So sánh cpu amd 5 1400 vs intel i5

Socket AMD Socket AM4 Intel BGA 1449 Nhà sản xuất GlobalFoundries Intel kích thước tiến trình 14 nm 10 nm Bóng bán dẫn 4,800 million unknown Kích thước chết 192 mm² unknown Gói µPGA FC-BGA1449 tCaseMax — 72°C tJMax — 100°C

Hiệu năng

Tần số 3.2 GHz 2.4 GHz Ép xung up to 3.4 GHz up to 4.2 GHz Xung nhịp cơ bản 100 MHz 100 MHz Hệ số nhân 32.0x 24.0x Mở khoá hệ số nhân Yes No Công suất thiết kế 65 W 28 W

Kiến trúc

Phân khúc Desktop Mobile Tình trạng sản xuất Active Active Ngày phát hành Apr 11th, 2017 Sep 2nd, 2020 Tên mã Zen Tiger Lake-U Thế hệ Ryzen 5 Core i5 Phần YD1400BBM4KAEYD1400BBAEBOX unknown Bộ nhớ hỗ trợ DDR4 Dual-channel DDR4-4266 MHz Dual-channel Bộ nhớ ECC No No PCI Express — Gen 4, 16 Lanes(CPU only)

Lõi

Số lõi 4 4 Số luồng 8 8 SMP # CPUs 1 1 Đồ hoạ tích hợp — Iris Xe Graphics G7 80EU

Bộ nhớ đệm

Bộ nhớ đệm L1 96K (per core) 96K (per core) Bộ nhớ đệm L2 512K (per core) 1.25MB (per core) Bộ nhớ đệm L3 8MB (shared) 8MB (shared)

Ghi chú

Ghi chú This processor comes with an unlocked base clock multiplier, allowing users to set the multiplier value higher than shipped value, to facilitate better overclocking. —

Tính năng

AES Yes — AES-NI — Yes AMD-V Yes — AMD64 Yes — AVX Yes Yes AVX-512 — Yes AVX2 Yes Yes BMI1 Yes Yes BMI2 Yes Yes Boost 2.0 — Yes CLMUL — Yes EIST — Yes EVP Yes — F16C Yes Yes FMA3 Yes Yes HTT — Yes Intel 64 — Yes MMX Yes Yes Precision Boost Yes — SHA Yes — SMAP Yes — SMEP Yes — SMT Yes — SSE Yes Yes SSE2 Yes Yes SSE3 Yes Yes SSE4.1 Yes — SSE4.2 Yes Yes SSE4A Yes — SSSE3 Yes Yes TSX — Yes TXT — Yes VT-d — Yes VT-x — Yes XD bit — Yes

AMD Ryzen 5 1400 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Summit Ridge (Zen) được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2017

So sánh cpu amd 5 1400 vs intel i5

Intel Core i5-4690K hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 88 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Devils Canyon S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014

So sánh cpu amd 5 1400 vs intel i5

So sánh cpu amd 5 1400 vs intel i5

AMD Ryzen 5 1400

Intel Core i5-4690K

So sánh chi tiết

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.