái bút màu xanh lá cây 

Cách hỏi có bao nhiêu? “How many”

Hỏi ngắn gọn

How many + N[s] +... [Có bao nhiêu…] ?

Ví dụ

How many cats? Có bao nhiêu chú mèo 

-> There are four cats. Có 4 chú mèo.

How many students? Có bao nhiêu học sinh 

-> There are ten. Có 10 học sinh 

Hỏi có bao nhiêu người trong gia đình 

How many people are there in your family? Gia đình bạn có bao nhiêu người 

How many people are there in her family? Gia đình cô ấy có bao nhiêu người 

Cách nói về một hành động đang tiếp diễn

Chủ ngữ số ít + is + Ving…

Chủ ngữ số nhiều + are + Ving…

Ví dụ

  • She is running: Cô ấy đang chạy 
  • I am watching TV: Tôi đang xem Ti Vi 
  • It’s raining: Trời đang mưa 
  • The bus is coming: Xe buýt đang đến 
  • They are swimming: Họ đang bơi 

Cách sử dụng “Can”

Can: Có thể. Nói về khả năng làm được điều gì đó 

Can là một động từ khuyết thiếu, theo sau luôn là một động từ nguyên thể. 

Cấu trúc câu cho bé: 

S + Can + V [động từ nguyên thể]...

Ví dụ

  • I can sing: Tôi có thể hát 
  • They can fly: Chúng có thể bay 
  • He can ride a bike: Anh ấy có thể đạp xe 

Xem thêm: 100 câu hỏi tiếng Anh cho trẻ mầm non theo chủ đề thông dụng

Bài tập thực hành ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 

Để hiểu các phần ngữ pháp cơ bản ở trên, bé thực hành theo những bài tập dưới đây. 

Exercise 1: Khoanh tròn hoặc gạch chân vào danh từ & tính từ trong mỗi câu dưới đây 

1. Sarah is tall.

2. The trees are green. 

3. These puppies are lovely. 

4. The tiger is big.

5. The cat is happy.

6. I have a black pen.

7. Emma is a cool girl.

8. There are three people in my family.

9. The hat is brown.

10. The sky is blue.

Exercise 2: Điền từ thích hợp vào ô trống

coming - is - raining - people - name - dog - many - can - red

1. What is her ______? 

2. This ______ my bag

3. It’s a ______  pen 

4. How ______  windows you can see? 

5. What ______ those? 

6. I ______ see a tiger 

7. It is ______

8. How many ______ are there in your family? 

9. I have a cute ______

10. The bus is ______

Exercise 3: Điền is/ are/ am vào ô trống thích hợp

1. They ______  cooking in the kitchen. 

2. She ______  a cute girl 

3. It ______ 6:00 am. 

4. He ______ a teacher 

5. I ______ happy 

6. She ______  small 

7. The hat ______ black 

8. Those ______  my books. 

9. What ______  these? 

10. My parents ______ doctors. 

Đáp án bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 

Exercise 1: 

  1. Tall 

  2. Trees, green 

  3. Puppies, lovely 

  4. Tiger, big

  5. Cat, happy

  6. Black, pen 

  7. Cool, girl 

  8. People, family 

  9. Hat, brown 

  10. Sky, blue

Exercise 2: 

  1. Name 

  2. Is

  3. Red

  4. Many 

  5. Are

  6. Can 

  7. Raining 

  8. People 

  9. Dog 

  10. Coming 

Exercise 3: 

  1. Are 

  2. Is

  3. Is

  4. Is

  5. Am

  6. Is

  7. Is

  8. Are

  9. Are

  10. Are

Kết luận 

Monkey hy vọng rằng những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 và bài tập thực hành bên trên giúp ích thật nhiều cho bé. 

Ba mẹ biết không? Khi mới học lớp 1, bé cần có một phương pháp học thông minh để gây dựng khả năng phát âm thật chuẩn, nắm chắc trong tay hàng ngàn từ vựng thông dụng. Làm thế nào để bé đạt được điều đó. Monkey mời ba mẹ tìm hiểu thêm về chương trình học cùng Monkey Junior [thông tin về phương pháp học, bé chắc chắn đạt được gì sau khi học, tài liệu học miễn phí ra sao…]. Monkey chúc các bé học tiếng Anh thành công. 

Video liên quan

Chủ Đề