Neền kinh tế mở trong tiếng anh là gì năm 2024
Để bắt kip sự tăng trưởng của toàn thế giới, nền kinh tế của nước nhà không chỉ phát triển về mặt số lượng mà còn phải thể hiện ở chất lượng thông qua các công cuộc hợp tác và giao thương với rất nhiều quốc gia trên toàn thế giới. Chính vì lẽ này mà việc sử dụng tiếng anh trong trao đổi, đàm phán, soạn thảo và ký kết hợp đồng … đã trở thành một nhu cầu vô cùng tất yếu. Để hỗ trợ các doanh nhân trên con đường hội nhập, aroma chúng tôi xin cung cấp các bài học về thuật ngữ, từ vựng tiếng anh kinh tế cần thiết nhất, mời đọc giả theo dõi phía dưới. Show \>> Tiếng anh chuyên ngành kinh tế ( tổng hợp các bài viết về kinh tế) – The openness of the economy: sự mở cửa của nền kinh tế – Home/ Foreign market : thị trường trong nước/ ngoài nước – Circulation and distribution of commodity : lưu thông phân phối hàng hoá – Rate of economic growth: tốc độ tăng trưởng kinh tế – Financial policies : chính sách tài chính – Average annual growth: tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm – Capital accumulation: sự tích luỹ tư bản – International economic aid : viện trợ kinh tế quốc tế – Economic blockade : bao vây kinh tế – Effective longer-run solution : giải pháp lâu dài hữu hiệu – Indicator of economic welfare: chỉ tiêu phúc lợi kinh tế – Distribution of income: phân phối thu nhập – Transnational corporations : Các công ty siêu quốc gia – Real national income: thu nhập quốc dân thực tế – National economy : kinh tế quốc dân – Per capita income: thu nhập bình quân đầu người – National firms : các công ty quốc gia – Gross National Product (GNP): Tổng sản phẩm qdân – Customs barrier : hàng rào thuế quan – Gross Domestic Product (GDP): tổng sản phẩm quốc nội – Supply and demand: cung và cầu – Foreign currency : ngoại tệ – Potential demand: nhu cầu tiềm tàng – Monetary activities : hoạt động tiền tệ – Price_ boom : việc giá cả tăng vọt – Mode of payment : phuơng thức thanh toán – Effective demand: nhu cầu thực tế – moderate price : giá cả phải chăng II. Các cụm động từ thông dụng nhất trong tiếng anh chuyên ngành kinh tế– To incur (v): Chịu, gánh, bị (chi phí, tổn thất, trách nhiệm…) – To apply for a plan (v): Làm đơn xin vay. – To incur risk (v): Chịu rủi ro – To loan for someone (v): Cho ai vay. – To incur punishment (v): Chịu phạt – To incur expenses (v): Chịu phí tổn, chịu chi phí – To incur Liabilities (v): Chịu trách nhiệm – To incur debt (v): Mắc nợ – To incur a penalty (v): Chịu phạt – To raise a loan = To secure a loan (v): Vay nợ. – To incur losses (v): Chịu tổn thất Aroma hi vọng các bạn sẽ là các doanh nhân thành công trên sự nghiệp với khả năng làm chủ bản thân, kiến thức và tài kinh doanh của mình. Với bài viết thuật ngữ và cụm động từ tiếng anh chuyên ngành kinh tế cần thiết nhất này, hy vọng sẽ giúp các bạn củng cố kiến thức của mình một cách tốt nhất! Tiếp tục với chuỗi bài về từ vựng sử dụng trong dịch thuật, trong bài này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các từ vựng được sử dụng để dịch thuật lĩnh vực kinh tế. Đây là một trong các chủ đề được rất nhiều người quan tâm, bởi có thể áp dụng ngay vào trong công việc hằng ngày, không chỉ dành riêng cho dịch thuật. Vì vậy, hãy lưu lại và sử dụng nhé. Từ vựng Anh – ViệtTừ vựng Anh – Việt là phần cần được chú ý và phải cố gắng học thuộc, bởi đây là một lĩnh vực khó, vì vậy tính chuyên môn của các thuật ngữ rất cao và hoàn toàn khác biệt với những chủ đề khác. To be centrally run and guided by five-year plans Được điều hành tập trung và chỉ đạo trung ương theo những kế hoạch 5 năm Economic sectors Các ngành / khu vực kinh tế Close central control Điều hành tập trung chặt chẽ Stagnant growth Sự phát triển trì trệ A severe shortage of food Tình trạng khan hiếm lương thực trầm trọng Deficit budget Thâm hụt ngân sách Surplus budget Thặng dư ngân sách Soaring inflation Lạm phát tăng vọt / nhảy vọt / leo thang Balanced budget Cân bằng ngân sách Chronic trade imbalances Sự / tình trạng mất cân bằng thương mại triền miên To initiate an overall economic renovation policy Khởi xướng một chính sách cải cách kinh tế tổng thể To make the country self-sufficent in food production Giúp đất nước có khả năng tự cung tự cấp trong việc sản xuất lương thực To liberalize production forces Tự do hóa / giải phóng lực lượng sản xuất To reduce the state intervention in business Giảm sự can thiệp của nhà nước trong kinh doanh To encourage foreign and domestic private investment Khuyến khích đầu tư tư nhân trong và ngoài nước A multi-sector, market-oriented economy Nền kinh tế định hướng thị trường đa thành phần The introduction of more structural reforms Đưa ra nhiều cải cách có tính cơ cấu hơn nữa Domestic / internal trade Thương mại trong nước Foreign / external trade Thương mại ngoài nước To remove most subsidies Loại bỏ hầu hết các khoản trợ cấp Multiple exchange rates Chế độ đa tỷ giá hối đoái To relax foreign exchange controls Nới lỏng các kiểm soát trao đổi ngoại hối To be convertible Có thể chuyển đổi được To be inconvertible Không thể chuyển đổi được To adopt a tight / contractionary monetary policy Áp dụng chính sách tiền tệ thắt chặt To adopt a loose / expansionary monetary policy Áp dụng chính sách tiền tệ mở rộng To cover budget deficits Trang trải thâm hụt ngân sách To issue bonds and treasury bills Phát hành trái phiếu và tín phiếu To introduce higher interest rates to encourage domestic savings Áp dụng các mức lãi suất cao hơn để khuyến khích tiết kiệm trong nước To devalue Phá giá Fiscal reforms Cải cách tài khóa To broaden the tax base Mở rộng cơ sở tính thuế To apply uniform tax rates Áp dụng mức thuế suất đồng nhất To enjoy special tax incentives Hưởng những ưu đãi đặc biệt về thuế A two-tier baking system Một hệ thống ngân hàng hai cấp The central state bank Ngân hàng trung ương nhà nước Commercial banks Ngân hàng thương mại Land reform Cải cách ruộng đất Land use rights Quyền sử dụng đất The right to inherit, exchange, transfer, mortgage and lease their land use rights Quyền thừa kế, trao đổi, chuyển nhượng, thế chấp, cho thuê quyền sử dụng đất đai Merger and dissolution Sát nhập và giải thể To be stripped of most subsidies and other privileges Bị tước bỏ hầu hết những khoản trợ cấp và ưu đãi khác Privatization (or equitisation) of state-owned enterprises Tư nhân hóa (hoặc cổ phần hóa) các doanh nghiệp nhà nước Foreign direct investment (FDI) Đầu tư trực tiếp nước ngoài Legal framework Khung pháp lý To promulgate the Law on Foreign Investment (LFI) Ban hành Luật Đầu tư nước ngoài Export processing an industrial zones Khu công nghiệp và chế xuất Financial institutions Các tổ chức / thể chế tài chính Bankruptcy Phá sản To be / go bankrupt Bị phá sản To produce initial encouraging results Đạt được / tạo ra những kết quả đáng khích lệ bước đầu The share / proportion of GDP by economic sectors Tỷ trọng theo ngành kinh tế trong tổng sản phẩm quốc nội Joint-stock companies Công ty cổ phần Limited companies Công ty trách nhiệm hữu hạn Private enterprises Doanh nghiệp tư nhân Family-scale businesses Cơ sở kinh doanh quy mô gia đình Farming households Hộ gia đình làm nghề nông , hộ nông Handicrafts Thủ công mỹ nghệ Small-scale food processing Chế biéne thực phẩm quy mô nhỏ Light industries Các ngành công nghiệp nhẹ Garments and assembling, and small-scale transportation Hàng dệt may, lắp ráp, và vận tải quy mô nhỏ Export earnings / revenue Kim ngạch xuất khẩu Capital goods Tư liệu sản xuất Industrialization and modernization Công nghiệp hóa hiện đại hóa Monetary and fiscal reforms Cải cách tiền tệ và tài khóa Government spending Chi tiêu chính phu Hyper-inflation Siêu lạm phát Official Development Assistance (ODA) Viện trợ phát triển chính thức To disburse Giải ngân The quality and efficiency of the economy Chất lượng và tính hiệu quả của nền kinh tế Inadequate infrastructure Thiếu hụt cơ sở hạ tầng Shortage of skilled labor and management Thiếu lao động lành nghề và đội ngũ quản lý An agrarian society Một xã hội thuần nông To occupy minor segments of the gross domestic product (GDP) Chiếm một tỉ trọng nhỏ trong tổng sản phẩm quốc dân (GDP) The cultivation of export crops Trồng các loại cây xuất khẩu Trading partners Đối tác thương mại A highly centralized, planned economy Nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung cao độ To nationalize Quốc hữu hóa To be placed under state or collective ownership Đặt dưới quyền sở hữu của nhà nước hoặc hợp tác xã Customs revenue Thu nhập từ thuế Limited tax base Cơ sở thuế hạn chế Infusion of foreign capital Nguồn vốn đầu tư nước ngoài To impede rapid growth Cản trở sự tăng trưởng nhanh chóng To play the flagship role in the economy Đóng vai trò lá cờ đầu trong nền kinh tế The Vietnam General Confederation of Trade Unions Tổng liên đoàn lao động Việt Nam Agriculture, forestry, and fishing Nông, lâm, ngư nghiệp The cultivation of wet rice Canh tác lúa nước To collectivize all privately held farmland Tập thể hóa tất cả đất canh tác sở hữu tư nhân To dismantle the collective system Dỡ bỏ hệ thống hợp tác xã To grant long-term leases to farmers Cấp quyền thuê đất dài hạn Annual quota of grain Định mức lương thực thường niên Surplus production Sản xuất dư thừa Annual fish catch Sản lượng đánh bắt cá hàng năm A lack of transportation facilities Thiếu các phương tiện vận chuyển To ban the export of logs and some timber products Cấm xuất khẩu gỗ xẻ và gỗ khúc To preserve remaining forests Bảo tồn những khu rừng còn lại To be at a relatively primitive stage Ở giai đoạn còn tương đối sơ khai A mix of state, collective, and private ownership Sự kết hợp của sở hữu nhà nước, tập thể và tư nhân Petroleum and natural gas deposits Mỏ khí ga thiên nhiên và dầu mỏ The continental shelf Thềm lục địa Oil fields Khu khai thác dầu, mỏ dầu Offshore deposits Các mỏ dầu ngoài khơi xa Textile goods Hàng may mặc Cash crops Cây công nghiệp Maritime products Hải sản To impose a trade embargo on Áp đặt lệnh cấm vận thương mại To lift / remove a embargo on Dỡ bỏ lệnh cấm vận thương mại To perform general supervisory functions Đóng vai trò giám sát tổng quan To control the money supply Kiểm soát nguồn cung tiền Từ vựng Việt - AnhKhủng hoảng kinh tế Economic crisis Khởi xướng chính sách đổi mới kinh tế To initiate an economic renovation / reform policy Một nền kinh tế kế hoạch tập trung quan liêu bao cấp A state-subsidized, bureaucratic, centrally-planned economy Một nền kinh tế theo định hướng thị trường A market-oriented economy Thành phần kinh tế quốc doanh và tập thể State-owned and collective economic sectors Một nền kinh tế mở cửa đa phương, đa dạng An liberal, multilateral and diverse economy Ba chương trình kinh tế chiến lược Three strategic economic programs Lương thực và thực phẩm Foodstuff Hàng tiêu dùng Consumer goods Hàng xuất khẩu Goods for export Thời kỳ chuyển tiếp Transitional period Môi trường đầu tư nước ngoài cởi mở An liberal foreign investment environment Một số điều khoản trong luật đầu tư nước ngoài Several provisions / terms in the Law on Foreign Investment Cơ sở hạ tầng lạc hậu Outdated / backward / inadequate infrastructure Hội nhập với nền kinh tế khu vực và thế giới To integrate into regional and world economy Bộ máy quản lý Management apparatus Đồng nội tệ Domestic currency Không chuyển đổi được To be inconvertible Hệ thống ngân hàng The banking system Các biện pháp cải cách vĩ mô định hướng thị trường Market-oriented macro reforms / renovation measures Tự do hóa giá cả To liberalize prices Cắt bỏ bao cấp qua ngân sách nhà nước To remove subsidies through state budget Thả nổi tỷ giá hối đoái To float the exchange rate Thực hiện chế độ tự chủ tài chính To apply the financial autonomy Các doanh nghiệp nhà nước State-owned enterprises Ban hành luật đầu tư nước ngoài To promulgate / issue / enact Law on Foreign Investment Đổi mới các quy định về hải quan, xuất nhập cảnh và xuất nhập khẩu To renovate the regulations on customs, immigration and import – export Mở rộng quan hệ kinh tế To broaden / expand economic sectors Các nước công nghiệp mới (NICs) Newly industrialized countries Một nền kinh tế tăng trưởng năng động A dynamic growing economy Tự do hóa quyền sử dụng đất đai To liberalize the land use rights Phương thức sản xuất tập thể Collective production mode / method Khủng hoảng tài chính Financial crisis Tác động xấu đền nền kinh tế Việt Nam To have an adverse impact on Vietnam’s economy Đầu tư trực tiếp nước ngoài Foreign direct investment Các hàng rào phi thuế quan Non-tariff barriers Những giải pháp tình thế, ngắn hạn Short-term and ad-hoc solutions Quá trình cổ phần hóa Equitisation process Kích cầu To boost demands Áp dụng chính sách tiền tệ nới lỏng To adopt a loose / an expansionary monetary policy Lãi suất trần cho vay The lending ceiling interest rate Tăng lương cho cán bộ công nhân viên To raise salary for state employees Tăng sức mua To boost / increase purchasing power Nâng cao hiệu quả của nền kinh tế To improve / enhance the efficiency of the economy Hàng rào bảo hộ mậu dịch Trade protectionist barriers Khuyến khích sự cạnh tranh lành mạnh trong nước To encourage healthy domestic competition Kiện toàn hệ thống tài chính To consolidate the fiscal system Một hệ thống ngân hàng hiện đại hoạt động có hiệu quả A modern and efficient banking system operating effectively Thực hiện một cách sáng tạo, linh hoạt các chính sách kinh tế To implement creatively and flexibly economic policies Diện mạo của nền kinh tế The outlook of the economy Cải thiện rõ rệt đời sống của nhân dân To remarkably improve people’s living standard Qua bộ từ vựng dùng trong dịch thuật chủ đề kinh tế, các bạn sẽ có cơ sở thông tin để chuyển hóa tài liệu tiếng Anh sang tiếng Việt và ngược lại để phục vụ cho công việc. Hãy biết cách sử dụng bộ tài liệu trên hợp lý để mang lại hiệu quả cho công việc của bạn nhé, chúc bạn luôn thành cồng. |