Các công thức tiếng anh lớp 7

Bài viếtTổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 theo từng Unit thuộc chủ đề về hỏi đáp đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng Muarehon.vn tìm hiểu Tổng hợp từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 đầy đủ, chi tiết nhất trong bài viết hôm nay nha !

UNIT 1: BACK TO SCHOOL [TRỞ LẠI TRƯỜNG]

– bus stop /bʌs stɒp/ [n]: trạm xe buýt

– different /ˈdɪfərənt/ [adj]: khác

– distance /ˈdɪstəns/ [n]: khoảng cách

– far /fɑr/ [adj/adv]: xa

– means /minz/ [n]: phương tiện

– transport /ˈtrænspɔrt/ [n]: sự chuyển chở, vận tải

– miss /mɪs/ [v]: nhớ, nhỡ

– nice /naɪs/ [adj]: vui

– fine /faɪn/ [adj]: tốt, khỏe

– pretty /ˈprɪti/ [adv]: khá

– unhappy /ʌnˈhæpɪ/ [adj]: không hài lòng, không vui

– still /stɪl/ [adv]: vẫn

– lunch room /ˈlʌntʃ rum/ [n]: phòng ăn trưa

– parent /ˈpɛərənt/ [n]: cha, mẹ

– market /ˈmɑː.kɪt/ [n] chợ

– movie /ˈmuː.vi/ [n]:: bộ phim

– survey /ˈsɜrveɪ/ [n]: cuộc điều tra

Unit 1 Back to school

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 – Unit 2

UNIT 2: PERSONAL INFORMATION [THÔNG TIN CÁ NHÂN]

– address /əˈdrɛs/ [n]: địa chỉ

– appear /əˈpɪər/ [v]: xuất hiện

– birthday /ˈbɜrθˌdeɪ/ [n]: sinh nhật

– calendar /ˈkæləndər/ [n]: lịch, tờ lịch

– call /kɔl/ [v]: gọi, liên lạc thoại

– date /deɪt/ [n]: ngày [trong tháng]

– except /ɪkˈsɛpt/ [v]: ngoại trừ

– finish /ˈfɪnɪʃ/ [v]: kết thúc, hoàn thành

– invite /ɪnˈvaɪt/ [v]: mời

– join /dʒɔɪn/ [v]: tham gia

– fun /fʌn/ [adj/noun]: vui, cuộc vui

– moment /ˈmoʊmənt/ [n]: khoảnh khắc, chốc lát

– nervous /nɜrvəs/ [adj]: lo lắng, hồi hộp

– party /ˈpɑrti/ [n]: bữa tiệc

– worried /ˈwɜrid/ [adj]: lo lắng

– months /mʌnθ/ [n]: tháng

– January /ˈdʒænjuəri/ [n]: tháng một

– February /ˈfebruəri/ [n]: tháng hai

– March /mɑːtʃ/ [n]: tháng ba

– April /ˈeɪprəl/ [n]: tháng tư

– May /meɪ/ [n]: tháng năm

– June /dʒuːn/ [n]: tháng sáu

– July /dʒuˈlaɪ/ [n]: tháng bảy

– August /ˈɔːɡəst / [n]: tháng tám

– September /sepˈtembə[r]/ [n]: tháng chín

– October /ɒkˈtəʊbə[r]/ [n]: tháng mười

– November /nəʊˈvembə[r]/[n]: tháng mười một

– December /dɪˈsembə[r]/ [n]: tháng mười hai

Các từ vựng về ngày tháng năm

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 – Unit 3

UNIT 3: AT HOME [Ở NHÀ]

– put /pʊt/ [v]: đặt để

– washing machine /ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/ [n]: máy giặt

– refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtə[r]/ [n]: tủ lạnh

– electric stove /ɪˈlektrɪk stəʊv/: lò điện

– sink /sɪŋk/ [n]: bồn rửa

– shower /ˈʃaʊə[r]/ [n]: vòi tắm hoa sen

– closet /ˈklɒzɪt/ [n]: tủ quần áo

– interesting/ˈɪntrəstɪŋ/ [a]: thú vị

– friendly /ˈfrendli/[a]: thân thiện

– modern /ˈmɒdn/ [a]: hiện đại

– narrow /ˈnærəʊ/ [a]: hẹp

– clever /ˈklevə[r]/ [a]: lanh lợi

– sour/ˈsaʊə[r]/[a]: chua

– colorful /ˈkʌləfl/[a]: sặc sỡ

– Quiet /ˈkwaɪət/ [a]: yên tĩnh

– neighbor /ˈneɪbə[r]/ [n]: người láng giềng

– wonderful /ˈwʌndəfl/[a]: tuyệt vời

– farmhouse /ˈfɑːmhaʊs/ [n]: nhà ở nông trại

– large /lɑːdʒ/[a]: lớn

– really /ˈriːəli/[adv]: thực sự

– view /vjuː/ [n]: tầm nhìn

– bright /braɪt/ [a]: sáng sủa

– test /test/ [n]: bài kiểm tra

– dress /dres/ [n]: áo đầm

– doll /dɒl/ [n]: búp bê

– clean /kliːn/[a]: sạch sẽ

– journalist /ˈdʒɜːnəlɪst/ [n]: nhà báo

– painter /ˈpeɪntə[r]/[n]: họa sĩ

– article /ˈɑːtɪkl/ [n]: bài báo

– dentist/ˈdentɪst/ [n]: nha sĩ

– sick /sɪk/ [a] : bệnh

– among [prep]/əˈmʌŋ/: trong số

– airplane /ˈeəpleɪn/ [n]: máy bay

– cheap /tʃiːp/[a]: rẻ tiền

– enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ [v]: thích

– company /ˈkʌmpəni/ [n]: công ty

– cost/kɒst/ [n,v]: trị giá

– center /ˈsentə[r]/ [n]: trung tâm

– move /muːv/ [v]: di chuyển

– pineapple /ˈpaɪnæpl/: quả thơm

Từ vựng chương trình lớp 7

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 – Unit 4

UNIT 4: AT SCHOOL [Ở TRƯỜNG]

– primary School /ˈpraɪmɛri skul/ [n]: trường tiểu học

– secondary school /ˈsɛkənˌdɛri skul/ [n]: trường trung học cơ sở

– high School /haɪ skul/ [n]: trường phổ thông trung học

– uniform /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ [n]: đồng phục

– schedule /ˈskɛdʒul/ [n]: lịch trình, chương trình

– timetable /ˈtaɪmˌteɪbəl / [n]: thời khóa biểu

– library /ˈlaɪˌbrɛri/ [n]: thư viện

– plan /plænl/ [n]: sơ đồ [ hướng dẫn mượn sách]

– index /ˈɪndeks/ [n]: mục lục[ sách thư viện]

– order /ˈɔːdər/ [n]: thứ tự

– title /ˈtaɪtl/ [n]: tiêu đề

– set /set/ [n]: bộ

– shelf /ʃelf/ [n]: giá sách

+ shelves [n]: giá sách [số nhiều]

– area /ˈɛəriə/ [n]: khu vực

– author /ˈɔθər/ [n]: tác giả

– dictionary /ˈdɪkʃəˌnɛri / [n]: từ điển

– novel /ˈnɒv.əl/ [n]: truyện, tiểu thuyết

– rack /ræk/ [n]: giá đỡ

– past /pɑst/ [n]: qua [ khi nói giờ]

– quarter /ˈkwɔː.tər/ [n]: 1/4, 15 phút

– break /breɪk/ [n]: giờ giải lao

– cafeteria /ˌkæf.əˈtɪə.ri.ə/ [n]: quán ăn tự đáp ứng

– snack /snæk/ [n]: đồ ăn nhanh

– capital /ˈkæp.ɪ.təl/ [n]: thủ đô

– receive /rɪˈsiːv/ [v]: nhận

– show /ʃoʊ/ [v]: chỉ ra rằng rằng

– subjects [n] /ˈsʌb.dʒekt/ các môn học

– Math /mæθ/ [n]: Môn toán, toán học

– History /ˈhɪstəri/ [n]: Lịch sử, môn lịch sử

– Music /ˈmjuː.zɪk/ [n]: Môn nhạc

– Geography /dʒiˈɒgrəfi/ [n]: Địa lý, môn địa lý

– Economics /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ [n]: Môn kinh tế

– Biology /baɪˈɒlədʒi/ [n]: Môn sinh học

– Chemistry /ˈkɛməstri / [n]: Môn hóa học

– Physical Education /ˈfɪzɪkəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ [n]: Môn thể dục

– Physics /ˈfɪzɪks / [n]: Môn vật lý

– English /ˈɪŋglɪʃ/ [n]: Môn tiếng Anh

Từ vựng về trường học

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 – Unit 5

UNIT 5: WORK AND PLAY [HỌC VÀ CHƠI]

– appliance /əˈplaɪəns/ [n]: thiết bị

– atlas /ˈætləs/ [n]: sách bản đồ

– bell /bɛl/ [n]: cái chuông

– blindman”s bluff /ˈblaɪndˌmænz ˈbʌf/ [n]: trò bị mắt bắt dê

– calculator /ˈkælkyəˌleɪtər/ [n]: Máy tính

– chat /ˈ tʃæt/ [v]: tán gẫu

– drawing /ˈdrɔɪŋ/ [n]: tranh vẽ

– energetic /ˌɛnərˈdʒɛtɪk/ [n]: hiếu động, nhiều năng lượng

– enjoy /ɛnˈdʒɔɪ/ [v]: yêu thích, thưởng thức

– equation /ɪˈkweɪ.ʒən/ [n]: công thức

– essay /ˈes.eɪ/ [n]: bài tiểu luận

– event /ɪˈvɛnt/ [n]: sự kiện

– experiment /ɪkˈspɛrəmənt/ [n]: thí nghiệm

– famous /ˈfeɪməs/ [adj]: nổi tiếng

– fix / fɪks/ [v]: sửa chữa

– globe /gloʊb/ [n]: quả địa cầu

– household /ˈhaʊsˌhoʊld/ [n]: hộ gia đình

– indoors /ɪnˈdɔrz/ [adv]: trong nhà

– marbles /ˈmɑrbəlz/ [n]: trò bắn bi

– pen pal /penpæl/ [n]: bạn qua thư

– portable /ˈpɔrtəbəl/ [adj]: khả năng xách tay

– present /ˈprɛzənt/ [adj]: hiện nay

– relax /rɪˈlæks/ [v]: thư giãn

– repair /rɪˈpɛər/ [n]: sửa chữa [máy móc]

– score /skɔːr/ [v]: ghi bàn [thể thao]

– swap /swɑːp/ [v]: trao đổi

Từ vựng unit 5 chương trình lớp 7

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 – Unit 6

UNIIT 6: AFTER SCHOOL [SAU GIỜ HỌC]

– anniversary /ˌæn əˈvɜr sə ri / [n]: ngày/lễ kỷ niệm

– campaign /kæmˈpeɪn/ [n]: chiến dịch/ đợt vận động

– celebration /ˌselɪˈbreɪʃən/ [n]: sự tổ chức,lễ kỷ niệm

– collection /kəˈlekʃən/ [n]: bộ sưu tập

– comic /ˈkɑːmɪk/ [n]: truyện tranh

– concert /ˈkɒnsət/ [n]: buổi hòa nhạc

– entertainment /entəˈteɪnmənt/ [n]: sự giải trí

– orchestra /ˈɔːkɪstrə/ [n]: dàn nhạc giao hưởng

– paint /peɪnt/ [v]: sơn

– pastime /ˈpɑːstaɪm/ [n]: trò tiêu khiển

– rehearse /rɪˈhɜːs/ [v]: diễn tập

– stripe /straɪp/ [n]: kẻ sọc

– teenager /ˈtiːnˌeɪdʒər/ [n]: thiếu niên [13-19 tuổi]

– volunteer /ˌvɒlənˈtɪər/ [n:] tình nguyện viên

– wedding /ˈwedɪŋ/ [n] lễ cưới

– should /ʃʊd/ [v] nên

– musical Instrument /ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪnstrəmənt/[n] nhạc cụ

– bored /bɔːd/ [adj] buồn chán

– healthy /ˈhelθi/ [adj] khỏe mạnh

– attend /əˈtend/ [v] tham dự

– model /ˈmɒdəl/ [n] mô hình, mẫu

– coin /kɔɪn/ [n] tiền xu

– environment /ɪnˈvaɪə rənmənt/ [n] môi trường

– wear /weər/ [v] mặc, đội

– assignment /əˈsaɪnmənt/ [n] bài tập

Từ vựng sau giờ học unit 6

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 – Unit 7

UNIT 7: THE WORLD OF WORK [THẾ GIỚI CÔNG VIỆC]

– coop /kuːp/ [n]: chuồng gà

– definitely /ˈdefɪnətli/ [adv]: chắc chắn, nhất định

– feed /fiːd/ [v]: cho ăn

– hard /hɑːd/ [adv]: vất vả/chăm chỉ

– hour /aʊr/ [n]: tiếng, giờ

– lazy /ˈleɪ.zi/ [adj]: lười biếng

– period /ˈpɪə.ri.əd/ [n]: tiết học

– public holiday /ˈpʌb.lɪk ˈhɒl.ɪ.deɪ/ [n]: ngày lễ

– quite /kwaɪt/ [adv]: tương đối, khá

– real /riː.əl/ [adj]: thật, thật sự

– realize /ˈrɪə.laɪz/ [v]: nhận ra

– shed /ʃed/ [n]: nhà kho, chuồng [trâu bò]

– shift /ʃɪft/ [n]: ca làm việc

– typical / ˈtɪp.ɪ.kəl/ [adj]: điển hình, tiêu biểu

– vacation /veɪˈkeɪ.ʃən/ [n]: kỳ nghỉ lễ

– Easter /ˈiː.stər/ [n]: Lễ Phục Sinh

– Thanksgiving /ˌθæŋksˈgɪv.ɪŋ/ [n]: Lễ Tạ Ơn

– review /rɪˈvjuː/ [v]: ôn tập

– supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ [n]: siêu thị

– homeless /ˈhəʊm.ləs/ [adj]: không nhà

Từ vựng unit 7

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 – Unit 8

UNIT 8: PLACES [NƠI CHỐN]

– altogether /ˌɔːltəˈgeðər/ [adv]: tổng cộng, tính gộp lại

– change /tʃeɪndʒ/ [n]: tiền lẻ, tiền thừa

– coach /koʊtʃ/ [n]: xe chạy đường dài

– cost /kɒst/ [n,v]: chi phí, có giá là

– direction /da ɪˈrekʃən/ [n]: phương hướng

– guess /ges/ [v]: sự phỏng đoán

– mail /meɪl/ [v]: gửi thư

– overseas /ˌəʊvəˈsiːz/ [adj]: ở nước ngoài

– phone card /fəʊn kɑːd/ [n]: thẻ điện thoại

– plain /pleɪn/ [n]: đồng bằng

– regularly /ˈregjʊləli/ [adv]: nhiều

– send /Send/ [v]: gửi đi

– souvenir /ˌsu:vənˈɪər/ [n]: đồ lưu niệm

– total /ˈtəʊtəl/ [n, adj]: tổng, toàn bộ

– police station / pəˈliːs ˈsteɪʃən/ [n]: đồn cảnh sát

– bakery /ˈbeɪkəri/ [n]: hiệu bánh

– envelope /ˈenvələʊp/ [n]: phong bì

– price /praɪs/ [n]: giá tiền

– item /ˈaɪtəm/ [n]: món hàng

– ask /ɑːsk/ [v]: hỏi

Từ vựng về nơi chốn

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 – Unit 9

UNIT 9: AT HOME AND AWAY [Ở NHÀ VÀ ĐI XA]

– recent /’ri:snt/ [adj]: gần đây, mới đây

– welcome /’welk m/ [v] : chúc mừng, chào đón

– welcome back [v]: chào mừng bạn trở về

– think of /θiɳk əv/ [v]: nghĩ về

– friendly /’frendli/ [adj]: thân thiện, hiếu khách

– delicious /di’liʃəs/ [adj]: ngon

– quite /kwait/ [adv]: hoàn toàn

– aquarium /ə’kweəriəm/ [n]: bể/ hồ nuôi cá

– gift /gift/ [n]: quà

– shark /ʃɑ:k/ [n]: cá mập

– dolphin /’dɔlfin/ [n]: cá heo

– turtle /’tə:tl/ [n] : rùa biển

– exit /‘eksit/ [n]: lối ra

– cap /kap/ [n]: mũ lưỡi trai

– poster /’poustə/ [n]: áp phích

– crab /krab/ [n]: con cua

– seafood /’si:fud/ [n]: hải sản, đồ biển

– diary /’daiəri/ [n]: nhật kí

– rent /rent/ [v]: thuê

– move [to] /mu:v/ [v]: di chuyển

– keep in touch [v]: liên lạc

– improve /im’pru:v/ [v]: cải tiến, trau dồi

Những từ vựng thường nhật lớp 7

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 – Unit 10

UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE [SỨC KHỎE VÀ VỆ SINH]

– be in a lot of pain /biː ɪn ǝ ǀɒt ǝv peɪn/: đau đớn nhiều

– be scared of /biː skeəd ǝv/: sợ

– broken /ˈbrəʊkən/ [adj]: hư, bể, vỡ

– cavity /ˈkævəti/ [n]: lỗ răng sâu

– check /tʃek/ [v]: kiểm tra

– dentist /ˈdentɪst/ [n]: nha sĩ

– difficult /ˈdɪfɪkəlt/ [adj]: điều kiện

– explain /ɪkˈspleɪn/ [v]: giả thích

– fill /fɪl/ [v]: trám, lấp lỗ hổng

– have an appointment with/hæv ən əˈpɔɪntmənt wɪð/: có cuộc hẹn với

– healthy /ˈhelθi/ [adj]: đúng mực, bổ dưỡng

– hurt /hɜːt/ [v]: làm đau

– keep sb away /kiːp ˈsʌmbədi əˈweɪ/ [v]: ngăn ai đến gần

– kind /kaɪnd/ [adj]: tử tế, tốt bụng

– loud /laʊd/ [adj]: [âm thanh]

– notice /ˈnəʊtɪs/ [v]: chú ý

– pain /peɪn/ [n]: sự đau đớn

– patient /ˈpeɪʃnt/ [n]: bệnh nhân

– serious /ˈsɪəriəs/ [adj]: nghiêm trọng

– smile /smaɪl/ [v]: cười

– sound /saʊnd/ [n]: âm thanh

– strange /streɪndʒ/ [adj]: lạ lẫm

– toothache /ˈtuːθeɪk/ [n]: đau răng

– touch /tʌtʃ/ [v]: sờ, đụng, chạm

– unhealthy /ʌnˈhelθi/ [adj]: kém đúng mực, không bổ dưỡng

– personal /ˈpɜː.sən.əl/ [adj]: cá nhân

– hygiene /ˈhaɪ.dʒiːn/ [n]: phép vệ sinh

– harvest /ˈhɑː.vɪst/ [n,v]: mùa gặt/thu hoạch

– all the time /ɔːl ðə taɪm/ [adv]: luôn luôn

– shower /ʃaʊəʳ/ [n,v]: vòi tắm hoa sen/tắm bằng vòi hoa sen

– take care of /teɪk keəʳ əv/ [n]: săn sóc, trông nom

– washing /wɒʃɪŋ/ [n]: việc giặt quần áo

+ do the washing /duː ðə wɒʃɪŋ/ [v]: giặt quần áo

– iron /aɪən/ [v]: ủi [quần áo]

+ ironing /ˈaɪə.nɪŋ/ [n]: việc ủi quần áo

– own /əʊn/ [adj]: riêng, cá nhân

– be bad for [+ noun] /bi bæd fɔːʳ/ [v]: có hại cho…

– advice /ədˈvaɪs/ [n]: lời khuyên

+ advise /ədˈvaɪz/ [v]: khuyên

– follow one’s advice /ˈfɒl.əʊ wʌns ədˈvaɪs/ [v]: theo lời khuyên của ai

– change /tʃeɪndʒ/ [v]: thay đổi ngay

– probably /ˈprɒb.ə.bli/ [adv]: có lẽ

– brush /brʌʃ/ [v,n]: chải [bằng bàn chải]/bàn chải

– comb /kəʊm/ [v,n]: chải [tóc]/cái lược

– take exercise /teɪk ˈek.sə.saɪz/ [v]: tập thể dục

– reply /rɪˈplaɪ/ [n,v]: câu trả lời/trả lời

– suitable /ˈsjuː.tə.bļ/ [adj]: thích hợp

– appointment /əˈpɔɪnt.mənt/ [n]: cuộc hẹn

– drill /drɪl/ [v,n]: khoan/cái khoan

– afterward /ˈɑːf.tə.wəd/ [adv]: sau đó

– fix /fɪks/ [v]: lắp

– surgery /ˈsɜː.dʒər.i/ [n]: phòng khám bệnh, giải phẫu

– nervous /ˈnɜː.vəs/ [adj]: lo lắng, ái ngại

– painful /ˈpeɪn.fəl/ [adj]: đau đớn

– sensible /ˈsent.sɪ.bļ/ [adj]: khôn ngoan

– neglect /nɪˈglekt/ [v]: lơ là

Mỗi cụm từ sẽ có nhiều các dùng và ngữ cảnh khác nhau

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 – Unit 11

UNIT 11: KEEP FIT, STAY HEALTHY [GIỮ DÁNG ĐẸP VÀ KHỎE MẠNH]

– check-up /´tʃek¸ʌp/ [n]: khám tổng thể

– medical check-up /’medikə tʃek¸ʌp/ [n]: khám sức khỏe tổng thể

– record /´rekɔ:d/ [n]: giấy tờ

– medical record ‘medikə rekɔ:d/ [n]: giấy tờ bệnh lí

– follow /’fɔlou/ [v]: đi theo

– temperature /´temprətʃə/ [n]: sốt, nhiệt độ

– run/have a temperature [v]: bị sốt

– take one’s temperature [v]: đo nhiệt độ

– normal /’nɔ:məl/ [adj]: bình thường

– height /hait/ [n]: chiều cao, đỉnh cao

– measure /’meʤə/ [v]: đo

– centimetre/centimeter /’senti,mi:tə/ [n]: 1 phân

– weigh /wei/ [v]: cân, cân nặng

– scale /skeil/ [n]: tỉ lệ, cân

– get on /get ɔn/ [v]: lên, bước lên

– form /fɔ:m/ [n]: mẫu đơn

– medical form /’medikəfɔ:m/ [n]: đơn/ giấy khám sức khỏe

Nhiều Người Cũng Xem  Take A Break Nghĩa Là Gì

– cover /’kʌvə/ [v]: điền

– missing information /’misiɳ infə’meinʃn/ [n]: thông tin thiếu

– record card /´rekɔ:d kɑ:d/ [n]: phiếu giấy tờ

– forename /´fɔ:¸neim/ [n]: tên riêng, tên gọi

– male /meil/ [adj]: nam, giống đực

– female /’fi:meil/ [adj]: nữ, giống cái

Khi học từ hãy đặt ví dụ và ngữ cảnh cho từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 – Unit 12

UNIT 12: LET’S EAT! [CHÚNG TA CÙNG ĂN NÀO]

– add /æd/ [v]: thêm vào, bổ sung

– affect /əˈfekt/ [v]: tác động

– amount /əˈmaʊnt/ [n]: số lượng, khối lượng

– balanced /ˈbælənst/ [adj]: cân đối, cân bằng

– bowl /boʊl/ [n]: cái bát

– chopstick /ˈtʃɒpstɪk/ [n]: chiếc đũa

– cucumber /ˈkjuːkʌmbər/ [n]: quả dưa chuột

– diet /ˈdaɪət/ [n]: chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng

– dirt /dɜːt/ [n]: bụi bẩn

– dish /dɪʃ/ [n]: món ăn

– durian /dʊəriən/ [n]: quả sầu riêng

– energy /ˈenədʒi/ [n]: năng lượng

– lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/ [n]: phong cách sống

– moderate /ˈmɒdərət/ [adj]: khiêm tốn, vừa phải, trung bình

– pan / pæn/ [n]: cái soong

– plate /pleɪt/ [n]: cái đĩa

– ripe /raɪp/ [adj]: chín

– selection /sɪˈlekʃən/ [n]: sự lựa chọn

– slice /slaɪs/ [n, v]: lát mỏng, thái lát mỏng

– spinach / ˈspɪn.ɪtʃ/ [n]: rau chân vịt

– spoon /spuːn/ [n]: cái thìa

– stir-fry /ˈstɜːfraɪ/ [v]: xào

– taste /teɪst/ [v,n]: nếm, có vị/Vị

– smell /smel/ [v,n]: ngửi, có mùi/mùi

những loại từ vựng sẽ giúp bạn vận dụng từ phù hợp trong câu

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 – Unit 13

UNIT 13: ACTIVITIES [CÁC vận hành]

– teenager /’ti:n,eidʤə/ [n]: thanh thiếu niên

– surprising /sə’praiziɳ/ [adj]: đáng ngạc nhiên

– skateboard /´skeit¸bɔ:d/ [v]: trượt ván

– skateboarding /´skeit¸bɔ:diɳ/ [n]: môn trượt ván

– roller-skating /’roulə skeitiɳ/ [n]: trượt pa-tin [giày trượt có bánh xe ở 4 góc]

– roller- blading /roulə bleidiɳ/ [n]: trượt patin [giày trượt có bánh xe dọc ở dưới]

– choice /tʃɔis/ [n]: sự lựa chọn

– choose /tʃu:z/ [v]: lựa chọn

– athletics /æθ’letiks/ [n]: môn điền kinh

– swimmer /’swimə/ [n]: người bơi

– cyclist /’saiklist/ [n]: người đi xe đạp

+ cycle /’saikl/ [v]: đi xe đạp

– skateboarder /´skeit¸bɔ:də/ [n]: người trượt ván

– skillful /’skilful/ [adj]: khéo tay

– badly /’bædli/ [adv]: kém, dở

– take part in /teik pɑ:t in/ [v]: tham gia

– competition /,kɔmpi’tiʃn/ [n]: cuộc thi/đua

– district /’distrikt/ [n]: quận, khu vực

– prize /praiz/ [n]: giải thưởng

– organize /’ɔ:gənaiz/ [v]: tổ chức

– participant /pɑ:’tisipənt/ [n]: người tham gia

– increase /’inkri:s/ [v]: tăng

– regular activity /’rəgjulə æk’tiviti/ [n]: sinh hoạt nhiều

– walk- to- school day /wɔ:k tə sku:l dei/ [n]: ngày đi bộ đến trường

– volunteer /,vɔlən’tiə/ [v]: tình nguyện

– be on one’s way /bi: ɔn wʌns wei/ [v]: trên đường đi tới

– awareness /ə´wɛənis/ [n]: ý thức

– aim /eim/ [n]: mục đích

– water safety /wɔ:tə seifti/ [n]: sự an toàn nước

– kid /kid/ [n]: con dê con, đứa trẻ

– lifeguard /’laifgɑ:d/s [n]: nhân viên bảo vệ, cứu hộ

– swimming pool /’swimiɳpu:l/ [n]: hồ bơi

– stay away /stei ə’wei/ [v]: giữ cách xa, rời xa

– edge /edʤ/ [n]: mé, bìa

– flag /’flæg/ [n]: cờ

– strict /strikt/ [ad]: nghiêm ngặt

– obey /ə’bei/ [v]: vâng lời, tuân theo

– sign /sain/ [n]: bảng hiệu

– be aware of /bi: ə’weə ɔv/ [v]: ý thức

– risk /risk/ [n]: sự nguy hiểm, rủi ro

– careless /’keəlis/ [adj]: bất cẩn

– water play /wɔ:tə plei/ [n]: trò chơi dưới nước

– jump /ʤʌmp/ [v]: nhày, cú nhảy

– land on one’s back /lænd ɔn wʌnsbæk/ [v]: té ngửa

– speed /spi:d/ [n]: tốc độ

– bump /bʌmp/ [n]: cú va chạm

– fly /flaɪ/ [v]: bay

– at the speed of sound /æt ðə spi:d əv saund/: với tốc độ âm thanh

Các cách phát âm sẽ hỗ trợ bạn nói tốt hơn

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 – Unit 14

UNIT 14: FREE TIME FUN [THÚ VUI LÚC RẢNH RỖI]

– adventure /ədˈventʃər̩/ [n]: cuộc phiêu lưu

– band /bænd/ [n]: ban nhạc

– cartoon /kɑrˈtun/ [n]: phim hoạt hình

– character /ˈkærɪktər/ [n]: nhân vật

– complete /kəmˈpli:t/ [v]: hoàn thành

– contest /ˈkɒntest/ [n]: cuộc thi

+ contestant /kənˈtestənt/ [n]: người dự thi

– cricket /ˈkrɪkɪt/ [n]: con dế

– detective /dɪˈtektɪv/ [n]: thám tử

– gather /ˈgæð.ər/ [v]: tập hợp

– import / ɪmˈpɔrt/ [v]: nhập khẩu

– mixture /ˈmɪkstʃə/ [n]: sự pha trộn, kết hợp

– owner /ˈəʊnər/ [n]: người sở hữu

– perform /pəˈfɔːm/ [v]: biểu diễn

– satellite /ˈsætəlaɪt/ [n]: vệ tinh

– series /ˈsɪəri:z/ [n]: phim truyền hình nhiều tập

– switch on /swɪtʃ ɒn/ [v]: bật công tắc

– viewer /ˈvjuːər/ [n]: người xem

– drama / ˈdrɑmə/ [n]: kịch

– interest /ˈɪntərɪst/ [n]: sở thích

– cable TV /ˈkeɪbəl ˈtiˈvi/ [n]: truyền hình cáp

– comfortable /ˈkʌmftəbəl/ [adj]: thoải mái

quy trình học tiếng Anh cần sự quyết tâm và rèn luyện nghiêm túc

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 – Unit 15

UNIT 15: GOING OUT [ĐI CHƠI/ RA NGOÀI CHƠI]

– amusement /ə’mju:zmənt/ [n]: sự giải trí

+ amusement center /ə’mju:zmənt ‘sentə/ [n]: trung tâm giải trí

– addictive /ə´diktiv/ [adj]: [có tính] gây ra nghiện

– arcade /ɑ:’keid/ [n]: khu vui chơi/mua sắm có mái vòm

– player /’pleiə/ [n]: người chơi

– dizzy /’dizi/ [adj]: choáng

– outdoors /’aut’dɔ:z/ [adv]: ngoài trời

– indoors /’indɔ:z/ [adv]: trong nhà

– develop /di’veləp/ [v]: phát triển, mở rộng

– social skill /’souʃəl skil/ [n]: kĩ năng giao tiếp

+ skill /skil/ [n]: kĩ năng

– of one’s age /ɔv wʌns eiʤ/ [prep]: cùng tuổi

– protect /prə’tekt/ [v]: bảo vệ, che chở

– premises /’premis/ [n]: nhà cửa, đất đai, cơ ngơi

– robbery /’rɔbəri/ [n]: vụ cướp

+ robber /’rɔbə/ [n]: tên cướp

+ rob /rɔb/ [v]: cướp

– education /ˌedʒuˈkeɪʃn/ [n]: việc giáo dục

– university course /ju:ni’və:siti kɔ:s/ [n]: khóa học ở ĐH

– teaching aid /’ti:tʃiɳ eid/ [n]: trợ huấn cụ, học cụ

– recorder /ri’kɔ:də/ [n]: máy ghi âm

– industry /’indəstri/ [n]: công nghiệp

– compact disc /’kɔmpækt disk/: đĩa com-pắc

– image /’imiʤ/ [n]: hình ảnh

– worldwide /’wə:ldwaid/ [adj, adv]: rộng khắp thế giới

– at the same time /ət ðə seim taim/ [adv]: cùng một lúc, cùng lúc ấy

Từ vựng chiếm phần quan trọng trong giao tiếp cũng như viết tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 – Unit 16

UNIT 16: PEOPLE AND PLACES [CON NGƯỜI VÀ NƠI CHỐN]

– ancient /ˈeɪnt ʃənt/ [adj]: cổ xưa

– attraction /əˈtrækʃən/ [n]: sự hấp dẫn

– battle /ˈbætl/ [n]: trận chiến đấu

– bulb /bʌlb/ [n]: bóng đèn

– coral /ˈkɔrəl / [n]: san hô

– defeat /dɪˈfiːt/ [v]: đánh bại

– depend /dɪˈpend/ [v]: phụ thuộc

– destination /ˌdestɪˈneɪʃən/ [n]: điểm đến

– gramophone /ˈgræməˌfoʊn/ [n]: máy quay đĩa

– invention /ɪnˈvent ʃən/ [v]: sáng chế

– minority /maɪˈnɒrɪti/ [n]: thiểu số

– monument /ˈmɒnjʊmənt/ [n]: tượng đài

– quiz /kwɪz/ [n]: câu đố

– region /ˈriː.dʒən/ [n]: vùng/miền

– resort /rɪˈzɔːt/ [n]: khi nghỉ dưỡng

– show /ʃəʊ/ [n]: buổi trình diễn

– temple /ˈtempl ̩/ [n]: đền thờ

– veteran /ˈvetərən/ [n]: cựu chiến binhz

– peaceful /ˈpiːsfəl/ [adj]: bình yên

Chủ đề con người và nơi chốn có nhiều từ vựng thông dụng trong giao tiếp

2. Tóm tắt ngữ pháp tiếng Anh lớp 7

những loại thì trong tiếng Anh

Các thì chiếm phần rất quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Trọng tâm các thì lớp 7 gồm có: hiện nay đơn, hiện nay tiếp diễn, quá khứ đơn, tương lai đơn.

Thì hiện nay đơn: được dùng để diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên hay một hành động thường lặp đi lặp lại nhiều lần, như một tập tính hoặc hành động xảy ra trong thời gian hiện nay.

Thì hiện nay tiếp diễn: dùng diễn tả hành động hoặc sự việc đang diễn ra ở hiện nay [khả năng trong lúc nói].

Thì quá khứ đơn: dùng để diễn tả hành động, sự việc xác định trong quá khứ hay vừa mới kết thúc.

Thì tương lai đơn: được dùng để diễn tả hành động mà không có quyết định hay kế hoạch gì trước khi nói. Đây khả năng là hành động tự phát ngay tại thời điểm nói.

Các thì thường nhật trong chương trình lớp 7

Từ chỉ số lượng

Các từ chỉ số lượng thường được đặt trước danh từ để bổ nghĩa về số lượng cho danh từ.

Các chỉ số lượng từ thường gặp:

– Từ chỉ số lượng đi cùng danh từ đếm được: many, a large number of, few, a few, a larger number of, hundreds of, thousands of, a couple of, several,…

– Từ chỉ số lượng đi cùng danh từ không đếm được: much, a great deal of, little, a little, a large amount of,…

– Từ chỉ số lượng đi cùng danh từ đếm được và không đếm được: some, any, most, of, no; plenty,of, a lot of, heaps of; lots of, all, none of, tons of,…

Các từ chỉ số lượng sẽ thường gặp trong các bài tập, bài kiểm tra

Câu so sánh

Câu so sánh thường xuất hiện trong các bài thi, bài kiểm tra tiếng Anh. Các dạng so sánh thường nhật thường gặp trong lớp 7: so sánh bằng, so sánh hơn, so sánh nhất.

Câu so sánh xuất hiện nhiều trong bài tập tiếng Anh lớp 7

Đại từ nghi vấn

Đại từ nghi vấn là những đại từ dùng trong câu hỏi và luôn đứng đầu câu hỏi, khả năng là số ít hay số nhiều. Đây là một dạng bài tập thường gặp trong tiếng Anh lớp 7. Với cấu trúc ngữ pháp này, bạn khả năng áp dụng để hỏi.

Các đại từ nghi vấn thường gặp: Who, Whom, Whose, Which, What.

dùng các đại từ nghi vấn trong câu hỏi

Số thứ tự

Số thứ tự là ngữ pháp quan trọng và thường dùng trong giao tiếp lẫn trong văn viết. Đây là một ngữ pháp cơ bản nhưng lại thường nhầm lẫn vì thế chúng ta cần chú ý về cách dùng cho đúng từng trường hợp.

Số thứ tự trong tiếng Anh

Câu cảm thán

Câu cảm thán được dùng để diễn tả cảm xúc, trạng thái của người nói về sự vật, sự việc được nói đến. Thường mở đầu với How, What, So, Such,…

Công thức: What + a/an + adj + N!

Ví dụ: What a beautiful house!

Bạn khả năng dùng câu cảm thán để biểu đạt cảm xúc

Giới từ

Giới từ mang chức năng chỉ sự liên quan giữa các từ loại trong cụm từ trong câu. Các giới từ thường đứng trước tân ngữ, V-ing và các cụm danh từ,…

Các giới từ thường nhật trong tiếng Anh lớp 7 gồm: giới từ chỉ thời gian, nơi chốn và chỉ phương tiện.

Các giới từ phổ biển trong tiếng Anh

Hỏi giờ

Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta sẽ gặp nhiều câu hỏi khác nhau, trong đó có câu hỏi về thời gian, giờ giấc. Có rất nhiều dạng câu hỏi về chủ đề này, mặc khác bạn hãy chú ý các dạng sau nha!

– What time is it?

– What’s the time?

– Do you have the time?

– Have you got the time?

Hỏi giờ rất thông dụng trong giao tiếp hằng ngày

Cách nói ngày tháng

Những từ vựng về ngày tháng rất quan trọng ở đời sống, vì bạn khả năng sẽ gặp hằng ngày khi giao tiếp.

Ngày tháng trong tiếng Anh

Tính từ kép

Trong một câu thường chứa nhiều yếu tố như chủ từ, danh từ, động từ, tính từ,…

Tính từ kép còn được gọi là tính từ ghép được dùng để bổ trợ nghĩa cho danh từ sau nó. Trong tiếng Anh lớp 7, bạn sẽ chú trọng đến loại từ ghép số đếm và danh từ đếm được số ít.

một vài mẫu laptop hỗ trợ bạn ôn tập tiếng Anh hiệu quả:

Bài viết tổng hợp cho bạn từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 chi tiết. Hy vọng sẽ hữu ích với bạn. Chúc bạn thành công trên mọi lĩnh vực.

Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê Tổng hợp từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 đầy đủ, chi tiết nhất hãy cho chúng mình biết nha, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình nâng cao hơn hơn trong các bài sau nha

Chủ Đề