[Ngày đăng: 08-03-2022 17:21:29]
Từ vựng tiếng Anh về phong cách thời trang như classic, exotic, glamorous. Phong cách thời trang là lối ăn mặc hợp thời tạo nét riêng độc đáo cho từng cá nhân.
Từ vựng tiếng Anh về phong cách thời trang như classic, exotic, glamorous, chic, flamboyant. Phong cách thời trang được hiểu là những người ăn mặc đẹp và có mắt thẩm mỹ cũng như nhận biết được những xu hướng thời trang đang thịnh hành hiện nay và biết cách phối đồ đẹp.
Một số từ vựng tiếng Anh về phong cách thời trang.
Chic /ʃi:k/: Sang trọng.
Classic /’klæsik/: Cổ điển.
Exotic /eg’zɔtik/: Cầu kỳ.
Flamboyant /flæm’bɔiənt/: Rực rỡ.
Glamorous /’glæmərəs/: Quyến rũ.
Romantic /rə’mæntik/: Lãng mạn.
Sexy /’seksi/: Gợi tình.
Sophisticated /sə’fistikeitid/: Tinh tế.
Preppy /prepi/: Nữ sinh.
Punk /pʌɳk/: Nổi loạn.
Trendy /’trɛndi/: Thời thượng.
Natural /’nætʃrəl/: Tự nhiên, thoải mái.
Gamine /’ɡæmɪn/: Trẻ thơ, tinh nghịch.
Dramatic /drə’mætik/: Ấn tượng.
Một số mẫu câu tiếng Anh về phong cách thời trang.
The main characteristic of flamboyant is being flashy.
Đặc điểm chính của phong cách rực rỡ là trông hào nhoáng, sặc sỡ.
Preppy style is very popular among college students.
Phong cách nữ sinh rất phổ biến trong giới sinh viên đại học.
Sexy style will not be perfect without the boldness.
Phong cách sexy sẽ không hoàn hảo nếu thiếu độ táo bạo.
Sporty style is very popular among youth.
Phong cách thể thao rất phổ biến trong giới trẻ hiện nay.
A glamorous style is never complete without diamonds, silk and satin.
Phong cách quyến rũ sẽ không hoàn hảo nếu thiếu kim cương, lụa và xa tanh.
Bài viết từ vựng tiếng Anh về phong cách thời trang được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV
Nguồn: //saigonvina.edu.vn
theo phong cách cổ điển
phong cách cổ điển là
phong cách retro cổ điển
phong cách cổ điển sẽ
theo phong cách tân cổ điển
phong cách cổ điển hoặc jazz
tiểu thư Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ young lady; miss; ms
Cụm Từ Liên Quan :
cuốn tiểu thuyết tồi /cuon tieu thuyet toi/
* danh từ
- tripe
nhà tiểu thuyết /nha tieu thuyet/
+ xem tiểu thuyết gia
tiết tiểu thử /tiet tieu thu/
* danh từ
- july] -slight heat [eleventh solar term,
tiểu thử /tieu thu/
+ first heat [of the year]; mouse
tiểu thủ công /tieu thu cong/
* danh từ
- home craft/indutry, small scale industry
tiểu thừa /tieu thua/
+ [phật giáo] the lesser vehicle; way of the elders; hinayana; theravada
= tín đồ tiểu thừa theravada buddhist; hinayanist
tiểu thương /tieu thuong/
+ small trader/shopkeeper
tiểu thùy /tieu thuy/
* danh từ - lobule
- small lobe
tiểu thuyết /tieu thuyet/
+ novel - [nói chung] fiction = tiểu thuyết lịch sử/giật gân historical/sensational novel
= tôi bảo đảm tiểu thuyết này chịu ảnh hưởng của các phim trinh thám tây phương i'm sure this novel is under the influence of occidental detective films; i'm sure this novel is influenced by occidental detective films
tiểu thuyết bìa vàng /tieu thuyet bia vang/
* danh từ
- yellowback
tiểu thuyết dài /tieu thuyet dai/
+ xem tiểu thuyết trường thiên
tiểu thuyết diễm tình /tieu thuyet diem tinh/
+ romantic novel
tiểu thuyết gia /tieu thuyet gia/
+ story-writer; novelist; fiction writer
= tôi vừa mới đọc xong ' gió đông gió tây 'của tiểu thuyết gia người mỹ pearl comfort sydenstricker buck i've just finished reading 'east wind, west wind' by us novelist pearl comfort sydenstricker buck
tiểu thuyết hóa /tieu thuyet hoa/
+ to novelize; to fictionalize
= chuyện yêu đương trẻ con mà tiểu thuyết hóa thì chẳng có nghĩa gì fictionalizing calf-love doesn't make sense; it is insignificant to fictionalize puppy-love
tiểu thuyết hoạt kê /tieu thuyet hoat ke/
+ humorous novel
tiểu thuyết hư cấu /tieu thuyet hu cau/
+ fiction; romance
tiểu thuyết luận đề /tieu thuyet luan de/
* danh từ
- purpose-novel
tiểu thuyết ngắn /tieu thuyet ngan/
+ short story/novel; novelette
tiểu thuyết rẻ tiền /tieu thuyet re tien/
* danh từ
- yellowback
tiểu thuyết thần bí /tieu thuyet than bi/
* danh từ
- mystery
tiểu thuyết thứ bảy /tieu thuyet thu bay/
+ saturday novel
tiểu thuyết tình cảm /tieu thuyet tinh cam/
+ romantic novel
= người viết tiểu thuyết tình cảm romantic novelist
tiểu thuyết xaga /tieu thuyet xaga/
* danh từ
- saga novel
trường thiên tiểu thuyết /truong thien tieu thuyet/
+ saga
vẻ tiểu thư /ve tieu thu/
* danh từ
- missishness
Dịch Nghĩa tieu thu - tiểu thư Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary