Kem trong tiếng anh là gì năm 2024

Nó nhanh chóng tìm những đứa bạn của nó và bắt đầu thoa kem thuốc và dán băng lên cánh tay của chúng.

He quickly sought out his friends and began to put ointment and bandages on their arms.

Sarah thường thoa kem mỹ phẩm lên đôi tay của Brenda và xoa bóp các ngón tay và cánh tay của chị ấy vì chị ấy thường bị đau nhức.

She would put lotion on Brenda’s hands and massage her fingers and arms because she was often in pain.

* Đối với phụ nữ hậu mãn kinh thì việc thoa kem estrogen trực tiếp lên vùng da bên trong âm đạo có thể ngăn ngừa chứng viêm bàng quang tái phát .

* For post-menopausal women intravaginal application of topical estrogen cream can prevent recurrent cystitis .

Nếu vẫn còn đau dù đã thoa kem hoặc uống thuốc thì bác sĩ có thể khuyến cáo bạn nên tiêm steroids ( xtê-rô-ít ) hoặc hyaluronans trực tiếp vào khớp .

If pain persists despite the use of pills or creams , your doctor may suggest an injection of steroids or hyaluronans directly into the joint .

Một nhà thính giác học nói: “Chờ cho đến khi vấn đề phát sinh mới hành động thì giống như thoa kem chống nắng sau khi bạn đã bị rám nắng”.

As one audiologist said, “waiting for a problem to arise before taking action is like applying the suntan lotion after you’ve been burned.”

Sarah chải tóc cho Brenda, thoa kem dưỡng da lên tay Brenda, xoa bóp các ngón tay và cánh tay của Brenda, và giúp kéo duỗi cánh tay của Brenda (trang 119).

Sarah brushed Brenda’s hair, put lotion on her hands, massaged her fingers and arms, and helped her stretch (page 119).

Nivea đã bị Ủy ban Thương mại Liên bang Hoa Kỳ phạt 900.000$ vì tuyên bố sai rằng người tiêu dùng có thể giảm cân bằng cách thường xuyên thoa kem Nivea My Silhouette! lên da.

NIVEA was fined $900,000 by the U.S. Federal Trade Commission for falsely claiming that consumers could slim down by regularly applying NIVEA My Silhouette! cream to their skin.

Điều này đáng kể được xem như nhẹ cân và trông tự nhiên hơn trên da so với phương pháp tiêu chuẩn, do đó người dân háo hức thoa kem nền ở nơi công cộng.

This was considered significantly more lightweight and natural-looking on the skin than the standard method, hence people's eagerness to wear the item in public.

Một nghiên cứu năm 2013 đã kết luận rằng việc siêng năng thoa kem chống nắng hàng ngày có thể làm chậm hoặc tạm thời ngăn ngừa sự phát triển của nếp nhăn và da chảy xệ.

A 2013 study concluded that the diligent, everyday application of sunscreen can slow or temporarily prevent the development of wrinkles and sagging skin.

Thoa ít kem chống nắng đi.

Put some sunblock.

Đến kem thoa bệnh eczema của ông ấy cũng tốn 55 rupi.

Even his eczema cream costs 55 / - now

* Kem thoa môi

* Lip balm

Tôi có rất nhiều kem thoa da ở nhà.

I have so many lotions at the house.

Hãy thử kem thoa tay của chúng tôi.

Try our hand cream.

* Kem thoa môi mờ

* Opaque cream lipstick

Các phương pháp điều trị tại chỗ như vòng đặt âm đạo , kem thoa âm đạo , hoặc viên đặt âm đạo .

Local treatments include the vaginal estrogen ring , vaginal estrogen cream , or vaginal estrogen tablets .

Ở một số trường hợp nghiêm trọng hơn thì bác sĩ có thể cho thuốc gội đầu hoặc kem thoa đầu .

In more severe cases , a doctor may recommend a medicated shampoo or cream .

● Bạn thường xuyên dùng nhóm thuốc cortisone/steroid từ nhiều năm nay—kem thoa hoặc thuốc bơm để điều trị bệnh suyễn

● You are a regular, long-term user of cortisone/steroid —used in some medical creams and asthma sprays

Nên sử dụng kem thoa môi có chỉ số SPF ít nhất là 30 ( chỉ số bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời ) .

Use a lip balm with at least SPF 30 .

Để minh họa: Hãy tưởng tượng bác sĩ bảo bạn thoa một loại kem mỡ mỗi ngày hai lần để điều trị chứng da nổi ban dai dẳng.

To illustrate: Imagine that your doctor directed you to apply a certain ointment twice a day to eliminate a persistent rash.

Khi thoa bất kỳ loại kem dưỡng da nào , không nên dùng những loại có thể gây bít kín lỗ chân lông .

When you are using any kind of lotion on your skin , do not use the ones which can block the pores .

A barrier device in combination with a spermicidal cream might be the most reliable method but as it was not acceptable its use remained low.

ครีม, สิ่งที่ประกอบหรือมีลักษณะเป็นครีม, ส่วนที่ดีที่สุด…

Kem viết bằng tiếng Anh là gì?

CREAM | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.

Que kem tiếng Anh viết như thế nào?

Người Anh dùng từ "ice lolly", người Mỹ dùng từ "popsicle" để nói về kem que.

Kem tiếng Mỹ là gì?

Thầy Quang Nguyen hướng dẫn các bạn cách phát âm tiếng Anh thật chuẩn từ kem (ice-cream), ốc quế (cone) và kem que (popsicle).

Từ cream trong tiếng Anh nghĩa là gì?

Bản dịch của creamkem, loại thực phẩm có hoặc giốngnhư kem, tinh hoa…