stagnant water
is stagnant
stagnant economy
become stagnant
stagnant wages
remained stagnant
stagnant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stagnant
Phát âm : /'stægnənt/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
- ứ đọng; tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù
- đình trệ, đình đốn
- mụ mẫm [trí óc]
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
moribund dead[a]
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stagnant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stagnant":
stagnant stagnate - Những từ có chứa "stagnant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tù ứ đọng đọng ngưng trệ bê bết
Lượt xem: 385
Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈstæɡ.nənt/
Tính từSửa đổi
stagnant /ˈstæɡ.nənt/
- Ứ đọng; tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù.
- Đình trệ, đình đốn.
- Mụ mẫm [trí óc].
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /staɡ.nɑ̃/
Tính từSửa đổi
Số ít Số nhiều | ||
Giống đực | stagnant /staɡ.nɑ̃/ |
stagnantes /staɡ.nɑ̃t/ |
Giống cái | stagnante /staɡ.nɑ̃t/ |
stagnantes /staɡ.nɑ̃t/ |
stagnant /staɡ.nɑ̃/
- Tù, tù hãm. Eaux staganantes — nước tù
- [Nghĩa bóng] Đình trệ, đình đốn. L’état stagnant du commerce — tình trạng đình đốn của thương nghiệp
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ 1. ứ đọng; tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù 2. đình trệ, đình đốn
3. mụ mẫm [trí óc]
Từ điển chuyên ngành y khoa
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt