Take off có nghĩa là gì

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

[Ngày đăng: 08-03-2022 17:20:32]

  
  
  
  

Take off nghĩa là cất cánh. Thường được dùng để diễn tả giai đoạn bắt đầu bay của chuyến bay, đi từ mặt đất thẳng lên để bay vào không gian. Một số từ và mẫu câu liên quan đến take off.

Take off phiên âm là /ˈteɪk.ˈɔf/ nghĩa là máy bay cất cánh. Thường được dùng để diễn tả giai đoạn bắt đầu cất cánh của máy bay. Máy bay sẽ đi thẳng từ mặt đất bay vào không trung. Quá trình cất cánh của máy bay khoảng 30 đến 35 giây.

Take out: Đưa ra, dẫn ra, lấy ra; nhổ đi, xóa sạch, loại bỏ; hẹn hò.

Take up with: Kết giao với, giao du với, thân thiết với.

Take after somebody: Giống ai [về ngoại hình hoặc tính cách].

Take a chance: Thử vận may.

Take along: Mang theo, đem theo.

Take into: Đưa vào, để vào, đem vào.

Take somebody on : Tuyển dụng, thuê.

Một số câu sử dụng take off.

The plane took off on time. 

Máy bay cất cánh đúng giờ.

You should take off your wet clothes! Otherwise, you might catch a cold!

Bạn nên cởi quần áo ướt của bạn! Nếu không, bạn có thể bị cảm lạnh!

When will this plane take off? We have been sitting motionless for hours already!

Khi nào máy bay này sẽ cất cánh? Chúng tôi đã ngồi bất động hàng giờ rồi! 

Bài viết Take off nghĩa là gì được tổng hợp bởi giáo viên của trung tâm tiếng Anh SGV.

Nguồn: https//saigonvina.edu.vn

Related news

Tiếng Anh là một ngôn ngữ thông dụng, được sử dụng rất linh hoạt trong cuộc sống hiện nay. Đặc biệt, những động từ phrasal verb đóng vai trò rất quan trọng góp phần nâng cao khả năng nói và viết của bạn đọc. Trong bài viết của chúng tôi, hãy cùng tìm hiểu một trong vô vàn động từ đó: Take off là gì? Cần lưu ý gì khi sử dụng chúng.

Take off trong tiếng Anh nghĩa là gì?

Take off là một modal verb thông dụng, bạn đọc có thể dễ thấy trong các đề thi tiếng Anh, các bộ phim nước ngoài,.. Đây là một động từ có rất nhiều nghĩa, tùy theo ngữ cảnh cũng như cấu trúc sử dụng.

  • Cởi bỏ, bỏ ra: nghĩa này được sử dụng trong trường hợp mô tả quần áo, giày dép, các loại trang phục nói chung. Ví dụ như “Vào nhà rồi, bạn cởi mũ ra đi”, take off xuất hiện trong tình huống này.
  • Cất cánh: đây là nghĩa thông dụng nhất của động từ này, chỉ dùng với phương tiện vận tải hàng không - máy bay. Chúng có nghĩa là hạ cánh, trái ngược với “land” - cất cánh.
  • Nghỉ phép: nếu take off đi liền với các danh từ chỉ thứ/ngày/tháng tạo thành cụm mang nghĩa nghỉ phép, xin nghỉ một ngày. Có thể tham khảo ví dụ cơ bản “Take Wednesday Off” có nghĩa là “nghỉ một ngày, nghỉ thứ tư”.
  • Rời đi, rời khỏi, bỏ đi, không còn ở chỗ này nữa: cuối cùng, take off còn mô tả sự rời đi nhưng mang tính đột ngột, bỏ đi bất ngờ mà không thông báo trước.

Có thể bạn quan tâm: Usable là gì? Một số cách hiểu về nghĩa của từ usable

Động từ take off được sử dụng như thế nào?

Không thể phủ nhận, đây là một động từ thông dụng, được sử dụng rất phổ biến. So với nhiều thuật ngữ tiếng Anh có nghĩa tương đương, dùng take off cho thấy sự chuyên nghiệp cũng như trình độ ngoại ngữ của bạn. Dưới đây là một số cách sử dụng phrasal verb này.

  • Dùng với trang phục với nghĩa cởi bỏ quần áo, mũ nón, giày dép: She took off her shoes before entering the house. [Cô ấy cởi giày của mình trước khi vào nhà]. Khi đó, động từ đứng sau chủ ngữ của câu.
  • Dùng với nghĩa cất cánh đối với phương tiện hàng không như máy bay chở khách, máy bay trực thăng: The Plane VNE 327 takes off at 7:30 AM, July 25th [Máy bay VNE 327 cất cánh lúc 7 giờ 30 phút sáng ngày 25 tháng 7]. Động từ vẫn đứng sau chủ ngữ, trước trạng từ chỉ thời gian.
  • Dùng với nghĩa nghỉ phép: Because of coronavirus, MB bank staff will take the next Tuesday off [Vì virus corona, nhân viên ngân hàng MB được nghỉ phép vào thứ 3 tới]. Take off đứng sau chủ nghĩa, trước trạng từ chỉ thời gian.
  • Dùng với nghĩa rời đi, bỏ đi bất ngờ, đột ngột: She took off without saying anything to her family [Cô ấy đã bỏ đi mà không nói bất cứ điều gì với gia đình cô ấy]. Động từ đứng sau chủ ngữ.

Có thể bạn quan tâm: Trưởng phòng tiếng anh là gì? Các chức danh trưởng phòng trong tiếng anh là gì?

Sử dụng động từ take off cần lưu ý những gì?

Để nâng cao vốn ngoại ngữ của bản thân, bạn cần chú ý đến nhiều kỹ năng khi sử dụng phrasal verb. Trong đó, lưu ý về nghĩa của từ và sử dụng đúng cấu trúc câu là yếu tố quan trọng nhất.

Sử dụng đúng nghĩa của từ

Như đã đề cập trong phần đầu của bài viết, take off có đến 4 nghĩa cơ bản. Đó là cởi bỏ [đối với trang phục], cất cánh [đối với phương tiện hàng không], rời bỏ [đi một cách đột ngột, không báo trước], và nghỉ phép [đối với nhân viên].

Như vậy, mỗi ngữ cảnh, mỗi đối tượng đều có những cách dùng từ khác nhau. Tùy theo mục đích sử dụng, người dùng phải cân nhắc sử dụng phrasal verb sao cho phù hợp.

Bên cạnh đó, cũng không nên lạm dụng một cách thái quá động từ take off. Theo đó, động từ này chỉ nên sử dụng trong văn nói, giao tiếp với bạn bè, người thân hằng ngày bởi chúng tạo sự gần gũi, thân thiện. Không nên sử dụng take off trong văn viết, đặc biệt là luận án, các bài luận có chủ đề khoa học, xã hội,... những vấn đề đòi hỏi thái độ trang trọng, nghiêm túc của người viết.

Sử dụng đúng cấu trúc

Không những thế, khi sử dụng take off, người dùng cần lưu ý chia động từ, sắp xếp vị trí của động từ theo đúng ngữ pháp. Tùy theo thì [thời điểm nhắc đến trong câu văn, lời nói] bao gồm quá khứ - hiện tại - tương lai để chia take off sao cho phù hợp.

Ở giữa động từ có thể chèn thêm các danh từ về trang phục, thời gian để rõ nghĩa,... Thông thường, động từ đứng sau chủ nghĩa, trước danh từ/trạng từ. Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp đặc biệt bạn đọc nên tìm hiểu thêm.

Trên đây là bài viết của chúng tôi, giải nghĩa take off là gì cũng những lưu ý cơ bản khi sử dụng động từ này. Hy vọng rằng, thông tin ReviewAZ cung cấp là một cẩm nang tiếng Anh hữu ích đối với bạn đọc. Hãy học ngoại ngữ hằng ngày, hằng ngày để trau dồi vốn hiểu biết, từng bước hội nhập quốc tế, bắt kịp xu thế hiện nay.

Có thể bạn quan tâm: Tỉnh tiếng Anh là gì? Cách dùng từ tỉnh trong tiếng Anh

Take off là gì

Cụm động từ Take off có 4 nghĩa:

Nghĩa từ Take off

Ý nghĩa của Take off là:

Ví dụ cụm động từ Take off

Dưới đây là ví dụ cụm động từ Take off:

- The software house really TOOK OFF when they produced the latest version of their DTP package. Phần mềm trong nhà đã thực sự được cải tiến khi họ sản xuất ra phiên bản mới nhất gói DTP của họ.

Nghĩa từ Take off

Ý nghĩa của Take off là:

Ví dụ cụm động từ Take off

Dưới đây là ví dụ cụm động từ Take off:

- They've TAKEN ten percent OFF designer frames for glasses. Họ vừa giảm mười phần trăm cho việc thiết kế gọng kính.

Nghĩa từ Take off

Ý nghĩa của Take off là:

Ví dụ cụm động từ Take off

Dưới đây là ví dụ cụm động từ Take off:

- The flight for London TOOK OFF on time. Chuyến bay đến London đã cất cánh đúng giờ.

Nghĩa từ Take off

Ý nghĩa của Take off là:

Ví dụ cụm động từ Take off

Dưới đây là ví dụ cụm động từ Take off:

- It was hot, so I TOOK my jacket OFF. Trời nóng quá nên tôi đã cởi áo khoác ra.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Take off trên, động từ Take còn có một số cụm động từ sau:

Bản thân phrasal verb “take off” có rất nhiều nghĩa thông dụng, như là cởi quần áo giày dép này [take shoes off], máy bay cất cánh này [trái nghĩa với land], nghỉ phép này [take Monday off] vv… Trong bài này mình nói đến một nghĩa khác của “take off” cũng rất được ưa dùng, đó là rời đi, bỏ đi một cách vội vã, nhanh chóng [suddenly leave somewhere].

Example

– Sarah isn’t here, she already took off. [Sarah không có ở đây, cô ấy đã đi rồi.]– I gotta take off, see you later. [Tớ phải đi đây, hẹn gặp cậu sau.]

– He had taken off before the party ended. [Cậu ấy đã bỏ đi trước khi tiệc tàn.]

Video liên quan

Chủ Đề