12 thì trong Tiếng Anh có Mai Phương

Tiếng Anh có mấy thì? Đây chính là điểm ngữ pháp khá quan trọng trong Tiếng Anh mà bất cứ người học nào cũng cần nắm vững. Kiến thức này tưởng chừng rất đơn giản nhưng cũng lại dễ mắc lỗi sai. Do đó, nếu bạn vẫn chưa hiểu rõ khái niệm, công thức, cách dùng của các thì như thế nào thì hãy theo dõi ngay bài viết sau đây của Trung tâm Anh Ngữ I Study English nhé!

>>>> Tham Khảo Ngay: 9 mẹo học Tiếng Anh giao tiếp cấp tốc cho người mất gốc 

1. Thì hiện tại tiếp diễn [Present Continuous]

Thì hiện tại tiếp diễn [Present Continuous]

Khái niệm: Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả sự việc, hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm hiện tại.

1.1 Công thức

Loại câu Đối với động từ thường
Khẳng định  S + am/ is/ are + V_ing + …
Phủ định  S + am/ is/ are not + V_ing + …
Nghi vấn  Am/ Is/ Are + S + V_ing + …?
Ví dụ
  • My brothers are playing badminton in the yard.

 [Các anh của tôi đang chơi cầu lông trên sân.]

  • Julia is not listening to music.

 [Julia đang không nghe nhạc.]

  • Are you cooking in the kitchen?

 [Bạn đang nấu ăn trong bếp đúng không?]

>>>> Tìm Hiểu Thêm: Bật mí 10 cách học ngữ pháp Tiếng Anh cấp tốc hiệu quả tại nhà

1.2 Cách dùng

Thì hiện tại tiếp diễn được dùng trong những trường hợp sau:

  • Diễn tả sự việc, hành động đang diễn ra ở hiện tại.

Ex: My sister is playing the piano right now. [Bây giờ chị tôi đang đánh đàn piano.]

  • Diễn tả hành động, dự định sắp xảy ra trong tương lai theo kế hoạch có trước.

Ex: We are having a meeting next Tuesday. [Chúng tôi sẽ có một cuộc gặp mặt vào thứ ba tuần sau.]

  • Đưa ra lời đề nghị, mệnh lệnh hoặc cảnh cáo cho ai đó.

Ex: Shhh! My mother is sleeping now. [Suỵt! Mẹ tôi đang ngủ bây giờ.]

  • Diễn tả sự không hài lòng hoặc phàn nàn về một người hoặc một việc nào đó với “Always”.

Ex: Jay is always talking too much in the class. [Jay luôn nói chuyện rất nhiều trong lớp học.]

Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường xuất hiện các từ chỉ thời gian như: Now, right now, at present, at the moment, look,…

Lưu ý: Không sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với những từ chỉ tri giác, cảm giác như: Know [biết], think [nghĩ], like [thích], want [muốn]…

>>>> Đọc Ngay: Động từ thêm s es & cách phát âm dễ nhớ trong Tiếng Anh

2. Thì hiện tại đơn [Simple Present]

Thì hiện tại đơn [Simple Present]

Khái niệm: Thì hiện tại đơn diễn tả một sự thật hiển nhiên hoặc hành động mang tính chất chung chung, lặp đi lặp lại nhiều lần.

2.1 Công thức

Loại câu Đối với động từ thường Đối với động từ Tobe
Khẳng định  S + V[s/ es] + O  S + am/ is/ are + O
Phủ định  S + do/ does not + V_inf + O  S + am/ is/ are not + O
Nghi vấn  Do/Does + S + V_inf + O?  Am/ is/ are + S + O?
Ví dụ
  • He has breakfast at 8.30 every day.

 [Cậu ấy ăn sáng vào lúc 8h30 mỗi ngày.]

  • Linda doesn’t like pop music.

 [Linda không thích nhạc pop.]

  • Do they often go to school by bus?

 [Họ có thường đến trường bằng xe buýt không?]

  • My brother is a football player.

 [Anh của tôi là một cầu thủ bóng đá.]

  • They are not bad friends.

 [Họ không phải là những người bạn xấu.]

  • Are you a teacher in ABC school?

 [Bạn có phải là giáo viên ở trường ABC không?]

>>>> Xem Chi Tiết: Cấu trúc bị động của các thì & bài tập vận dụng “dễ gặp” nhất

2.2 Cách dùng

Thì hiện tại đơn được dùng trong những trường hợp sau:

  • Diễn tả một chân lý đúng, một sự thật hiển nhiên.

Ex: Trinh’s mother is Vietnamese. [Mẹ của Trinh là người Việt Nam.]

  • Diễn tả sở thích, thói quen hoặc hành động được lặp đi lặp lại.

Ex: I walk to school with my friends every morning. [Tôi đi bộ đến trường cùng bạn mỗi buổi sáng.]

  • Nói về thời gian biểu, lịch trình hoặc chương trình.

Ex: The bus leaves the station at 6 am every morning. [Xe buýt rời bến vào 6 giờ mỗi sáng.]

Dấu hiệu nhận biết: Câu thường có các từ chỉ tần suất như: Often, usually, every,…

Lưu ý: Khi chia động từ với chủ ngữ số ít, bạn cần thêm “es” sau những động từ có chữ cái tận cùng là: -s, -o, -z, -ch, -sh, -x.

3. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn [Present Perfect Continuous]

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn [Present Perfect Continuous]

Khái niệm: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để chỉ hành động hay sự việc bắt đầu từ quá khứ, tiếp diễn ở hiện tại và có thể kéo dài đến tương lai.

>>>> Khám Phá Ngay: 7 cấu trúc câu điều kiện đặc biệt trong Tiếng Anh đầy đủ nhất

3.1 Công thức

Loại câu Đối với động từ thường
Khẳng định  S + has/ have been + V_ing
Phủ định  S + has/ have not been + V_ing
Nghi vấn  Have/ Has + S + been + V_ing?
Ví dụ
  • She has been working at this company for 4 years.

 [Cô ấy đã làm việc tại công ty này được 4 năm.]

  • John hasn’t been coming here for 2 months.

 [John đã không đến đây trong 2 tháng rồi.]

  • Have you been learning English for 6 years?

 [Bạn học Tiếng Anh được 6 năm rồi đúng không?]

3.2 Cách dùng

Bạn sẽ dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong những trường hợp sau đây:

  • Diễn tả một hành động hoạt sự việc đã xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.

Ex: Andy has been playing a game for 2 hours. [Andy đã chơi game được 2 tiếng rồi.]

  • Diễn tả hành động hoặc sự việc đã kết thúc trong quá khứ nhưng kết quả vẫn còn ở hiện tại.

Ex: She is tired because she has been working hard for 9 hours. [Cô ấy mệt mỏi vì cô đã làm việc cật lực trong 9 tiếng.]

Dấu hiệu nhận biết: Câu sẽ xuất hiện các từ: For, lately, rarely, since, up til now, for a long time,…

Lưu ý: 

  • Nếu chủ ngữ là số nhiều [I, we, you, they] thì dùng “have”.
  • Nếu chủ ngữ là số ít [He, she, it] thì dùng “has”.

4. Thì hiện tại hoàn thành [Present Perfect]

Thì hiện tại hoàn thành [Present Perfect]

Khái niệm: Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra trong quá khứ và đã hoàn thành cho đến thời điểm hiện tại.

4.1 Công thức

Loại câu Đối với động từ thường
Khẳng định  S + has/ have + V3/ ed + O
Phủ định  S + has/ have not + V3/ ed + O
Nghi vấn  Have/ has + S + V3/ ed + O?
Ví dụ
  • Tom has been a teacher for more than 7 years.

 [Tom đã làm giáo viên được hơn 7 năm.]

  • I haven’t seen Mike since last month.

 [Tôi đã không gặp Mike từ tháng trước.]

 [Bạn đã gặp Ken chưa?]

4.2 Cách dùng

Thì hiện tại hoàn thành được dùng để:

  • Diễn tả 1 hành động hoặc sự việc đã xảy ra từ quá khứ nhưng tiếp tục kéo dài đến hiện tại và tương lai.

Ex: My mother has worked at Z company since 2015. [Mẹ tôi đã làm việc tại công ty Z từ năm 2015.]

  • Diễn tả sự việc vừa mới xảy ra.

Ex: I have recently broken the glass. [Tôi vừa mới làm bể cái ly.]

  • Diễn tả hành động hoặc sự việc đã kết thúc trong quá khứ nhưng không đề cập rõ thời gian.

Ex: Bill has lost his bike. [Bill đã làm mất chiếc xe đạp của anh ấy.]

Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường xuất hiện các cụm từ: Already, since, for, just, never, ever, yet, recently,…

5. Thì quá khứ tiếp diễn [Past Continuous Tense]

Thì quá khứ tiếp diễn [Past Continuous Tense]

Khái niệm: Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để nhấn mạnh thời gian hoặc diễn biến của một hành động, sự việc đã xảy ra.

5.1 Công thức

Loại câu Đối với động từ thường
Khẳng định  S + were/ was + V_ing + O
Phủ định  S + were/ was + not + V_ing + O
Nghi vấn  Were/ was + S + V_ing + O?
Ví dụ
  • My mother was cooking a meal when I came home.

 [Mẹ tôi đang nấu ăn khi tôi về nhà.]

  • We weren’t watching TV at 9 p.m yesterday.

 [Chúng tôi đã không xem TV lúc 9 giờ tối hôm qua.]

  • Was Lan sleeping at this time yesterday?

 [Lan đang ngủ vào giờ này ngày hôm qua phải không?]

5.2 Cách dùng

Thì quá khứ tiếp diễn được dùng trong các trường hợp sau:

  • Diễn tả hành động hoặc sự việc đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.

Ex: My father was fixing the light at 7 o’clock last night. [Ba tôi đang sửa bóng đèn vào 7 giờ tối qua.]

  • Diễn tả những hành động diễn ra song song nhau trong quá khứ.

Ex: While I was cleaning the room, my brothers were playing football. [Trong khi tôi đang dọn phòng thì các em tôi lại chơi bóng đá.]

  • Diễn tả 1 hành động, sự việc đang xảy ra thì có hành động khác cắt ngang.

Ex: I was listening to music when Cris called me. [Tôi đang nghe nhạc thì Cris gọi tôi.]

Dấu hiệu nhận biết: Thì quá khứ tiếp diễn thường đi kèm các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ với thời điểm xác định.

Ví dụ: At 8 o’clock last night [vào 8 giờ tối qua], in the past, in + năm trong quá khứ,…

6. Thì quá khứ đơn [Simple Past]

Thì quá khứ đơn [Simple Past]

Khái niệm: Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ [có đề cập đến thời gian rõ ràng].

6.1 Công thức

Loại câu Đối với động từ thường Đối với động từ Tobe
Khẳng định  S + V2/ ed + O  S + was/ were + O
Phủ định  S + did not + V_inf + O  S + were/ was not + O
Nghi vấn  Did + S + V_inf + O ?  Was/ were + S + O?
Ví dụ
  • Tom went to school by taxi yesterday.

 [Tôi đến trường bằng taxi vào hôm qua.]

  • I didn’t do the homework last night.

 [Tôi không làm bài tập về nhà tối hôm qua.]

 [Bạn đã gặp Emily chưa?]

  • They were in London on their summer holiday last year

 [Họ ở Luân Đôn vào kỳ nghỉ hè năm ngoái.]

  • David was not there last week.

 [David đã không ở đây vào tuần trước.]

 [Brian có vắng mặt vào 2 ngày trước không?]

6.2 Cách dùng

Bạn sẽ sử dụng thì quá khứ đơn cho những mục đích sau:

  • Diễn tả hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Ex: I went out with my friends last morning. [Tôi đã đi chơi cùng bạn vào sáng hôm qua.]

  • Diễn tả một hành động hoặc sự việc khác xen vào hành động đang diễn ra trong quá khứ.

Ex: When I was cooking dinner, Mark called me. [Tôi đang nấu bữa tối thì Mark gọi cho tôi.]

  • Diễn tả những hành động hoặc sự việc xảy ra liên tiếp trong quá khứ.

Ex: Yesterday, I came back home then helped my mom prepare the dinner. [Hôm qua, tôi trở về nhà sau đó giúp mẹ chuẩn bị bữa tối.]

Dấu hiệu nhận biết: Một số từ có thể xuất hiện trong câu quá khứ đơn như: Ago, yesterday, last month, last night,…

Lưu ý:

  • Chủ ngữ số ít [I, he , she, it] thì dùng “was”.
  • Chủ ngữ số nhiều [We, you, they] thì dùng “were”.

7. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn [Past Perfect Continuous]

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn [Past Perfect Continuous]

Khái niệm: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được dùng để diễn đạt quá trình xảy ra một hành động xuất hiện trước một hành động khác trong quá khứ.

7.1 Công thức

Loại câu Đối với động từ thường
Khẳng định  S + had been + V_ing + O
Phủ định  S + had + not + been + V_ing + O
Nghi vấn  Had + S + been + V_ing + O? ​
Ví dụ
  • Tonny had been watching TV for 3 hours when his mom called.

 [Tonny đã coi TV được 3 tiếng thì mẹ anh ấy gọi.]

  • Marry hadn’t been talking to me when I saw her.

 [Marry đã không nói chuyện với tôi khi tôi gặp cô ấy.]

  • Had John been eating before he came there.

 [John đã ăn trước khi anh ấy đến đó đúng không?]

7.2 Cách dùng

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn thường được dùng trong nhưng trường hợp sau:

  • Diễn tả một hành động, sự việc kéo dài liên tục trong quá khứ trước khi một hành động khác xảy ra.

Ex: I had been doing homework before my father came back home. [Tôi đã làm bài tập trước khi bố về.]

  • Diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra kéo dài liên tục trước một thời điểm đã được xác định trong quá khứ. 

Ex: My husband and I had been cooking for an hour until 7 pm. [Tôi và chồng đã nấu ăn trong 1 tiếng cho đến 6 giờ chiều.]

Dấu hiệu nhận biết: Câu quá khứ hoàn thành tiếp diễn thường có các từ như: Before, after, until then, by the time, prior to that time,…

Lưu ý: Hành động, sự việc xảy ra trước thì chia quá khứ hoành thành tiếp diễn. Hành động, sự việc xảy ra sau thì chia quá khứ đơn.

8. Quá khứ hoàn thành [Past Perfect]

Quá khứ hoàn thành [Past Perfect]

Khái niệm: Thì quá khứ hoàn thành dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

8.1 Công thức

Loại câu Đối với động từ thường
Khẳng định  S + had + V3/ ed + O
Phủ định  S + had + not + V3/ ed + O
Nghi vấn  Had + S + V3/ ed + O?
Ví dụ
  • My brother had done his homework before my father arrived.

 [Em trai tôi đã làm xong bài tập trước khi bố tôi về.]

  • She hadn’t watched TV before I came.

 [Cô ấy đã không xem TV trước khi tôi tới.]

  • Had Mary gone out before her mother came back?

 [Mary đã ra ngoài trước khi mẹ cô ấy trở về?]

8.2 Cách dùng

Bạn sẽ dùng thì quá khứ hoàn thành với những mục đích sau:

  • Diễn tả một hành động, sự việc đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ.

Ex: By 8:00 pm Mike had left Da Nang City. [Đến 8 giờ tối, Mike đã rời thành phố Đà Nẵng.]

  • Diễn đạt một hành động, sự việc đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Trong đó, hành động xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau dùng quá khứ đơn.

Ex: Before I did my homework, I had gone out with my friends. [Trước khi tôi làm bài tập, tôi đã ra ngoài cùng các bạn.]

Dấu hiệu nhận biết: Câu quá khứ hoàn thành thường đi kèm các từ như: As soon as, by the time, before, after, prior to that time, until then,…

9. Thì tương lai tiếp diễn [Future Continuous]

Thì tương lai tiếp diễn [Future Continuous]

Khái niệm: Thì tương lai tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong tương lai.

9.1 Công thức

Loại câu Đối với động từ thường
Khẳng định  S + will/ shall + be + V-ing
Phủ định  S + will/ shall + not + be + V-ing
Nghi vấn  Will/ shall + S + be + V-ing?
Ví dụ
  • I will be going out at 11 a.m tomorrow.

 [Tôi sẽ ra ngoài vào 11 giờ trưa mai.]

  • Annie will not be working at 3 p.m next Tuesday.

 [Annie sẽ không làm việc vào lúc 3 giờ chiều thứ ba tuần sau.]

  • Will she be staying at home at 7 p.m tomorrow?

 [Cô ấy sẽ ở nhà vào lúc 7 giờ ngày mai chứ?]

9.2 Cách dùng

Thì tương lai tiếp diễn được dùng để:

  • Diễn tả 1 hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.

Ex: I will be going camping at this time next Friday. [Tôi sẽ đi cắm trại vào lúc này thứ sáu tới.]

  • Diễn tả 1 hành động hoặc sự việc đang xảy ra trong tương lai thì có hành động khác xen vào. 

Ex: I will be waiting for you when the airplane lands. [Tôi sẽ đợi bạn khi máy bay hạ cánh.]

Dấu hiệu nhận biết: Bạn sẽ gặp các cụm từ như: Next time/ year/ week, and soon, in the future,… trong câu tương lai tiếp diễn.

Lưu ý: Đối với hành động, sự việc đang xảy ra trong tương lai, bạn chia động từ với thì tương lai tiếp diễn. Bên cạnh đó, đối với hành động, sự việc khác xen ngang, bạn sẽ chia động từ với thì hiện tại đơn. 

10. Tương lai đơn [Simple Future]

Tương lai đơn [Simple Future]

Khái niệm: Thì tương lai đơn dùng để diễn tả một hành động không được dự định trước. Hành động này được quyết định ngay tại thời điểm nói.

10.1 Công thức

Loại câu Đối với động từ thường
Khẳng định  S + shall/ will + V[infinitive] + O
Phủ định  S + shall/ will + not + V[infinitive] + O
Nghi vấn  Shall/ will + S + V[infinitive] + O?
Ví dụ
  • I will go to Bac Giang this weekend. 

 [Tôi sẽ đi Bắc Giang vào cuối tuần này.]

  • Andy won’t go to Nha Trang on the weekend. 

 [Tôi sẽ không đi Nha Trang vào cuối tuần.]

  • Will you please bring me a smartphone?

 [Bạn sẽ mang điện thoại cho tôi chứ?]

10.2 Cách dùng

Thì tương lai đơn được dùng để:

  • Diễn tả dự định đột xuất xảy ra ngay lúc nói, không được dự tính trước.

Ex: I will bring some cookies to you. [Tôi sẽ mang một ít bánh đến cho bạn.]

  • Dự đoán 1 sự việc không có căn cứ xác định.

Ex: I think Annie will come back before 5 p.m. [Tôi nghĩ Annie sẽ trở về trước 5 giờ chiều.]

  • Ngỏ ý, đề nghị hoặc hứa hẹn, đe dọa một ai đó.

Ex: I will help you do this homework. [Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập này.]

Dấu hiệu nhận biết: Đối với thì tương lai đơn, trong câu sẽ thường xuất hiện các từ: Next day/ week/ month/ year, tomorrow, in + thời gian,…

Lưu ý: Thì tương lai đơn còn được sử dụng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 1.

Ex: If Andy doesn’t study hard, he will fail the exam. [Nếu Andy không học hành chăm chỉ, cậu ấy sẽ trượt kỳ thi.]

11. Tương lai hoàn thành tiếp diễn [Future Perfect Continuous]

Tương lai hoàn thành tiếp diễn [Future Perfect Continuous]

Khái niệm: Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra và kéo dài đến một thời điểm trong tương lai.

11.1 Công thức

Loại câu Đối với động từ thường
Khẳng định  S + shall/ will + have been + V-ing + O
Phủ định  S + shall/ will not + have + been + V-ing
Nghi vấn  Shall/ Will + S+ have been + V-ing + O?
Ví dụ
  • Mike will have been working at this company for 3 years by next month. 

 [Tính đến tháng sau, Mike đã làm ở công ty này được 3 năm.]

  • The workers won’t have been finishing this bridge for 4 years by the end of next year. 

 [Tính đến năm sau, các công nhân đã không hoàn thành cây cầu này trong 4 năm.]

  • Will John have been living in this city for 10 years by this year?

 [Tính tới năm nay, John đã sống tại thành phố này được 10 năm đúng không?]

11.2 Cách dùng

Tương lai hoàn thành tiếp diễn được dùng để:

  • Nói về hành động, sự việc xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến một thời điểm xác định trong tương lai.

Ex: Until the end of this month, I will have been working in XYZ company for 6 years.

[Cho đến cuối tháng này, tôi sẽ làm việc tại công ty XYZ được 6 năm.]

Dấu hiệu nhận biết: Bạn sẽ gặp các cụm từ sau trong câu: By then, by the time, for + khoảng thời gian + by/ before + mốc thời gian trong tương lai,…

12. Thì tương lai hoàn thành [Future Perfect]

Thì tương lai hoàn thành [Future Perfect]

Khái niệm: Thì tương lai hoàn thành dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ kết thúc tại một thời điểm đã xác định trong tương lai.

12.1 Công thức

Loại câu Đối với động từ thường
Khẳng định  S + shall/ will + have + V3/ ed
Phủ định  S + shall/ will not + have + V3/ ed
Nghi vấn  Shall/ Will + S + have + V3/ ed?
Ví dụ
  • I will have finished my task this weekend.

 [Tôi sẽ hoàn thành nhiệm vụ của mình vào cuối tuần này.]

  • Tom will not have finished his homework this weekend.

 [Tom sẽ không hoàn thành bài về nhà của anh ấy vào cuối tuần này.] 

  • Will John have done his task this weekend?

 [John sẽ làm xong nhiệm vụ của anh ấy vào cuối tuần này chứ?]

12.2 Cách dùng

Thì tương lai hoàn thành được dùng trong các trường hợp sau: 

  • Diễn tả về một hành động, sự việc hoàn thành trước một hành động, sự việc khác trong tương lai. 

Ex: When my father comes back, my sister will have done homework. [Khi ba tôi trở lại, em gái tôi sẽ làm xong bài tập.]

  • Diễn tả về một hành động hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.

Ex: I will have finished my task by 9 o’clock. [Tôi sẽ hoàn thành công việc trước 9 giờ.]

Dấu hiệu nhận biết: Câu tương lai hoàn thành thường đi kèm với các từ: By/ by the time/ by the end of + thời gian trong tương lai,…

Lưu ý: Hành động nào xảy ra trước sử dụng thì tương lai hoàn thành, hành động nào xảy ra sau sử dụng thì hiện tại đơn.

13. Mẹo học ngữ pháp thì hiệu quả

Những mẹo vặt hữu ích khi học thì

Nếu bạn muốn tìm phương pháp học 12 thì hiệu quả, hãy ghi nhớ những tips hữu ích dưới đây nhé:

Nắm chắc các động từ dùng trong mỗi thì: Mỗi thì đều có những quy tắc riêng. Vì thế để có thể dễ dàng hơn khi ghi nhớ, bạn nên nắm vững các nguyên tắc để tránh nhầm lẫn:

  • Đối với thì hiện tại, động từ và trợ động từ được chia ở cột thứ nhất trong bảng động từ bất quy tắc.
  • Đối với thì tương lai, bắt buộc phải có “will” trong câu và động từ có hai dạng là “V-ing” và “to be”.
  • Đối với thì quá khứ, động từ và trợ động từ sẽ được chia theo cột thứ 2 trong bảng động từ bất quy tắc.

Kết hợp việc học lý thuyết với thực hành: Khi học Tiếng Anh, việc quan trọng nhất là bạn cần thực hành và luyện tập thường xuyên. Điều này sẽ giúp việc ghi nhớ lý thuyết tốt hơn.

Lựa chọn học tại trung tâm uy tín: Khi lựa chọn các trung tâm Anh Ngữ uy tín và chất lượng, bạn sẽ được hỗ trợ và cải thiện năng lực Tiếng Anh rõ rệt.

14. Bài tập vận dụng

Hãy cùng ISE thực hành những bài tập dưới đây nhé!

Dưới đây là 3 dạng bài thường gặp nhất đối với 12 dạng thì trong ngữ pháp. Vì thế, bạn hãy thử áp dụng những kiến thức đã được học phía trên để luyện tập ngay nhé!

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất

1. Look! The singer is ____ and _____ on the stage now.

A. singing/ dancing

B. sing/ dance

C. sung/ danced

D. sings/ dances

2. She always ___ up at 8 o’clock in the morning.

A. got

B. gotten

C. get

D. gets

3. Hello! I hope you ______ for too long here.

A. have been waiting

B. have not been waiting

C. waited

D. do not wait

4. Yesterday, when he ____ the street, he ____ a stray cat.

A. crosses/ sees

B. is crossing/ sees

C. was crossing/ saw

D. was crossing/ was seeing

5. My mom _____ on giving me this umbrella, because it _____.

A. insists/ rains

B. insisted/ rained

C. insists/ is going to rain

D. insisted/ rains

6. We ______ tolerate this kind of rule violation in the future.

A. will

B. would

C. did not

D. will not

7. If you ______ me mad, we ____ out last night.

A. didn’t make/ went

B. hadn’t made/ would have gone

C. hadn’t made/ would have gone

D. didn’t make/ went

Đáp án:

Bài 2: Chia thì có sẵn trong ngoặc

  1. Tomorrow I’m going to leave for home. When I [arrive] … at the airport, Mary [wait] … for me.
  2. David [wash] … his hands. He just [repair] … the TV set.
  3. London [change] … a lot since we first [come] … to live here.
  4. The car [be] … ready for him the time he [come] … tomorrow.
  5. My grandfather never [fly] … in an airplane, and he has no intention of ever doing so.
  6. On arriving at home I [find] … that she just [leave] … a few minutes before.
  7. When I [come] …., she [leave] …. for Nha Trang 10 minutes ago.
  8. I [visit] … my uncle’s home regularly when I [be] … a child.
  9. In all the world, there [be] … only 14 mountains that [reach] … above 8,000 meters.
  10. When we [arrive] … in London tonight, it probably [rain] ….

Đáp án:

  1. arrive – will be waiting
  2. is washing – has just repaired
  3. has changed – came
  4. will have been – comes
  5. has never flown
  6. found – had just left
  7. came – had left
  8. visited – was
  9. are – reach
  10. arrive – will probably be raining

Bài 3: Tìm kiếm và sửa lỗi sai

  1. Honey, have you seen my white shirt anywhere? Our daughter need it for a school project.
  2. They took my pencils, ripped my books and then laugh at me.
  3. Stop! You being hurting yourself!
  4. How did I met your mother? Well, we were both running late for work that day and then we was bumped into each other.
  5. Susie goes out 4 hours ago and hasn’t come back, I’m worried.
  6. This song is so good that I have been listening to it since 4 hours.
  7. By the time I came, she is no where to be seen.

Đáp án:

  1. need -> needs
  2. laugh -> laughed
  3. being hurting -> are hurting
  4. was bumped -> bumped
  5. goes -> went
  6. since -> for
  7. is -> was

Trên đây là những kiến thức căn bản về thì mà ISE muốn gửi đến bạn đọc. Chúng tôi mong rằng bài viết này đã giúp bạn giải đáp các câu hỏi thắc mắc về “Tiếng Anh có mấy thì”. Bên cạnh đó, nếu bạn cần thêm bất cứ sự hỗ trợ gì khác, hãy liên hệ ngay với chúng tôi thông hotline [+84] 898 898 646.

Thông tin liên hệ:

Video liên quan

Chủ Đề