Trạng từ tần suất là gì
Trạng từ chỉ tần suất(Adverb of frequency)là một trong những dạng của trạng từ trong tiếng Anh. Đúng như tên gọi của nó, trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency) diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động. Vậy vị trí của trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency), cách sử dụng và câu hỏi dùng để hỏi cho trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency)là gì sẽ được trả lời rõ trong bài học tiếng anh ngữ pháp cơ bảnaroma sẽ giới thiệu ngày hôm nay.
%CODE9% ĐỊNH NGHĨA
eg: John isalwayson time. (John luôn đúng giờ.) Heseldomworks hard. (Anh ấy ít khi làm việc chăm chỉ.)
eg: Wesometimesgo to the beach. (Thỉnh thoảng chúng tôi đi biển.) Wehardlyever see you at home. (Hầu như không khi nào chúng tôi thấy anh ở nhà.)
always /ɔ:lwəz/ luôn luôn eg: I always drink a lot of water. (Tôi luôn luôn uống nhiều nước.) usually /ju: u li/ thường thường, thường lệ eg: I usually drive to work. (Tôi thường lái xe đi làm.) nomally/nɔ:məli/ ~ generally/dʤenərəli/thông thường, như thường lệ eg: I normally swim after work. (Tôi thường đi bơi sau khi làm việc.) often/ɔ:fn/ ~ frequently/fri:kwəntly/ thường thường, luôn eg: I often go out for dinner. (Tôi thường ăn tối ở ngoài.) sometimes /sʌmtaimz/ đôi khi, đôi lúc eg: I sometimes play tennis on the weekend. (Đôi khi tôi chơi tennis vào dịp cuối tuần.) occasionally/əkeiʤnəli/ thỉnh thoảng eg: Ioccasionally eat Japan food. (Tôi thỉnh thoảng ăn đồ ăn Nhật.) hardly ever: hầu như không bao giờ eg: Ihardly ever eat Korean food. (Tôi hầu như không ăn đồ ăn Hàn.) rarely/reəli/ hiếm khi eg: I rarely go sailing. (Tôi hiếm khi đi thuyền.) never/nevə/ không bao giờ eg: I never go out dancing. (Tôi không bao giờ đi nhảy cả.)
VỊ TRÍ CỦA TRẠNG TỪ CHỈ TẦN SUẤT
eg: Đứng sau động từ to be: Your hands arestilldirty. (Tay anh vẫn còn bẩn.) He isalwaysmodest about his achievements. (Anh ta luôn khiêm tốn về những thành tựu của mình). Trước động thường: Icontinuallyhave to remind him of his family. (Tôi phải liên tục nhắc hắn nhớ đến gia đình hắn.) Hesometimeswrites to me. (Thỉnh thoảng anh ta có viết thư cho tôi.) My fathernevereats meat. (Cha tôi chẳng bao giờ ăn thịt.) Sau trợ động từ: I haveneverbeen abroad. (Tôi chưa bao giờ ra nước ngoài.) You shouldalwayscheck your oil before starting. (Bạn nên luôn luôn kiểm tra dầu nhớt trước khi khởi hành.) We haveoftenbeen there. (Chúng tôi đã từng đến đó luôn.)
eg: The teacherusuallygives us an assignment. The teacher gives us an assignmentusually. Usuallythe teacher gives us an assignment. (Thầy giáo thường ra bài tập cho chúng tôi.) Khi câu có trợ động từ, trạng từ chỉ tần suất thường đi sau động từ trừ trường hợp cần nhấn mạnh và câu trả lời ngắn. eg: He canneverunderstand.(Anh ta không thể nào hiểu được.) Nhưng: Henevercan understand. [nhấn mạnh] Can you park your car near the market?(Anh có thể đỗ xe gần chợ không?) Yes, Iusuallycan. [câu trả lời ngắn] (Vâng, thông thường tôi có thể.)
Chúng ta cùng đặt ví dụ để ghi nhớ các trạng từ chỉ tần suất này nhé! |