Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới

  1. Tiếng Anh 8 mới
  2. »
  3. Unit 1: Leisure activities

Vocabulary 

1. adore /əˈdɔː(r)/ 

Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
 (v) : yêu thích, mê thích

2. addicted /əˈdɪktɪd/ 

Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
 (adj) : nghiện (thích) cái gì

3. beach game /biːtʃ ɡeɪm/ 

Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
 (n) : trò thể thao trên bãi biển

4. bracelet /ˈbreɪslət/ 

Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
 (n) : vòng đeo tay

5. communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ 

Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
 (v) : giao tiếp

6. community centre /kəˈmjuːnəti ˈsentə/ 

Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
 (n) : trung tâm văn hoá cộng đồng

7. craft /krɑːft/ 

Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
 (n) : đồ thủ công

8. craft kit /krɑːft kɪt/ 

Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
 (n) : bộ dụng cụ làm thủ công

9. cultural event /ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/ 

Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
 (n) : sự kiện văn hoá

10. detest /dɪˈtest/ 

Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
 (v) : ghét

11. DIY /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/ 

Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
 (n) : đồ tự làm, tự sửa

12. don’t mind /dəʊnt maɪnd/ 

Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
 (v) : không ngại, không ghét lắm

13. hang out /hæŋ aʊt/ 

Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
 (v) : đi chơi với bạn bè

14. hooked /hʊkt/ 

Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
 (adj) : yêu thích cái gì

15. It’s right up my street/ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/ 

Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
 (idiom) : Đúng vị của tớ!

16. join /dʒɔɪn/ 

Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
 (v) : tham gia

17. leisure /ˈleʒə(r)/ 

Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
 (n) : sự thư giãn nghỉ ngơi

18. leisure activity /ˈleʒə ækˈtɪvəti/ 

Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
 (n) : hoạt động thư giãn nghỉ ngơi

19. leisure time /ˈleʒə taɪm/ 

Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
 (n) : thời gian thư giãn nghỉ ngơi

20. netlingo /netˈlɪŋɡəʊ/ 

Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
 (n): ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng

21. people watching /ˈpiːpl wɒtʃɪŋ/ 

Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
 (n) : ngắm người qua lại

22. relax /rɪˈlæks/ 

Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
 (v) : thư giãn

23. satisfied /ˈsætɪsfaɪd/ 

Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
 (adj) : hài lòng

24. socialise /ˈsəʊʃəlaɪz/ 

Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
 (v) : giao tiếp để tạo mối quan hệ

25. weird /wɪəd/ 

Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
 (adj) : kì cục

26. window shopping /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/ 

Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
 (n) : đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng

27. virtual /ˈvɜːtʃuəl/ 

Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
 (adj) : ảo (chỉ có ở trên mạng)

Các bài khác: