50mg và 500mg là thuốc gì

Efferalgan là thuốc có tác dụng hạ sốt, giảm đau, giảm nhức mỏi cơ,… với thành phần chính là hoạt chất paracetamol. Thuốc Efferalgan có thể sử dụng tại nhà, giúp giảm triệu chứng bệnh nhanh chóng. Tuy nhiên, trước khi dùng, mỗi người cần nắm rõ tác dụng, liều dùng, lưu ý và tác dụng phụ của thuốc.

1. Tác dụng của thuốc Efferalgan

Có thành phần hoạt chất chính là paracetamol, ngoài ra một số loại thuốc Efferalgan còn chứa các hoạt chất khác nhau giúp tăng hiệu quả trị bệnh như: Vitamin C, codein,…

Thuốc Efferalgan có tác dụng hạ sốt, giảm đau, chuyên dùng điều trị các triệu chứng: sốt, đau đầu, đau nhức mỏi cơ, đau răng, đau bụng kinh,… từ nhẹ tới vừa. Tùy theo từng trường hợp sử dụng Efferalgan với liều lượng khác nhau.

Nếu dùng Efferalgan không làm thuyên giảm triệu chứng hoặc xuất hiện những triệu chứng khác thì ngưng dùng, cần tới cơ sở y tế khám và điều trị. Lưu ý sử dụng Efferalgan mỗi lần cách nhau tối thiểu 4 giờ.

Efferalgan có hoạt chất chính là paracetamol

2. Liều dùng của Efferalgan

Liều dùng Efferalgan tính theo liều lượng Paracetamol, cụ thể tính theo cân nặng. Liều thông thường là 60mg/kg mỗi ngày, chia uống từ 4 - 6 lần, mỗi lần cách nhau 4 - 6 giờ [nghĩa là khoảng 10 - 15mg/kg mỗi lần uống]. Liều tối đa sử dụng Efferalgan không quá 3g.

Cụ thể, có 4 dạng liều lượng Efferalgan hiện nay, với hướng dẫn liều dùng như sau:

Efferalgan viên sủi bọt là dạng phổ biến

2.1. Efferalgan viên sủi bọt 500mg

Efferalgan viên sủi bọt 500mg có thể dùng cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên.

- Trẻ em 12 - 18 tuổi: Pha uống 1 viên Efferalgan sủi bọt 500mg vào cốc 100 - 200ml nước, uống mỗi 4 - 6 giờ để giảm triệu chứng sốt, đau. Tối đa mỗi ngày 6 viên sủi bọt.

- Người lớn trên 18 tuổi: Pha uống 1 - 2 viên Efferalgan 500mg vào cốc nước 100 - 200ml nước mỗi 4 - 6 giờ để giảm triệu chứng sốt, đau. Tối đa mỗi ngày 8 viên sủi bọt Efferalgan 500mg.

2.2. Efferalgan 150 mg

Efferalgan 150mg dành cho trẻ em từ 6 tháng tuổi đến 2 tuổi [trọng lượng từ 8 - 12kg]. Liều dùng khuyến cáo tính theo kg thể trọng, 10 - 15 mg/kg cách mỗi 4 - 6 giờ.

Như vậy, nếu con bạn nặng 10 kg, thì liều dùng Efferalgan 150 mg như sau:

  • 10 kg x 15mg/kg = 150 mg [nghĩa là đặt 1 viên hậu môn Efferalgan 150mg mỗi lần, cách nhau 6 giờ].

Lưu ý không sử dụng Efferalgan 150mg đối với viên đặt hậu môn hãy đến bác sĩ để khám và được kê toa nhé.

Lưu ý liều dùng Efferalgan cho trẻ em để sử dụng cho đúng

2.3. Efferalgan 80 mg

Efferalgan 80 mg là thuốc dùng cho trẻ em từ 1 - 4 tháng tuổi [cân nặng từ 4 - 6kg]. Liều khuyên dùng cũng tính theo kg thể trọng, 10 - 15 mg/kg cách mỗi 4 - 6 giờ.

Như vậy, nếu bé nặng 5kg, thì liều dùng tính như sau:

  • 5kg x 15mg/kg = 75 mg [nghĩa là uống gói Efferalgan 80mg mỗi lần cách nhau 4 - 6 giờ].

Efferalgan 80mg cũng không được sử dụng trong trường hợp trẻ bị tiêu chảy đối với trường hợp dùng viên đặt hậu môn.

Liều lượng dùng Efferalgan cần tham khảo ý kiến bác sĩ với người bị suy gan, suy thận.

Ngoài ra, thuốc Efferalgan còn có một số dạng khác ít phổ biến hơn như: bột/viên sủi 250mg, bột/viên sủi 1000mg, viên đặt hậu môn [80mg, 150mg, 300mg],… Tùy từng loại bệnh cũng như đối tượng sử dụng, bác sĩ sẽ kê toa phù hợp, nhưng đều tính theo hàm lượng trên mỗi kg thể trọng.

3. Tác dụng phụ của thuốc Efferalgan

Khi sử dụng Efferalgan và các thuốc chứa hoạt chất Paracetamol khác, người bệnh có thể gặp phải một số tác dụng phụ, chủ yếu do sử dụng quá liều như:

- Tăng tiết mồ hôi.

- Chán ăn.

- Tiêu chảy.

- Nôn, buồn nôn.

- Sưng, đau vùng bụng trên.

- Đau dạ dày.

Một số tác dụng phụ hiếm gặp khác nhưng nguy hiểm hơn, bạn cần sớm liên hệ với bác sĩ để được hỗ trợ y tế:

- Đi tiểu ra máu, hoặc nước tiểu vẩn đục.

- Phân màu đen, có máu.

- Xuất hiện chấm đỏ trên da.

- Đau bên họng hoặc vùng lưng dưới

- Sốt, ớn lạnh.

- Da phát ban, nổi mề đay, ngứa.

- Tiểu ít.

- Đau họng.

- Chảy máu bất thường, xuất hiện vết bầm tím.

- Xuất hiện vết lở, loét hoặc đốm trắng trong miệng, môi.

- Vàng da, vàng mắt.

- Mệt mỏi bất thường.

Efferalgan có thể gây ngộ độc nếu dùng quá liều

Báo cho bác sĩ tất cả triệu chứng bất thường nào bạn gặp phải, đồng thời mang các loại thuốc đã sử dụng trong kê toa hoặc ngoài kê toa, cả thực phẩm chức năng và thảo dược để kiểm tra tương tác thuốc.

4. Một số lưu ý khác khi dùng Efferalgan

4.1. Tương tác thuốc

Tương tác thuốc có thể làm giảm tác dụng của thuốc hoặc tăng tác dụng phụ ảnh hưởng đến sức khỏe người bệnh. Để tránh tương tác thuốc, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ với các loại thuốc ngoài toa được kê, bao gồm cả thực phẩm chức năng và thảo dược.

Với Efferalgan nói riêng và thuốc chứa Paracetamol khác, một số thuốc tương tác gồm:

- Amoxicillin

- Amitriptyline

- Aspirin

- Amlodipine

- Atorvastatin

- Caffeine

- Codeine

- Clopidogrel

- Diclofenac

- Diazepam

- Furosemide

- Ibuprofen

- Gabapentin

- Lansoprazole

- Levothyroxine

- Levofloxacin

- Metformin

- Naproxen

- Omeprazole

- Prednisolone

- Pantoprazole

- Pregabalin

- Ranitidine

- Ramipril

- Simvastatin

- Sertraline

- Tramadol

- Tylenol [acetaminophen]

4.2. Dùng Efferalgan quá liều có sao không?

Efferalgan và các loại thuốc chứa hoạt tính Paracetamol đều cần sử dụng đúng liều quy định, trong trường hợp uống quá liều, cần đưa bệnh nhân tới cơ sở y tế để kiểm tra, xử lý nếu có ngộ độc. Sử dụng Efferalgan liều cao có thể gây ngộ độc, với triệu chứng xuất hiện trong 24 giờ sau khi dùng như: nôn, buồn nôn, da tái, đổ mồ hôi, chán ăn, khó chịu.

Trẻ em thường dùng Efferalgan dạng siro

Cần lưu ý khi sử dụng Efferalgan tránh dùng kết hợp các loại thuốc có chứa Paracetamol khác. Khi nghi ngờ ngộ độc do quá liều, cần mang theo Efferalgan và các loại thuốc đã dùng để bác sĩ kiểm tra.

4.3. Quên liều Efferalgan có sao không?

Efferalgan được khuyên dùng khi thực sự cần thiết, giảm triệu chứng đau, sốt khó chịu. Do thuốc có nguy cơ gây viêm gan cấp khi dùng quá liều, và có thể không đạt hiệu quả giảm triệu chứng khi liều thuốc chưa đúng. Do đó bạn cần tuân thủ liều thuốc của bác sĩ và thời gian khoảng cách dùng thuốc hoặc xem kỹ thông tin hướng dẫn dùng thuốc của nhà sản xuất ghi trên bao bì. Cần lưu ý không dùng gấp đôi liều ở lần dùng sau, hoặc rút ngắn thời gian giữa các liều dưới 4 giờ.

Trên đây là một số thông tin MEDLATEC đã tổng hợp về tác dụng, liều dùng, tác dụng phụ và một số lưu ý khi sử dụng thuốc Efferalgan. Nếu có thắc mắc, hãy liên hệ với MEDLATEC qua hotline 1900 56 56 56 để được hỗ trợ.

Chi tiết Thông tin thuốc Được viết: 09 Tháng 11 2020 Lượt xem: 28480

Các thuốc chống viêm không steroid [NSAID] được sử dụng phổ biến để giảm đau và hạ sốt trong nhiều tình trạng khác nhau như đau đầu, viêm khớp, cảm cúm. Thời gian sử dụng thuốc kéo dài có thể làm tăng nguy cơ gặp biến cố bất lợi như loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa, độc tính trên gan, bệnh lý tim mạch.

Các thuốc NSAID được chia thành 2 nhóm bao gồm nhóm sử dụng không cần kê đơn [over-the-counter - OTC] và nhóm sử dụng cần được kê đơn. Các chế phẩm thuộc nhóm OTC có hàm lượng hoạt chất thấp hơn chế phẩm cần kê đơn. Tất cả các thuốc trong 2 nhóm đều được khuyến cáo sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất để hạn chế tác dụng bất lợi. Khuyến cáo về thời gian điều trị tối đa khác biệt giữa hai nhóm:

Nhóm NSAID sử dụng không cần kê đơn:

- Để hạ sốt: Cơ quan quản lý Dược phẩm Pháp [ANSM] và Tờ thông tin sản phẩm [SPC] của các thuốc lưu hành tại Hoa Kỳ đều khuyến cáo không nên sử dụng quá 3 ngày.

- Để giảm đau: ANSM khuyến cáo không sử dụng thuốc quá 5 ngày, SPC các thuốc tại Hoa Kỳ khuyến cáo không dùng quá 10 ngày.

Nhóm NSAID cần kê đơn trước khi sử dụng: Tờ thông tin sản phẩm của thuốc NSAID có đề cập đến thời gian sử dụng, tuy nhiên, không có khuyến cáo cụ thể về thời gian sử dụng tối đa. Ví dụ, đối với ibuprofen, đáp ứng lâm sàng khi sử dụng viên nén ibuprofen trong trường hợp mạn tính được ghi nhận sau vài ngày đến 1 tuần, thường trong vòng 2 tuần sau khi bắt đầu dùng thuốc. Đối với diclofenac, thời gian sử dụng thuốc ghi nhận trong một nghiên cứu hồi cứu bệnh – chứng tại Châu Âu có thể lên đến hơn 90 ngày. Tuy nhiên, nghiên cứu này cũng chỉ ra thời gian sử dụng diclofenac kéo dài là một trong các yếu tố nguy cơ dẫn đến tổn thương gan liên quan đến thuốc.

Chuyên luận các thuốc NSAID của Hiệp hội Dược sĩ Canada đề cập đến thời gian sử dụng tối đa của một số hoạt chất tùy thuộc vào đối tượng [trẻ em, người lớn], phân loại thuốc [OTC, thuốc kê đơn] chỉ định và liều lượng thuốc. Cụ thể, sử dụng diclofenac tối đa 1 tuần ở bệnh nhân người lớn trong trường hợp đau cơ, khớp cấp tính với liều 2-4 g. Hoặc sử dụng ketorolac 10 mg mỗi 4-6 giờ [nếu cần] tối đa trong 5 ngày sau phẫu thuật [7 ngày trong điều trị đau cơ xương khớp]. Hiệp hội Dược sĩ Canada cũng khuyến cáo bệnh nhân có thể đáp ứng khác nhau với từng thuốc NSAID trong điều trị viêm khớp dạng thấp, tăng dần liều trong 1-2 tuần đầu sử dụng thuốc. Nếu bệnh nhân có đáp ứng không phù hợp hoặc dung nạp kém sau 4 tuần điều trị, cân nhắc sử dụng NSAID khác. Xin tham khảo khuyến cáo liều lượng và thời gian sử dụng tối đa của một số thuốc NSAID trong bảng 1 và bảng 2.

Bảng 1: Khuyến cáo liều dùng và thời gian sử dụng một số thuốc NSAIDs ở người lớn

STT Hoạt chất Chỉ định Đường dùng Liều thường dùng Liều dùng, thời gian dùng tối đa
1 Celecoxib Viêm xương khớp hoặc viêm cột sống dính khớp Uống 200 mg/ngày chia 1-2 lần 200 mg/ngày
Viêm khớp dạng thấp Uống 100–200 mg/ngày chia 2 lần 400/ngày
Đau cấp tính Uống 400 mg/lần/ngày điều trị đầu tiên, sau đó dùng liều 100-200 mg/ngày [nếu cần]

400 mg

Thời gian sử dụng tối đa: 1 tuần

Đa polyp gia đình Uống 400 mg/ ngày chia 2 lần
2 Diclofenac diethylamin Đau xương, khớp cấp tính Dùng ngoài 2–4 g/ngày chia 2-3 lần Thời gian sử dụng tối đa: 1 tuần
3 Diclofenac kali Đau cấp tính Uống 50 mg mỗi 6-8 giờ [nếu cần]

100 mg/ngày

Thời gian sử dụng tối đa: 1 tuần

Cơn đau nửa đầu cấp tính Bột pha dung dịch uống 50 mg/gói/liều 1 gói/cơn đau
Đau bụng kinh nguyên phát Uống Liều nạp 100 mg, sau đó dùng liều 50 mg mỗi 6-8 giờ [nếu cần]

200 mg/ngày đầu; 100/ngày từ ngày thứ 2-đến ngày thứ 7

Thời gian sử dụng tối đa: 1 tuần

4 Diclofenac natri

Viêm khớp dạng thấp và viêm xương khớp

Uống, viên bao tan trong ruột Điều trị khởi đầu với viên bao tan trong ruột: 75 mg/ngày chia 3 lần

100 mg/ngày

Để hạn chế nguy cơ xảy ra biến cố bất lợi trên tim mạch sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất có thể

Uống, viên giải phóng chậm Điều trị duy trì: 75 - 100 mg/ngày uống buổi sáng hoặc buổi tối
Viên đặt trực tràng 50-100 mg/ngày
Viêm khớp gối Dùng ngoài 50 giọt/đầu gối x 3 lần/ngày hoặc 40 giọt/đầu gối x 4 lần/ngày
5 Etodolac Viêm khớp dạng thấp hoặc viêm xương khớp Uống 200–300 mg x 2 lần/ngày, nếu dung nạp dùng 400-600mg/lần/ngày buổi tối 1000 mg/ngày
6 Flurbiprofen Chống viêm Uống 200 mg/ngày chia 2–3 lần 300 mg/ngày trong đợt cấp tính
Đau bụng kinh Uống 50 mg x 4 lần/ngày
Đau từ nhẹ đến trung bình Uống 50 mg mỗi 4-6 giờ [nếu cần]
7 Ibuprofen

Giảm đau, hạ sốt

Uống Không kê đơn: 200–400 mg mỗi 4 giờ [nếu cần] 1200 mg/ngày
Truyền tĩnh mạch 400–800 mg mỗi 6 giờ [nếu cần]

Hạ sốt: 2400 mg/ngàya

Giảm đau: 3200 mg/ngàya

Cần pha loãng trước khi truyền.

Viêm xương khớp và viêm khớp dạng thấp Uống 1200/ngày 2400 mg/ngàya
8 Indomethacin Chống viêm Uống hoặc đặt trực tràng

Khởi đầu liều 25 mg x 2-3 lần/ngày

Tăng thêm từ 25 đến 50 mg mỗi tuần

200 mg/ngày
Viêm khớp do gout cấp tính Uống hoặc đặt trực tràng 50 mg x 3 lần/ngày 200 mg/ngày
Đau vai cấp tính Uống hoặc đặt trực tràng 25–50 mg x 3 lần/ngày

200 mg/ngày

Ngừng thuốc sau khi triệu chứng được kiểm soát vài ngày

9 Ketoprofen Viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp và viêm cột sống dính khớp Uống

Khởi đầu 150-200 mg/ngày chia 3-4 lần viên nang hoặc viên bao tan trong ruột

Liều duy trì: 100 mg x 2 lần/ngày

Có thể chuyển sang viên giải phóng chậm: 200 mg/ngày

Liều tối đa: 300 mg/ngày

Đau bụng kinh nguyên phát từ nhẹ đến trung bình Uống 25 hoặc 50 mg/lần x 3-4 lần/ngày [nếu cần] 50 mg/liều, 300 mg/ngày
10 Ketorolac tromethamin

Giảm đau

Uống 10 mg mỗi 4-6 giờ [nếu cần] 40 mg/ngày tối đa 5 ngày sau phẫu thuật [7 ngày trong điều trị đau xương khớp]
Tiêm bắp

10–30 mg mỗi 4-6 giờ [nếu cần]

Bệnh nhân

Chủ Đề