waver
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: waver
Phát âm : /'weivə/
Your browser does not support the audio element.
+ nội động từ
- rung rinh, chập chờn [ngọn lửa]; rung rung [giọng nói]
- wavering flames
ngọn lửa rung rinh
- wavering flames
- [quân sự] nao núng, núng thế
- the line of enemy troops wavered and then broke
đoàn quân địch núng thế rồi tan rã
- the line of enemy troops wavered and then broke
- [nghĩa bóng] lung lay, do dự, lưỡng lự, ngập ngừng; dao động
- to waver between two opinions
lưỡng lự giữa hai ý kiến
- to waver between two opinions
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
flutter flicker hesitation falter faltering quaver weave flitter quiver fluctuate vacillate hesitate waffle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "waver"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "waver":
wafer waiver waver waverer weaver weeper whoever wiper - Những từ có chứa "waver":
flag-waver unwavering waver waverer wavering - Những từ có chứa "waver" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngả nghiêng lưỡng lự chao đảo lừng khừng do dự lưỡng tự chần chừ
Lượt xem: 362
Từ: waver
/'weivə/
-
động từ
rung rinh, chập chờn [ngọn lửa]; rung rung [giọng nói]
wavering flames
ngọn lửa rung rinh
-
[quân sự] nao núng, núng thế
the line of enemy troops wavered and then broke
đoàn quân địch núng thế rồi tan rã
-
[nghĩa bóng] lung lay, do dự, lưỡng lự, ngập ngừng; dao động
to waver between two opinions
lưỡng lự giữa hai ý kiến
Từ gần giống