nerdy words là gì - Nghĩa của từ nerdy words

nerdy words có nghĩa là

Các từ mà kế toán và tài chính toán mọt sách sử dụng thường xuyên

Thí dụ

Nerdy Words = cơ sở dữ liệu, bảng tính, thế chấp, phân tích chứng khoán, phổ kiểm soát, công suất, electron.Excell Bảng tính, Máy tính