Tủ gỗ 4 cánh giá bao nhiêu
Nội thất tủ gồm 3 buồng lớn được chia thành 3 buồng treo lớn & 2 buồng xếp tiện dụng. Với 1 ngăn kéo đơn được gắn âm trong tủ đảm bảo không gian rộng rãi, tiện lợi, dễ sắp xếp và phân chia đồ đạc tùy theo yêu cầu sử dụng của khách hàng.
Phụ kiện tủ bao gồm tay nắm cửa, thanh treo, vách ngăn đều được làm từ gỗ tự nhiên 100%. Với độ dày từ 0,5 - 2cm đảm bảo khả năng chịu lực tốt, sử dụng lâu dài, hạn chế tình trạng hư hao hay mối mọt. Bản lề hơi, ray trượt hộc kéo sử dụng inox không gỉ, chống trượt tốt, tháo lắp đơn giản, dễ thay mới. TA 90-0916.000.000 đ 17.800.000 vnđ TA 078-9114.000.000 đ 15.500.000 vnđ TA 09-514.500.000 đ 16.000.000 vnđ TA 071110.500.000 đ 12.000.000 vnđ TA 051-18.500.000 đ 9.500.000 vnđ TA 67-7910.000.000 đ 12.000.000 vnđ TAG 16-2031.000.000 đ 35.000.000 vnđ TAG 16-20.131.000.000 đ 35.000.000 vnđ TA 18.23 - 1Liên hệ HS 0111.500.000 đ 14.000.000 vnđ TA 068-8811.500.000 đ 13.000.000 vnđ TA 12-03Liên hệ TA 11-0217.000.000 đ 19.000.000 vnđ TAG 090-615.000.000 đ 17.000.000 vnđ TA 0.78-413.000.000 đ 15.000.000 vnđ TA 21.26 - 1Liên hệ TA 9512.500.000 đ 16.000.000 vnđ TA 97-7Liên hệ TA 02.10515.500.000 đ 17.000.000 vnđ TA 01.10516.000.000 đ 18.000.000 vnđ TA 020Liên hệ TAG 090-615.000.000 đ 17.000.000 vnđ TA 0.78-313.000.000 đ 15.000.000 vnđ TAG 16-20.231.000.000 đ 35.000.000 vnđ TA 57-69-19.000.000 đ 12.000.000 vnđ TA 0.8511.500.000 đ 15.000.000 vnđ TA 093-312.500.000 đ 14.000.000 vnđ TA 0730 -210.500.000 đ 12.000.000 vnđ TA 02.11517.000.000 đ 19.000.000 vnđ TAG 08013.000.000 đ 15.500.000 vnđ TA 21.26Liên hệ TA 18.23Liên hệ TA 7613.000.000 đ 14.500.000 vnđ TA 70-112.000.000 đ 14.000.000 vnđ TA 92-112.000.000 đ 14.000.000 vnđ TA 95.0012.500.000 đ 16.000.000 vnđ TA 57-69-39.000.000 đ 12.000.000 vnđ TA 67-79-310.000.000 đ 13.000.000 vnđ TA 67-79.111.000.000 đ 12.000.000 vnđ TA 010-115.500.000 đ 17.000.000 vnđ TA 91-914.500.000 đ 16.000.000 vnđ TA 081-413.500.000 đ 15.000.000 vnđ TA 57-69-210.000.000 đ 12.000.000 vnđ TA 0.2213.000.000 đ 15.000.000 vnđ TA 0.9516.000.000 đ 18.000.000 vnđ TA 078-9014.000.000 đ 17.000.000 vnđ TG 09316.000.000 đ 18.000.000 vnđ DH 083-514.000.000 đ 16.000.000 vnđ TA 073-211.500.000 đ 14.000.000 vnđ TA 073-711.500.000 đ 14.800.000 vnđ TA 063-310.500.000 đ 13.800.000 vnđ TA 055-109.000.000 đ 10.000.000 vnđ TA 087714.500.000 đ 16.000.000 vnđ TA 057-79.800.000 đ 11.000.000 vnđ TA 060-19.500.000 đ 10.000.000 vnđ TA 078.213.000.000 đ 15.000.000 vnđ TA 090016.500.000 đ 19.000.000 vnđ TA 05719.800.000 đ 11.000.000 vnđ TA 0.95-115.500.000 đ 19.000.000 vnđ TA 0.80-113.000.000 đ 15.000.000 vnđ TA 90-114.500.000 đ 15.500.000 vnđ TA 10-115.500.000 đ 17.500.000 vnđ TA 10.116.000.000 đ 18.000.000 vnđ TA 53-69.500.000 đ 11.000.000 vnđ TA 65.28.500.000 đ 9.400.000 vnđ TA 67-79-110.000.000 đ 13.000.000 vnđ TA 0.6508.500.000 đ 9.800.000 vnđ TA 6.5.08.500.000 đ 9.800.000 vnđ TA 9.512.500.000 đ 16.000.000 vnđ TA 85.011.500.000 đ 15.000.000 vnđ TA 045-108.000.000 đ 9.000.000 vnđ TA 0730 -110.500.000 đ 14.000.000 vnđ TA 92-212.000.000 đ 14.000.000 vnđ TG 18527.000.000 đ 30.000.000 vnđ TA 9.212.000.000 đ 14.500.000 vnđ TA 1.0213.000.000 đ 15.500.000 vnđ TA 01.11517.000.000 đ 19.000.000 vnđ TA0.9713.500.000 đ 16.000.000 vnđ TA 01.11616.500.000 đ 18.500.000 vnđ TA 0 -111.500.000 đ 15.000.000 vnđ |