Báo giá máy đồng hóa mẫu miccra d-9 năm 2024

Show

+ DuoLine STAR link Thiết kế ứng dụng của riêng bạn và nhận nhiệt độ trực tiếp từ Bus DuoLine STAR Được thiết kế để thẩm vấn dữ liệu để hiển thị và điều khiển (PLC) Truy cập trực tiếp vào giao diện DuoLine STAR Bus Serial RS232 Dễ dàng tích hợp Bao gồm phần mềm đánh giá Chức năng DuoLine STAR liên kết là giải pháp tối giản cho Cửa hàng ngũ cốc được điều khiển bằng PLC với trực quan. Liên kết DLS có giao diện nối tiếp giúp kỹ sư tự động hóa có thể truy xuất nhiệt độ để điều khiển quá trình từ Bus DLS một cách trực tiếp và có mục tiêu. Có thể đọc lên đến 256 mô-đun điều khiển, 255 đầu dò đo không dây và cảm biến nhiệt độ và độ ẩm bên ngoài bằng cách sử dụng liên kết DLS. Bộ lệnh bao gồm kiểm tra sự hiện diện của các mô-đun điều khiển riêng lẻ trên bus, đo nhiệt độ (với tối đa 16 cảm biến) và đo cảm biến nhiệt độ và độ ẩm bên ngoài. Các nhiệt độ được xác định có thể được xử lý trực tiếp cho sơ đồ thiết bị đo của trung tâm điều khiển. Báo giá chi tiết theo yêu cầu.

  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Hãng sản xuất
    • KENTON
      • MÁY LI TÂM
      • Tủ Nung
      • TỦ ẤM Đối Lưu Quạt
      • TỦ SẤY Đối Lưu Quạt
    • PARAFILM
      • MÔ HÌNH GIẢI PHẪU HỌC
      • TAKEMURA
      • Màng Parafilm ( Giấy Parafilm)-USA
    • Biohall
      • CHAI NHỎ GIỌT TRẮNG-BIOHALL/GERMANY
      • CHÉN CÂN THỦY TINH THẤP THÀNH ASTM 438 -BIOHALL/GERMANY ( Blue color)
      • CHÉN CÂN THỦY TINH ASTM 438 -BIOHALL/GERMANY ( Blue color)
      • CHAI TRUNG TÍN NÂU GL45-BIOHALL/GERMANY ( WHITE COLOR)
      • CHAI TRUNG TÍN TRẮNG GL45-BIOHALL/GERMANY ( WHITE COLOR)
      • CỐC CAO THÀNH-BIOHALL/GERMANY( WHITE COLOR)
      • CỐC THẤP THÀNH-BIOHALL GERMANY ( WHITE COLOR)
    • ONELAB
      • LƯỚI ĐUN AMIANG -ONELAB
      • GIÁ ỐNG NGHIỆM BẰNG NHỰA -ONELAB
      • VÒNG PHỄU+VÒNG PHỄU CÓ KHÓA -ONELAB
      • KHÓA, KẸP -ONELAB
      • THÌA CÂN THÉP 304, THÌA CÂN NHỰA -ONELAB
      • TỶ TRỌNG KẾ -ONELAB
      • PHỄU NHỰA, PHỄU THỦY TINH, PHỄU SỨ -ONELAB
      • PIPET PASTER NHỰA CHIA VẠCH -ONELAB
      • PIPET THẲNG CHIA VẠCH -ONELAB
      • PIPET BẦU -ONELAB
      • ÓNG SILICOL -ONELAB
      • ÓNG NGHIỆM THỦY TINH CÓ NÚT, KHÔNG NÚT-ONELAB
      • ÓNG SO MÀU NESSLER CỔ NHÁM+NÚT-ONELAB
      • ÓNG ĐONG THỦY TINH, CHIA VẠCH-ONELAB
      • ÓNG ĐONG NHỰA VẠCH XANH, VẠCH TRẮNG -ONELAB
      • NHIỆT KẾ RƯỢU -ONELAB
      • KẸP CỔ NHỰA -ONELAB
      • GIÁ PIPET NGANG,TRÒN -ONELAB
      • QUẢ BÓP SILICOL-ONELAB
      • QUẢ BÓP 1VAN,3VAN-ONELAB
      • NÚT SILICOL-ONELAB
      • NÚT CAO SU-ONELAB
      • Nút thủy tinh/ONELAB
      • MẶT KÍNH ĐỒNG HỒ-ONELAB
      • ĐŨA THỦY TINH -ONELAB
      • GIẤY CÂN -ONELAB
      • GIẤY LỌC ĐỊNH TÍNH CHẢY TRUNG-ONELAB
      • CÂN 2 DĨA, ROBERVAN -ONELAB
      • ĐÈN CỒN THỦY TINH -ONELAB
      • CỐI CHÀY MÃ NÃO -ONELAB
      • CỐI CHÀY SỨ -ONELAB
      • CỐI CHÀY THỦY TINH -ONELAB
      • CHÉN NIKEN+NẮP-ONELAB
      • CHÉN SỨ + NẮP-ONELAB
      • CHÉN CÂN THỦY TINH+NẮP -ONELAB
      • CHAI NÂU NÚT MÀI, MH-ONELAB
      • CHAI TRẮNG NÚT MÀI, MH-ONELAB
      • CHAI NÂU NÚT MÀI, MR-ONELAB
      • CHAI TRẮNG NÚT MÀI, MR-ONELAB
      • CHAI THỦY TINH VIAL NÂU-ONELAB
      • CHAI THỦY TINH VIAL TRẮNG -ONELAB
      • CHAI NÂU NẮP VẶN XANH, CHIA VẠCH -ONELAB
      • CHAI TRẮNG NẮP VẶN XANH, CHIA VẠCH -ONELAB
      • CỐC NHỰA NỬA QUAI, KHÔNG QUAI,VẠCH TRẮNG -ONELAB
      • CỐC NHỰA CÓ QUAI, VẠCH SƠN XANH -ONELAB
      • CỐC NHỰA CÓ QUAI, CHIA VẠCH TRẮNG -ONELAB
      • CỐC CHÂN THỦY TINH, CHIA VẠCH -ONELAB
      • CỐC THỦY TINH CHIA VẠCH -ONELAB
      • CỐC THỦY TINH CHIA VẠCH -BOMEX
      • CHAI NHỎ GIỌT THỦY TINH-ONELAB
      • BÌNH NHỰA CÓ VÒI, CHIA VẠCH-ONELAB
      • CHAI NHỎ GIỌT NHỰA-ONELAB
      • CHAI NHỰA NÂU HDPE MR-ONELAB
      • CHAI NHỰA NÂU HDPE MH-ONELAB
      • CHAI NHỰA TRẮNG PP MR-ONELAB
      • BÌNH HÚT ẨM THỦY TINH CÓ VÒI-ONELAB
      • BÌNH HÚT ẨM THỦY TINH KHÔNG VÒI-ONELAB
      • BURET NÂU CHIA VẠCH, KHÓA NHỰA-ONELAB
      • BURET TRẮNG CHIA VẠCH, KHÓA NHỰA-ONELAB
      • BURET TRẮNG CHIA VẠCH, KHÓA THỦY TINH -ONELAB
      • BÌNH LẮNG GẠN(PHỄU CHIẾT QUẢ LÊ), KHÓA NHỰA -ONELAB
      • BÌNH LẮNG GẠN(PHỄU CHIẾT QUẢ LÊ), KHÓA THỦY TINH -ONELAB
      • BÌNH ĐỊNH MỨC NÂU THỦY TINH -ONELAB
      • BÌNH ĐỊNH MỨC TRẮNG THỦY TINH -ONELAB
      • BÌNH KIPP THỦY TINH -ONELAB
      • BÌNH TRIỂN KHAI SẮC KÝ THỦY TINH -ONELAB
      • BÌNH TIA NHỰA NHÃN ACETON,ETHANOL- MR-MH -ONELAB
      • BÁT SỨ CÓ MỎ -ONELAB
      • BI THỦY TINH -ONELAB
      • BỘ CHIẾT SHOLET THỦY TINH -ONELAB
      • BỘ LỌC VI SINH THỦY TINH, NÚT SILICOL -ONELAB
      • BỘ LỌC VI SINH NHÁM THỦY TINH -ONELAB
      • BÌNH TAM GIÁC THỦY TINH CÓ VÒI -ONELAB
      • BÌNH TAM GIÁC THỦY TINH CÓ NÚT -ONELAB
      • BÌNH TAM GIÁC THỦY TINH -BOMEX
      • Bình tam giác thủy tinh-ONELAB
    • DINLAB
      • KHÓA, KẸP -DINLAB
      • Cá từ Dinlab
      • BÌNH NHỰA CÓ VÒI
      • MẶT KÍNH ĐỒNG HỒ
      • PHỄU THỦY TINH
      • PIPET
      • CHAI TRẮNG, CHAI NÂU NÚT MÀI MR -DINLAB/GERMANY
      • BÌNH NHỰA CÓ VÒI-DINLAB/GERMANY
      • BÌNH CHIẾT QUẢ LÊ KN, KẺ VẠCH -DINLAB/GERMANY
      • BÌNH ĐỊNH MỨC TRẮNG THỦY TINH -DINLAB/GERMANY
      • BURET TỰ ĐỘNG TRẮNG, NÂU -DINLAB/GERMANY
      • BURET TRẮNG, NÂU THỦY TINH -DINLAB/GERMANY
      • ĐĨA PETRI THỦY TINH -DINLAB/GERMANY
    • TBI ONELAB
      • CÂN KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ-ELECTRONIC BALANCE
      • CÂN PHÂN TÍCH- ANALYTICAL BALANCE
      • Cân Sấy Ẩm- ONE LAB
    • Famic Technologies Inc.
      • Phần mềm Automation Studio™ 7.0 | Education Edition
    • BEL
    • GOnDO
    • Pol-Eko
    • Daihan
    • D-Lab
    • Kestrel
    • Micro Measure
    • Exotek
    • Kett
    • Radwag
    • Buck
    • SH Scientific
    • JIBIMED
    • JISICO
    • Amittari
    • Tenmars
    • Adwai Instruments
    • Hermle Đức
      • Universal Centrifuge (máy ly tâm đa năng)
      • Microlitre Centrifuge (máy ly tâm Microlitre)
      • Compact Centrifuge (máy ly tâm cỡ nhỏ)
    • FLmedical
      • PETRI NHỰA-RODAC-FLMEDICAL/Ý
      • EPPENDOFF-FLMEDICAL/Ý
      • TUBE LY TÂM NHỰA-FLMEDICAL/Ý
      • HỘP TÍP+ TÍP CHO MICROPIPET -FLMEDICAL/Ý
      • PIPET NHỰA | PIPET PASTER NHỰA | FLMEDICAL/Ý
      • ỐNG NGHIỆM NHỰA KÈM NẮP, CÓ LABEL-FLMEDICAL/Ý
      • HỘP ĐỰNG MẪU NHỰA |FLMEDICAL/Ý
      • CUVETTE NHỰA-RODAC | FLMEDICAL/Ý
      • QUE CẤY NHỰA VÔ TRÙNG | FLMEDICAL/Ý
      • QUE CHẢI NHỰA VÔ TRÙNG-FLMEDICAL/Ý
      • TĂM BÔNG LẤY MẪU VÔ TRÙNG | FLMEDICAL/Ý
    • BSWA
    • Hettich
      • Tủ ấm
      • Máy rửa tế bào
      • Máy Ly Tâm
    • Boeco
      • Laboratory Filter Paper (Giấy lọc phòng thí nghiệm)
      • Density, Temperature and Time Measurement (Đo mật độ, nhiệt độ và thời gian)
      • Laboratory Plasticware (Đồ nhựa trong phòng thí nghiệm)
      • Jipo Porcelain (đồ sứ Jipo)
      • . Graduated Glassware (đồ thủy tinh chia nấc)
      • Laboratory Glassware (dụng cụ thủy tinh trong phòng thí nghiệm)
      • Optical Instruments (dụng cụ quang học)
      • PCR Workstation (trạm PCR)
      • Muffle Furnace (lò nung Furrace)
      • Pressureless Deionizer (máy khử Ion không áp xuất)
      • Water Stills (máy tạo nước tinh khiết)
      • Water Purification ( lọc nước)
      • Water Bath (bồn tắm nước)
      • Vacuum Pumps (máy bơm chân không)
      • Thermal Cycler (máy tuần hoàn nhiệt)
      • Spectrophotometers (máy quang phổ)
      • Máy ủ ấm
      • Shaker (máy lắc)
      • Rotary Evaporator (máy quay bay hơi)
      • Photometer (Quang kế)
      • Mixer, Stirrer and Rotator (máy trộn, máy khuấy, máy lắc)
      • Milk Analyzer (máy phân tích sữa)
      • Microplate Reader & Washer (đầu đọc và máy rửa)
      • Gas Burner Fuego (đầu đốt khí)
      • Incubator, Aspirator (tủ ấm, máy hút)
      • Heating Mantles (máy sưởi ấm)
      • Electrochemistry (thiết bị điện hóa)
      • Colony Counter (máy đếm vi khuẩn)
      • CENTIFUGES (Máy Ly Tâm)
      • Laboratory Equipment (thiết bị phòng thí nghiệm)
    • Nabertherm
      • LABORATORY
      • Industry
    • Starlab
      • Equipment
      • Sample Storage (Lưu trữ mẫu)
      • Vật tư tiêu hao
      • Cell Culture nuôi cấy tế bào
      • Pipette Tips
      • Pipettes (ống lấy mẫu)
      • Gloves & Safety (găng tay an toàn)
    • Van der Heijden-Labortechnik GmbH
    • Luminax
    • Carl Friedrich Usbeck KG
      • Bosshead
      • Table Clamps & Cylinder Holder
      • Stand Bases
      • Laboratory Burners & Accessories
    • 2mag AG
    • Phenomenex
    • Systec
    • Bochem
      • Wire products / baskets (Sản phẩm dây / giỏ)
      • Small material (đồ dùng nhỏ)
      • Scissors & Knives (Kéo & Dao)
      • Spatulas & Spoons (dao trộn và thì đè lưỡi)
      • Forceps (kẹp)
      • Stirrer & Stirring devices (Máy khuấy & thiết bị khuấy)
      • Furniture stainless steel (Đồ nội thất bằng thép không gỉ)
      • Wire baskets & Transport carts
      • Test tube stands (Giá đỡ ống nghiệm)
      • Scoops & Funnel (Muỗng & Phễu)
      • Bowls (chén)
      • Beaker (Ca đựng)
      • Containers & Pots (thùng và chậu)
      • Lab jacks
      • Gasburner (đầu đốt)
      • Heavy Frame (khung cứng)
      • Retort clamps (đồ kẹp)
      • Bossheads (đầu trùm)
      • Stand bases, Rods & Rings (Đế đứng, Que & vòng)
      • H-frame COMPLETE
    • Miccra
      • Tools
      • Labtech
    • Funke – Gerber
      • Beer analysics
      • Milk analysics (Phân tích sữa)
    • Hivolt
      • Power Amplifiers / Magnet Power Supplies (Bộ khuếch đại công suất / Nguồn điện từ trường)
      • AC/DC Power Supplies
      • High Performance DC Power Supplies (Nguồn cung cấp điện một chiều hiệu suất cao)
      • High Voltage Cable Assemblies (Cụm cáp điện áp cao)
      • High Voltage Connectors (Đầu nối điện áp cao)
      • High Voltage Cable (Cáp điện cao áp)
      • High Voltage Accessories (Phụ kiện điện áp cao)
      • High Voltage Amplifiers (Bộ khuếch đại điện áp cao)
      • High Voltage Power Supplies (Nguồn điện cao áp)
      • High Voltage Modular Supplies
    • Haver & Boecker
      • HAVER Architectural Mesh (Lưới kiến ​​trúc HAVER)
      • Screen Printing Mesh
      • Dynamic Image Analysis
      • Particle analyse
      • Industrial Screening (sàng lọc công nghiệp)
      • Laminated Media
      • Filters and Fabricated Parts (Bộ lọc và các bộ phận chế tạo)
      • Woven Media and Post Weaving Processes
    • Labtec
      • LABTEST
      • Labtec COMPACT
      • Labtec ECO
      • Labtec PRO
    • Julabo
      • Recirculating coolers (Máy làm mát tuần hoàn)
      • Highly dynamic temperature control systems
      • Heating circulators (Hệ thống tuần hoàn sưởi)
      • Refrigerated circulators (Bộ tuần hoàn lạnh)
    • Kruess
    • Pfeuffer
    • Memmert
      • Drying and heating ovens
      • Climate chambers
    • Schott
      • Living
      • Industrial Equipment
      • Energy & Enviroment
      • Defence & security
      • Consunmer Electronics
      • Commercial
      • Hàng không
      • Automotive
    • Vacuubrand
      • Architecture (kiến trúc)
      • OEM- and built-in pumps
      • Diaphragm pumps
      • PURE VACUUM.NOTHING ELSE.
    • Assitent
      • Thiết bị phòng thí nghiệm
      • Tỷ trọng kế
      • Blood test and urinalysis
    • Witeg
      • Đồ dùng phòng thí nghiệm
      • Thiết bị điện tử
      • Aktionen
    • AP2E
      • Thiết bị phân tích khí
    • FROILABO
      • Laboratory Ovens
      • Ultra low temperature freezers -86°C
    • Controlab
      • Phần mềm
      • Máy nghiền và các thiết bị xử lý mẫu trước khi phân tích
    • Apageo
      • MÁY ĐO XUYÊN TĨNH VÀ THIẾT BỊ CPT
      • MÁY ĐO XUYÊN ĐỘNG LỰC HẠNG NẶNG
      • Máy khoan và máy đo độ xuyên
    • KF Technology
      • Bộ khuếch đại, kích thích, thu thập dữ liệu, điện sinh lý học
  • Giải pháp kỹ thuật
  • Lĩnh vực
    • Phần mềm mô phỏng
      • Automation Studio
        • Automation Studio 7.0
    • Vật tư phòng Lab
    • Y tế
    • Đo lường công nghiệp
    • Công nghệ môi trường
    • Công nghệ sinh học
  • Dịch vụ
  • Tin tức
  • Liên hệ
  • Trang chủ## Giới thiệu## Hãng sản xuất

    • KENTON

      • MÁY LI TÂM ## Tủ Nung ## TỦ ẤM Đối Lưu Quạt ## TỦ SẤY Đối Lưu Quạt ## PARAFILM

        • MÔ HÌNH GIẢI PHẪU HỌC ## TAKEMURA ## Màng Parafilm ( Giấy Parafilm)-USA ## Biohall

          • CHAI NHỎ GIỌT TRẮNG-BIOHALL/GERMANY ## CHÉN CÂN THỦY TINH THẤP THÀNH ASTM 438 -BIOHALL/GERMANY ( Blue color) ## CHÉN CÂN THỦY TINH ASTM 438 -BIOHALL/GERMANY ( Blue color) ## CHAI TRUNG TÍN NÂU GL45-BIOHALL/GERMANY ( WHITE COLOR) ## CHAI TRUNG TÍN TRẮNG GL45-BIOHALL/GERMANY ( WHITE COLOR) ## CỐC CAO THÀNH-BIOHALL/GERMANY( WHITE COLOR) ## CỐC THẤP THÀNH-BIOHALL GERMANY ( WHITE COLOR) ## ONELAB

            • LƯỚI ĐUN AMIANG -ONELAB ## GIÁ ỐNG NGHIỆM BẰNG NHỰA -ONELAB ## VÒNG PHỄU+VÒNG PHỄU CÓ KHÓA -ONELAB ## KHÓA, KẸP -ONELAB ## THÌA CÂN THÉP 304, THÌA CÂN NHỰA -ONELAB ## TỶ TRỌNG KẾ -ONELAB ## PHỄU NHỰA, PHỄU THỦY TINH, PHỄU SỨ -ONELAB ## PIPET PASTER NHỰA CHIA VẠCH -ONELAB ## PIPET THẲNG CHIA VẠCH -ONELAB ## PIPET BẦU -ONELAB ## ÓNG SILICOL -ONELAB ## ÓNG NGHIỆM THỦY TINH CÓ NÚT, KHÔNG NÚT-ONELAB ## ÓNG SO MÀU NESSLER CỔ NHÁM+NÚT-ONELAB ## ÓNG ĐONG THỦY TINH, CHIA VẠCH-ONELAB ## ÓNG ĐONG NHỰA VẠCH XANH, VẠCH TRẮNG -ONELAB ## NHIỆT KẾ RƯỢU -ONELAB ## KẸP CỔ NHỰA -ONELAB ## GIÁ PIPET NGANG,TRÒN -ONELAB ## QUẢ BÓP SILICOL-ONELAB ## QUẢ BÓP 1VAN,3VAN-ONELAB ## NÚT SILICOL-ONELAB ## NÚT CAO SU-ONELAB ## Nút thủy tinh/ONELAB ## MẶT KÍNH ĐỒNG HỒ-ONELAB ## ĐŨA THỦY TINH -ONELAB ## GIẤY CÂN -ONELAB ## GIẤY LỌC ĐỊNH TÍNH CHẢY TRUNG-ONELAB ## CÂN 2 DĨA, ROBERVAN -ONELAB ## ĐÈN CỒN THỦY TINH -ONELAB ## CỐI CHÀY MÃ NÃO -ONELAB ## CỐI CHÀY SỨ -ONELAB ## CỐI CHÀY THỦY TINH -ONELAB ## CHÉN NIKEN+NẮP-ONELAB ## CHÉN SỨ + NẮP-ONELAB ## CHÉN CÂN THỦY TINH+NẮP -ONELAB ## CHAI NÂU NÚT MÀI, MH-ONELAB ## CHAI TRẮNG NÚT MÀI, MH-ONELAB ## CHAI NÂU NÚT MÀI, MR-ONELAB ## CHAI TRẮNG NÚT MÀI, MR-ONELAB ## CHAI THỦY TINH VIAL NÂU-ONELAB ## CHAI THỦY TINH VIAL TRẮNG -ONELAB ## CHAI NÂU NẮP VẶN XANH, CHIA VẠCH -ONELAB ## CHAI TRẮNG NẮP VẶN XANH, CHIA VẠCH -ONELAB ## CỐC NHỰA NỬA QUAI, KHÔNG QUAI,VẠCH TRẮNG -ONELAB ## CỐC NHỰA CÓ QUAI, VẠCH SƠN XANH -ONELAB ## CỐC NHỰA CÓ QUAI, CHIA VẠCH TRẮNG -ONELAB ## CỐC CHÂN THỦY TINH, CHIA VẠCH -ONELAB ## CỐC THỦY TINH CHIA VẠCH -ONELAB ## CỐC THỦY TINH CHIA VẠCH -BOMEX ## CHAI NHỎ GIỌT THỦY TINH-ONELAB ## BÌNH NHỰA CÓ VÒI, CHIA VẠCH-ONELAB ## CHAI NHỎ GIỌT NHỰA-ONELAB ## CHAI NHỰA NÂU HDPE MR-ONELAB ## CHAI NHỰA NÂU HDPE MH-ONELAB ## CHAI NHỰA TRẮNG PP MR-ONELAB ## BÌNH HÚT ẨM THỦY TINH CÓ VÒI-ONELAB ## BÌNH HÚT ẨM THỦY TINH KHÔNG VÒI-ONELAB ## BURET NÂU CHIA VẠCH, KHÓA NHỰA-ONELAB ## BURET TRẮNG CHIA VẠCH, KHÓA NHỰA-ONELAB ## BURET TRẮNG CHIA VẠCH, KHÓA THỦY TINH -ONELAB ## BÌNH LẮNG GẠN(PHỄU CHIẾT QUẢ LÊ), KHÓA NHỰA -ONELAB ## BÌNH LẮNG GẠN(PHỄU CHIẾT QUẢ LÊ), KHÓA THỦY TINH -ONELAB ## BÌNH ĐỊNH MỨC NÂU THỦY TINH -ONELAB ## BÌNH ĐỊNH MỨC TRẮNG THỦY TINH -ONELAB ## BÌNH KIPP THỦY TINH -ONELAB ## BÌNH TRIỂN KHAI SẮC KÝ THỦY TINH -ONELAB ## BÌNH TIA NHỰA NHÃN ACETON,ETHANOL- MR-MH -ONELAB ## BÁT SỨ CÓ MỎ -ONELAB ## BI THỦY TINH -ONELAB ## BỘ CHIẾT SHOLET THỦY TINH -ONELAB ## BỘ LỌC VI SINH THỦY TINH, NÚT SILICOL -ONELAB ## BỘ LỌC VI SINH NHÁM THỦY TINH -ONELAB ## BÌNH TAM GIÁC THỦY TINH CÓ VÒI -ONELAB ## BÌNH TAM GIÁC THỦY TINH CÓ NÚT -ONELAB ## BÌNH TAM GIÁC THỦY TINH -BOMEX ## Bình tam giác thủy tinh-ONELAB ## DINLAB

              • KHÓA, KẸP -DINLAB ## Cá từ Dinlab ## BÌNH NHỰA CÓ VÒI ## MẶT KÍNH ĐỒNG HỒ ## PHỄU THỦY TINH ## PIPET ## CHAI TRẮNG, CHAI NÂU NÚT MÀI MR -DINLAB/GERMANY ## BÌNH NHỰA CÓ VÒI-DINLAB/GERMANY ## BÌNH CHIẾT QUẢ LÊ KN, KẺ VẠCH -DINLAB/GERMANY ## BÌNH ĐỊNH MỨC TRẮNG THỦY TINH -DINLAB/GERMANY ## BURET TỰ ĐỘNG TRẮNG, NÂU -DINLAB/GERMANY ## BURET TRẮNG, NÂU THỦY TINH -DINLAB/GERMANY ## ĐĨA PETRI THỦY TINH -DINLAB/GERMANY ## TBI ONELAB

                • CÂN KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ-ELECTRONIC BALANCE ## CÂN PHÂN TÍCH- ANALYTICAL BALANCE ## Cân Sấy Ẩm- ONE LAB ## Famic Technologies Inc.

                  • Phần mềm Automation Studio™ 7.0 | Education Edition ## BEL ## GOnDO ## Pol-Eko ## Daihan ## D-Lab ## Kestrel ## Micro Measure ## Exotek ## Kett ## Radwag ## Buck ## SH Scientific ## JIBIMED ## JISICO ## Amittari ## Tenmars ## Adwai Instruments ## Hermle Đức

                    • Universal Centrifuge (máy ly tâm đa năng) ## Microlitre Centrifuge (máy ly tâm Microlitre) ## Compact Centrifuge (máy ly tâm cỡ nhỏ) ## FLmedical

                      • PETRI NHỰA-RODAC-FLMEDICAL/Ý ## EPPENDOFF-FLMEDICAL/Ý ## TUBE LY TÂM NHỰA-FLMEDICAL/Ý ## HỘP TÍP+ TÍP CHO MICROPIPET -FLMEDICAL/Ý ## PIPET NHỰA | PIPET PASTER NHỰA | FLMEDICAL/Ý ## ỐNG NGHIỆM NHỰA KÈM NẮP, CÓ LABEL-FLMEDICAL/Ý ## HỘP ĐỰNG MẪU NHỰA |FLMEDICAL/Ý ## CUVETTE NHỰA-RODAC | FLMEDICAL/Ý ## QUE CẤY NHỰA VÔ TRÙNG | FLMEDICAL/Ý ## QUE CHẢI NHỰA VÔ TRÙNG-FLMEDICAL/Ý ## TĂM BÔNG LẤY MẪU VÔ TRÙNG | FLMEDICAL/Ý ## BSWA ## Hettich

                        • Tủ ấm ## Máy rửa tế bào ## Máy Ly Tâm ## Boeco

                          • Laboratory Filter Paper (Giấy lọc phòng thí nghiệm) ## Density, Temperature and Time Measurement (Đo mật độ, nhiệt độ và thời gian) ## Laboratory Plasticware (Đồ nhựa trong phòng thí nghiệm) ## Jipo Porcelain (đồ sứ Jipo) ## . Graduated Glassware (đồ thủy tinh chia nấc) ## Laboratory Glassware (dụng cụ thủy tinh trong phòng thí nghiệm) ## Optical Instruments (dụng cụ quang học) ## PCR Workstation (trạm PCR) ## Muffle Furnace (lò nung Furrace) ## Pressureless Deionizer (máy khử Ion không áp xuất) ## Water Stills (máy tạo nước tinh khiết) ## Water Purification ( lọc nước) ## Water Bath (bồn tắm nước) ## Vacuum Pumps (máy bơm chân không) ## Thermal Cycler (máy tuần hoàn nhiệt) ## Spectrophotometers (máy quang phổ) ## Máy ủ ấm ## Shaker (máy lắc) ## Rotary Evaporator (máy quay bay hơi) ## Photometer (Quang kế) ## Mixer, Stirrer and Rotator (máy trộn, máy khuấy, máy lắc) ## Milk Analyzer (máy phân tích sữa) ## Microplate Reader & Washer (đầu đọc và máy rửa) ## Gas Burner Fuego (đầu đốt khí) ## Incubator, Aspirator (tủ ấm, máy hút) ## Heating Mantles (máy sưởi ấm) ## Electrochemistry (thiết bị điện hóa) ## Colony Counter (máy đếm vi khuẩn) ## CENTIFUGES (Máy Ly Tâm) ## Laboratory Equipment (thiết bị phòng thí nghiệm) ## Nabertherm

                            • LABORATORY ## Industry ## Starlab

                              • Equipment ## Sample Storage (Lưu trữ mẫu) ## Vật tư tiêu hao ## Cell Culture nuôi cấy tế bào ## Pipette Tips ## Pipettes (ống lấy mẫu) ## Gloves & Safety (găng tay an toàn) ## Van der Heijden-Labortechnik GmbH ## Luminax ## Carl Friedrich Usbeck KG

                                • Bosshead ## Table Clamps & Cylinder Holder ## Stand Bases ## Laboratory Burners & Accessories ## 2mag AG ## Phenomenex ## Systec ## Bochem

                                  • Wire products / baskets (Sản phẩm dây / giỏ) ## Small material (đồ dùng nhỏ) ## Scissors & Knives (Kéo & Dao) ## Spatulas & Spoons (dao trộn và thì đè lưỡi) ## Forceps (kẹp) ## Stirrer & Stirring devices (Máy khuấy & thiết bị khuấy) ## Furniture stainless steel (Đồ nội thất bằng thép không gỉ) ## Wire baskets & Transport carts ## Test tube stands (Giá đỡ ống nghiệm) ## Scoops & Funnel (Muỗng & Phễu) ## Bowls (chén) ## Beaker (Ca đựng) ## Containers & Pots (thùng và chậu) ## Lab jacks ## Gasburner (đầu đốt) ## Heavy Frame (khung cứng) ## Retort clamps (đồ kẹp) ## Bossheads (đầu trùm) ## Stand bases, Rods & Rings (Đế đứng, Que & vòng) ## H-frame COMPLETE ## Miccra

                                    • Tools ## Labtech ## Funke – Gerber

                                      • Beer analysics ## Milk analysics (Phân tích sữa) ## Hivolt

                                        • Power Amplifiers / Magnet Power Supplies (Bộ khuếch đại công suất / Nguồn điện từ trường) ## AC/DC Power Supplies ## High Performance DC Power Supplies (Nguồn cung cấp điện một chiều hiệu suất cao) ## High Voltage Cable Assemblies (Cụm cáp điện áp cao) ## High Voltage Connectors (Đầu nối điện áp cao) ## High Voltage Cable (Cáp điện cao áp) ## High Voltage Accessories (Phụ kiện điện áp cao) ## High Voltage Amplifiers (Bộ khuếch đại điện áp cao) ## High Voltage Power Supplies (Nguồn điện cao áp) ## High Voltage Modular Supplies ## Haver & Boecker

                                          • HAVER Architectural Mesh (Lưới kiến ​​trúc HAVER) ## Screen Printing Mesh ## Dynamic Image Analysis ## Particle analyse ## Industrial Screening (sàng lọc công nghiệp) ## Laminated Media ## Filters and Fabricated Parts (Bộ lọc và các bộ phận chế tạo) ## Woven Media and Post Weaving Processes ## Labtec

                                            • LABTEST ## Labtec COMPACT ## Labtec ECO ## Labtec PRO ## Julabo

                                              • Recirculating coolers (Máy làm mát tuần hoàn) ## Highly dynamic temperature control systems ## Heating circulators (Hệ thống tuần hoàn sưởi) ## Refrigerated circulators (Bộ tuần hoàn lạnh) ## Kruess ## Pfeuffer ## Memmert

                                                • Drying and heating ovens ## Climate chambers ## Schott

                                                  • Living ## Industrial Equipment ## Energy & Enviroment ## Defence & security ## Consunmer Electronics ## Commercial ## Hàng không ## Automotive ## Vacuubrand

                                                    • Architecture (kiến trúc) ## OEM- and built-in pumps ## Diaphragm pumps ## PURE VACUUM.NOTHING ELSE. ## Assitent

                                                      • Thiết bị phòng thí nghiệm ## Tỷ trọng kế ## Blood test and urinalysis ## Witeg

                                                        • Đồ dùng phòng thí nghiệm ## Thiết bị điện tử ## Aktionen ## AP2E

                                                          • Thiết bị phân tích khí ## FROILABO

                                                            • Laboratory Ovens ## Ultra low temperature freezers -86°C ## Controlab

                                                              • Phần mềm ## Máy nghiền và các thiết bị xử lý mẫu trước khi phân tích ## Apageo

                                                                • MÁY ĐO XUYÊN TĨNH VÀ THIẾT BỊ CPT ## MÁY ĐO XUYÊN ĐỘNG LỰC HẠNG NẶNG ## Máy khoan và máy đo độ xuyên ## KF Technology

                                                                  • Bộ khuếch đại, kích thích, thu thập dữ liệu, điện sinh lý học## Giải pháp kỹ thuật## Lĩnh vực

                                                                    • Phần mềm mô phỏng

                                                                      • Automation Studio

                                                                        • Automation Studio 7.0 ## Vật tư phòng Lab ## Y tế ## Đo lường công nghiệp ## Công nghệ môi trường ## Công nghệ sinh học## Dịch vụ## Tin tức## Liên hệ

                                                                          Hãng sản xuất

                                                                          • KENTON
                                                                            • MÁY LI TÂM
                                                                            • Tủ Nung
                                                                            • TỦ ẤM Đối Lưu Quạt
                                                                            • TỦ SẤY Đối Lưu Quạt
                                                                          • PARAFILM
                                                                            • MÔ HÌNH GIẢI PHẪU HỌC
                                                                            • TAKEMURA
                                                                            • Màng Parafilm ( Giấy Parafilm)-USA
                                                                          • Biohall
                                                                            • CHAI NHỎ GIỌT TRẮNG-BIOHALL/GERMANY
                                                                            • CHÉN CÂN THỦY TINH THẤP THÀNH ASTM 438 -BIOHALL/GERMANY ( Blue color)
                                                                            • CHÉN CÂN THỦY TINH ASTM 438 -BIOHALL/GERMANY ( Blue color)
                                                                            • CHAI TRUNG TÍN NÂU GL45-BIOHALL/GERMANY ( WHITE COLOR)
                                                                            • CHAI TRUNG TÍN TRẮNG GL45-BIOHALL/GERMANY ( WHITE COLOR)
                                                                            • CỐC CAO THÀNH-BIOHALL/GERMANY( WHITE COLOR)
                                                                            • CỐC THẤP THÀNH-BIOHALL GERMANY ( WHITE COLOR)
                                                                          • ONELAB
                                                                            • LƯỚI ĐUN AMIANG -ONELAB
                                                                            • GIÁ ỐNG NGHIỆM BẰNG NHỰA -ONELAB
                                                                            • VÒNG PHỄU+VÒNG PHỄU CÓ KHÓA -ONELAB
                                                                            • KHÓA, KẸP -ONELAB
                                                                            • THÌA CÂN THÉP 304, THÌA CÂN NHỰA -ONELAB
                                                                            • TỶ TRỌNG KẾ -ONELAB
                                                                            • PHỄU NHỰA, PHỄU THỦY TINH, PHỄU SỨ -ONELAB
                                                                            • PIPET PASTER NHỰA CHIA VẠCH -ONELAB
                                                                            • PIPET THẲNG CHIA VẠCH -ONELAB
                                                                            • PIPET BẦU -ONELAB
                                                                            • ÓNG SILICOL -ONELAB
                                                                            • ÓNG NGHIỆM THỦY TINH CÓ NÚT, KHÔNG NÚT-ONELAB
                                                                            • ÓNG SO MÀU NESSLER CỔ NHÁM+NÚT-ONELAB
                                                                            • ÓNG ĐONG THỦY TINH, CHIA VẠCH-ONELAB
                                                                            • ÓNG ĐONG NHỰA VẠCH XANH, VẠCH TRẮNG -ONELAB
                                                                            • NHIỆT KẾ RƯỢU -ONELAB
                                                                            • KẸP CỔ NHỰA -ONELAB
                                                                            • GIÁ PIPET NGANG,TRÒN -ONELAB
                                                                            • QUẢ BÓP SILICOL-ONELAB
                                                                            • QUẢ BÓP 1VAN,3VAN-ONELAB
                                                                            • NÚT SILICOL-ONELAB
                                                                            • NÚT CAO SU-ONELAB
                                                                            • Nút thủy tinh/ONELAB
                                                                            • MẶT KÍNH ĐỒNG HỒ-ONELAB
                                                                            • ĐŨA THỦY TINH -ONELAB
                                                                            • GIẤY CÂN -ONELAB
                                                                            • GIẤY LỌC ĐỊNH TÍNH CHẢY TRUNG-ONELAB
                                                                            • CÂN 2 DĨA, ROBERVAN -ONELAB
                                                                            • ĐÈN CỒN THỦY TINH -ONELAB
                                                                            • CỐI CHÀY MÃ NÃO -ONELAB
                                                                            • CỐI CHÀY SỨ -ONELAB
                                                                            • CỐI CHÀY THỦY TINH -ONELAB
                                                                            • CHÉN NIKEN+NẮP-ONELAB
                                                                            • CHÉN SỨ + NẮP-ONELAB
                                                                            • CHÉN CÂN THỦY TINH+NẮP -ONELAB
                                                                            • CHAI NÂU NÚT MÀI, MH-ONELAB
                                                                            • CHAI TRẮNG NÚT MÀI, MH-ONELAB
                                                                            • CHAI NÂU NÚT MÀI, MR-ONELAB
                                                                            • CHAI TRẮNG NÚT MÀI, MR-ONELAB
                                                                            • CHAI THỦY TINH VIAL NÂU-ONELAB
                                                                            • CHAI THỦY TINH VIAL TRẮNG -ONELAB
                                                                            • CHAI NÂU NẮP VẶN XANH, CHIA VẠCH -ONELAB
                                                                            • CHAI TRẮNG NẮP VẶN XANH, CHIA VẠCH -ONELAB
                                                                            • CỐC NHỰA NỬA QUAI, KHÔNG QUAI,VẠCH TRẮNG -ONELAB
                                                                            • CỐC NHỰA CÓ QUAI, VẠCH SƠN XANH -ONELAB
                                                                            • CỐC NHỰA CÓ QUAI, CHIA VẠCH TRẮNG -ONELAB
                                                                            • CỐC CHÂN THỦY TINH, CHIA VẠCH -ONELAB
                                                                            • CỐC THỦY TINH CHIA VẠCH -ONELAB
                                                                            • CỐC THỦY TINH CHIA VẠCH -BOMEX
                                                                            • CHAI NHỎ GIỌT THỦY TINH-ONELAB
                                                                            • BÌNH NHỰA CÓ VÒI, CHIA VẠCH-ONELAB
                                                                            • CHAI NHỎ GIỌT NHỰA-ONELAB
                                                                            • CHAI NHỰA NÂU HDPE MR-ONELAB
                                                                            • CHAI NHỰA NÂU HDPE MH-ONELAB
                                                                            • CHAI NHỰA TRẮNG PP MR-ONELAB
                                                                            • BÌNH HÚT ẨM THỦY TINH CÓ VÒI-ONELAB
                                                                            • BÌNH HÚT ẨM THỦY TINH KHÔNG VÒI-ONELAB
                                                                            • BURET NÂU CHIA VẠCH, KHÓA NHỰA-ONELAB
                                                                            • BURET TRẮNG CHIA VẠCH, KHÓA NHỰA-ONELAB
                                                                            • BURET TRẮNG CHIA VẠCH, KHÓA THỦY TINH -ONELAB
                                                                            • BÌNH LẮNG GẠN(PHỄU CHIẾT QUẢ LÊ), KHÓA NHỰA -ONELAB
                                                                            • BÌNH LẮNG GẠN(PHỄU CHIẾT QUẢ LÊ), KHÓA THỦY TINH -ONELAB
                                                                            • BÌNH ĐỊNH MỨC NÂU THỦY TINH -ONELAB
                                                                            • BÌNH ĐỊNH MỨC TRẮNG THỦY TINH -ONELAB
                                                                            • BÌNH KIPP THỦY TINH -ONELAB
                                                                            • BÌNH TRIỂN KHAI SẮC KÝ THỦY TINH -ONELAB
                                                                            • BÌNH TIA NHỰA NHÃN ACETON,ETHANOL- MR-MH -ONELAB
                                                                            • BÁT SỨ CÓ MỎ -ONELAB
                                                                            • BI THỦY TINH -ONELAB
                                                                            • BỘ CHIẾT SHOLET THỦY TINH -ONELAB
                                                                            • BỘ LỌC VI SINH THỦY TINH, NÚT SILICOL -ONELAB
                                                                            • BỘ LỌC VI SINH NHÁM THỦY TINH -ONELAB
                                                                            • BÌNH TAM GIÁC THỦY TINH CÓ VÒI -ONELAB
                                                                            • BÌNH TAM GIÁC THỦY TINH CÓ NÚT -ONELAB
                                                                            • BÌNH TAM GIÁC THỦY TINH -BOMEX
                                                                            • Bình tam giác thủy tinh-ONELAB
                                                                          • DINLAB
                                                                            • KHÓA, KẸP -DINLAB
                                                                            • Cá từ Dinlab
                                                                            • BÌNH NHỰA CÓ VÒI
                                                                            • MẶT KÍNH ĐỒNG HỒ
                                                                            • PHỄU THỦY TINH
                                                                            • PIPET
                                                                            • CHAI TRẮNG, CHAI NÂU NÚT MÀI MR -DINLAB/GERMANY
                                                                            • BÌNH NHỰA CÓ VÒI-DINLAB/GERMANY
                                                                            • BÌNH CHIẾT QUẢ LÊ KN, KẺ VẠCH -DINLAB/GERMANY
                                                                            • BÌNH ĐỊNH MỨC TRẮNG THỦY TINH -DINLAB/GERMANY
                                                                            • BURET TỰ ĐỘNG TRẮNG, NÂU -DINLAB/GERMANY
                                                                            • BURET TRẮNG, NÂU THỦY TINH -DINLAB/GERMANY
                                                                            • ĐĨA PETRI THỦY TINH -DINLAB/GERMANY
                                                                          • TBI ONELAB
                                                                            • CÂN KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ-ELECTRONIC BALANCE
                                                                            • CÂN PHÂN TÍCH- ANALYTICAL BALANCE
                                                                            • Cân Sấy Ẩm- ONE LAB
                                                                          • Famic Technologies Inc.
                                                                            • Phần mềm Automation Studio™ 7.0 | Education Edition
                                                                          • BEL
                                                                          • GOnDO
                                                                          • Pol-Eko
                                                                          • Daihan
                                                                          • D-Lab
                                                                          • Kestrel
                                                                          • Micro Measure
                                                                          • Exotek
                                                                          • Kett
                                                                          • Radwag
                                                                          • Buck
                                                                          • SH Scientific
                                                                          • JIBIMED
                                                                          • JISICO
                                                                          • Amittari
                                                                          • Tenmars
                                                                          • Adwai Instruments
                                                                          • Hermle Đức
                                                                            • Universal Centrifuge (máy ly tâm đa năng)
                                                                            • Microlitre Centrifuge (máy ly tâm Microlitre)
                                                                            • Compact Centrifuge (máy ly tâm cỡ nhỏ)
                                                                          • FLmedical
                                                                            • PETRI NHỰA-RODAC-FLMEDICAL/Ý
                                                                            • EPPENDOFF-FLMEDICAL/Ý
                                                                            • TUBE LY TÂM NHỰA-FLMEDICAL/Ý
                                                                            • HỘP TÍP+ TÍP CHO MICROPIPET -FLMEDICAL/Ý
                                                                            • PIPET NHỰA | PIPET PASTER NHỰA | FLMEDICAL/Ý
                                                                            • ỐNG NGHIỆM NHỰA KÈM NẮP, CÓ LABEL-FLMEDICAL/Ý
                                                                            • HỘP ĐỰNG MẪU NHỰA |FLMEDICAL/Ý
                                                                            • CUVETTE NHỰA-RODAC | FLMEDICAL/Ý
                                                                            • QUE CẤY NHỰA VÔ TRÙNG | FLMEDICAL/Ý
                                                                            • QUE CHẢI NHỰA VÔ TRÙNG-FLMEDICAL/Ý
                                                                            • TĂM BÔNG LẤY MẪU VÔ TRÙNG | FLMEDICAL/Ý
                                                                          • BSWA
                                                                          • Hettich
                                                                            • Tủ ấm
                                                                            • Máy rửa tế bào
                                                                            • Máy Ly Tâm
                                                                          • Boeco
                                                                            • Laboratory Filter Paper (Giấy lọc phòng thí nghiệm)
                                                                            • Density, Temperature and Time Measurement (Đo mật độ, nhiệt độ và thời gian)
                                                                            • Laboratory Plasticware (Đồ nhựa trong phòng thí nghiệm)
                                                                            • Jipo Porcelain (đồ sứ Jipo)
                                                                            • . Graduated Glassware (đồ thủy tinh chia nấc)
                                                                            • Laboratory Glassware (dụng cụ thủy tinh trong phòng thí nghiệm)
                                                                            • Optical Instruments (dụng cụ quang học)
                                                                            • PCR Workstation (trạm PCR)
                                                                            • Muffle Furnace (lò nung Furrace)
                                                                            • Pressureless Deionizer (máy khử Ion không áp xuất)
                                                                            • Water Stills (máy tạo nước tinh khiết)
                                                                            • Water Purification ( lọc nước)
                                                                            • Water Bath (bồn tắm nước)
                                                                            • Vacuum Pumps (máy bơm chân không)
                                                                            • Thermal Cycler (máy tuần hoàn nhiệt)
                                                                            • Spectrophotometers (máy quang phổ)
                                                                            • Máy ủ ấm
                                                                            • Shaker (máy lắc)
                                                                            • Rotary Evaporator (máy quay bay hơi)
                                                                            • Photometer (Quang kế)
                                                                            • Mixer, Stirrer and Rotator (máy trộn, máy khuấy, máy lắc)
                                                                            • Milk Analyzer (máy phân tích sữa)
                                                                            • Microplate Reader & Washer (đầu đọc và máy rửa)
                                                                            • Gas Burner Fuego (đầu đốt khí)
                                                                            • Incubator, Aspirator (tủ ấm, máy hút)
                                                                            • Heating Mantles (máy sưởi ấm)
                                                                            • Electrochemistry (thiết bị điện hóa)
                                                                            • Colony Counter (máy đếm vi khuẩn)
                                                                            • CENTIFUGES (Máy Ly Tâm)
                                                                            • Laboratory Equipment (thiết bị phòng thí nghiệm)
                                                                          • Nabertherm
                                                                            • LABORATORY
                                                                            • Industry
                                                                          • Starlab
                                                                            • Equipment
                                                                            • Sample Storage (Lưu trữ mẫu)
                                                                            • Vật tư tiêu hao
                                                                            • Cell Culture nuôi cấy tế bào
                                                                            • Pipette Tips
                                                                            • Pipettes (ống lấy mẫu)
                                                                            • Gloves & Safety (găng tay an toàn)
                                                                          • Van der Heijden-Labortechnik GmbH
                                                                          • Luminax
                                                                          • Carl Friedrich Usbeck KG
                                                                            • Bosshead
                                                                            • Table Clamps & Cylinder Holder
                                                                            • Stand Bases
                                                                            • Laboratory Burners & Accessories
                                                                          • 2mag AG
                                                                          • Phenomenex
                                                                          • Systec
                                                                          • Bochem
                                                                            • Wire products / baskets (Sản phẩm dây / giỏ)
                                                                            • Small material (đồ dùng nhỏ)
                                                                            • Scissors & Knives (Kéo & Dao)
                                                                            • Spatulas & Spoons (dao trộn và thì đè lưỡi)
                                                                            • Forceps (kẹp)
                                                                            • Stirrer & Stirring devices (Máy khuấy & thiết bị khuấy)
                                                                            • Furniture stainless steel (Đồ nội thất bằng thép không gỉ)
                                                                            • Wire baskets & Transport carts
                                                                            • Test tube stands (Giá đỡ ống nghiệm)
                                                                            • Scoops & Funnel (Muỗng & Phễu)
                                                                            • Bowls (chén)
                                                                            • Beaker (Ca đựng)
                                                                            • Containers & Pots (thùng và chậu)
                                                                            • Lab jacks
                                                                            • Gasburner (đầu đốt)
                                                                            • Heavy Frame (khung cứng)
                                                                            • Retort clamps (đồ kẹp)
                                                                            • Bossheads (đầu trùm)
                                                                            • Stand bases, Rods & Rings (Đế đứng, Que & vòng)
                                                                            • H-frame COMPLETE
                                                                          • Miccra
                                                                            • Tools
                                                                            • Labtech
                                                                          • Funke – Gerber
                                                                            • Beer analysics
                                                                            • Milk analysics (Phân tích sữa)
                                                                          • Hivolt
                                                                            • Power Amplifiers / Magnet Power Supplies (Bộ khuếch đại công suất / Nguồn điện từ trường)
                                                                            • AC/DC Power Supplies
                                                                            • High Performance DC Power Supplies (Nguồn cung cấp điện một chiều hiệu suất cao)
                                                                            • High Voltage Cable Assemblies (Cụm cáp điện áp cao)
                                                                            • High Voltage Connectors (Đầu nối điện áp cao)
                                                                            • High Voltage Cable (Cáp điện cao áp)
                                                                            • High Voltage Accessories (Phụ kiện điện áp cao)
                                                                            • High Voltage Amplifiers (Bộ khuếch đại điện áp cao)
                                                                            • High Voltage Power Supplies (Nguồn điện cao áp)
                                                                            • High Voltage Modular Supplies
                                                                          • Haver & Boecker
                                                                            • HAVER Architectural Mesh (Lưới kiến ​​trúc HAVER)
                                                                            • Screen Printing Mesh
                                                                            • Dynamic Image Analysis
                                                                            • Particle analyse
                                                                            • Industrial Screening (sàng lọc công nghiệp)
                                                                            • Laminated Media
                                                                            • Filters and Fabricated Parts (Bộ lọc và các bộ phận chế tạo)
                                                                            • Woven Media and Post Weaving Processes
                                                                          • Labtec
                                                                            • LABTEST
                                                                            • Labtec COMPACT
                                                                            • Labtec ECO
                                                                            • Labtec PRO
                                                                          • Julabo
                                                                            • Recirculating coolers (Máy làm mát tuần hoàn)
                                                                            • Highly dynamic temperature control systems
                                                                            • Heating circulators (Hệ thống tuần hoàn sưởi)
                                                                            • Refrigerated circulators (Bộ tuần hoàn lạnh)
                                                                          • Kruess
                                                                          • Pfeuffer
                                                                          • Memmert
                                                                            • Drying and heating ovens
                                                                            • Climate chambers
                                                                          • Schott
                                                                            • Living
                                                                            • Industrial Equipment
                                                                            • Energy & Enviroment
                                                                            • Defence & security
                                                                            • Consunmer Electronics
                                                                            • Commercial
                                                                            • Hàng không
                                                                            • Automotive
                                                                          • Vacuubrand
                                                                            • Architecture (kiến trúc)
                                                                            • OEM- and built-in pumps
                                                                            • Diaphragm pumps
                                                                            • PURE VACUUM.NOTHING ELSE.
                                                                          • Assitent
                                                                            • Thiết bị phòng thí nghiệm
                                                                            • Tỷ trọng kế
                                                                            • Blood test and urinalysis
                                                                          • Witeg
                                                                            • Đồ dùng phòng thí nghiệm
                                                                            • Thiết bị điện tử
                                                                            • Aktionen
                                                                          • AP2E
                                                                            • Thiết bị phân tích khí
                                                                          • FROILABO
                                                                            • Laboratory Ovens
                                                                            • Ultra low temperature freezers -86°C
                                                                          • Controlab
                                                                            • Phần mềm
                                                                            • Máy nghiền và các thiết bị xử lý mẫu trước khi phân tích
                                                                          • Apageo
                                                                            • MÁY ĐO XUYÊN TĨNH VÀ THIẾT BỊ CPT
                                                                            • MÁY ĐO XUYÊN ĐỘNG LỰC HẠNG NẶNG
                                                                            • Máy khoan và máy đo độ xuyên
                                                                          • KF Technology
                                                                            • Bộ khuếch đại, kích thích, thu thập dữ liệu, điện sinh lý học
                                                                              Báo giá máy đồng hóa mẫu miccra d-9 năm 2024
                                                                              Báo giá máy đồng hóa mẫu miccra d-9 năm 2024