Small đọc như thế nào
small business Show too small small size is small small scale small towns Nhiều cách diễn đạt từ “Small” trong tiếng Anh như “Cramped”, “Subatomic”, “Tiny”,…
Từ “bé nhỏ” trong tiếng Anh có tới hàng chục cách diễn đạt khác nhau. Bạn có thể tham khảo qua bảng sau, từ đó hiểu đúng hơn nghĩa của mỗi từ.
Huyền Trang Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổi
Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ˈsmɔl] Tính từSửa đổismall /ˈsmɔl/
Thành ngữSửa đổi
Danh từSửa đổismall /ˈsmɔl/
Phó từSửa đổismall /ˈsmɔl/
Thành ngữSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
|