1 yên bằng bao nhiêu won

Bộ chuyển đổi Yên Nhật/Won Hàn Quốc được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Bank of Japan, Bank of Korea), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 27 Th04 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Yên Nhật sang Won Hàn Quốc là Thứ năm, 10 Tháng ba 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Yên Nhật = 1 057.6227 Won Hàn Quốc

Ngày xấu nhất để đổi từ Yên Nhật sang Won Hàn Quốc là Thứ tư, 8 Tháng sáu 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Yên Nhật = 935.0590 Won Hàn Quốc

Lịch sử Yên Nhật / Won Hàn Quốc

Lịch sử của giá hàng ngày JPY /KRW kể từ Thứ tư, 9 Tháng ba 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ năm, 10 Tháng ba 2022

1 Yên Nhật = 10.5762 Won Hàn Quốc

tối thiểu trên Thứ tư, 8 Tháng sáu 2022

1 Yên Nhật = 9.3506 Won Hàn Quốc

Lịch sử giá KRW / JPY

DateJPY/KRWThứ hai, 24 Tháng tư 20239.9419Thứ hai, 17 Tháng tư 20239.8012Thứ hai, 13 Tháng ba 20239.7433Thứ hai, 6 Tháng ba 20239.5547Thứ hai, 27 Tháng hai 20239.6734Thứ hai, 20 Tháng hai 20239.6507Thứ hai, 13 Tháng hai 20239.6214Thứ hai, 6 Tháng hai 20239.5120Thứ hai, 30 Tháng một 20239.4404Thứ hai, 23 Tháng một 20239.4204Thứ hai, 16 Tháng một 20239.6749Thứ hai, 9 Tháng một 20239.4103Thứ hai, 2 Tháng một 20239.7105Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20229.6068Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20229.5030Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20229.5041Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20229.5569Thứ hai, 28 Tháng mười một 20229.6676Thứ hai, 21 Tháng mười một 20229.5688Thứ hai, 14 Tháng mười một 20229.4539Thứ hai, 7 Tháng mười một 20229.5036Thứ hai, 31 Tháng mười 20229.5850Thứ hai, 24 Tháng mười 20229.7048Thứ hai, 17 Tháng mười 20229.6074Thứ hai, 10 Tháng mười 20229.8086Thứ hai, 3 Tháng mười 20229.9188Thứ hai, 26 Tháng chín 20229.9033Thứ hai, 19 Tháng chín 20229.7110Thứ hai, 12 Tháng chín 20229.6517Thứ hai, 5 Tháng chín 20229.7363Thứ hai, 29 Tháng tám 20229.7090Thứ hai, 22 Tháng tám 20229.7670Thứ hai, 15 Tháng tám 20229.8658Thứ hai, 8 Tháng tám 20229.6392Thứ hai, 1 Tháng tám 20229.9515Thứ hai, 25 Tháng bảy 20229.6092Thứ hai, 18 Tháng bảy 20229.5417Thứ hai, 11 Tháng bảy 20229.5418Thứ hai, 4 Tháng bảy 20229.5385Thứ hai, 27 Tháng sáu 20229.4987Thứ hai, 20 Tháng sáu 20229.5682Thứ hai, 13 Tháng sáu 20229.6241Thứ hai, 6 Tháng sáu 20229.4935Thứ hai, 30 Tháng năm 20229.6818Thứ hai, 23 Tháng năm 20229.8491Thứ hai, 16 Tháng năm 20229.9329Thứ hai, 9 Tháng năm 20229.7788Thứ hai, 2 Tháng năm 20229.7410Thứ hai, 25 Tháng tư 20229.7844Thứ hai, 21 Tháng ba 202210.2003Thứ hai, 14 Tháng ba 202210.5067

Chuyển đổi của người dùnggiá Euro mỹ Đồng Việt Nam1 EUR = 25946.4000 VNDthay đổi Rupee Seychelles Đồng Việt Nam1 SCR = 1751.4547 VNDchuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 688.7395 VNDĐô la Đài Loan mới chuyển đổi Đồng Việt Nam1 TWD = 765.0352 VNDTỷ giá Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23474.1070 VNDTỷ lệ Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 175.7958 VNDtỷ lệ chuyển đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5266.8074 VNDNhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3390.3124 VNDđổi tiền Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 46.2958 VNDchuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 17.5038 VND

Tiền Của Nhật Bản

flag JPY

  • ISO4217 : JPY
  • Nhật Bản
  • JPY Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền JPY

Tiền Của Hàn Quốc

flag KRW

  • ISO4217 : KRW
  • Hàn Quốc
  • KRW Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền KRW

bảng chuyển đổi: Yên Nhật/Won Hàn Quốc

Thứ năm, 27 Tháng tư 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Yên Nhật JPYJPYKRW10.04 Won Hàn Quốc KRW2 Yên Nhật JPYJPYKRW20.09 Won Hàn Quốc KRW3 Yên Nhật JPYJPYKRW30.13 Won Hàn Quốc KRW4 Yên Nhật JPYJPYKRW40.17 Won Hàn Quốc KRW5 Yên Nhật JPYJPYKRW50.22 Won Hàn Quốc KRW10 Yên Nhật JPYJPYKRW100.43 Won Hàn Quốc KRW15 Yên Nhật JPYJPYKRW150.65 Won Hàn Quốc KRW20 Yên Nhật JPYJPYKRW200.87 Won Hàn Quốc KRW25 Yên Nhật JPYJPYKRW251.08 Won Hàn Quốc KRW100 Yên Nhật JPYJPYKRW1 004.33 Won Hàn Quốc KRW500 Yên Nhật JPYJPYKRW5 021.65 Won Hàn Quốc KRW

bảng chuyển đổi: JPY/KRW

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đồng Việt NamVNDĐô la MỹUSDNhân dân tệCNYĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURBạt Thái LanTHBRinggit MalaysiaMYRPeso PhilipinPHPKip LàoLAKRiel CampuchiaKHR