Trong đó trạng từ tiếng Anh là gì

Trong tiếng Anh, Cụm Trạng Từ nắm giữ một vai trò quan trọng nhất định có chức năng chính là bổ ngữ cho danh từ để nhấn mạnh hơn về tính chất, trạng thái và ngữ nghĩa của danh từ trong câu. Ngày hôm nay, Tiếng Anh Là Dễ sẽ gửi đến các bạn bài viết tất tần tật Cụm Trạng Từ trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

1. Cụm trạng từ là gì?

Cụm trạng từ – Adverbial phrase [hoặc Adverb phrase] là một nhóm từ có chức năng như trạng từ trong câu. Nghĩa là, nó bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ, mệnh đề hoặc nguyên cả câu. Cụm trạng từ thường gồm 1 trạng từ [gọi là “head word” – từ chính] và được làm rõ nghĩa bởi các thành tố khác.

Một số ví dụ về cụm trạng từ:

  • very quickly
  • surprisingly well

Một số ví dụ về cụm trạng từ trong câu:

  • “Shelia rode her bike very hastily so she could get home sooner.”
  • “The surf at the beach was coming in extremely quickly.”
  • “He read the restaurant’s menu rather slowly.”

2. Các loại cụm trạng từ thông dụng

2.1. Cụm trạng từ chỉ mức độ [Adverbial phrases of degree/extent]

Cụm trạng từ chỉ mức độ thể hiện cường độ, mức độ hoặc trọng tâm của hành động. Trong đó, trạng từ chỉ mức độ làm rõ nghĩa cho trạng từ đi kèm sau đó.

Ví dụ:

[1] They repaired my car [very] quickly.

[2] He worked [extremely] hard in the game.

[3] She did [really] well in her race.

[4] Why are you leaving [so] soon?

Trong các ví dụ trên, cụm trạng từ được tô đậm, in nghiêng; còn trạng từ chỉ mức độ được in nghiêng và nằm trong ngoặc vuông. Ở ví dụ 1, trạng từ mức độ “very” làm rõ nghĩa cho trạng từ “quickly”. Tương tự, “extremely” làm rõ nghĩa cho “hard”; “really” làm rõ nghĩa cho “well” và “so” làm rõ nghĩa cho “soon”.

Tham khảo một số trạng từ chỉ mức độ sắp xếp theo thứ tự giảm dần:

  • completely, totally, absolutely, entirely, quite
  • very, extremely, really, awfully, terribly
  • rather, fairly, quite, pretty, somewhat
  • a little, a bit, slightly
  • hardly, scarcely, at all
  • Các trạng từ mức độ khác: so, as; too; more, most, less, least

2.2. Cụm trạng từ chỉ khả năng [Adverbial phrases of probability]

Cụm trạng từ chỉ khả năng thể hiện mức độ chắc chắn của chúng ta về một sự vật, sự việc nào đó.

Ví dụ:

  • He [definitely] never would’ve spoken to her like this.
  • A battle is [only] truly won when the opponent believes he’s been beaten.
  • Shakespeare was undoubtedly the greatest master the English language has ever known and, [quite] probably, will ever know.

Tham khảo một số trạng từ chỉ khả năng:

  • certainly; conceivably; definitely; doubtless; indeed; of course; obviously; really; surely; truly; undoubtedly
  • likely; maybe; perhaps; possibly; probably; unlikely

2.3. Cụm trạng từ chỉ thời gian [adverbials of time]

Được dùng để trả lời cho câu hỏi khi nào [when] hoặc một điều gì đó xảy ra thường xuyên như thế nào [how often]

Ví dụ:

  • I got home at seven twenty. [Tôi về đến nhà vào lúc 7 giờ 20 phút.]
  • The festival takes place every year. [Lễ hội được tổ chức mỗi năm.]
  • I’ll do it in a minute.
  • After the game, the king and pawn go into the same box. [Italian Proverb]
  • Do not wait for the last judgment. It takes place every day. [Albert Camus]

2.4. Cụm trạng từ chỉ nơi chốn [adverbials of place]

Dùng để trả lời cho câu hỏi nơi chốn [where] một điều gì đó xảy ra.

Ví dụ:

  • I met her in Da Nang. [Tôi gặp cô ấy ở Đà Nẵng.]
  • She saw John there. [Cô ấy thấy John ở đó.]
  • I used to work in a fire-hydrant factory. You couldn’t park anywhere near the place.
  • Opera is when a guy gets stabbed in the back and, instead of bleeding, he sings.

2.5. Cụm trạng từ chỉ cách thức [Adverb phrase of manner]

Dùng để trả lời cho câu hỏi How.

Ví dụ:

  • He would always talk with a nationalistic tone.
  • He sings in a low register.
  • People who say they sleep like a baby usually don’t have one

2.6. Cụm trạng từ chỉ lý do [Adverb phrase of reason]

Dùng để trả lời cho lý do [Why] tại sao việc đó được thực hiện.

Ví dụ:

  • He went to the island to find gold.
  • He plays up to impress his class mates.
  • We tell ourselves stories in order to live

3. Bài tập vận dụng: Chọn đáp án đúng

___________ did you buy your goggles? – At the shop over there.

___________ do the competitors win the game? – They climb to the top of the trees in the shortest time.

___________ does Cannes host the international film festival? – Every year.

___________ do they welcome the new harvest? – They welcome it with a variety of celebrations.

___________ do people come to St. Petersburg, Russia? – People come there to enjoy the festive spirit all day and night.

___________ do family members decorate their houses and make Chung cakes? – They do all those things before Tet.

Bài 2:

During Tet, people enjoy the meals and visit relatives.

Da Lat flower festival has been organized since 2005.

A. Da Lat flower festival

People clean and decorate their houses to welcome the lucky things.

B. to welcome the lucky things

They light up their houses with colourful lanterns.

B. with colourful lanterns

They celebrate Beer Festival every two years.

The Beer Festival is held in Germany.

I have to stand on the balcony to get the whole view of the parade.

B. to get the whole view of the parade

In India, Diwali is the most important holiday of the year.

B. the most important holiday

Ngữ pháp tiếng Anh rất đa dạng với nhiều cấu trúc, mẫu câu khác nhau mà nếu không nắm vững chúng, bạn có thể làm sai bất cứ lúc nào. Trạng từ trong tiếng Anh cũng vậy, vì chúng sử dụng hầu hết trong cả văn nói lẫn văn viết nên đòi hỏi bất cứ ai đang theo đuổi bộ môn ngoại ngữ này đều cần phải chú trọng, lưu ý đến chúng. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng English Town khám phá chi tiết những điều thú vị và cần lưu ý của loại từ hữu dụng này nhé!

1. Trạng từ trong tiếng Anh là gì?

Trạng từ trong tiếng Anh là từ loại được dùng để bổ nghĩa cho tính từ, động từ, một trạng từ khác hay cho cả câu. Vị trí của trạng từ trong câu thường có thể đứng sau hay cuối câu tùy trường hợp câu nói.

Trạng từ trong tiếng Anh có thể được phân thành 8 loại, dựa theo nghĩa hoặc vị trí của chúng trong câu:

Chỉ cách thức

– Diễn tả cách thức một hành động được thực hiện như thế nào.

– Trạng từ chỉ cách thức dùng để trả lời các câu hỏi với How.

Ví dụ: I can dance very well

– Trạng từ chỉ cách thức thường đứng sau động từ hoặc tân ngữ nếu trong câu có tân ngữ.

Ví dụ: He speaks French well.

Chỉ mức độ

– Diễn tả mức độ, cho biết hành động diễn ra đến mức độ nào.

– Trạng từ chỉ mức độ thường đứng trước các tính từ hay một trạng từ khác.

– Một số trạng từ mức độ thường gặp: too, absolutely, completely, entirely, greatly, exactly, extremely, perfectly, slightly, quite, rather.

Ví dụ: This food is very delicious.

Trạng từ liên hệ

– Dùng để diễn tả địa điểm, thời gian hoặc lý do, trạng từ liên hệ có thể nối hai mệnh đề với nhau.

Ví dụ: I remember the day when I met him on the beach.

Chỉ số lượng

– Dùng để nhấn mạnh, nhắc tới các sự việc được diễn ra với số lượng ít hoặc nhiều.

Ví dụ: My son studies rather little.

Chỉ tần suất

– Diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động.

– Trạng từ chỉ tần suất dùng để trả lời câu hỏi How often.

– Vị trí của trạng từ chỉ tần suất được đặt sau động từ “to be” hoặc trước động từ chính.

Ví dụ: Jack is always on time.

Trạng từ nghi vấn

– Còn được gọi là một trong các từ để hỏi, trạng từ nghi vấn thường đứng đầu câu dùng để hỏi, gồm: when, where, why, how.

– Các trạng từ khẳng định, phủ định, phỏng đoán như: certainly, perhaps, maybe, surely, of course, willingly, very well.

Ví dụ: Why didn’t you go to the party yesterday?

Chỉ nơi chốn

– Diễn tả hành động xảy ra nơi nào, ở đâu hoặc gần xa thế nào.

– Trạng từ chỉ nơi chốn dùng để trả lời cho câu hỏi Where.

– Một số trạng từ nơi chốn thường xuất hiện nhiều nhất là here, there, out, away, everywhere, somewhere, above, below, along, around, away, back, somewhere, through…

Ví dụ: She went out.

Chỉ thời gian

– Diễn tả thời gian hành động được thực hiện.

– Trạng từ chỉ thời gian dùng để trả lời câu hỏi với When.

– Vị trí của các trạng từ chỉ thời gian thường được nằm ở cuối câu hoặc đầu câu nếu muốn nhấn mạnh.

Ví dụ: I want to go home now!

Về đặc điểm nhận dạng của trạng từ thì cũng không phức tạp lắm vì phần lớn trạng từ được thành lập bằng cách thêm hậu tố  -ly vào tính từ theo cấu trúc tính từ + ly.

Ví dụ: easy – easily, kind – kindly

Trạng từ trong tiếng Anh thường bổ nghĩa cho động từ

Tuy nhiên, các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thường hay có trường hợp ngoại lệ và trạng từ trong tiếng Anh cũng vậy. Có 3 trường hợp ngoại lệ cần phải lưu ý:

– Một số tính từ có hậu tố -ly như: friendly, ugly, homely.

– Một số trạng từ không có đuôi ly như: some, very, often, never.

– Một số trạng từ có hình thức như tính từ: early, fast, hard, low, high, straight.

2. Vị trí của trạng từ

Tương tự sự phân loại trạng từ, vị trí của trạng từ trong câu cũng có con số 8. Tuy nhiều vị trí nhưng về cơ bản thì các vị trí chủ yếu dựa theo động từ đi kèm, vì vậy, bạn đừng lo lắng sợ bị rối ở phần ngữ pháp này nhé!

Trước động từ động từ thường và động từ chỉ tần suất.

Ví dụ: We often get up at 7am.

Trước “enough”: V + adv + enough

Ví dụ: The foreigner speaks slowly enough for us to understand.

Giữa trợ động từ và động từ thường: trợ động từ + adv + V

Ví dụ: We have recently finished my homework.

Trong cấu trúc so….that: V + so + adv + that

Ví dụ: Jen drove so fast that she caused an accident.

Sau động từ “to be/seem/look”…và trước tính từ: “to be/feel/look”… + adv + adj: adv + adj

Ví dụ: She is very polite.

Đứng cuối câu

Ví dụ: The nurse told me to breathe in slowly.

Sau “too”: V + too + adv

Ví dụ: The French speaks too quickly.

Đứng riêng lẻ

Trạng từ cũng thường đứng một mình ở đầu câu hoặc giữa câu và ngăn cách các thành phần khác của câu bằng dấu phẩy [,]

Ví dụ: Last summer, I came back my country.

Ngoài các trường hợp phổ biến trên, trạng từ trong câu còn có một số vị trí đặc biệt khác, tiêu biểu là 3 trường hợp dưới đây:

Quy tắc cận kề Vị trí của trạng từ tình huống Không đặc giữ động từ và tân ngữ
Theo quy tắc này, trạng từ bổ nghĩa cho từ loại nào thì phải đứng gần từ loại ấy.

Ví dụ:

– She often says he visits her mother. [Often bổ nghĩa cho “says”].

– She says he often visits her mother. [Often bổ nghĩa cho “visits”].

Trong tình huống bình thường, trạng từ thời gian được đặt ở cuối câu

Ví dụ:

I took the exams yesterday.

Trạng từ trong tiếng Anh không được đặt giữa động từ và tân ngữ.

Ví dụ:

He speaks English well.

3. Cách dùng trạng từ

Ngoài những điều kể trên, trạng từ cũng có cách dùng của riêng nó tùy theo từng cấu trúc câu. Trong đó, cách dùng trạng từ phổ biến thường có vị trí sau động từ để bổ ngữ cho động từ.

S + V + O + Adv

Trạng từ cũng thường đứng sau động từ “ to be”, trước động từ thường và tính từ, sử dụng kết hợp với các cấu trúc đặc biệt như: too…to; enough…to

Ví dụ:

She sing well.

– He speaks English too quickly for me to understand.

– Hee speaks English slowly enough for me to understand.

Một số  trạng từ trong tiếng Anh thường dùng như:

Well Usually Anyway Totally
Very Rarely Mostly Fully
Certainly Almost Absolutely Else
Regularly Never Mainly Relatively

Để hiểu hơn cũng như áp dụng sâu hơn các kiến thức về trạng từ nghi vấn, nơi chốn, thời gian,… hay các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh. Cùng làm một số bài tập có đáp án dưới đây là điều bạn nên cân nhắc:

Tìm trạng ngữ trong đoạn văn

The first book of the seven-book Harry Potter series came to the bookstores in 1997. Since then, bookstores have sold more than 250 million copies of the first books in the series. These books are available in more than 200 countries and in more than 60 languages.

Đáp án: to the bookstores, in more than 200 countries

  1. Chọn đáp án đúng
  2. The woman will go to the church ______.
  3. Sometime
  4. Anywhere
  5. Even if it rains
  6. It’s time to drink ____!
  7. Tomorrow
  8. Now
  9. Never
  10. Turn off the light before they go _____.
  11. Out
  12. Seldom
  13. Immediately

Đáp án: 1. C – 2. B – 3. A

Bên cạnh những phương pháp học ngữ pháp tiếng Anh hiện đại hoặc tải app học tiếng Anh tốt nhất về “dế yêu” học tại nhà, bạn cũng nên đăng ký khóa ngoại ngữ để được giảng dạy bài bản, chuyên nghiệp. Bởi Tiếng Anh không chỉ dừng lại ở trạng từ mà còn có nhiều kiến thức khác, để tiếp cận tốt với nhiều cấu trúc tiếng Anh. Với đội ngũ giảng viên, trợ giảng trình độ ngoại ngữ tốt, kinh nghiệm dày dặn, từng đi du học nước ngoài nên phát âm chuẩn bản ngữ, trung tâm tiếng Anh English Town có vẻ là điểm đến hoàn hảo mà bạn nên tham khảo.

Không những thế, trung tâm còn tổ chức nhiều lớp học trải dài 16 khung giờ linh động mỗi ngày, English Town luôn sẵn sàng các lớp học từ cơ bản đến nâng cao, từ giao tiếp đến học thuật và ứng dụng các kỹ năng cần thiết trong cuộc sống, trong ngôn ngữ. Đặc biệt, không gian học dưới hình thức một Co-working và cho phép học vào giờ nghỉ trưa là một thứ tự ưu tiên đáng để bạn cân nhắc khi lựa chọn thành phố tiếng Anh này.

Không gian học lý tưởng tại English Town

English Town cũng mang lại không gian trải nghiệm trong môi trường hoàn toàn tiếng Anh kết hợp các hoạt động ngoại khóa, các lớp kỹ năng mềm ngoại ngữ cho phép học viên thỏa sức khám phá ngôn ngữ và bản thân. Hơn thế nữa là đội ngũ giáo viên và trợ giảng chuyên môn cùng ứng dụng học tiếng Anh online độc quyền luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên mọi lúc, mọi nơi.

Đăng ký ngay khóa học ngữ pháp tiếng Anh siêu hấp dẫn trên trang website English Town không những để biết cách sử dụng trạng từ trong tiếng Anh mà còn để bứt phá chinh phục bộ môn “khó nhằn” tiếng Anh ngay nào các bạn. Hãy để tiếng Anh làm đánh mất cơ hội trên con đường thỏa mãn đam mê, ngăn cản bước tiến sự nghiệp của bản thân. Đồng thời, giỏi tiếng Anh để giao tiếp với người bản ngữ tự nhiên, không cần phiên dịch, không còn ngượng nghịu, khám phá bốn bể năm châu nào!

Video liên quan

Chủ Đề