nerdy words là gì - Nghĩa của từ nerdy words
Ngày đăng:
12/06/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
103
nerdy words có nghĩa làCác từ mà kế toán và tài chính toán mọt sách sử dụng thường xuyên Thí dụNerdy Words = cơ sở dữ liệu, bảng tính, thế chấp, phân tích chứng khoán, phổ kiểm soát, công suất, electron.Excell Bảng tính, Máy tính |