Tiếng anh lớp 8 unit 1 sách mới
Vocabulary 1. adore /əˈdɔː(r)/ (v) : yêu thích, mê thích 2. addicted /əˈdɪktɪd/ (adj) : nghiện (thích) cái gì 3. beach game /biːtʃ ɡeɪm/ (n) : trò thể thao trên bãi biển 4. bracelet /ˈbreɪslət/ (n) : vòng đeo tay 5. communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v) : giao tiếp 6. community centre /kəˈmjuːnəti ˈsentə/ (n) : trung tâm văn hoá cộng đồng 7. craft /krɑːft/ (n) : đồ thủ công 8. craft kit /krɑːft kɪt/ (n) : bộ dụng cụ làm thủ công 9. cultural event /ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/ (n) : sự kiện văn hoá 10. detest /dɪˈtest/ (v) : ghét 11. DIY /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/ (n) : đồ tự làm, tự sửa 12. don’t mind /dəʊnt maɪnd/ (v) : không ngại, không ghét lắm 13. hang out /hæŋ aʊt/ (v) : đi chơi với bạn bè 14. hooked /hʊkt/ (adj) : yêu thích cái gì 15. It’s right up my street/ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/ (idiom) : Đúng vị của tớ! 16. join /dʒɔɪn/ (v) : tham gia 17. leisure /ˈleʒə(r)/ (n) : sự thư giãn nghỉ ngơi 18. leisure activity /ˈleʒə ækˈtɪvəti/ (n) : hoạt động thư giãn nghỉ ngơi 19. leisure time /ˈleʒə taɪm/ (n) : thời gian thư giãn nghỉ ngơi 20. netlingo /netˈlɪŋɡəʊ/ (n): ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng 21. people watching /ˈpiːpl wɒtʃɪŋ/ (n) : ngắm người qua lại 22. relax /rɪˈlæks/ (v) : thư giãn 23. satisfied /ˈsætɪsfaɪd/ (adj) : hài lòng 24. socialise /ˈsəʊʃəlaɪz/ (v) : giao tiếp để tạo mối quan hệ 25. weird /wɪəd/ (adj) : kì cục 26. window shopping /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/ (n) : đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng 27. virtual /ˈvɜːtʃuəl/ (adj) : ảo (chỉ có ở trên mạng) Các bài khác: |