Indoor tiếng việt nghĩa là gì

Show

indoor

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indoor

Phát âm : /'indɔ:/

+ tính từ

  • trong nhà
    • indoor games
      các môn thi đấu trong nhà
Từ liên quan
  • Từ trái nghĩa:
    outdoor(a) out-of-door outside
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indoor"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "indoor":
    inditer indoor inter
  • Những từ có chứa "indoor":
    indoor indoors
Lượt xem: 381